Tiếng Anh 8 Unit 3 3.4 Grammar

2024-09-14 09:33:40

Bài 1

1. Look at the pictures. Name the leisure activity in each picture.

(Nhìn vào những bức tranh. Đặt tên cho hoạt động giải trí trong mỗi bức tranh.)

Lời giải chi tiết:

1. play ping-pong (chơi bóng bàn)

2. play computer games (chơi game trên máy vi tính)

3. watch movie (xem phim)

4. play with my parents (chơi với bố mẹ tôi)


Bài 2

2. Read the text below and answer the questions.

(Đọc đoạn văn dưới đây và trả lời các câu hỏi.)

A recent study shows that many teenagers in Việt Nam spare around 4 hours for entertainment. A majority of teenagers watch TV or use the Internet. Thousands of teenagers play computer games or chat with their friends on social networks. They don’t spend much time on physical activities. Only a minority of the surveyed teenagers spend time playing sports. There is little information about how teenagers spend their leisure time with their family members. Do you know any other research about this topic?

1. How many hours do teenagers in Việt Nam spend time on leisure activities?

(Thanh thiếu niên Việt Nam dành bao nhiêu giờ cho các hoạt động giải trí?)

2. What do some teenagers do on the Internet?

(Một số thanh thiếu niên làm gì trên Internet?)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Một nghiên cứu gần đây cho thấy nhiều thanh thiếu niên ở Việt Nam dành khoảng 4 giờ để giải trí. Phần lớn thanh thiếu niên xem TV hoặc sử dụng Internet. Hàng nghìn thanh thiếu niên chơi game trên máy tính hoặc tán gẫu với bạn bè trên mạng xã hội. Họ không dành nhiều thời gian cho các hoạt động thể chất. Chỉ một số ít thanh thiếu niên được khảo sát dành thời gian chơi thể thao. Có rất ít thông tin về cách thanh thiếu niên dành thời gian giải trí với các thành viên trong gia đình. Bạn có biết bất kỳ nghiên cứu nào khác về chủ đề này không?

Lời giải chi tiết:

1. Many teenagers in Việt Nam spare around 4 hours for entertainment.

(Nhiều thanh thiếu niên ở Việt Nam dành khoảng 4 giờ để giải trí.)

2. Thousands of teenagers play computer games or chat with their friends on social networks.

(Hàng nghìn thanh thiếu niên chơi game trên máy tính hoặc tán gẫu với bạn bè trên mạng xã hội.)


Bài 3

3. Study the Grammar box. Decide if the highlighted words in the dialogue are countable and uncountable nouns.

(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Quyết định xem những từ được đánh dấu trong đoạn hội thoại là danh từ đếm được và không đếm được.)

Grammar

(Ngữ pháp)

Countable and uncountable nouns

(Danh từ đếm được và không đếm được)

Countable nouns (Danh từ đếm được)

Countable nouns are people, animals, places, things or ideas that can be counted. They have a singular or plural form. We ask “how many” for countable nouns.

(Danh từ đếm được là người, động vật, địa điểm, đồ vật hoặc ý tưởng có thể đếm được. Chúng có dạng số ít hoặc số nhiều. Chúng ta hỏi “how many” đối với danh từ đếm được.)

game => games

(trò chơi => những trò chơi)

teenager => teenagers

(thiếu niên => thanh thiếu niên)

effect => effects

(hiệu ứng => những hiệu ứng)

film => films

(bộ phim => những bộ phim)

producer => producers

(nhà sản xuất => những nhà sản xuất)

entertainer => entertainers

(người giải trí => những người giải trí)

Uncountable nouns (Danh từ không đếm được)

Uncountable nouns may be names for abstract ideas or qualities that cannot be counted. They often have the singular form and are used with singular verbs. We ask “how much” for uncountable nouns. 

(Danh từ không đếm được có thể là tên cho những ý tưởng trừu tượng hoặc phẩm chất không thể đếm được. Chúng thường có dạng số ít và được dùng với động từ số ít. Chúng tôi hỏi “bao nhiêu” cho danh từ không đếm được.)

Uncountable nouns include: sugar, tea, rice, knowledge, entertainment, advice, happiness, research, time, information, money, progress, work, news, equipment, etc.

(Danh từ không đếm được bao gồm: đường, trà, gạo, kiến thức, giải trí, lời khuyên, hạnh phúc, nghiên cứu, thời gian, thông tin, tiền bạc, tiến độ, công việc, tin tức, thiết bị, v.v.)

We receive a lot of advice on how we should spend our leisure time.

(Chúng tôi nhận được rất nhiều lời khuyên về cách sử dụng thời gian rảnh rỗi.)

My knowledge about movies is very limited.

(Kiến thức về phim của tôi rất hạn chế.)

Money isn’t everything.

(Tiền không phải là tất cả.)

Happiness counts!

(Hạnh phúc có thể đếm được!)

Lời giải chi tiết:

- Countable nouns: teenagers, computer games

(Danh từ đếm được: thanh thiếu niên, những trò chơi trên máy tính)

- Uncountable nouns: time, information, research

(Danh từ không đếm được: thời gian, thông tin, nghiên cứu)


Bài 4

4. Circle the correct verb in each sentence.

(Khoanh tròn động từ đúng trong mỗi câu.)

1. A lot of interesting knowledge about the weather is / are provided in this lesson.

2. Johnny Depp’s performance in this film is / are brilliant!

3. The special effects of this documentary makes / make it worth watching.

4. Do you know that hunger is / are the possible consequence of natural disaster?

5. Lots of information about the typhoon was / were found on social media.

6. In our class, dramas and classical plays are / is preferred to comedies or musicals.

7. The news about the earthquake is / are really shocking!

8. In recent years, video games have been / has been more popular among teenagers.

Lời giải chi tiết:

1. is

2. is

3. make

4. is

5. was

6. are

7. is

8. have been

1. A lot of interesting knowledge about the weather is provided in this lesson.

(Bài học này cung cấp rất nhiều kiến thức thú vị về thời tiết.)

Giải thích: "knowledge" (kiến thức) là chủ ngữ số ít => is

2. Johnny Depp’s performance in this film is brilliant!

(Diễn xuất của Johnny Depp trong phim này thật xuất sắc!)

Giải thích: "performance" (màn trình diễn) là chủ ngữ số ít => is

3. The special effects of this documentary make it worth watching.

(Các hiệu ứng đặc biệt của bộ phim tài liệu này khiến nó trở nên đáng xem.)

Giải thích: "effects" (những hiệu ứng) là chủ ngữ số nhiều => make

4. Do you know that hunger is the possible consequence of natural disaster?

(Bạn có biết rằng nạn đói có thể là hậu quả của thiên tai?)

Giải thích: "hunger" (nạn đói) là chủ ngữ số ít => is

5. Lots of information about the typhoon was found on social media.

(Rất nhiều thông tin về cơn bão được tìm thấy trên mạng xã hội.)

Giải thích: "information" (thông tin) là chủ ngữ số ít => was

6. In our class, dramas and classical plays are preferred to comedies or musicals.

(Trong lớp chúng tôi, kịch và kịch cổ điển được ưa thích hơn hài kịch hoặc nhạc kịch.)

Giải thích: "dramas and classical plays" (những vở kịch và kịch cổ điển) là chủ ngữ số nhiều => are

7. The news about the earthquake is really shocking!

(Tin tức về trận động đất thực sự rất sốc! )

Giải thích: "news" (tin tức) là chủ ngữ số ít => is

8. In recent years, video games have been more popular among teenagers.

(Trong những năm gần đây, trò chơi điện tử đã trở nên phổ biến hơn đối với thanh thiếu niên.)

Giải thích: "video games" (trò chơi điện tử) là chủ ngữ số nhiều => have been


Bài 5

5. In pairs, ask and answer questions. Use How much …? / How many …? and the words below.

(Theo cặp, hỏi và trả lời câu hỏi. Sử dụng How much…? / How many …? và các từ bên dưới.)

hours / playing sports / chatting with friends

(giờ / chơi thể thao / trò chuyện với bạn bè)

time / surfing the Internet / playing games

(thời gian / lướt Internet / chơi trò chơi)

money / buying cinema tickets every year

(tiền / mua vé xem phim hàng năm)

A: How many hours do you spend on playing sports every week?

(Bạn dành bao nhiêu giờ để chơi thể thao mỗi tuần?)

B: About two hours. What about you?

(Khoảng hai giờ. Còn bạn thì sao?)

Lời giải chi tiết:

A: How many hours do you spend on chatting with friends every day?

(Bạn dành bao nhiêu giờ để trò chuyện với bạn bè mỗi ngày?)

B: About three hours. What about you?

(Khoảng ba giờ. Còn bạn thì sao?)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"