Tiếng Anh 8 Unit 8. On screen Từ vựng

2024-09-14 09:27:03

I. VOCABULARY

1.

2.comedy\".','translate_example1':'B\u1ed9 phim m\u1edbi nh\u1ea5t c\u1ee7a anh \u1ea5y \u0111\u01b0\u1ee3c m\u00f4 t\u1ea3 l\u00e0 m\u1ed9t \"b\u1ed9 phim h\u00e0i l\u00e3ng m\u1ea1n\"','audio_example1':'','sentences_example2':'','translate_example2':'','audio_example2':'','sentences_example3':'','translate_example3':'','audio_example3':'','type':'lghaudio','src':'https://cdn.hoclieuthongminh.com/estudy/picture/audio/comedy-gb.mp3'}" src="" vocabulary="comedy" mean_word="(n) phim hài, hài kịch" audio_src="https://cdn.hoclieuthongminh.com/estudy/picture/audio/comedy-gb.mp3" spelling="/ˈkɒmədi/" img_des="https://cdn.hoclieuthongminh.com/estudy/picture/2023/0723/2-comedy_1.jpg" sentences_example1="His latest movie is described as a "romantic comedy"." translate_example1="Bộ phim mới nhất của anh ấy được mô tả là một "bộ phim hài lãng mạn"" type="lghaudio" />

3.

4.

5.

6.graphic novel.','translate_example1':'\"Maus\" c\u1ee7a Art Spiegelman l\u00e0 m\u1ed9t cu\u1ed1n ti\u1ec3u thuy\u1ebft h\u00ecnh \u1ea3nh r\u1ea5t n\u1ed5i ti\u1ebfng.','audio_example1':'','sentences_example2':'','translate_example2':'','audio_example2':'','sentences_example3':'','translate_example3':'','audio_example3':'','type':'lghaudio','src':'https://cdn.hoclieuthongminh.com/estudy/picture/2023/0723/graphic-novel-1690118058.mp3'}" src="" vocabulary="graphic novel" mean_word="(n) cuốn tiểu thuyết hình ảnh" audio_src="https://cdn.hoclieuthongminh.com/estudy/picture/2023/0723/graphic-novel-1690118058.mp3" spelling="/ˌɡræf.ɪk ˈnɒv.əl/" img_des="https://cdn.hoclieuthongminh.com/estudy/picture/2023/0723/6-graphic-novel_1.jpg" sentences_example1="Art Spiegelman's "Maus" is a very well-known graphic novel." translate_example1=""Maus" của Art Spiegelman là một cuốn tiểu thuyết hình ảnh rất nổi tiếng." type="lghaudio" />

7.

8.

9.

10.

11.

12.

II. READING

13.

14.

15.

16.

17.

18.

19.

20.

21.

22.

III. LANGUAGE FOCUS

23.

24.

25.

26.

27.

28.

29.

30.

IV. VOCABULARY AND LISTENING

31.

V. SPEAKING

32.

VI. WRITING

33.

34.

35.

36.

37.

38.

39.

40.

41.

42.

43.

44.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"