Bài 1
1. Which of the following problems with technology in the house do you have? Tick (✓) the problems.
(Bạn gặp vấn đề nào sau đây với công nghệ trong nhà? Đánh dấu (✓) vào các vấn đề.)
a. Your gadgets don’t go well with each other
(Các tiện ích của bạn không tương thích với nhau.)
b. Your gadgets cannot connet to the Internet.
(Tiện ích của bạn không thể kết nối với Internet.)
c. Your gadgets drain their batteries too fast.
(Tiện ích của bạn tiêu hao pin quá nhanh.)
d. Your gadgets are hard to control.
(Các tiện ích của bạn rất khó kiểm soát.)
Bài 2
2. Listen and read the dialogue between Duy and Jenny. Answer the questions.
(Nghe và đọc cuộc đối thoại giữa Duy và Jenny. Trả lời các câu hỏi.)
Duy: Hi, Jenny. My phone is not working again. I can’t see anything now.
Jenny: Oh, really? Is it the third time in the day?
Duy: Yes, it is. I’m so fed up with it.
Jenny: Why don’t you charge it and find out the problem?
Duy: I’ve tried it. But it doesn’t work.
Jenny: You could look online and read about similar stories.
Duy: I did. But nothing is similar to my problem.
Jenny: Why don’t you ask my brother about it? He is an IT technicina.
Duy: That’s a great idea. Thank you. I’ll do it now.
1. What problem does Duy have?
(Duy gặp vấn đề gì vậy?)
2. What does Jenny suggest?
(Jenny gợi ý điều gì?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Duy: Chào Jenny. Điện thoại của tôi không hoạt động trở lại. Tôi không thể nhìn thấy bất cứ điều gì bây giờ.
Jenny: Ồ, thật sao? Đây có phải là lần thứ ba trong ngày?
Duy: Đúng vậy. Tôi quá chán ngấy với nó.
Jenny: Tại sao bạn không sạc nó và tìm ra vấn đề?
Duy: Tôi đã thử rồi. Nhưng nó không hoạt động.
Jenny: Bạn có thể tìm kiếm trên mạng và đọc về những câu chuyện tương tự.
Duy: Tôi đã làm. Nhưng không có gì tương tự như vấn đề của tôi.
Jenny: Tại sao bạn không hỏi anh trai tôi về điều đó? Anh ấy là một kỹ thuật viên công nghệ thông tin mà.
Duy: Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Cảm ơn. Tôi sẽ làm ngay bây giờ.
Lời giải chi tiết:
1. Duy’s phone is not working again.
(Điện thoại của Duy không hoạt động trở lại.)
2. Jenny suggests that he charge it and find out the problem. She then suggests she question her brother about the phone.
(Jenny đề nghị anh ta sạc nó và tìm ra vấn đề. Sau đó, cô ấy gợi ý rằng cô ấy nên hỏi anh trai mình về chiếc điện thoại.)
Bài 3
3. Study the Speaking box. Tick (✓) the suggestions used in the dialouge.
(Nghiên cứu hộp Nói. Đánh dấu (✓) vào các gợi ý được sử dụng trong đoạn hội thoại.)
Speaking (Nói) | Suggestions (Các gợi ý) |
Making suggestions (Đưa ra gợi ý) You could look online. (Bạn có thể nhìn trực tuyến.) Let’s look for it. (Hãy tìm kiếm nó.) What about texting her? (Còn việc nhắn tin cho cô ấy thì sao?) Why don’t you charge it? (Tại sao bạn không sạc nó?) Shall we watch The Avengers? (Chúng ta sẽ xem The Avengers chứ?) | |
Accepting or rejecting suggestions (Chấp nhận hoặc từ chối đề xuất) Yes, great idea. / Yes, why not? / OK, cool. (Vâng, ý tưởng tuyệt vời. / Có, tại sao không? / Được rồi, tuyệt.) I’m not sure./ I’d rather not. (Tôi không chắc./ Tôi không muốn.) |
Lời giải chi tiết:
The suggestions used in the dialouge.
(Các gợi ý được sử dụng trong phần đối thoại.)
- Why don’t you charge it and find out the problem?
(Tại sao bạn không sạc nó và tìm ra vấn đề?)
- You could look online and read about similar stories.
(Bạn có thể tìm kiếm trực tuyến và màu đỏ về những câu chuyện tương tự.)
- Why don’t you ask my brother about it?
(Tại sao bạn không hỏi anh trai tôi về nó?)
Bài 4
4. Listen to six speakers and respond. Use the Speaking box to help you.
(Nghe sáu người nói và trả lời. Sử dụng Speaking box để giúp bạn.)
Speakers (Người nói) | Respones (Lời phản hồi) |
1 | |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | |
6 |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1 My phone isn't working.
(Điện thoại của mình không hoạt động nữa.)
2 I can't find my pencil case.
(Mình không tìm thấy hộp đựng bút của mình đâu cả.)
3 What programme do you want to watch?
(Bạn muốn xem chương trình gì?)
4. I can't answer this homework question.
(Mình không thể trả lời câu bài tập về nhà này.)
5. My mum is late.
(Mẹ mình đến muộn.)
6. Let's go for a walk.
(Cùng đi tản bộ đi.)
Lời giải chi tiết:
Các câu hồi đáp tham khảo:
1. Why don't you charge it?
(Sao cậu không sạc nó nhỉ?)
2. Let's look for it.
(Cùng tìm nó nào.)
3. Shall we watch Going Seventeen?
(Cùng xem Going Seventeen không?)
4. You could look online.
(Cậu có thể tra trên mạng.)
5. Let's go for a walk.
(Cùng đi đi.)
Bài 5
5. In pair, plan to make a funny video. Discuss what you want to film and where. Make suggestions and respond.
(Theo cặp, lên kế hoạch làm một video hài hước. Thảo luận về những gì bạn muốn quay phim và ở đâu. Đưa ra đề xuất và phản hồi.)
a dog with a stick - in a park (một con chó với một cây gậy - trong công viên)
my sister at dinnertime - at the table (em gái tôi vào giờ ăn tối - tại bàn)
Lời giải chi tiết:
A: Hi B, what you want to film?
(Chào B, bạn muốn quay phim gì?)
B: Well, I think we will film a dog with a stick.
(Chà, tôi nghĩ chúng ta sẽ quay phim một con chó bằng gậy.)
A: Oh, really? So, where you want to film?
(Ồ, thật sao? Vì vậy, nơi bạn muốn quay phim?)
B: Let’s film in a park.
(Hãy quay phim trong công viên.)
A: That’s a great idea.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)