Bài 1
1. Use the glossary to find:
(Sử dụng bảng thuật ngữ để tìm:)
1. three places where you can do sport (ba nơi bạn có thể chơi thể thao)
2. four different people (bốn người khác nhau)
3. one sport for which you need a ball (một môn thể thao mà bạn cần một quả bóng)
4. one piece of sports equipment (một bộ dụng cụ thể thao)
5. three types of sports (ba loại thể thao)
6. two verbs that are the same as nouns (hai động từ giống như danh từ)
Lời giải chi tiết:
1. three places where you can do sport: sports centre, tennis court, sports festival. (ba nơi bạn có thể chơi thể thao: trung tâm thể thao, sân quần vợt, đại hội thể thao.)
2. four different people: footballer, coach, runner, sportswoman. (bốn người khác nhau: cầu thủ bóng đá, huấn luyện viên, vận động viên điền kinh, vận động viên.)
3. one sport for which you need a ball: handball. (một môn thể thao mà bạn cần có bóng: bóng ném.)
4. one piece of sports equipment: gymnastics (một bộ dụng cụ thể thao: thể dục dụng cụ)
5. three types of sports: individual sports, indoor sports, outdoor sports. (ba loại hình thể thao: thể thao cá nhân, thể thao trong nhà, thể thao ngoài trời.)
6. two verbs that are the same as nouns: race, score. (hai động từ giống danh từ: cuộc đua / chạy đua, số bàn thắng / ghi bàn.)
Bài 2
2. Give the correct word forms of the given words.
(Cho dạng từ đúng của các từ đã cho.)
1. There will be a gymnastics _______ next year, so I have to train hard this year. (COMPETE)
2. He’s the youngest _______ in Manchester United team. (FOOTBALL)
3. Have you been a _______? You need a rope first. (SLACKLINE)
4. Jenny is interested in _______ since her uncle is a professional _______. (HORSE-RIDE)
5. I’ve decided to take up swimming this summer. This can be both a / an _______ and _______ sports. (DOOR)
Lời giải chi tiết:
1. There will be a gymnastics competitor next year, so I have to train hard this year. (Sẽ có một cuộc thi thể dục dụng cụ vào năm tới, vì vậy tôi phải tập luyện chăm chỉ trong năm nay.)
2. He’s the youngest footballer in Manchester United team. (Anh ấy là cầu thủ bóng đá trẻ nhất trong đội Manchester United.)
3. Have you been a slacklining? You need a rope first. (Bạn có từng đi môn trên dây không? Bạn cần một sợi dây đầu tiên.)
4. Jenny is interested in horse-riding since her uncle is a professional coach. (Jenny thích cưỡi ngựa vì chú của cô ấy là một huấn luyện viên chuyên nghiệp.)
5. I’ve decided to take up swimming this summer. This can be both an indoor and outdoor sports. (Tôi đã quyết định đi bơi vào mùa hè này. Đây có thể là một môn thể thao trong nhà và ngoài trời.).
Bài 3
3. Clusters: /sp/, /sn/, /sl/, and /sk/. Listen and repeat.
(Các cụm: /sp/, /sn/, /sl/, và /sk/. Lắng nghe và lặp lại.)
sp: sports, spy, spoke, spoon (sp: thể thao, gián điệp, nói, thìa)
sn: snowboard, snail, snore, snack (sn: ván trượt tuyết, ốc sên, ngáy, snack)
sl: slackline, slow, slide, sleep (sl: đường chùng, chậm, trượt, ngủ)
sk: skateboard, ski, skill, skin (sk: ván trượt, trượt tuyết, kỹ năng, làn da)
Bài 4
4. In pairs, practise saying the following dialogue. Then make similar dialouges using the clusters learnt.
(Theo cặp, thực hành nói đoạn hội thoại sau. Sau đó thực hiện các phép đối tương tự bằng các cụm đã học.)
A: Which sports are you interested in? (A: Bạn quan tâm đến môn thể thao nào?)
B: I’m into skateboarding, slackining, skiing, and snowboarding. (B: Tôi thích trượt ván, đi trên dây, trượt tuyết và trượt tuyết.)
Lời giải chi tiết:
A: Which sports are you interested in? (A: Bạn quan tâm đến môn thể thao nào?)
B: I’m into diving, gymnastics and horse-riding. (B: Tôi thích lặn, thể dục dụng cụ và cưỡi ngựa.)