Bài 1
Past Simple (Thì quá khứ đơn)
1. Listen and put the words into the correct columns. Practise saying them with a partner.
(Nghe và đặt các từ vào đúng cột. Thực hành nói với một bạn của em.)
moved erupted asked happened escaped decided missed collapsed covered spotted |
words with /ɪd/ | words with /t/ | words with /d/ |
Phương pháp giải:
Có 3 cách phát âm đuôi ed:
- /ɪd/: Khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/.
- /t/: Khi động từ kết thúc bằng âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
- /d/: Với những trường hợp còn lại.
Lời giải chi tiết:
words with /ɪd/ | words with /t/ | words with /d/ |
spotted erupted escaped | asked covered missed collapsed | moved decided happened |
Bài 2
2. Write the Past Simple forms of the verbs.
(Viết dạng Quá khứ đơn của động từ.)
1. go 2. feel 3. hear | 4. hit 5. sleep 6. strike | 7. shake 8. break 9. drive |
Phương pháp giải:
Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn:
- Đối với các động từ có quy tắc:
+ thêm “ed” vào sau động từ
+ động từ tận cùng là “e” -> ta chỉ cần thêm “d”
+ động từ có MỘT âm tiết, tận cùng là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT nguyên âm -> nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.
+ trước “y” là MỘT nguyên âm (a,e,i,o,u) ta thêm “ed”.
- Đối với các động từ bất quy tắc: tra cứu cột thứ 2 (V2) của bảng động từ bất quy tắc.
Lời giải chi tiết:
1. go - went: đi
2. feel - felt: cảm thấy
3. hear - heard: nghe
4. hit - hit: đánh/ va chạm
5. sleep - slept: ngủ
6. strike - struck: đánh đập
7. shake - shook: lắc
8. break - broke: làm vỡ
9. drive - drove: lái
Bài 3
3. Put the verbs in brackets into the Past Simple.
(Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn.)
1 .The volcano in my village (erupt) last week.
2. Yesterday, a landslide (hit) the village. Luckily, it (not/destroy) many houses.
3. The earthquake (not/kill) anyone, but it (injure) many people.
4. Kate (get) out of the house, (put on) a life jacket and (climb) into a boat to escape the flood.
5. A: (you/feel) the earthquake last night?
B: Yes, I . It was strong.
6. A: When (the storm/happen)?
B: It (start) yesterday afternoon.
7. A: Where (you/go) after the tsunami?
B: I (stay) at my uncle’s house in the city close by.
Phương pháp giải:
Thì quá khứ đơn với động từ thường:
(+) S + V2/ed
(-) S + did not + V (nguyên mẫu)
(?) Did + S + V (nguyên thể)?
Wh-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?
Lời giải chi tiết:
1. erupted | 2. hit/ didn’t destroy | 3. didn’t kill/ injured | 4. got/ put on/ climbed |
5. Did you feel/ did | 6. did the storm happen/ started | 7. did you go/ stayed |
1. The volcano in my village erupted last week.
(Ngọn núi lửa ở làng tôi đã phun trào vào tuần trước.)
Giải thích: erupt là động từ có quy tắc -> erupted
2. Yesterday, a landslide hit the village. Luckily, it didn’t destroy many houses.
(Hôm qua, một trận lở đất đã xảy ra với ngôi làng. May mắn thay, nó đã không phá hủy quá nhiều ngôi nhà.)
Giải thích: hit là động từ bất quy tắc -> hit, phủ định: didn’t + V(nguyên mẫu) -> didn’t destroy
3. The earthquake didn’t kill anyone, but it injured many people.
(Trận động đất không làm ai tử vong, nhưng nó làm nhiều người bị thương.)
Giải thích: phủ định: didn’t + V(nguyên mẫu) -> didn’t kill, injure là động từ có quy tắc -> injured
4. Kate got out of the house, put on a life jacket and climbed into a boat to escape the flood.
(Kate ra khỏi nhà, mặc áo phao và leo lên thuyền để tránh thoát cơn lũ.)
Giải thích: get, put là động từ bất quy tắc -> got, put , climb là là động từ có quy tắc -> climbed
5.
A: Did you feel the earthquake last night?
(Bạn có cảm thấy trận động đất đêm qua không?)
B: Yes, I did. It was strong.
(Có, tớ có cảm thấy. Nó thật mạnh.)
Giải thích: câu nghi vấn dạng Yes/No -> Did you feel , câu trả lời "Yes" => I did.
6.
A: When did the storm happen?
(Cơn bão đã xảy ra khi naò?)
B: It started yesterday afternoon.
(Nó bắt đầu từ chiều hôm qua.)
Giải thích: câu nghi vấn dạng câu hỏi -> did the storm happen, start là động từ có quy tắc -> started
7.
A: Where did you go after the tsunami?
(Bạn đã đi đâu sau trận sóng thần?)
B: I stayed at my uncle’s house in the city close by.
(Tớ ở nhà chú tớ ở thành phố gần đây.)
Giải thích: câu nghi vấn Wh -> did you go, stay là động từ có quy tắc -> stayed
Bài 4
4. Ask and answer questions about the natural disasters in Exercise 5 on page 25 as in the example.
(Đặt và trả lời các câu hỏi về thiên tai trong Bài tập 5 trang 25 như trong ví dụ.)
A: Where did the landslides hit?
(Sạt lở đất xảy ra ở đâu?)
B: They hit Mumbai, India.
(Nó xảy ra ở Mumbai, Ấn Độ.)
A: When did they happen?
(Nó xảy ra khi nào?)
B: They happened on 18th July 2021.
(Nó xảy ra vào ngày 18 tháng 7 năm 2021.)
Lời giải chi tiết:
A: Where did the earthquake hit?
(Trận động đất xảy ra ở đâu?)
B: It hit Osaka, Japan.
(Nó xảy ra ở Osaka, Nhật Bản.)
A: When did it happen?
(Nó xảy ra khi nào?)
B: It happened on 18th June 2018.
(Nó xảy ra vào ngày 18 tháng 6 năm 2018.)
Bài 5
Past Continuous (Affirmative)
(Thì quá khứ tiếp diễn – khẳng định)
5. Complete the sentences with the verbs from the list in the Past Continuous.
(Hoàn thành các câu với các động từ từ danh sách bằng thì Quá khứ tiếp diễn.)
read listen rain clean walk study |
1. At 9:00 this morning, I my bedroom.
2. It heavily all yesterday afternoon.
3. Yesterday evening, I books while my brother to music.
4. Kim to school when the storm started last Monday.
5. We English when the earthquake hit the town.
Phương pháp giải:
(+) S + was/were + V-ing
(-) S + wasn’t/ weren’t + V-ing
(?) Was/ Were + S + V-ing? / Wh-word + was/ were + S + V-ing?
Lời giải chi tiết:
1. was cleaning | 2. was raining | 3. was reading/ was listening |
4. was walking | 5. were studying |
1. At 9:00 this morning, I was cleaning my bedroom.
(Lúc 9 giờ sáng nay, tôi đang dọn dẹp phòng ngủ của mình.)
Giải thích: I là ngôi thứ nhất -> was cleaning
2. It was raining heavily all yesterday afternoon.
(Trời mưa to cả buổi chiều hôm qua.)
Giải thích: It là ngôi thứ ba số ít -> was raining
3. Yesterday evening, I was reading books while my brother was listening to music.
(Tối hôm qua, tôi đang đọc sách trong khi anh trai tôi đang nghe nhạc.)
Giải thích: I là ngôi thứ nhất, he là ngôi thứ ba số ít -> was reading/ was listening
4. Kim was walking to school when the storm started last Monday.
(Kim đang đi bộ đến trường khi cơn bão bắt đầu vào thứ Hai tuần trước.)
Giải thích: Kim là ngôi thứ ba số ít -> was walking
5. We were studying English when the earthquake hit the town.
(Chúng tôi đang học tiếng Anh thì trận động đất xảy ra ở thị trấn.)
Giải thích: we là ngôi thứ ba số nhiều -> were studying
Bài 6
6. Put the verbs in brackets into the Past Simple or the Past Continuous.
(Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn.)
Yesterday, when the storm 1) (strike) the town, I 2) (do)my homework. My mother 3) (wash) the dishes and my father 4) (read) the newspaper. My brother 5) (look) out of the window when a tree 6) (fall). It 7) (hit) the window and the glass 8) (break). After the storm, my mother 9) (clean) up the broken glass and my father 10) (repair) the window.
Phương pháp giải:
- Thì quá khứ đơn diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc với động từ thường:
(+) S + Ved/V2
(-) S + didn’t + V
(?) Did + S + V?
- Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
(+) S + was/were V-ing
(-) S + was/ were not + V-ing
(?) (Wh-word) Was/ Were + S + V-ing?
Lời giải chi tiết:
1. struck | 2. was doing | 3. was washing | 4. was reading | 5. was looking |
6. fell | 7. hit | 8. broke | 9. cleaned | 10. repaired |
Giải thích:
(1) Có “yesterday” diễn tả hành động xen ngang nên dùng thì quá khứ đơn => struck
(2), (3), (4) hành động đang xảy ra trong quá khứ nên dùng thì quá khứ tiếp diễn, chủ ngữ số ít (I, my mother, my father) => was doing, was washing, was reading
(5) hành động đang xảy ra trong quá khứ nên dùng thì quá khứ tiếp diễn, chủ ngữ số ít “my brother” => was looking
(6) hành động cắt ngang hành động đang xảy trong quá khứ nên dùng thì quá khứ đơn => fell
(7) hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ nên dùng thì quá khứ đơn => hit
(8) hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ nên dùng thì quá khứ đơn => broke
(9) hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ nên dùng thì quá khứ đơn => cleaned
(10) hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ nên dùng thì quá khứ đơn => repaired
Yesterday, when the storm 1) struck the town, I 2) was doing my homework. My mother 3) was washing the dishes and my father 4) was reading the newspaper. My brother 5) was looking out of the window when a tree 6) fell. It 7) hit the window and the glass 8) broke. After the storm, my mother 9) cleaned up the broken glass and my father 10) repaired the window.
Tạm dịch:
Hôm qua, khi cơn bão đổ bộ vào thị trấn, tôi đang làm bài tập về nhà. Mẹ tôi đang rửa bát và bố tôi đang đọc báo. Anh trai tôi đang nhìn ra ngoài cửa sổ thì một cái cây đổ xuống. Nó đập vào cửa sổ và kính bị vỡ. Sau cơn bão, mẹ tôi dọn dẹp những mảnh kính vỡ và bố tôi sửa lại cửa sổ.
Bài 7
7. Imagine a natural disaster happened where you live yesterday. What were you and your family members doing when it started? Tell your partner.
(Hãy tưởng tượng một thảm họa thiên nhiên đã xảy ra ở nơi em sống ngày hôm qua. Em và các thành viên gia đình của em đang làm gì khi nó bắt đầu? Nói với bạn của em.)
Yesterday, when the storm hit the city, I was watching TV. My mother was …
(Hôm qua, khi cơn bão đổ bộ vào thành phố, tôi đang xem TV. Mẹ tôi đang …)
Lời giải chi tiết:
Yesterday, when the landslides hit the city, I was reading book. My mother was cleaning the house and my father was looking at his phone. My brother was playing game when soil and rock slid down. They broke our fence. After the landslides, my mother cleaned up the yard and my father repaired the fence.
Tạm dịch:
Hôm qua, khi trận lở đất xảy ra ở thành phố, tôi đang đọc sách. Mẹ tôi đang dọn dẹp nhà cửa và bố tôi đang xem điện thoại. Em trai tôi đang chơi game thì đất đá trượt xuống. Nó đã phá hỏng hàng rào của chúng tôi. Sau trận sạt lở, mẹ tôi dọn sân và bố tôi sửa lại hàng rào.