Bài 1
Vocabulary
1. Choose the correct options.
(Chọn những đáp án đúng.)
1. We went on holiday to the countryside to enjoy the air.
A. peaceful
B. clean
C. quiet
D. calm
2. The building was shaking for 2 minutes during the ___ last night.
A. earthquake
B. landslide
C. tsunami
D. storm
3. _______ need to be caring because they took after animals.
A. Road sweepers
B. Zookeepers
C. Forest firefighters
D. Landscape gardeners
4. People in big cities are often , so they don't have much time to relax.
A. crowded
B. busy
C. friendly
D. modern
5. Did you see the car in Merritt Street this morning?
A flood C eruption
B disaster D crash
6. The ___ destroyed the village and covered everything in water.
A. flood
B. eruption
C. landslide
D. volcano
7. There are a lot of ______ animals around the earth's ice caps.
A. polluted
B. endangered
C. eco-friendly
D. illegal
8. John doesn't want to live in the city because there is heavy ______.
A. scenery
B. entertainment
C. pollution
D. traffic
9. We heard a loud coming from a building down the street.
A. fire
B. shipwreck
C. explosion
D. plane crash
10. The wind was _________ hard during the storm and it damaged trees and buildings.
A. overflowing
B. crashing
C. blowing
D. erupting
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. A | 3. B | 4. B | 5. D |
6. A | 7. B | 8. D | 9. C | 10. C |
1. B
We went on holiday to the countryside to enjoy the clean air.
(Chúng tôi đi nghỉ ở vùng nông thôn để tận hưởng không khí trong lành.)
peaceful: thanh bình
quiet: yên tĩnh
clean: sạch sẽ
calm: yên bình
2. A
The building was shaking for 2 minutes during the earthquake last night.
(Tòa nhà rung chuyển trong 2 phút trong trận động đất đêm qua.)
earthquake: động đất
tsunami: sóng thần
landslide: lở đất
storm: bão
3. B
Zookeepers need to be caring because they took after animals.
(Những người trông coi vườn thú cần phải biết quan tâm vì họ đã chăm sóc động vật.)
Road sweepers: người quét đường
Zookeepers: người giữ vườn thú
Forest firefighters: lính cứu hỏa rừng
Landscape gardeners: người làm vườn cảnh quan
4. C
People in big cities are often busy, so they don't have much time to relax.
(Người dân ở các thành phố lớn thường bận rộn nên không có nhiều thời gian để thư giãn.)
crowded: đông đúc
friendly: thân thiện
busy: bận
modern: hiện đại
5. D
Did you see the car crash in Merritt Street this morning?
(Bạn có thấy vụ đâm xe ở đường Merritt sáng nay không?)
flood: lụt
eruption: phun trào
disaster: thảm họa
crash: tai nạn
6. A
The flood destroyed the village and covered everything in water.
(Lũ lụt phá hủy ngôi làng và nhấn chìm mọi thứ trong nước.)
flood: lụt
landslide: lở đất
eruption: phun trào
volcano: núi lửa
7. B
There are a lot of endangered animals around the earth's ice caps.
(Có rất nhiều loài động vật đang bị đe dọa xung quanh các chỏm băng của trái đất.)
polluted: bị ô nhiễm
eco-friendly: thân thiện với môi trường
endangered: bị đe dọa
illegal: bất hợp pháp
8. D
John doesn't want to live in the city because there is heavy traffic.
(John không muốn sống trong thành phố vì có giao thông đông đúc.)
scenery: phong cảnh
pollution: sự ô nhiễm
entertainment: sự giải trí
traffic: giao thông
9. C
We heard a loud explosion coming from a building down the street.
(Chúng tôi nghe thấy một tiếng nổ lớn phát ra từ một tòa nhà dưới phố.)
fire: hỏa hoạn
explosion: vụ nổ
shipwreck: sự chìm tàu
plane crash: tai nạn máy bay
10. C
The wind was blowing hard during the storm and it damaged trees and buildings.
(Gió thổi mạnh suốt cơn bão làm hư hại cây cối và các tòa nhà.)
overflowing: tràn ngập
blowing: thổi
crashing: va chạm
erupting: phun trào
Bài 2
Grammar
2. Choose the correct options.
(Chọn những đáp án đúng.)
1. They ______ to Việt Nam tomorrow.
A. travelled
B. travel
C. were travelling
D. are travelling
2. Do you like __________ in the city?
A. living
B. to live
C. live
D. are living
3. Lots of animals live in____ Sonoran Desert in___ Arizona, USA.
A. -, the
B. -, -
C. the, -
D. the, the
4. They ___ when the volcano erupted.
A. didn't sleep
B. weren't sleeping
C. aren’t sleeping
D. don't sleep
5. We ___to the countryside for our holiday at the moment.
A. are going
B. were going
C. go
D. went
6. The bus in front of my school at8:30 am. every day.
A. is stopping
B. is going to stop
C. stops
D. will stop
7. Trang would like ___the recycling club at school this year.
A. joining
B. join
C. to join
D. joins
8. My brother ___ biology when he gets into university. He loves plants and animals.
A. is studying
B. is going to study
C. was studying
D. studied
9. George ___ his homework at4:00 p.m. yesterday.
A. is doing
B. does
C. did
D. was doing
10. If the ice caps melt, a lot of animals their habitat.
A. will lose
B. are losing
C. were losing
D. lost
Lời giải chi tiết:
1. D | 2. A | 3. C | 4. B | 5. A |
6. C | 7. C | 8. B | 9. D | 10. A |
1. D
They are travelling to Việt Nam tomorrow.
(Họ sẽ đi du lịch đến Việt Nam vào ngày mai.)
Giải thích: Trong câu có "tomorrow" hành động ‘travel’ đã được lên kế hoạch từ trước, dùng thì hiện tại tiếp diễn -> are travelling
2. A
Do you like living in the city?
(Bạn có thích sống ở thành phố không?)
Giải thích: sau ‘like’ động từ thêm ing -> living
3. C
Lots of animals live in the Sonoran Desert in Arizona, USA.
(Rất nhiều động vật sống ở sa mạc Sonoran ở Arizona, Mỹ.)
Giải thích: ‘Sonoran Desert’ là tên sa mạc, ‘Arizona’ là một địa phương -> the, -
4. B
They weren't sleeping when the volcano erupted.
(Họ không ngủ khi núi lửa phun trào.)
Giải thích: hành động ‘sleep’ đang xảy ra trong quá khứ (QKTD) thì bị hành động ‘erupt’ cắt ngang (QKĐ) -> weren't sleeping
5. A
We are going to the countryside for our holiday at the moment.
(Chúng tôi đang đi đến vùng nông thôn cho kỳ nghỉ của chúng tôi vào lúc này.)
Giải thích: Từ nhận biết ‘at the moment’, dùng thì hiện tại tiếp diễn -> are going
6. C
The bus stops in front of my school at 8:30 am. every day.
(Xe buýt dừng trước trường tôi lúc 8:30 sáng hằng ngày.)
Giải thích: Hành động đã được lên thời gian biểu cố định, dùng thì hiện tại đơn -> stops
7. C
Trang would like to join the recycling club at school this year.
(Trang muốn tham gia câu lạc bộ tái chế ở trường năm nay.)
Giải thích: Sau ‘would like’ động từ nguyên mẫu thêm to -> to join
8. B
My brother is going to study biology when he gets into university. He loves plants and animals.
(Anh trai tôi sẽ học môn sinh học khi anh ấy vào đại học. Anh ấy yêu thực vật và động vật.)
Giải thích: Hành động ‘study’ là hành động được dự định và lên kế hoạch cụ thể, dùng be going to -> is going to study
9. D
George was doing his homework at 4:00 p.m. yesterday.
(George đang làm bài tập về nhà lúc 4 giờ chiều hôm qua.)
Giải thích: Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ ‘4:00 p.m. yesterday’ -> quá khứ tiếp diễn - was doing
10. A
If the ice caps melt, a lot of animals will lose their habitat.
(Nếu băng tan, rất nhiều loài động vật sẽ mất môi trường sống.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 1 (If + S + V/Vs/es, S + will + V), ‘lose’ là hành động thuộc mệnh đề chính -> will lose
Bài 3
Pronunciation
3. Choose the word whose underlined parts pronounced differently from the others.
(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)
1.
A. province
B. problem
C. ignore
D. shopping
2.
A cap
C plan
B many
D carry
3.
A. air
B. entertain
C. rain
D. afraid
Choose the word that has a stress pattern different from the others.
(Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại.)
4.
A heavy
B. traffic
C. earthquake
D. protect
5.
A pollution
B. rainforest
C. tsunami
D. volcano
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. C | 3. A | 4. D | 5. B |
1. C
A. province /ˈprɒvɪns/
B. problem /ˈprɒbləm/
C. ignore /ɪɡˈnɔː(r)/
D. shopping /ˈʃɒpɪŋ/
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /ɔː/, các phương án còn lại phát âm /ɒ/.
2. C
A. cap /kæp/
B. many /ˈmeni/
C. plan /plæn/
D. carry /ˈkæri/
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /e/, các phương án còn lại phát âm /æ/.
3. A
A. air /eə(r)/
B. entertain /ˌentəˈteɪn/
C. rain /reɪn/
D. afraid /əˈfreɪd/
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /eə/, các phương án còn lại phát âm /eɪ/.
4. D
A heavy /ˈhevi/
B. traffic /ˈtræfɪk/
C. earthquake /ˈɜːθkweɪk/
D. protect /prəˈtekt/
Phương án D có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
5. B
A pollution /pəˈluːʃn/
B. rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/
C. tsunami /tsuːˈnɑːmi/
D. volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/
Phương án B có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.
Bài 4
Listening
4. Listen to Brian telling Alice about his holiday. For questions (1-5), choose the correct options (A, B, C or D).
(Hãy nghe Brian kể cho Alice nghe về kỳ nghỉ của anh ấy. Đối với các câu hỏi (1-5), chọn các phương án đúng (A, B, C hoặc D).)
1. What did Brian do on his holiday?
A. volunteered with animals
B. saw a performance
C. visited museums
D. visited his grandparents
2. Where did he stay?
A. in a city in Brazil
B. in the countryside
C. in his grandparents’ house
D. in a rainforest
3. What destroyed the animals’ habitat?
A. a forest fire
B. a storm
C. a flood
D. tourists
4. What was his favourite part of the holiday?
A. building macaws’ nests
B. planting trees
C. cleaning up beaches
D. taking care of baby seals
5. Where did Alice go on her holiday?
A. to a big city
B. to Brazil
C. to the countryside
D. to a rainforest
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Alice: Hi, Brian. How was your holiday?
(Chào Brian. Kì nghỉ của bạn thế nào?)
Brian: Hey, Alice. It was great.
(Chào, Alice. Nó thật tuyệt.)
Alice: Did you go to the city and see lots of museums and theater performances? I know you love to experience cultural events.
(Bạn có đến thành phố và xem các viện bảo tàng và buổi biểu diễn sân khấu chứ? Tớ biết bạn thích trải nghiệm các sự kiện văn hóa.)
Brian: That's true. But this year my family decided to help endangered animals instead of visiting tourists sights.
(Đúng vậy. Nhưng năm nay gia đình tớ quyết định giúp đỡ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng thay vì tham quan các điểm tham quan của khách du lịch.)
Alice: Wow. Where did you stay?
(Ồ. Bạn đã ở đâu?)
Brian: We stayed in a rainforest in Brazil. There was a terrible storm a few weeks ago and it destroyed the animal's habitat.
(Chúng tớ ở trong một khu rừng nhiệt đới ở Brazil. Có một cơn bão khủng khiếp cách đây vài tuần và nó đã phá hủy môi trường sống của động vật.)
Alice: Really? What exactly did you do there?
(Thật sao? Chính xác thì bạn đã làm gì ở đó?)
Brian: We planted trees so the macaws will have new places to build their nests. And we cleaned up the beaches. We also took care of baby seals. That was my favorite part. What did you do on your holiday?
(Chúng tớ đã trồng cây để vẹt đuôi dài có nơi mới để làm tổ. Và chúng tớ đã dọn sạch các bãi biển. Chúng tớ cũng chăm sóc hải cẩu con. Đó là phần ưa thích của tớ. Bạn đã làm gì vào ngày nghỉ của bạn?)
Alice: I went to the countryside to visit my grandparents. I love the countryside because it's quiet and relaxing.
(Tớ về quê thăm ông bà ngoại. Tớ yêu vùng nông thôn vì nó yên tĩnh và thư thái.)
Brian: I'm glad you had a nice time.
(Tớ rất vui vì bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ.)
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. D | 3. B | 4. D | 5. C |
1. A
Brian đã làm gì vào kỳ nghỉ của mình?
A. tình nguyện với động vật
B. xem một buổi biểu diễn
C. thăm viện bảo tàng
D. thăm ông bà của mình
Thông tin: But this year my family decided to help endangered animals instead of visiting tourists sights.
(Nhưng năm nay gia đình tôi quyết định giúp đỡ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng thay vì tham quan các điểm tham quan của khách du lịch.)
2. D
Anh ấy ở đâu?
A. trong một thành phố ở Brazil
B. ở nông thôn
C. ở nhà ông bà ngoại
D. trong rừng nhiệt đới
Thông tin: We stayed in a rainforest in Brazil.
(Chúng tôi ở trong một khu rừng nhiệt đới ở Brazil.)
3. B
Điều gì đã phá hủy môi trường sống của động vật?
A. cháy rừng
B. một cơn bão
C. lũ lụt
D. khách du lịch
Thông tin: There was a terrible storm a few weeks ago and it destroyed the animal's habitat.
(Có một cơn bão khủng khiếp cách đây vài tuần và nó đã phá hủy môi trường sống của động vật.)
4. D
Phần yêu thích của anh ấy trong kỳ nghỉ là gì?
A. xây tổ vẹt đuôi dài
B. trồng cây
C. làm sạch bãi biển
D. chăm sóc hải cẩu con
Thông tin: We also took care of baby seals. That was my favorite part.
(Chúng tôi cũng chăm sóc hải cẩu con. Đó là phần ưa thích của tôi.)
5. C
Alice đã đi đâu vào kỳ nghỉ của mình?
A. đến một thành phố lớn
B. đến Brasil
C. về nông thôn
D. đến một khu rừng nhiệt đới
Thông tin: I went to the countryside to visit my grandparents.
(Tôi về quê thăm ông bà ngoại.)
Bài 5
Reading
5. Read the text and decide if the statements (1-5) are 7 (right), W (wrong) or DS (doesn't say).
(Đọc văn bản và quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)
Hello readers! I just moved to a new city. I want to tell you all about it. I live in Toronto, Canada. It's a big city with lot of people. I like walking through the city and looking at the historic buildings. Not everything is old, though. There are lots of modem malls and shops, too. The busy streets and lifestyle make it a fun place to live. Why don't you leave a comment below about where you live? Bye for now!
Hi Jo, Brian here! Toronto sounds great. Let me tell you about where I live! I live in a small town, Nagara-on-the-Lake in Canada. We don’t have busy streets and there isn't much entertainment, but we have lots of historic buildings and modem shops. In fact, my town is very popular with tourists. They like the friendly local people and the beautiful scenery with full of trees and flowers.
1. Toronto is very crowded.
2. Jo likes looking at the historic buildings.
3. Jo often visits the malls.
4. Not many tourists visit Niagara-on-the-Lake.
5. The two places have historic buildings and modern shops.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào độc giả! Tôi vừa chuyển đến một thành phố mới. Tôi muốn nói với bạn tất cả về nó. Tôi sống ở Toronto, Canada. Đó là một thành phố lớn với rất nhiều người. Tôi thích đi dạo quanh thành phố và ngắm nhìn những tòa nhà cổ. Tuy nhiên, không phải mọi thứ đều cũ. Có rất nhiều trung tâm mua sắm và cửa hàng hiện đại. Các đường phố và lối sống nhộn nhịp làm cho nơi đây trở thành một nơi thú vị để sinh sống. Tại sao bạn không để lại một bình luận dưới đây về nơi bạn sống? Tạm biệt nhé!
Xin chào Jo, Brian đây! Toronto nghe thật tuyệt Hãy để tôi kể cho bạn nghe về nơi tôi sống! Tôi sống ở một thị trấn nhỏ, Nagara-on-the-Lake ở Canada. Chúng tôi không có những con phố đông đúc và không có nhiều hoạt động giải trí, nhưng chúng tôi có rất nhiều tòa nhà cổ và cửa hàng hiện đại. Trên thực tế, thị trấn của tôi rất nổi tiếng với khách du lịch. Họ thích người dân địa phương thân thiện và phong cảnh đẹp với đầy cây và hoa.
Lời giải chi tiết:
1. R | 2. R | 3. D | 4. W | 5. R |
1. R
Toronto is very crowded.
(Toronto rất đông đúc.)
Thông tin: It's a big city with lot of people.
(Đó là một thành phố lớn với rất nhiều người.)
2. R
Jo likes looking at the historic buildings.
(Jo thích nhìn ngắm các tòa nhà lịch sử.)
Thông tin: I like walking through the city and looking at the historic buildings.
(Tôi thích đi dạo quanh thành phố và ngắm nhìn những tòa nhà lịch sử.)
3. W
Jo often visits the malls.
(Jo thường tham quan các trung tâm thương mại.)
Thông tin: There are lots of modem malls and shops, too.
(Có rất nhiều trung tâm mua sắm và cửa hàng hiện đại.)
4. W
Not many tourists visit Niagara-on-the-Lake.
(Không có nhiều khách du lịch đến thăm Niagara-on-the-Lake.)
Thông tin: In fact, my town is very popular with tourists
(Trên thực tế, thị trấn của tôi rất nổi tiếng với khách du lịch)
5. R
The two places have historic buildings and modern shops.
(Hai nơi có tòa nhà lịch sử và cửa hàng hiện đại.)
Thông tin: There are lots of modem malls and shops, too - but we have lots of historic buildings and modem shops.
(Cũng có rất nhiều trung tâm mua sắm và cửa hàng hiện đại - nhưng chúng tôi có rất nhiều tòa nhà lịch sử và cửa hàng hiện đại.)
Bài 6
Writing
6. Write a blog entry describing your city/town/village (about 80-100 words). Include its name, location, population, what to see and do and your comments.
(Viết một bài blog mô tả thành phố/thị trấn/làng của em (khoảng 80-100 từ). Bao gồm tên, vị trí, dân số, những gì để xem và làm và nhận xét của em.)
Lời giải chi tiết:
Hello readers! I just moved to a new city. I want to tell you all about it. I live in Hà Nội, Việt Nam. It's a big city with lot of people. I like walking through the city and looking at the historic buildings. But there are lots of entertainment activities. The busy streets and lifestyle make it a fun place to live. You can join many activities at walk street in the center of this city. Why don't you leave a comment below about where you live? Bye for now!
Tạm dịch:
Xin chào độc giả! Tôi vừa chuyển đến một thành phố mới. Tôi muốn nói với bạn tất cả về nó. Tôi sống ở Hà Nội, Việt Nam. Đó là một thành phố lớn với rất nhiều người. Tôi thích đi dạo quanh thành phố và ngắm nhìn những tòa nhà cổ. Nhưng có rất nhiều hoạt động vui chơi giải trí ở đây. Các đường phố và lối sống nhộn nhịp làm cho nơi đây trở thành một nơi thú vị để sinh sống. Bạn có thể tham gia nhiều hoạt động tại phố đi bộ ở trung tâm thành phố này. Tại sao bạn không để lại một bình luận dưới đây về nơi bạn sống? Tạm biệt nhé!