Tiếng Anh 8 Unit 1 1d. Everyday English

2024-09-14 09:37:24

Bài 1

Discussing life in the city/countryside

(Thảo luận về cuộc sống ở thành phố/nông thôn)

1. Complete the dialogue with the sentences (A-E). There is one extra sentence. Listen and check.

(Hoàn thành cuộc đối thoại với các câu (A-E). Có một câu bị thừa. Nghe và kiểm tra.)


Susan: 1) ____________

Phil: Life in the city can be stressful because there’s heavy traffic.

Susan: You’re right. 2) ____________

Phil: What do you mean?

Susan: There’s lots of entertainment in the city.

Phil: 3)____________ Life in the countryside can be boring because there isn't much entertainment.

Susan: 4) ____________

Phil: Thats true. There're both good and bad things about the city and the countryside.

Susan: Yes, there are.

A. I agree.

(Tôi đồng ý.)

B. What do you think about life in the city, Phi?

(Bạn nghĩ gì về cuộc sống ở thành phố, Phi?)

C. But life in the city can be exciting, too.

(Nhưng cuộc sống ở thành phố cũng có thể thú vị mà.)

D. I don't agree.

(Tôi không đồng ý.)

E. But the countryside has clean air so it can be healthy.

(Nhưng nông thôn có không khí sạch vì vậy có thể lành mạnh.)

Lời giải chi tiết:

1. B

2. C

3. A

4. E

Susan: 1) What do you think about life in the city, Phil?

Phil: Life in the city can be stressful because there’s heavy traffic.

Susan: You’re right. 2) But life in the city can be exciting, too.

Phil: What do you mean?

Susan: There’s lots of entertainment in the city.

Phil: 3) I agree. Life in the countryside can be boring because there isn't much entertainment.

Susan: 4) But the countryside is clean air, so it can be healthy.

Phil: Thats true. There're both good and bad things about the city and the countryside.

Susan: Yes, there are.

Tạm dịch:

Susan: Bạn nghĩ gì về cuộc sống ở thành phố, Phil?

Phil: Cuộc sống ở thành phố có thể căng thẳng vì giao thông rất đông đúc.

Susan: Cậu nói đúng. Nhưng cuộc sống ở thành phố cũng có thể thú vị đấy.

Phil: Ý cậu là gì?

Susan: Có rất nhiều hoạt động giải trí trong thành phố.

Phil: Tớ đồng ý. Cuộc sống ở nông thôn có thể nhàm chán vì không có nhiều hoạt động giải trí.

Susan: Nhưng ở nông thôn không khí trong lành nên có thể tốt cho sức khỏe.

Phil: Đúng vậy. Có cả những điều tốt và xấu về thành phố và nông thôn.

Susan: Đúng thế.


Bài 2

2. Take roles and read the dialogue aloud.

(Nhập vai và đọc to đoạn hội thoại.)


Bài 3

3. Use the adjectives from the list to make sentences about life in the city and life in the countryside as in the examples.

(Sử dụng các tính từ trong danh sách để đặt câu về cuộc sống ở thành phố và cuộc sống ở nông thôn như trong các ví dụ.)

stressful      

relaxing          

boring     

difficult

exciting      

convenient      

healthy    

unhealthy

Life in the city can be convenient because there are lots of shops and malls.

(Cuộc sống trong thành phố có thể thuận tiện vì có rất nhiều cửa hàng và trung tâm mua sắm.)

Life in the countryside can be relaxing because there is little traffic.

(Cuộc sống ở nông thôn có thể thư giãn vì có ít phương tiện giao thông.)

Phương pháp giải:

stressful: căng thẳng    

boring: nhạt nhẽo     

difficult: khó

exciting: thú vị    

healthy: có lợi cho sức khoẻ

unhealthy: không có lợi cho sức khoẻ

Lời giải chi tiết:

- Life in the city can be stressful because there are lots of traffic jam.

(Cuộc sống ở thành phố có thể căng thẳng vì ách tắc giao thông rất nhiều.)

- Life in the countryside can be boring because there isn’t much entertainment.

(Cuộc sống ở nông thôn có thể nhàm chán vì không có nhiều hoạt động giải trí.)

- Life in the city can be unhealthy because there is pollution.

(Cuộc sống trong thành phố có thể không có lợi cho sức khoẻ vì bị ô nhiễm.)

- Life in the countryside can be healthy because there is clean air.

(Cuộc sống ở nông thôn có thể có lợi cho sức khoẻ vì có không khí trong lành.)

- Life in the city can be exciting because there are lots of entertainment.

(Cuộc sống ở thành phố có thể thú vị vì có nhiều hoạt động giải trí.)

- Life in the countryside can be difficult because there is little traffic.

(Cuộc sống ở nông thôn có thể khó khăn vì có ít giao thông.)


Bài 4

4. Act out a similar dialogue. Use the dialogue in Exercise 1 as a model and your sentences in Exercise 3.

(Thực hiện một cuộc đối thoại tương tự. Sử dụng đoạn hội thoại trong Bài tập 1 a5 làm mẫu và các câu của bạn trong Bài tập 3.)

Lời giải chi tiết:

Anne: What do you think about life in the countryside, B?

(Bạn nghĩ gì về cuộc sống ở nông thôn, Ben?)

Ben: Life in the countryside can be boring because there isn’t much entertainment.

(Cuộc sống ở nông thôn có thể nhàm chán vì không có nhiều hoạt động giải trí.)

Anne: You’re right. But life in the countryside can be good for you too.

(Bạn nói đúng. Nhưng cuộc sống ở nông thôn cũng có thể tốt cho bạn.)

Ben: What do you mean?

(Ý bạn là gì?)

Anne: Life in the countryside can be healthy because there is clean air.

(Cuộc sống ở nông thôn có thể có lợi cho sức khỏe vì có không khí trong lành.)

Ben: I agree. Life in the city can be unhealthy because there is pollution.

(Tớ đồng ý. Cuộc sống trong thành phố có thể không lành mạnh vì có ô nhiễm.)

Anne: But life in the countryside can be difficult because there is little traffic.

(Nhưng cuộc sống ở nông thôn có thể khó khăn vì ít xe cộ.)

Ben: Thats true. There're both good and bad things about the city and the countryside.

(Đúng vậy. Có cả những điều tốt và xấu về thành phố và nông thôn.)

Anne: Yes, there are.

(Đúng vậy.)


Pronunciation

Word stress (Trọng âm của từ)

Listen and put the words into the correct columns. Practise saying them with a partner.

(Nghe và đặt các từ vào đúng cột. Thực hành nói với một bạn.)


heavy            

attraction         

exciting

amazing

beautiful

relaxing

traffic

pollution

scenery

building

Words with fist-syllable stress

Words with second-syllable stress

heavy

relaxing

Phương pháp giải:

attraction /ə'træk∫n/: sự lôi cuốn

traffic /'træfik/: giao thông

exciting /ik'saitiη/: thú vị

pollution /pə'lu:∫n/: ô nhiễm

amazing /ə'meiziη/: tuyệt vời

scenery /'si:nəri/: phong cảnh

beautiful /'bju:tifl/: đẹp

building /'bildiŋ/: tòa nhà

Lời giải chi tiết:

Words with first-syllable stress

(Các từ có trọng âm ở âm tiết thứ nhất)

Words with second-syllable stress

(Các từ có trọng âm ở âm tiết thứ hai)

traffic

scenery

beautiful

building

attraction

exciting

pollution

amazing

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"