Tiếng Anh 8 Unit 0 0.4 Introducing Minh Anh

2024-09-14 09:32:31

Bài 1

1. Add the words below to the correct categories in the Vocabulary box. Listen and check.

(Thêm các từ dưới đây vào các danh mục chính xác trong hộp Từ vựng. Nghe và kiểm tra.)


China          Turkey         France         Italian         German         Chinese Germany         Italy         Portugal         Polish         Poland         Portuguese         French         Turkish

Lời giải chi tiết:

Vocabulary

(Từ vựng)

Countries and languages

(Quốc gia và ngôn ngữ)

Countries (Quốc gia )

Languages (Ngôn ngữ)

India (Ấn Độ)

Spain (Tây Ban Nha)

China (Trung Quốc)

Turkey (Thổ Nhĩ Kỳ)

France (Pháp)

Germany (Đức)

Italy (Ý)

Portugal (Bồ Đào Nha)

Poland (Ba Lan)

Hindi (tiếng Hindi)

Spainish (tiếng Tây Ban Nha)

Italian (tiếng Ý)

German (tiếng Đức)

Chinese (tiếng Trung Quốc)

Polish (tiếng Ba Lan)

Portuguese (tiếng Bồ Đào Nha)

French (tiếng Pháp)

Turkish (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)


Bài 2

2. Listen and read the text. Then answer the questions.

(Nghe và đọc văn bản. Sau đó trả lời các câu hỏi.)


Hi! My name’s Minh Anh, and my English name is Maya. I’m half Australian and half Vietnamese. My dad speaks English and my mum speaks Vietnamese. Mum’s family is very big and I’ve got lots of cousins. We were not in Vietnam last summer, but this year we’re planning to be there for a whole month. I’ve got an older brother called Dan. He’s funny and sporty. In my free time, I’m really into computers. I want to be an IT specliast one day. I’m not crazy about sports, but I’m fit and strong. Last year, we went to a gymnastic class and I really liked it. Our gymnastic teacher invited us to do it again this year. I’m so ecxited!

1. What nationlity is Minh Anh? 

(Minh Anh là người nước nào?)

2. What language does her father speak? 

(Bố cô ấy nói ngôn ngữ gì?)

3. What’s her brother’s name?

(Anh trai cô ấy tên gì?)

4. What does Minh Anh like doing?

(Minh Anh thích làm gì?)

5. What sports does Minh Anh like doing?

(Minh Anh thích chơi môn thể thao nào?)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Xin chào! Tên tôi là Minh Anh, và tên tiếng Anh của tôi là Maya. Tôi là một nửa người Úc và một nửa người Việt Nam. Bố tôi nói tiếng Anh và mẹ tôi nói tiếng Việt. Gia đình mẹ rất lớn và tôi có rất nhiều anh em họ. Chúng tôi đã không ở Việt Nam vào mùa hè năm ngoái, nhưng năm nay chúng tôi dự định sẽ ở đó cả tháng. Tôi có một người anh trai tên là Dan. Anh ấy hài hước và thể thao. Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thực sự say mê máy tính. Tôi muốn trở thành một chuyên gia CNTT một ngày nào đó. Tôi không cuồng thể thao, nhưng tôi rất khỏe mạnh. Năm ngoái, chúng tôi đã tham gia một lớp học thể dục và tôi thực sự thích nó. Giáo viên thể dục của chúng tôi mời chúng tôi làm điều đó một lần nữa trong năm nay. Tôi rất phấn khích!

Lời giải chi tiết:

1. She is half Australian and half Vietnamese.

(Cô ấy là một nửa người Úc và một nửa Việt Nam.)

Thông tin: I’m half Australian and half Vietnamese.

(Tôi là một nửa người Úc và một nửa người Việt Nam.)

2. Her father speaks English.

(Cha cô nói tiếng Anh.)

Thông tin: My dad speaks English.

(Bố tôi nói tiếng Anh.)

3. Her brother’s name is Dan.

(Anh trai cô ấy tên là Dan.)

Thông tin: I’ve got an older brother called Dan.

(Tôi có một người anh trai tên là Dan.)

4. She likes really into computers.

(Cô ấy thực sự thích vào máy tính.)

Thông tin: In my free time, I’m really into computers. I want to be an IT specliast one day.

(Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thực sự say mê máy tính. Tôi muốn trở thành một chuyên gia CNTT một ngày nào đó.)

5. She likes doing gym.

(Cô ấy thích tập gym.)

Thông tin: Last year, we went to a gymnastic class and I really liked it.

(Năm ngoái, chúng tôi đã tham gia một lớp học thể dục và tôi thực sự thích nó.)


Bài 3

3. Study the Grammar box. Complete the sentences with was / were and wasn’t / weren’t.

(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Hoàn thành các câu với was / were và wasn’t / weren’t.)

Grammar

(Ngữ pháp)

was / were, there was/ there were

Affirmative (Khẳng định)

He was on holiday.

(Anh ấy đang trong kỳ nghỉ.)

We were on holiday.

(Chúng tôi đang đi nghỉ.)

There was a party.

(Đã có một bữa tiệc.)

There were lots of people.

(Đã có rất nhiều người.)

Negative (Phủ định)

He wasn’t on holiday.

(Anh ấy không đi nghỉ.)

We weren’t on holiday.

(Chúng tôi không đi nghỉ.)

There wasn’t a party.

(Không có một bữa tiệc nào.)

There weren’t lots of people.

(Không có nhiều người.)

Questions (Câu hỏi)

Was it fun?

(Có vui không?)

Were they at home?

(Họ có ở nhà không?)

Was there a party?

(Đã có một bữa tiệc?)

Short answers (Câu trả lời ngắn)

Yes, it was./ No, it wasn’t.

(Vâng, đúng vậy./ Không, không phải vậy.)

Yes, there were./ No, there weren’t.

(Vâng, đã có./ Không, không có.)

Yes, there was./ No, there wasn’t.

(Vâng, đã có./ Không, không có.)

1. Naomi and her parents _____ on holiday on Spain, but the weather _____ terrible.

2. _____ you at the cinema last night? No, I _____.

3. The film festival _____ fun and there _____ lots of films to watch.

4. _____ your parents angry when you _____ home late?

5. Hồng _____ only 10 years old in 2009.

_____ the English test difficult? Yes, it _____. There _____ lots of difficult exercises.

Lời giải chi tiết:

1. were / was

2. Were / wasn’t

3. was / were

4. Were / were

5. was

6. Was / was / were

1. Naomi and her parents were on holiday on Spain, but the weather was terrible.

(Naomi và bố mẹ cô ấy đang đi nghỉ ở Tây Ban Nha, nhưng thời tiết thật tồi tệ.)

2. Were you at the cinema last night? No, I wasn’t.

(Bạn có ở rạp chiếu phim tối qua không? Không, tôi đã không.)

3. The film festival was fun and there were lots of films to watch.

(Liên hoan phim rất vui và có rất nhiều phim để xem.)

4. Were your parents angry when you were home late?

(Bố mẹ bạn có giận khi bạn về muộn không?)

5. Hằng was only 10 years old in 2009.

(Hằng đã 10 tuổi vào năm 2009.)

6. Was the English test difficult? Yes, it was. There were lots of difficult exercises.

(Bài kiểm tra tiếng Anh có khó không? Đúng vậy. Có rất nhiều bài tập khó.)


Bài 4

4. In pairs, tell your partner about five things that were true for you last year, but are NOT true now.

(Theo cặp, nói với đối tác của bạn về năm điều đúng với bạn vào năm ngoái, nhưng KHÔNG đúng bây giờ.)

I was in a different class.

(Tôi đã ở trong một lớp học khác nhau.)

I wasn’t in the basketball team.

(Tôi đã không ở trong đội bóng rổ.)

Lời giải chi tiết:

- I was in the class 12D4.

(Tôi đã học lớp 12D4.)

- I wasn’t in the volunteer team.

(Tôi đã không ở trong đội tình nguyện.)

- I was in Phu Quoc last summer.

(Tôi đã ở Phú Quốc vào mùa hè năm ngoái.)

- I wasn’t late for school.

(Tôi đã không bị trễ học.)

- I was really exciting when I was at the zoo.

(Tôi đã thực sự vui vẻ khi tôi ở sở thú.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"