Bài 1
1. Who do you speak to when you’ve got a problem with your computer, tablet or phone?
(Bạn sẽ nói chuyện với ai khi gặp sự cố với máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của mình?)
parent? (cha mẹ?)
friend? (bạn?)
shop assistant? (nhân viên bán hàng?)
teacher? (giáo viên?)
Lời giải chi tiết:
When I have a problem with my computer, tablet, or phone, I immediately meet the store assistant where I got those items and ask them to check into the issue.
(Khi tôi gặp sự cố với máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của mình, tôi ngay lập tức gặp nhân viên cửa hàng nơi tôi lấy những món đồ đó và yêu cầu họ kiểm tra vấn đề.)
Bài 2
2. Listen and read the dialogue. What problem does Duy have?
(Nghe và đọc đoạn đối thoại. Duy có vấn đề gì?)
It’s upside down
Duy: Hi, Lan. Are you busy?
Lan: Yes. I’m trying to finish my homework, but it’s taking ages. I’d love to be outside in this weather.
Duy: Me too, but I’ve got a problem with my computer. Thu says you’re good at fixing things.
Lan: Well, I enjoy trying. What’s up?
Duy: I’m making a poster for a competition. I prefer using my own photos, but when I upload them from my phone to the computer, they’re upside down.
Lan: That’s strange.
Duy: It’s really annoying. I want to put the posters up in town, but now I’ve got ten photos … upside down!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Duy: Chào Lan. Bạn có bận không?
Lan: Vâng. Tôi đang cố gắng hoàn thành bài tập về nhà nhưng mất nhiều thời gian. Tôi muốn ở bên ngoài trong thời tiết này.
Duy: Tôi cũng vậy, nhưng máy tính của tôi có vấn đề. Thu nói rằng bạn rất giỏi trong việc sửa chữa mọi thứ.
Lan: Chà, tôi thích thử. Có chuyện gì vậy?
Duy: Tôi đang làm áp phích cho một cuộc thi. Tôi thích sử dụng ảnh của chính mình hơn, nhưng khi tôi tải chúng từ điện thoại lên máy tính, chúng bị lộn ngược.
Lan: Lạ nhỉ.
Duy: Nó thực sự khó chịu. Tôi muốn treo các áp phích trong thị trấn, nhưng bây giờ tôi có mười bức ảnh… lộn ngược!
Lời giải chi tiết:
Duy is making a poster for a competition but when he uploads them from my phone to the computer, they’re upside down.
(Duy đang làm poster cho một cuộc thi nhưng khi anh ấy tải chúng từ điện thoại của tôi lên máy tính thì chúng bị lộn ngược.)
Bài 3
3. Study the Grammar box. Find more examples of verbs + -ing or verbs + to-infinitive in the dialogue.
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm các ví dụ về động từ + -ing hoặc động từ + nguyên mẫu có “to” trong đoạn hội thoại.)
Grammar (Ngữ pháp) | verb + -ing and verb + to-infinitive (V-ing và to V) |
verb + -ing (động từ + -ing) After: avoid, can’t stand, enjoy, finish, look forward to, (not) mind, miss, practise, stop, and after prepositions (Sau: avoid, can’t stand, enjoy, finish, look forward to, (not) mind, miss, practise, stop, và sau giới từ) I don’t mind coming to your house. / She’s good at fixing things. (Tôi không ngại đến nhà bạn. / Cô ấy giỏi sửa chữa mọi thứ.) | |
verb + to-infinitive (động từ + nguyên mẫu có “to”) After: agree, allow, ask, choose, decide, forget, hope, learn, offer, plan, try, want, would like / love (Sau: agree, allow, ask, choose, decide, forget, hope, learn, offer, plan, try, want, would like / love) I’d love to be in the park in this weather. (Tôi muốn được ở trong công viên trong thời tiết này.) | |
verb + -ing or + to-infinitive (động từ + -ing hoặc + nguyên mẫu có “to”) After: like, love, hate, prefer, start (with little change in meaning) (Sau:like, love, hate, prefer, start (ý nghĩa ít thay đổi)) I prefer making my own poster. / I prefer to make my own posters. (Tôi thích làm áp phích của riêng tôi hơn. / Tôi thích tự làm áp phích hơn.) After: stop, try, regret, remember, forget (change in meaning) (Sau: stop, try, regret, remember, forget (thay đổi ý nghĩa)) Please remember to bring your camera / I remember using a game comsole to play games on TV in 2001. (Hãy nhớ mang theo máy ảnh của bạn / Tôi nhớ đã sử dụng máy chơi game để chơi trò chơi trên TV vào năm 2001.) |
Lời giải chi tiết:
- I’m trying to finish my homework, but it’s taking ages.
(Tôi đang cố gắng hoàn thành bài tập về nhà nhưng mất nhiều thời gian.)
- I’d love to be outside in this weather.
(Tôi muốn ở bên ngoài trong thời tiết này.)
- Thu says you’re good at fixing things.
(Thu nói rằng bạn rất giỏi trong việc sửa chữa mọi thứ.)
- I prefer using my own photos.
(Tôi thích sử dụng ảnh của chính mình hơn.)
Bài 4
4. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. There’s a concert on TV tonight. I hope watching / to watch it when I get home.
2. My cousin’s learning Chinese and would like to visit / visiting China one day.
3. Homemade pizza is amazing, but I’m not very good at making / to make it.
4. Thu misses to see / seeing her friends from her old school.
Lời giải chi tiết:
1. to watch | 2. to visit | 3. making | 4. seeing |
1. There’s a concert on TV tonight. I hope to watch it when I get home.
(Có một buổi hòa nhạc trên TV tối nay. Tôi hy vọng sẽ xem nó khi tôi về nhà.)
Giải thích: hope + to V (hi vọng làm gì)
2. My cousin’s learning Chinese and would like to visit China one day.
(Anh họ tôi đang học tiếng Trung và muốn đến thăm Trung Quốc vào một ngày nào đó.)
Giải thích: would like + to V (thích làm gì)
3. Homemade pizza is amazing, but I’m not very good at making it.
(Bánh pizza tự làm thật tuyệt, nhưng tôi không giỏi làm lắm.)
Giải thích: Sau giới từ + V-ing => good at V-ing (giỏi về việc gì)
4. Thu misses seeing her friends from her old school.
(Thu nhớ bạn bè từ trường cũ của cô ấy.)
Giải thích: miss + V-ing (nhớ đã làm gì)
Bài 5
5. Work in groups. Choose a technological gadget and describe it. Use at least four verbs in the Grammar box. The other groups have to guess the name of the gadget.
(Làm việc nhóm. Chọn một tiện ích công nghệ và mô tả nó. Sử dụng ít nhất bốn động từ trong hộp Ngữ pháp. Các nhóm khác phải đoán tên của tiện ích.)
Group A: I like taking photos with this device. I decided to buy it as a birthday present. I remember using it the first time during my family holidays. It allows me to store hundreds of photos in its memory card. What is it?
(Nhóm A: Tôi thích chụp ảnh bằng thiết bị này. Tôi quyết định mua nó như một món quà sinh nhật. Tôi nhớ đã sử dụng nó lần đầu tiên trong những ngày lễ của gia đình tôi. Nó cho phép tôi lưu trữ hàng trăm bức ảnh trong thẻ nhớ của nó. Nó là gì?)
Group B: Is it a camera?
(Nhóm B: Nó có phải là máy ảnh không?)
Group A: Yes, it is.
(Nhóm A: Đúng vậy.)
Lời giải chi tiết:
Group A: I like learning with this device. I decided to buy it as a birthday present. I remember using it the first time when i go to grandparent's house. . It allows me to use many various capabilities, such as online study and music listening for enjoyment. It is also quite convenient because it can be transported anywhere. What is it?
(Nhóm A: Tôi thích học với thiết bị này. Tôi quyết định mua nó làm quà sinh nhật. Tôi nhớ đã sử dụng nó lần đầu tiên khi tôi đến nhà ông bà. Nó cho phép tôi sử dụng nhiều tính năng khác nhau như học trực tuyến, nghe nhạc để giải trí, nó cũng khá tiện lợi vì có thể mang đi bất cứ đâu. Nó là gì?)
Group B: Is it a laptop?
(Nhóm B: Đó có phải là máy tính xách tay không?)
Group A: Yes, it is.
(Nhóm A: Đúng vậy.)