Tiếng Anh 8 Unit 8 8.5 Listening and Vocabulary

2024-09-14 09:36:09

Bài 1

1. In pairs, describe the photo. What do you think is happening?

(Theo cặp, mô tả bức ảnh. Bạn nghĩ điều gì đang xảy ra?)

They’re on a boat. (Họ đang ở trên một chiếc thuyền.)

It might be a sailing holiday. (Nó có thể là một kỳ nghỉ chèo thuyền.)


Lời giải chi tiết:

It might be a cruise holiday. (Nó có thể là một kỳ nghỉ trên thuyền.)


Bài 2

2. Listen to the first part of the interview. What does Nick do?

(Hãy nghe phần đầu tiên của cuộc phỏng vấn. Nick làm gì?)


Phương pháp giải:

Bài nghe: 

Interviewer: Thanks for coming to talk to us, Nick. Now, can you explain what you do? 

(Cảm ơn vì đã đến trò chuyện với chúng tôi, Nick. Giờ thì bạn có thể mô tả công việc mà bạn làm được không?)

Nick: Yes, I organise holidays for teenagers who need help when thet're travelling because they can't see. 

(Vâng, tôi sắp xếp những kì nghỉ cho các thanh thiếu niên cần sự trợ giúp vì họ không thể nhìn thấy.)

Lời giải chi tiết:

Nick organises holidays for blind teenagers. 

(Nick sắp xếp những kì nghỉ cho các thanh thiếu niên khiếm thị.)


Bài 3

3. Listen to the second part of the interview. Mark the sentences T(true) or F(false).

(Hãy nghe phần thứ hai của cuộc phỏng vấn. Đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai).)


1. Nick was working in South America when he met a girl who couldn’t see.

(Nick đang làm việc ở Nam Mỹ thì anh ấy gặp một cô gái không thể nhìn thấy.)

2. The girl was on holiday with her family.

(Cô gái đang đi nghỉ cùng gia đình.)

3. Special bikes are popular with kids who don’t usually cycle.

(Những chiếc xe đạp đặc biệt phổ biến với những đứa trẻ không thường xuyên đạp xe.)

4. The winter holidays are the most popular.

(Các kỳ nghỉ đông là phổ biến nhất.)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

I = Interviewer 

N = Nick

I: Why did you decide to help in this organisation?

N: Well, I've always loved travelling ... and once I was on holiday in South America and I met an amazing girl who couldn't see. She was on holiday with her parents and cousins and they helped her to swim in the sea. It made her very happy because she couldn't swim on her own. I decided I wanted to help people to have a good holiday.

I: And, what holidays do you offer?

N: Oh, we've got something for everybody, from city breaks and beach holidays to activity camps. On our activity camps we offer sailing, hiking and cycling. We've got special bikes with two seats. They're popular with kids who can't go cycling at home because they don't have the right bikes.

I: It must be difficult to travel to a place when you have problems with your sight.

N: It can be. We plan the journey carefully so that people feel safe. But we also want it to be exciting - the journey is as important as the holiday.

I: Is it easy to find accommodation?

N: Not always. Some hotels don't understand the difficulties our travellers have.

I: What do you mean?

N: Well, it depends but ... for example, a blind person can't read a menu. Eating can be very frustrating too. Also, he or she can't read the number on their key or the door to the room. Hotels have to understand that.

I: What are the most popular holidays?

N: Both winter and summer holidays are popular, but I think our summer activity camps are the most popular because we offer sailing. Everybody loves the sun on their face and the fresh air. It's a very exciting experience.

Tạm dịch:

I = Người phỏng vấn

N = Nick

I: Tại sao bạn quyết định giúp đỡ trong tổ chức này?

N: Chà, tôi luôn thích đi du lịch... một lần tôi đi nghỉ ở Nam Mỹ và gặp một cô gái khiếm thị tuyệt vời. Cô ấy đang đi nghỉ cùng bố mẹ và anh chị em họ và mọi người đã giúp cô ấy bơi ở biển. Nó khiến cô ấy rất hạnh phúc vì cô ấy không thể mình tự bơi. Tôi đã quyết định rằng mình muốn giúp mọi người có một kỳ nghỉ vui vẻ.

I: Vậy thì bạn cũng cấp những kì nghỉ nào?

N: Ồ, chúng tôi đều có thứ gì đó cho tất cả mọi người, từ những kỳ nghỉ ở thành phố hay những kỳ nghỉ ở bãi biển cho đến các hoạt động cắm trại. Trong các trại hoạt động của chúng tôi, chúng tôi cung cấp những hoạt động chèo thuyền, đi bộ đường dài và đi xe đạp. Chúng tôi có những chiếc xe đạp đặc biệt với hai chỗ ngồi. Chúng phổ biến với những đứa trẻ không thể đi xe đạp ở nhà vì chúng không có những chiếc xe đạp phù hợp.

I: Hẳn là sẽ rất khó khăn để đi đến một nơi nào đó khi bạn có vấn đề về thị giác.

N: Có thể lắm. Chúng tôi lên kế hoạch hành trình cẩn thận để mọi người cảm thấy an toàn. Nhưng chúng tôi cũng muốn nó trở nên thú vị - cuộc hành trình cũng quan trọng như kỳ nghỉ vậy.

I: Có dễ tìm chỗ ở không?

N: Không phải lúc nào cũng dễ dàng. Một số khách sạn không hiểu những khó khăn mà du khách của chúng tôi gặp phải.

I: Ý bạn là gì?

N: Cũng tùy nhưng... ví dụ như người khiếm thị không đọc được thực đơn. Ăn uống cũng có thể trở nên rất khó chịu. Ngoài ra, anh ấy hoặc cô ấy không thể đọc số trên chìa khóa hoặc cửa phòng. Các khách sạn phải hiểu điều đó.

I: Những kì nghỉ phổ biến nhất là gì?

N: Cả kỳ nghỉ đông và nghỉ hè đều phổ biến, nhưng tôi nghĩ các trại sinh hoạt mùa hè của chúng tôi là phổ biến nhất vì chúng tôi có tổ chức chèo thuyền. Mọi người đều thích ánh mặt trời trên khuôn mặt của họ và không khí trong lành. Đó là một trải nghiệm rất thú vị. 

Lời giải chi tiết:

1. F

2. T

3. T

4. F

1. Nick was working in South America when he met a girl who couldn’t see.

(Nick đang làm việc ở Nam Mỹ thì anh ấy gặp một cô gái không thể nhìn thấy.)

=> F 

Thông tin: ...and once I was on holiday in South America and I met an amazing girl who couldn't see. 

(... một lần tôi đi nghỉ ở Nam Mỹ và gặp một cô gái khiếm thị tuyệt vời.)

2. The girl was on holiday with her family.

(Cô gái đang đi nghỉ cùng gia đình.)

=> T 

Thông tin: She was on holiday with her parents and cousins and they helped her to swim in the sea. 

(Cô ấy đang đi nghỉ cùng bố mẹ và anh chị em họ và mọi người đã giúp cô ấy bơi ở biển.)

3. Special bikes are popular with kids who don’t usually cycle.

(Những chiếc xe đạp đặc biệt phổ biến với những đứa trẻ không thường xuyên đạp xe.)

=> T 

Thông tin: We've got special bikes with two seats. They're popular with kids who can't go cycling at home because they don't have the right bikes. (Chúng tôi có những chiếc xe đạp đặc biệt với hai chỗ ngồi. Chúng phổ biến với những đứa trẻ không thể đi xe đạp ở nhà vì chúng không có những chiếc xe đạp phù hợp.)

4. The winter holidays are the most popular.

(Các kỳ nghỉ đông là phổ biến nhất.)

=> F 

Thông tin: Both winter and summer holidays are popular, but I think our summer activity camps are the most popular because we offer sailing. (Cả kỳ nghỉ đông và nghỉ hè đều phổ biến, nhưng tôi nghĩ các trại sinh hoạt mùa hè của chúng tôi là phổ biến nhất vì chúng tôi có tổ chức chèo thuyền.)


Bài 4

4. Work in groups of three. Listen again. Write down:

(Làm việc trong nhóm ba. Lắng nghe một lần nữa. Viết ra:)


- four activities mentioned in the interview (bốn hoạt động được đề cập trong cuộc phỏng vấn)

- three kinds of holidays (ba loại ngày lễ)

Lời giải chi tiết:

activities: swimming, sailing, hiking, cycling

(hoạt động: bơi, chèo thuyền, đi bộ đường dài, đạp xe)

holidays: city breaks, beach holidays, activity camps

(kì nghỉ: kì nghỉ ngắn trong thành phố, kì nghỉ ở bãi biển, hoạt động cắm trại)


Bài 5

5. Use a dictionary to check the words in the Vocabulary box and choose the correct option. Listen and check.

(Sử dụng từ điển để kiểm tra các từ trong hộp Từ vựng và chọn tùy chọn đúng. Nghe và kiểm tra.)


Vocabulary 

(Từ vựng)

Travel: confusing words

(Du lịch: những từ khó hiểu)

excursion (chuyến đi chơi, dã ngoại)

journey (hành trình)

travel (noun) (chuyến du lịch)

travel (verb) (đi du lịch)

trip (chuyến đi)

voyage (đi du lịch bằng đường biển)

1. It was a three-hour car journey / excursion to the beach. 

2. The trip / voyage across the Atlantic took two months and the cabins were comfortable. 

3. Air travel / journey is very expensive at the moment. 

4. The school is organising a two-day travel / trip to London. 

5. Let’s get tickets for the afternoon journey / excursion to the castle.

6. I’d love to travel / voyage to the North Pole one day.

Lời giải chi tiết:

1. journey

2. trip

3. travel

4. trip

3. excursion

6. voyage

1. It was a three-hour car journey to the beach.

(Đó là một hành trình ô tô kéo dài ba giờ đến bãi biển.)

2. The trip across the Atlantic took two months and the cabins were comfortable.

(Chuyến đi xuyên Đại Tây Dương kéo dài hai tháng và các cabin rất thoải mái.)

3. Air travel is very expensive at the moment.

(Di chuyển bằng đường hàng không hiện nay rất đắt đỏ.)

4. The school is organising a two-day trip to London.

(Trường đang tổ chức một chuyến đi hai ngày tới London.)

5. Let’s get tickets for the afternoon excursion to the castle.

(Hãy mua vé cho chuyến tham quan lâu đài vào buổi chiều.)

6. I’d love to voyage to the North Pole one day.

(Tôi muốn một ngày nào đó được đi du lịch đến Bắc Cực.)


Bài 6

6. Imagine your school has invited some students from another country. In pairs, discuss the best trips and excursions in your area. Compare your ideas with the class. 

(Hãy tưởng tượng trường của bạn đã mời một số sinh viên từ một quốc gia khác. Làm việc theo cặp, thảo luận về những chuyến đi và chuyến du ngoạn tốt nhất trong khu vực của bạn. So sánh ý tưởng của bạn với lớp học.)

They could go on an excursion to the water park.

(Họ có thể đi du ngoạn đến công viên nước.)

They could visit the capital city, but it’s a long journey.

(Họ có thể đến thăm thủ đô, nhưng đó là một hành trình dài.)

Lời giải chi tiết:

They could participate in a three-day trip to Saigon.

(Họ có thể tham gia vào một chuyến đi ba ngày đến Sài Gòn.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"