Let's Talk!
Let's Talk! In pairs: Look at the picture. Where do you think the people are? Do you think humans will live on a different planet in the future? Why (not)?
(Làm việc theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ mọi người ở đâu? Bạn có nghĩ rằng con người sẽ sống trên một hành tinh khác trong tương lai? Tại sao/ Tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
In the pictures, I think people are on another planet than Earth. In the future I think humans will probably live on another planet because technology will make it easier for us to do that.
(Trong những bức tranh, tôi nghĩ mọi người đang ở trên một hành tình khác Trái Đất. Trong tương lai tôi nghĩ con người có thể sẽ sống ở hành tình khác bởi vì công nghệ phát triển sẽ giúp ta làm điều đó dễ dàng hơn.)
a
a. Look at the pictures and fill in the blanks. Listen and repeat.
(Nhìn vào những hình ảnh và điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)
1. Today, most people live on Earth.
(Ngày nay, hầu hết mọi người sống trên Trái đất.)
2. You will be very cold in space because the is very low.
3. pulls us down to the ground.
4. is often called "the Red Planet." It's the 4 planet from the sun.
5. You can recognize by its yellow clouds. It's the 2nd planet from the sun.
6. Many scientists want to work on a because it has a great view of the stars.
7. Humans can't live on some planets because they don't have enough to breathe.
Từ vựng:
Earth (n): Trái đất
Venus (n): sao Kim
oxygen (n): oxy
Mars (n): sao Hỏa
gravity (n): trọng lực
temperature (n): nhiệt độ
Lời giải chi tiết:
2. temperature
You will be very cold in space because the temperature is very low.
(Bạn sẽ rất lạnh trong không gian vì nhiệt độ rất thấp.)
3. Gravity
Gravity pulls us down to the ground.
(Trọng lực kéo chúng ta xuống đất.)
4. Mars
Mars is often called "the Red Planet." It's the 4 planet from the sun.
(Sao Hỏa thường được gọi là "Hành tinh Đỏ." Đó là hành tinh thứ 4 tính từ mặt trời.)
5. Venus
You can recognize Venus by its yellow clouds. It's the 2nd planet from the sun.
(Bạn có thể nhận ra sao Kim bởi những đám mây màu vàng của nó. Đó là hành tinh thứ 2 tính từ mặt trời.)
6. space station
Many scientists want to work on a space station because it has a great view of the stars.
(Nhiều nhà khoa học muốn làm việc trên trạm vũ trụ vì nó có tầm nhìn tuyệt vời ra các vì sao.)
7. oxygen
Humans can't live on some planets because they don't have enough oxygen to breathe.
(Con người không thể sống trên một số hành tinh vì họ không có đủ oxy để thở.)
b
b. In pairs: Would you like to visit another planet or a space station? Why (not)?
(Làm việc theo cặp: Bạn có muốn đến thăm một hành tinh khác hoặc một trạm vũ trụ không? Tại sao/ Tại sao không?)
Yes, I'd like to visit a space station. It would be really cool to see Earth from there.
(Vâng, tôi muốn đến thăm một trạm không gian. Sẽ rất tuyệt nếu nhìn thấy Trái đất từ đó.)
Lời giải chi tiết:
I really want to visit another planet, I think it will be very interesting experience.
(Tôi rất muốn đến thăm một hành tinh khác, tôi nghĩ đó sẽ là trải nghiệm rất thú vị.)
a
a. Read the magazine article. What is it about?
(Đọc bài báo trên tạp chí. Nó nói về cái gì?)
1. different places people can live in the future
(những nơi khác nhau mà mọi người có thể sống trong tương lai)
2. why space stations will be the best places to live
(tại sao các trạm không gian sẽ là nơi tốt nhất để sống)
A New Home in the Future
Our planet, Earth, is becoming more and more crowded. The world's population will reach 11 billion by 2100*. I think we will need to find a new home in the future. The options are really exciting!
One option is to live on another planet, like Mars or Venus. It's important that the planet has similar gravity to Earth. We need gravity to stay healthy and on the ground! Venus's gravity is similar to Earth's, but Mars's is much lower. Temperature will also be a problem. Mars is very cold, and Venus is very hot. People will need to stay inside all the time. Mars and Venus also don't have enough oxygen for humans.
Another option is to live in space stations. We can build these near Earth, so people won't have to travel far. However, they're small. There won't be room for people to move around. Also, there's no gravity on a space station. Living there for a long time will affect people's health.
We don't know where our next home will be yet. There's no other place like Earth. Our new home will be strange, but very exciting!
*according to UN Department of Economic and Social Affairs, 2017
(Một ngôi nhà mới trong tương lai
Hành tinh Trái đất của chúng ta ngày càng trở nên đông đúc hơn. Dân số thế giới sẽ đạt 11 tỷ người vào năm 2100*. Tôi nghĩ rằng chúng ta sẽ cần phải tìm một ngôi nhà mới trong tương lai. Các tùy chọn thực sự thú vị!
Một lựa chọn là sống trên một hành tinh khác, chẳng hạn như sao Hỏa hoặc sao Kim. Điều quan trọng là hành tinh này có lực hấp dẫn tương tự như Trái đất. Chúng ta cần trọng lực để giữ sức khỏe và trên mặt đất! Lực hấp dẫn của Sao Kim tương tự như Trái đất, nhưng của Sao Hỏa thấp hơn nhiều. Nhiệt độ cũng sẽ là một vấn đề. Sao Hỏa rất lạnh và sao Kim rất nóng. Mọi người sẽ cần phải ở bên trong mọi lúc. Sao Hỏa và sao Kim cũng không có đủ oxy cho con người.
Một lựa chọn khác là sống trong các trạm vũ trụ. Chúng ta có thể xây dựng những thứ này gần Trái đất, vì vậy mọi người sẽ không phải đi xa. Tuy nhiên, chúng nhỏ. Sẽ không có chỗ cho mọi người di chuyển xung quanh. Ngoài ra, không có trọng lực trên một trạm vũ trụ. Sống ở đó lâu ngày sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe người dân.
Chúng tôi không biết ngôi nhà tiếp theo của chúng tôi sẽ ở đâu. Không có nơi nào khác giống như Trái đất. Ngôi nhà mới của chúng ta sẽ rất lạ, nhưng rất thú vị!
*theo Ban Kinh tế và Xã hội Liên Hợp Quốc, 2017)
Lời giải chi tiết:
1. different places people can live in the future
(những nơi khác nhau mà mọi người có thể sống trong tương lai)
b
b. Now, read and answer.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời.)
According to the writer,
(Theo người viết,)
5. The word new in paragraph 4 is closest in meaning to .
(Từ mới trong đoạn 4 gần nghĩa nhất với .)
A. different from before B. recently made C. not known before
(khác với trước đây) (được thực hiện gần đây) (không biết trước)
Lời giải chi tiết:
2. It’s much lower.
(Nó thấp hơn nhiều.)
3. It’s very hot.
(Trời rất nóng.)
4. People won’t have to travel far.
(Mọi người sẽ không phải đi xa.)
5. C. not known before
(không biết trước)
c
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
d
d. In pairs: Would you prefer to live on Mars, Venus, or a space station? Why?
(Làm việc theo cặp: Bạn thích sống trên Sao Hỏa, Sao Kim hay một trạm vũ trụ hơn? Tại sao?)
I'd prefer to live on Venus because its gravity is similar to Earth's.
(Tôi thích sống trên sao Kim hơn vì lực hấp dẫn của nó tương tự như Trái đất.)
Lời giải chi tiết:
I prefer living at the space station because I think on other planets there is always not enough air for humans.
(Tôi thích sống ở trạm vũ trụ hơn bởi vì tôi nghĩ trên các hành tinh khác luôn không đủ không khí cho con người.)
a
a. Read about Future Simple and fill in the blanks.
(Đọc về Tương lai đơn giản và điền vào chỗ trống.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
A: Where will people live in 2080?
(Mọi người sẽ sống ở đâu vào năm 2080?)
B: I think that in 2080, people will live on the moon.
(Tôi nghĩ rằng vào năm 2080, con người sẽ sống trên mặt trăng.)
b
b. Listen and check your answers Listen again and repeat.
(Nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn Nghe lại và lặp lại.)
a
a. Read the examples on the left and unscramble the sentences.
(Đọc các ví dụ bên trái và xắp xếp lại các câu.)
1.a/will/home./Venus/be/good
Venus will be a good home.
(Venus sẽ là một ngôi nhà tốt.)
2. people/Do/cn/you/will/think/live/planets?/other
3. Where/water?/food/and/will/they/get
4. live/a/space/won't/tc/station./on/They/want
5. future./Mars/1/the/in/think/people/will/that/on/live
6. temperature/will/hot/too/on/humans./for/The/Earth/be
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
2. Do you think people will live on other planets?
(Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ sống trên các hành tinh khác?)
3. Where will they get food and water?
(Họ sẽ lấy thức ăn và nước uống ở đâu?)
4. They won’t want to live on a space station.
(Họ sẽ không muốn sống trên trạm vũ trụ.)
5. I think that people will live on Mars in the future.
(Tôi nghĩ rằng con người sẽ sống trên sao Hỏa trong tương lai.)
6. The temperature on Earth will be too hot for humans.
(Nhiệt độ trên Trái đất sẽ quá nóng đối với con người.)
b
b. Fill in the blanks with the words from the box.
(Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp.)
1. I think that in two hundred years, some people will live on Mars.
(Tôi nghĩ rằng trong hai trăm năm nữa, một số người sẽ sống trên sao Hỏa.)
2. Do you think other planets cities in the future?
3. I think that in the future, everyone will live on Venus. They on Earth.
4. By 2100, there more space stations near Earth. Will you live on one?
5. I don't think we'll live on other planets because there enough oxygen or gravity.
Lời giải chi tiết:
2. will have
Do you think other planets will have cities in the future?
(Bạn có nghĩ rằng các hành tinh khác sẽ có thành phố trong tương lai?)
3. won’t live
I think that in the future, everyone will live on Venus. They won’t live on Earth.
(Tôi nghĩ rằng trong tương lai, mọi người sẽ sống trên sao Kim. Họ sẽ không sống trên Trái đất.)
4. will be
By 2100, there will be more space stations near Earth. Will you live on one?
(Đến năm 2100, sẽ có nhiều trạm vũ trụ gần Trái đất hơn. bạn sẽ sống trên một?)
5. won’t be
I don't think we'll live on other planets because there won’t be enough oxygen or gravity.
(Tôi không nghĩ chúng ta sẽ sống trên các hành tinh khác vì sẽ không có đủ oxy hoặc trọng lực.)
c
c. In pairs: Make predictions about the places. Use the prompts and your own ideas.
(Làm việc theo cặp: Đưa ra dự đoán về các địa điểm. Sử dụng gợi ý và ý tưởng của riêng bạn.)
I think the Wi-Fi will be really good on Tyson Station.
(Tôi nghĩ Wi-Fi sẽ thực sự tốt trên Trạm Tyson.)
Lời giải chi tiết:
I think people will like the Tyson Station because it has a normal temperature.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ thích trạm Tyson bởi vì nó có nhiệt độ bình thường.)
a
Intonation
(Âm điệu)
a. Intonation falls on interest/opinion words and the sound is longer.
(Ngữ điệu rơi vào các từ quan tâm/ý kiến và âm thanh dài hơn.)
That's terrible!
(Đó là khủng khiếp!)
b
b. Listen to the sentences and focus on how the intonation falls.
(Nghe các câu và tập trung vào ngữ điệu rơi như thế nào.)
That sounds dangerous.
(Điều đó nghe có vẻ nguy hiểm.)
That's crazy.
(Thật điên rồ.)
c
c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a."
(Nghe và gạch bỏ câu không theo sau ghi chú trong "a.")
That sounds great.
(Nghe có vẻ tuyệt vời.)
That's unbelievable.
(Thật không thể tin được.)
Lời giải chi tiết:
That's unbelievable.
(Thật không thể tin được.)
d
d. Read the sentences with the falling intonation to a partner.
(Đọc các câu với ngữ điệu rơi cho bạn của bạn.)
a
a. Take turns asking and answering using the prompts.
(Thay phiên nhau hỏi và trả lời bằng cách sử dụng lời nhắc.)
A: Do you think people will live on the moon in the future?
(Bạn có nghĩ rằng con người sẽ sống trên mặt trăng trong tương lai không?)
B: Yes, I do./ No, I don't.
(Vâng, tôi có./ Không, tôi không.)
A: Why?
(Tại sao?)
B: Because it has a nice view of Earth. I think it will be very popular.
(Bởi vì nó có tầm nhìn đẹp ra Trái đất. Tôi nghĩ rằng nó sẽ rất phổ biến)
Tạm dịch:
Lời giải chi tiết:
A: Do you think people will live on the moon in the future?
(Bạn có nghĩ rằng con người sẽ sống trên mặt trăng trong tương lai không?)
B: No, I don't.
(Không, tôi không.)
A: Why?
(Tại sao?)
B: Because it doesn't have enough oxygen there. I think it will not be safe for everyone.
(Bời vì nó không có đủ oxy ở đó. Tôi nghĩ nó sẽ không an toàn cho mọi người.)
b
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
Lời giải chi tiết:
A: Do you think 20 years from now families will live in space stations?
(Bạn có nghĩ rằng 20 năm nữa các gia đình sẽ sống trong các trạm vũ trụ không?)
B: No, I don't.
(Không, tôi không.)
A: Why?
(Tại sao?)
B: Because there is no gravity there. I think it will be very bad for human health.
(Bởi vì ở đó không có trọng lực. Tôi nghĩ nó sẽ rất không tốt cho sức khỏe của con người.)
a
OUR NEXT HOME
(NGÔI NHÀ TIẾP THEO CỦA CHÚNG TÔI)
a. You're talking to a friend about life in the future. In pairs: Make predictions about where people will and won't live in the future and why. Use the information from the lesson and your own ideas.
(Bạn đang nói chuyện với một người bạn về cuộc sống trong tương lai. Làm theo cặp: Đưa ra dự đoán về nơi mọi người sẽ sống và không sống trong tương lai và tại sao. Sử dụng thông tin từ bài học và ý tưởng của riêng bạn.)
Where will people live in the year 2100? Why?
(Con người sẽ sống ở đâu vào năm 2100?)
Lời giải chi tiết:
A: Do you think Mars will be a good place to live 100 years from now?
(Bạn có nghĩ 100 năm sau sao hỏa sẽ là nơi tốt để sống không?)
B: No, I don't.
(Không, tôi không.)
A: Why?
(Tại sao?)
B: Because Mars is so cold, I don't think people will be able to go outside while living on it.
(Bởi vì sao hỏa có nhiệt độ quá lạnh, tôi nghĩ mọi người sẽ không thể ra ngoài khi sống trên đó.)
b
b. Join another pair. Take turns saying where you think people will and won't live in the future. Do you agree with the other pair's choices? Why (not)?
(Tham gia cùng một cặp khác. Thay phiên nhau nói nơi bạn nghĩ mọi người sẽ sống và sẽ không sống trong tương lai. Bạn có đồng ý với lựa chọn của cặp kia không? Tại sao/ Tại sao không?)
I think people will live on Mars because...
(Tôi nghĩ con người sẽ sống trên sao Hỏa bởi vì...)
Lời giải chi tiết:
I think humans will live on space stations because it has a nice view of the Earth. I think it will become popular with everyone.
(Tôi nghĩ con người sẽ sống trên các trạm không gian vì nó có tầm nhìn đẹp ra Trái đất. Tôi nghĩ nó sẽ trở nên phổ biên với mọi người.)