Tiếng Anh 8 Unit 9 Vocabulary in action

2024-09-14 09:36:46

Bài 1

1. Choose the odd one out.

(Chọn thứ khác loại.)

1. UFO / space shuttle / Venus / rocket (UFO / tàu con thoi / sao Kim / tên lửa)

2. well … / um … / space mission / er … (à… / ừm… / nhiệm vụ không gian / ờ…)

3. Neptune / Uranus / Saturn / solar system (Sao Hải Vương / Sao Thiên Vương / Sao Thổ / hệ mặt trời)

4. science fiction / exciting / dangerous / fascinating (khoa học viễn tưởng / thú vị / nguy hiểm / hấp dẫn)

5. astronaut / land / space mission / experiment (phi hành gia / hạ cánh / nhiệm vụ không gian / thí nghiệm)

Lời giải chi tiết:

1. Venus (sao Kim)

2. space mission (nhiệm vụ không gian)

3. solar system (hệ mặt trời)

4. science fiction (khoa học viễn tưởng)

5. astronaut (phi hành gia)


Bài 2

2. Choose the correct answer in brackets to complete the text.

(Chọn đáp án đúng trong ngoặc để hoàn thành đoạn văn.)

NASA’S latest space (1 mission / shuttle) is to knock another space (2 mission / shuttle). This time it will travel to Mars. It will use a giant space (3 Lunar Module / telescope) to take pictures of the surface of Mars. Scientists want to know if Mars could be a (4 dangerous / habitable) planet. If it is, then maybe someday we could live on Mars. But if they find aliens, then it could make an exciting (5 space / science) fiction film. 

 

Lời giải chi tiết:

NASA’S latest space mission is to knock another space shuttle. This time it will travel to Mars. It will use a giant space telescope to take pictures of the surface of Mars. Scientists want to know if Mars could be a habitable planet. If it is, then maybe someday we could live on Mars. But if they find aliens, then it could make an exciting science fiction film.

(Nhiệm vụ không gian mới nhất của NASA là hạ gục một tàu con thoi khác. Lần này nó sẽ du hành tới sao Hỏa. Nó sẽ sử dụng kính viễn vọng không gian khổng lồ để chụp ảnh bề mặt sao Hỏa. Các nhà khoa học muốn biết liệu sao Hỏa có thể là một hành tinh có thể ở được hay không. Nếu đúng như vậy, thì có lẽ một ngày nào đó chúng ta có thể sống trên sao Hỏa. Nhưng nếu họ tìm thấy người ngoài hành tinh, thì đó có thể là một bộ phim khoa học viễn tưởng thú vị.)


Bài 3

3. Use the glossary to find:

(Sử dụng bảng thuật ngữ để tìm:)

1. the name of the largest planet in our solar system (tên của hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta)

2. an instrument used to look at planets and stars (dụng cụ dùng để quan sát các hành tinh và ngôi sao)

3. a type of film (một loại phim)

4. a mode of transport similar to a rocket (một phương thức vận chuyển tương tự như tên lửa)

5. something which scientists cannot explain (điều gì đó mà các nhà khoa học không thể giải thích)

Lời giải chi tiết:

1. the name of the largest planet in our solar system: Jupiter ( tên của hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta: Sao Mộc)

2. an instrument used to look at planets and stars: telescope (dụng cụ dùng để quan sát các hành tinh và ngôi sao: kính thiên văn)

3. a type of film: science fiction (thể loại phim: khoa học viễn tưởng)

4. a mode of transport similar to a rocket: space shuttle (một phương thức vận chuyển tương tự như tên lửa: tàu con thoi)

5. something which scientists cannot explain: UFO (thứ mà các nhà khoa học không thể giải thích: UFO)


Bài 4

PRONUNCIATION

Intonation in exclamatory sentences. (Ngữ điệu trong câu cảm thán.)

Exclamatory sentences in English have a falling intonation. ⇘ (Các câu cảm thán trong tiếng Anh có ngữ điệu giảm dần.)

4. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


1. Look at this photo. How beautiful the Milky Way is! (Hãy nhìn bức ảnh này. Dải ngân hà đẹp làm sao!)

2. What a beautiful telescope! (Thật là một chiếc kính viễn vọng đẹp!)


Bài 5

5. Listen to the sentences and mark the stress, using .

(Nghe các câu và đánh dấu trọng âm, sử dụng .  )


1. What a beautiful picture of the Moon it is! (Bức tranh Mặt trăng đẹp làm sao!)

2. How thoughtful of you to come! (Bạn thật chu đáo biết bao!)

3. What an interesting museum! I’d love to go back. (Thật là một bảo tàng thú vị! Tôi rất thích quay trở lại.)

4. How fascinating! (Thật hấp dẫn!)

Lời giải chi tiết:

1. What a beautiful picture of the Moon it is! (Bức tranh Mặt trăng đẹp làm sao!)

2. How thoughtful of you to come! (Bạn thật chu đáo biết bao!)

3. What an interesting museum! I’d love to go back. (Thật là một bảo tàng thú vị! Tôi rất thích quay trở lại.)

4. How fascinating! (Thật hấp dẫn!)


Bài 6

6. Work in pairs. Imagine you meet an alien getting out of a UFO. Make exclamatory sentences about him or her.

(Làm việc theo cặp. Hãy tưởng tượng bạn gặp một người ngoài hành tinh thoát ra khỏi UFO. Đặt câu cảm thán về anh ấy hoặc cô ấy.)

Lời giải chi tiết:

What an interesting UFO! I’d love to meet an alien again. (Thật là một UFO thú vị! Tôi muốn gặp lại một người ngoài hành tinh.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"