Tiếng Anh 8 Unit 3 Lesson 2

2024-09-14 09:29:21

Let's Talk!

In pairs: Look at the pictures. What are the people doing? Do you think what they're doing can help protect the environment? How?

(Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Mọi người đang làm gì? Bạn có nghĩ rằng những gì họ đang làm có thể giúp bảo vệ môi trường? Như thế nào?)

Lời giải chi tiết:

In the pictures, people are planting trees, picking up plastic bottles and using public transport. In my opinion, the things they do can help protect the environment such as reducing plastic waste, reducing air pollution...

(Trong những bức tranh, mọi người đang trồng cây, nhặt chai nhựa và sử dụng các phương tiện công cộng. Theo tôi, những việc họ làm có thể giúp bảo vệ môi trường như là giảm rác thải nhựa, giảm ô nhiễm không khí...)


a

a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat.

(Ghép các từ với các mô tả. Lắng nghe và lặp lại.)


1. recycle

(tái chế)

a. make a place clean and tidy

(làm cho một nơi sạch sẽ và gọn gàng)

2. reuse

(tái sử dụng)

b. use something again, e.g. a bottle, a bag

(dùng lại cái gì đó, e.g. một cái chai, một cái túi)

3. reduce

(giảm)

c. make something new from things you have used before

(làm một cái gì đó mới từ những thứ bạn đã sử dụng trước đây)

4. save

(tiết kiệm)

d. use more of something than is needed

(sử dụng nhiều hơn một cái gì đó hơn là cần thiết)

5. waste

(hoang phí)

e. a machine that cools and dries the air

(máy làm mát và làm khô không khí)

6. clean up

(dọn dẹp)

f. make something smaller or less

(làm cho một cái gì đó nhỏ hơn hoặc ít hơn)

7. electricity

(điện)

g. avoid using something (e.g. time, energy), or use less of it

(tránh sử dụng thứ gì đó (ví dụ: thời gian, năng lượng) hoặc sử dụng ít hơn)

8. air conditioner

(điều hòa)

h. a form of energy that provides power for machines, computers, TVs, etc.

(một dạng năng lượng cung cấp năng lượng cho máy móc, máy tính, TV, v.v.)

Lời giải chi tiết:

1. c

2. b

3. f

4. g

5. d

6. a

7. h

8. e

1. c: recycle - make something new from things you have used before

(tái chế - làm một cái gì đó mới từ những thứ bạn đã sử dụng trước đây)

2. b: reuse - use something again, e.g. a bottle, a bag

(tái sử dụng - dùng lại cái gì đó, e.g. một cái chai, một cái túi)

3. f: reduce - make something smaller or less

(giảm - làm cho một cái gì đó nhỏ hơn hoặc ít hơn)

4. g: save - avoid using something (e.g. time, energy), or use less of it

(tiết kiệm - tránh sử dụng thứ gì đó (ví dụ: thời gian, năng lượng) hoặc sử dụng ít hơn)

5. d: waste - use more of something than is needed

(hoang phí - sử dụng nhiều hơn một cái gì đó hơn là cần thiết)

6. a: clean up- make a place clean and tidy

(dọn dẹp ­- làm cho một nơi sạch sẽ và gọn gàng)

7. h: electricity - a form of energy that provides power for machines, computers, TVs, etc.

(điện - một dạng năng lượng cung cấp năng lượng cho máy móc, máy tính, TV, v.v.)

8. e: air conditioner - a machine that cools and dries the air

(điều hòa - máy làm mát và làm khô không khí)


b

b. In pairs: Look at the following items and say what you can/can't recycle, reuse, or save.

(Làm theo cặp: Nhìn vào những đồ vật sau đây và cho biết những gì bạn có thể/không thể tái chế, tái sử dụng hoặc tiết kiệm.)

We can recycle clothes.

(Chúng ta có thể tái chế quần áo.)

Lời giải chi tiết:

We can recycle plastic, paper, television.

(Chúng ta có thể tái chế nhựa, giấy, tivi.)

We cannot recycle water.

(Chúng ta không thể tái chế nước.)


a

a. Listen to Amy and Daniel talking about ways to reduce pollution. What are they working on?

(Hãy nghe Amy và Daniel nói về những cách giảm thiểu ô nhiễm. Họ đang làm việc trên cái gì?)


1. a poster (một tấm áp phích)                                                                                               

2. a presentation (một bài thuyết trình)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Daniel: Hi, Amy.

Amy: Hey, Daniel. Now, we need to think of advice about how to reduce pollution.

Daniel: OK. So what should we do?

Amy: We should recycle trash so that we can reduce land pollution.

Daniel: Recycle trash, OK.

Amy: What else should we do?

Daniel: Well, we should help clean up rivers so we can reduce water pollution.

Amy: Clean up rivers. Great idea. Anything else?

Daniel: Yes, we should ride our bikes to school so that we can reduce air pollution.

Amy: Hmm, I disagree. We can't ride our bikes when it's snowy. I think we should take the bus to school.

Daniel: OK. What else should we do?

Amy: We should reuse plastic bottles so we can reduce land pollution.

Daniel: OK, we use plastic bottles.

Amy: What else?

Daniel: I know we should collect rainwater and we shouldn't throw trash into rivers.

Amy: Good idea.  Anything else?

Daniel: We should save electricity and we shouldn't waste water.

Amy: I think we have enough. Let's design our poster. Why don't we call it? Be clean and go green.

Daniel: I love it. Our poster will look great on the wall.

Tạm dịch:

Daniel: Chào, Amy.

Amy: Chào, Daniel. Bây giờ, chúng ta cần nghĩ ra lời khuyên về cách giảm thiểu ô nhiễm.

Daniel: OK, vậy chúng ta nên làm gì?

Amy: Chúng ta nên tái chế rác để có thể giảm ô nhiễm đất.

Daniel: Tái chế rác, OK.

Amy: Chúng ta nên làm gì nữa?

Daniel: Chà, chúng ta nên giúp làm sạch các con sông để có thể giảm ô nhiễm nước.

Amy: Làm sạch các dòng sông. Ý tưởng tuyệt vời. Còn gì nữa không?

Daniel: Vâng, chúng ta nên đi xe đạp đến trường để giảm ô nhiễm không khí.

Amy: Hmm, tôi không đồng ý. Chúng ta không thể đi xe đạp khi trời có tuyết. Tôi nghĩ chúng ta nên đi xe buýt đến trường.

Daniel: Được rồi. Chúng ta nên làm gì khác nữa?

Amy: Chúng ta nên tái sử dụng chai nhựa để có thể giảm ô nhiễm đất.

Daniel: OK, chúng tôi sử dụng chai nhựa.

Ami: Gì nữa không nhỉ?

Daniel: Tôi biết chúng ta nên hứng nước mưa và không nên vứt rác xuống sông.

Ami: Ý kiến hay đấy. Còn gì nữa không?

Daniel: Chúng ta nên tiết kiệm điện và không nên lãng phí nước.

Amy: Tôi nghĩ chúng ta có đủ rồi. Hãy thiết kế áp phích của chúng ta. Tại sao chúng ta không gọi nó là? Hãy sạch sẽ và xanh tươi.

Daniel: Tôi thích nó. Áp phích của chúng tôi sẽ trông tuyệt vời trên tường.

Lời giải chi tiết:

Đáp án: 1. a poster (một tấm áp phích)


b

b. Now, listen again and fill in the blanks.

(Bây giờ, hãy nghe lại và điền vào chỗ trống.)

1. Amy thinks they should recycle trash.

(Amy nghĩ rằng họ nên tái chế rác.)

2. Daniel thinks they should                       to school so they can reduce air pollution.

3. Amy thinks they should                          plastic bottles.

4. Daniel thinks they should collect                         , and they shouldn't throw trash into rivers.

5. Daniel thinks they should save                              .

Lời giải chi tiết:

2. ride their bikes

3. reuse

4. rainwater

5.electricity

2. Daniel thinks they should ride their bikes to school so they can reduce air pollution.

(Daniel nghĩ rằng họ nên đi xe đạp đến trường để có thể giảm ô nhiễm không khí.)

Thông tin: Daniel: Yes, we should ride our bikes to school so that we can reduce air pollution.

3. Amy thinks they should reuse plastic bottles.

(Amy nghĩ rằng họ nên tái sử dụng chai nhựa.)

Thông tin: Amy: We should reuse plastic bottles so we can reduce land pollution.

4. Daniel thinks they should collect rainwater, and they shouldn't throw trash into rivers.

(Daniel nghĩ rằng họ nên hứng nước mưa và không nên vứt rác xuống sông.)

Thông tin: Daniel: I know we should collect rainwater and we shouldn't throw trash into rivers.

5. Daniel thinks they should save electricity.

(Daniel nghĩ rằng họ nên tiết kiệm điện.)

Thông tin: Daniel: I know we should collect rainwater and we shouldn't throw trash into rivers.


c

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại. Sau đó, nghe và lặp lại.)


Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại)

Encouraging the speaker to continue

(Khuyến khích người nói tiếp tục)

To encourage the speaker to continue, say:

(Để khuyến khích người nói tiếp tục, hãy nói)

What else...? (Còn gì nữa...?)

Anything else? (Còn gì nữa không?)


d

d. Now, listen to the conversation again and count how many times you hear the sentences or phrases.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đếm xem bạn đã nghe được các câu hoặc cụm từ đó bao nhiêu lần.)

Lời giải chi tiết:

What else..?: 3 times

(Còn gì nữa..?: 3 lần)

Anything else?: 2 times

(Còn gì nữa không?: 2 lần)


e

e. In pairs: What do you do to reduce pollution?

(Làm theo cặp: Bạn làm gì để giảm ô nhiễm?)

I reuse plastic bottles and bags.

(Tôi tái sử dụng chai nhựa và túi nhựa.)

Lời giải chi tiết:

I use public transport to go to school.

(Tôi sử dụng phương tiện công cộng để tới trường.)


a

a. Read about compound and complex sentences and fill in the blanks.

(Đọc về câu ghép và câu phức và điền vào chỗ trống.)

Phương pháp giải:

Compound sentences with and

(Câu ghép với and)

We can use and to add another idea and join the ideas together.

(Chúng ta có thể dùng and để thêm một ý khác và nối các ý lại với nhau.)

We should use the school bus, and we can start a "walk to school" group.

(Chúng ta nên sử dụng xe buýt của trường và chúng ta có thể bắt đầu một nhóm "đi bộ đến trường".)

We should save electricity, and we shouldn't waste water.

(Chúng ta nên tiết kiệm điện, và chúng ta không nên lãng phí nước.)

Complex sentences with so (that)

(Câu phức với so (that))

We can use so that to show purpose.

(Chúng ta có thể dùng so that để chỉ mục đích.)

We usually leave out that after so in informal situations.

(Chúng ta thường lược bỏ that ở sau so trong các tình huống trang trọng.)

We should have cheap public transportation so (that) we can reduce air pollution.

(Chúng ta nên có phương tiện giao thông công cộng giá rẻ để chúng ta có thể giảm ô nhiễm không khí.)

The city should make it easy to recycle plastic so (that) people will recycle more.

(Thành phố nên làm cho việc tái chế nhựa trở nên dễ dàng để (rằng) mọi người sẽ tái chế nhiều hơn.)

Lời giải chi tiết:

A: What should we do to reduce pollution?

(Chúng ta nên làm gì để giảm thiểu ô nhiễm?)

B: We should ride our bikes to school, and we shouldn't waste electricity.

(Chúng ta nên đi xe đạp đến trường và chúng ta không nên lãng phí điện.)

A: What else should we do?

(Chúng ta nên làm gì khác?)

B: We should recycle trash so that we can reduce land pollution.

(Chúng ta nên tái chế rác để giảm ô nhiễm đất.)


b

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.

(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe lại và lặp lại.)


Lời giải chi tiết:

A: What should we do to reduce pollution?

(Chúng ta nên làm gì để giảm thiểu ô nhiễm?)

B: We should ride our bikes to school, and we shouldn't waste electricity.

(Chúng ta nên đi xe đạp đến trường và chúng ta không nên lãng phí điện.)

A: What else should we do?

(Chúng ta nên làm gì khác?)

B: We should recycle trash so that we can reduce land pollution.

(Chúng ta nên tái chế rác để giảm ô nhiễm đất.)


a

a. Read the examples and notes above, then tick (✓) the correct sentences or cross (X) and rewrite the incorrect sentences.

(Đọc các ví dụ và ghi chú ở trên, sau đó đánh dấu (✓) vào câu đúng hoặc gạch chéo (X) và viết lại những câu sai.)

1. We should walk to school, so we shouldn't waste water. X

(Chúng ta nên đi bộ đến trường, để mà chúng ta không nên lãng phí nước.)

We should walk to school, and we shouldn't waste water.

(Chúng ta nên đi bộ đến trường, và chúng ta không nên lãng phí nước.)

2. We should take the bus or subway to school so, we can help reduce air pollution.

                                                                                             .

3. We should reuse glass bottles, and we shouldn't waste paper.

                                                                                             .

4. We should recycle plastic and, we shouldn't throw trash into rivers.

                                                                                             .

 5. We should stop giving away plastic bags for free, and we can reduce plastic trash.

                                                                                              .

Phương pháp giải:

Compound sentences with and

(Câu ghép với and)

An independent clause can stand by itself as a simple sentence. A compound sentence has at least two independent clauses.

(Mệnh đề độc lập có thể đứng một mình như một câu đơn. Câu ghép có ít nhất hai mệnh đề độc lập.)

We use a comma (,) before the conjunctions to separate independent clauses.

(Chúng ta sử dụng dấu phẩy (,)trước các liên từ để phân tách các mệnh đề độc lập.)

We should tell our friends about recycling, and we can ask our school to save spare paper.

(Chúng ta nên nói với bạn bè về việc tái chế và chúng ta có thể yêu cầu trường học tiết kiệm giấy dự phòng.)

They should reuse water bottles, and they shouldn't waste paper.

(Họ nên tái sử dụng chai nước và không nên lãng phí giấy.)

Complex sentences with so (that)

(Câu phức với so (that))

A complex sentence has an independent clause and at least one depencent clause. Dependent clauses can't stand alone.

(Một câu phức có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình.)

We use so (that) to talk about the purpose of an action. We don't use a comma before so (that).

(Chúng ta dùng so (that) để nói về mục đích của một hành động. Chúng ta không dùng dấu phẩy trước so (that).)

We should reuse plastic bottles so (that) we can reduce land pollution.

(Chúng ta nên tái sử dụng chai nhựa để chúng ta có thể giảm ô nhiễm đất.)

They should help clean up rivers so (that) they can reduce water pollution.

(Họ nên giúp làm sạch các dòng sông để họ có thể giảm ô nhiễm nước.)

Note (Lưu ý)

We can use so to make compound sentences to show result. These sentences have a comma before so.

(Chúng ta có thể sử dụng so để tạo câu ghép để chỉ kết quả. Những câu này có dấu phẩy trước so.)

We should turn off air conditioners when we leave a room so (that) we can save electricity. => purpose

(Chúng ta nên tắt điều hòa khi ra khỏi phòng để tiết kiệm điện. => mục đích)

Air pollution was very bad in my town, so we planted more trees in the park. => result             

(Ô nhiễm không khí ở thị trấn của tôi rất tệ, vì vậy chúng tôi đã trồng thêm nhiều cây xanh trong công viên. => kết quả)

Lời giải chi tiết:

2. We should take the bus or subway to school so, we can help reduce air pollution.

 We should take the bus or subway to school so (that) we can help reduce air pollution.

(Chúng ta nên đi xe buýt hoặc tàu điện ngầm đến trường để chúng ta có thể giúp giảm ô nhiễm không khí.)

X

3. We should reuse glass bottles, and we shouldn't waste paper.

(Chúng ta nên tái sử dụng chai thủy tinh và không nên lãng phí giấy.)

4. We should recycle plastic and, we shouldn't throw trash into rivers.

 We should recycle plastic, and we shouldn’t throw trash into rivers.                                          

(Chúng ta nên tái chế nhựa và không nên vứt rác xuống sông.)

X

5. We should stop giving away plastic bags for free, and we can reduce plastic trash.

(Chúng ta nên ngừng phát túi nhựa miễn phí và chúng ta có thể giảm thiểu rác thải nhựa.)

We should stop giving plastic bags for free so (that) we can reduce plastic trash.

(Chúng ta nên ngừng phát túi nhựa miễn phí để chúng ta có thể giảm thiểu rác thải nhựa.)

X


b

b. Combine two sentences into one using and or so (that). Add a comma when necessary.

(Kết hợp hai câu thành một bằng cách sử dụng and hoặc so (that). Thêm dấu phẩy khi cần thiết.)

1. We should take quick showers. => We don't waste water.

(Chúng ta nên tắm nhanh. => Chúng ta không lãng phí nước.)

We should take quick showers so (that) we don't waste water.

(Chúng ta nên tắm nhanh để chúng ta không lãng phí nước.)

2. We should recycle things. => We can reduce land pollution.

(Chúng ta nên tái chế mọi thứ. => Chúng ta có thể giảm ô nhiễm đất.)

                                                                                                     .

3. We should recycle plastic bottles. => We can reuse glass bottles.

(Chúng ta nên tái chế chai nhựa. => Chúng ta có thể tái sử dụng chai thủy tinh.)

                                                                                                     .

4. We shouldn't throw trash into the sea. => We should help clean up beaches.

(Chúng ta không nên vứt rác xuống biển. => Chúng ta nên giúp làm sạch các bãi biển.)

                                                                                                     .

5. We should turn off air conditioners when we leave a room. => We can save electricity.

(Chúng ta nên tắt điều hòa khi ra khỏi phòng. => Chúng ta có thể tiết kiệm điện.)

                                                                                                     .

Phương pháp giải:

and:

so that: để mà

Lời giải chi tiết:

2. We should recycle things so (that) we can reduce land pollution.

(Chúng ta nên tái chế mọi thứ để chúng ta có thể giảm ô nhiễm đất.)

3. We should recycle plastic bottles and we can reuse glass bottles.

(Chúng ta nên tái chế chai nhựa và chúng ta có thể tái sử dụng chai thủy tinh.)

4. We shouldn't throw trash into the sea so (that) we should help clean up beaches.

(Chúng ta không nên vứt rác xuống biển để chúng ta nên giúp làm sạch các bãi biển.)

5. We should turn off air conditioners when we leave a room so (that) we can save electricity.

(Chúng ta nên tắt điều hòa khi ra khỏi phòng để tiết kiệm điện.)


c

c. In pairs: What should people do to reduce pollution in your town?

(Làm việc theo cặp: Mọi người nên làm gì để giảm ô nhiễm trong thị trấn của bạn?)

My town should clean up the beaches, and people shouldn't throw trash on the beach.

(Thị trấn của tôi nên dọn sạch các bãi biển và mọi người không nên vứt rác trên bãi biển.)

Lời giải chi tiết:

Everyone in my city should use public transport more so (that) we can reduce air pollution.

(Mọi người trong thành phố của tôi nên sử dụng các phương tiện công cộng nhiều hơn để chúng ta giảm ô nhiễm không khí.)


a

a. Stress the second syllable for most two-syllable verbs.

(Nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai cho hầu hết các động từ có hai âm tiết.)


b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)


reuse /ˌriːˈjuːz/

collect /kəˈlekt/

reduce /rɪˈdjuːs/


c

c. Listen and cross out the word with different stress.

(Nghe và gạch bỏ từ với trọng âm khác.)

damage /ˈdæmɪdʒ/                      

repair /rɪˈpeə(r)/                          

affect /əˈfekt/                                       

pollute /pəˈluːt/

Lời giải chi tiết:

Đáp án: damage vì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.


d

d. Read the words with the correct stress to a partner.

(Đọc các từ với trọng âm chính xác với bạn của em.)


a

a. Take turns asking and answering about how to reduce pollution.

(Thay phiên nhau hỏi và trả lời về cách giảm thiểu ô nhiễm.)

A: What should we do to reduce land pollution?

(Chúng ta nên làm gì để giảm ô nhiễm đất?)

B: We should recycle trash so we can reduce land pollution.

(Chúng ta nên tái chế rác để có thể giảm ô nhiễm đất.)

A: What/Anything else?

(Cái gì/ Bất cứ điều gì khác?)

B: We should(n’t) ....,and...

(Chúng ta nên (không nên) ...., và ...)

Lời giải chi tiết:

A: What should we do to reduce air pollution?

(Chúng ta nên làm gì để giảm ô nhiễm không khí?)

B: We should turn of our air conditioner when we go out so we can reduce air pollution.

(Chúng ta nên bật điều hòa khi ra ngoài để giảm ô nhiễm không khí.)


b

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)

Lời giải chi tiết:

A: What should we do to reduce water pollution?

(Chúng ta nên làm gì để giảm ô nhiễm nước?)

B: We shouldn’t waste the water and throw trash into the beaches.

(Chúng ta không nên lãng phí nước và vứt rác vào các bãi biển.)


a

SOLUTIONS TO POLLUTION (GIẢI PHÁP CHỐNG Ô NHIỄM)

a. You're making a poster to give advice about reducing pollution. In pairs: Discuss ways to reduce pollution and their purpose. Then, choose a title and at least five solutions and write them on the poster.

(Bạn đang làm một tấm áp phích để đưa ra lời khuyên về việc giảm thiểu ô nhiễm. Làm việc theo cặp: Thảo luận các cách để giảm thiểu ô nhiễm và mục đích của chúng. Sau đó, chọn một tiêu đề và ít nhất năm giải pháp và viết chúng lên áp phích.)

Lời giải chi tiết:

recycle: trash, plastic, glass,…

(tái chế: rác, nhựa, thủy tinh, …)

reuse: plastic bottles, plastic bags, paper,...

(tái sử dụng: chai nhựa, túi nhựa, giấy,...)

don’t waste: water, electricity, food,…

(đừng lãng phí: nước, điện, thức ăn,…)

save: electricity, water, food,…

(tiết kiệm: điện, nước, thức ăn,…)


b

b. Join another pair. Present your ideas to each other. Did you choose the same solutions?

(Tham gia một cặp khác. Trình bày ý tưởng của bạn với nhau. Bạn đã chọn các giải pháp tương tự?)

Lời giải chi tiết:

We have chosen different solutions. Our team thinks we should recycle plastic or glass waste to avoid soil pollution, and we should save more electricity and water.

(Chúng tôi đã chọn các giải pháp khác nhau. Nhóm chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi nên tái chế các rác thải bằng nhựa hoặc thủy tinh để tránh ô nhiễm đất, và chúng tôi nên tiết kiệm nguồn điện và nước nhiều hơn.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"