Tiếng Anh 8 Unit 3 Vocabulary in action

2024-09-14 09:33:54

Bài 1

1. Use the glossary in find:

(Sử dụng bảng thuật ngữ trong tìm kiếm)

1. three people who work in the theatre or in films 

2. four types of music and dance 

3. four types of film 

4. four adjectives that describe a film / play 

Lời giải chi tiết:

1. three people who work in the theatre or in films: performer, producer, entertainer.

(ba người làm việc trong nhà hát hoặc trong phim: người biểu diễn, nhà sản xuất, nghệ sĩ giải trí.)

2. four types of music and dance: classical, hip-hop, salsa, puppet, carnival.

(bốn loại âm nhạc và khiêu vũ: cổ điển, hip-hop, điệu salsa, con rối, lễ hội.)

3. four types of film: romantic, thriller, musical, dramatic.

(bốn loại phim: lãng mạn, kinh dị, âm nhạc, chính kịch.)

4. four adjectives that describe a film / play: dramatic, international, scary, romantic.

(bốn tính từ miêu tả một bộ phim/vở kịch: kịch tính, quốc tế, rùng rợn, lãng mạn.)


Bài 2

2. Give the correct form of the words given.

(Cho dạng đúng của các từ đã cho.)

1. He’s really an excellent _______ in the office. He can make everyone laugh. (ENTERTAIN)

2. Leonardo DiCaprio _______ in Titanic. It’s one of his best movies. (STAR)

3. I’m interested in _______ music as I love its melody. (CLASSIC)

4. There is a lot of _______ and fun when we watch the show on stage. (EXCITE)

Lời giải chi tiết:

1. entertainer

2. starred

3. classical

4. excitement

1. He’s really an excellent entertainer in the office. He can make everyone laugh.

(Anh ấy thực sự là một nghệ sĩ giải trí xuất sắc trong văn phòng. Anh ấy có thể làm cho mọi người cười.)

Giải thích: Sau mạo từ “an” và tính từ “excellent” cần danh từ số ít.

entertain (v): giải trí => entertainer (n): người giải trí

2. Leonardo DiCaprio starred in Titanic. It’s one of his best movies.

(Leonardo DiCaprio đóng vai chính trong Titanic. Đó là một trong những bộ phim hay nhất của anh ấy.)

Giải thích: Sau chủ ngữ “Leonardo DiCaprio” cần động từ chia thì quá khứ đơn vì sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

star (n): ngôi sao => starred (v): đóng vai

3. I’m interested in classical music as I love its melody.

(Tôi thích nhạc cổ điển vì tôi thích giai điệu của nó.)

Giải thích: Trước danh từ “music” cần tính từ. => Cụm từ: classical music (nhạc cổ điển)

4. There is a lot of excitement and fun when we watch the show on stage.

(Có rất nhiều hứng thú và vui vẻ khi chúng tôi xem chương trình trên sân khấu.)

Giải thích: Sau giới từ “of” cần danh từ.

excite (v): làm hào hứng => excitement (n): sự hào hứng


Bài 3

PRONUNCIATION

Stress in two-syllable nouns and verbs

(Trọng âm ở danh từ và động từ có hai âm tiết)

If a noun has two syllables, the stress often falls on the first syllable. If a verb has two syllables, the stress often falls on the second syllable.

(Nếu danh từ có hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất. Nếu động từ có hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.)

3. Listen and put the words into the right column.

(Nghe và đặt các từ vào cột bên phải.)


actor

artist 

cartoon

costume 

escape 

outdoor

patient 

perform

produce

puppet 

review

First syllable 

Second syllable 

actor 

Lời giải chi tiết:

First syllable

(Âm tiết thứ nhất)

Second syllable

(Âm tiết thứ hai)

actor /ˈæktə(r)/

artist /ˈɑːtɪst/  

costume /ˈkɒstjuːm/

outdoor /ˈaʊtdɔː(r)/ 

patient /ˈpeɪʃnt/ 

puppet /ˈpʌpɪt/ 

cartoon /kɑːˈtuːn/ 

escape /ɪˈskeɪp/ 

perform /pəˈfɔːm/  

produce /prəˈdjuːs/ 

review /rɪˈvjuː/ 


Bài 4

4. In pairs, read the following sentences. Listen and check.

(Theo cặp, đọc các câu sau. Nghe và kiểm tra.)


1. The actor in a traditional costume is performing with a puppet.

(Diễn viên trong trang phục truyền thống biểu diễn với con rối.)

2. The artist produced a cartoon about a patient who escaped from a hospital.

(Họa sĩ đã sản xuất một phim hoạt hình về một bệnh nhân trốn khỏi bệnh viện.)


Bài 5

5. In groups, make sentences using two-syllable nouns and verbs. Then share with the class.

(Theo nhóm, đặt câu sử dụng danh từ và động từ có hai âm tiết. Sau đó chia sẻ với cả lớp.)

Lời giải chi tiết:

1. You will progress a lot with your English if you follow this rule.

(Bạn sẽ tiến bộ rất nhiều với tiếng Anh của mình nếu tuân theo quy tắc này.)

2. The number of visitors to the museum has decreased.

(Số lượng khách đến bảo tàng đã giảm.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"