Bài 1
1 Choose the correct options.
(Chọn những đáp án đúng.)
1 The book fair/art exhibition includes paintings by Picasso.
2 Did the children dress up in competitions/costumes for the festival?
3 You can shake hands to be polite/rude when you meet someone.
4 The famous band performed at a concert/theatre performance in Rome last month.
5 Don't stand with your hands on your heads/hips; it’s impolite!
Phương pháp giải:
book fair/art exhibition: hội chợ sách/triển lãm nghệ thuật
competitions/costumes: cuộc thi / trang phục
polite/rude: lịch sự / thô lỗ
concert/theatre performance: buổi biểu diễn / hòa nhạc
heads/hips: đầu/hông
Lời giải chi tiết:
1 The art exhibition includes paintings by Picasso.
(Triển lãm nghệ thuật bao gồm các bức tranh của Picasso.)
2 Did the children dress up in costumes for the festival?
(Lũ trẻ có mặc trang phục cho lễ hội không?)
3 You can shake hands to be polite when you meet someone.
(Bạn có thể bắt tay để tỏ ra lịch sự khi gặp ai đó.)
4 The famous band performed at a concert in Rome last month.
(Ban nhạc nổi tiếng đã biểu diễn tại một buổi hòa nhạc ở Rome vào tháng trước.)
5 Don't stand with your hands on your hips; it’s impolite!
(Đừng đứng chống nạnh, điều đó là bất lịch sự!)
Bài 2
2 Fill in each gap with respect, watch, cross, listen or offer.
(Điền vào mỗi chỗ trống với respect, watch, cross, listen hoặc offer.)
1 Did they the parade at the festival last weekend?
2 We all need to the elderly because it's important.
3 You can to live music at the yearly festival in my city.
4 Did you any fruit or food to your host when you
Phương pháp giải:
respect: tôn trọng
watch: xem
cross: bắt chéo
listen: nghe
offer: tặng
Lời giải chi tiết:
1 Did they watch the parade at the festival last weekend?
(Họ có xem cuộc diễu hành tại lễ hội cuối tuần trước không?)
2 We all need to respect the elderly because it's important.
(Tất cả chúng ta cần tôn trọng người lớn tuổi vì điều đó rất quan trọng.)
3 You can listen to live music at the yearly festival in my city.
(Bạn có thể nghe nhạc sống tại lễ hội hàng năm ở thành phố của tôi.)
4 Did you offer any fruit or food to your host when you went to the dinner party?
(Bạn có tặng chủ nhà trái cây hay thức ăn khi đến dự tiệc tối không?)
5 In some countries, it's impolite to cross your arms.
(Ở một số quốc gia, việc khoanh tay là bất lịch sự.)
Bài 3
3 Choose the correct options.
(Chọn những đáp án đúng.)
1 We bought our theatre tickets early, so/but we have great seats.
2 Sarah booked her tickets for the new art exhibition although/as soon as she heard about it.
3 Ann's dish won the first prize at the food festival and/or mine won the second prize.
4 Sam left the concert early because/when he didn't like the live music.
5 The music was fantastic, or/but the singers weren't so good as I expected.
Phương pháp giải:
Câu phức
Một câu phức bao gồm một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.
Chúng ta sử dụng các liên từ phụ thuộc (after, before, when, as soon as, if, because, although, etc.) để nối các mệnh đề trong một câu phức.
Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước, ta đặt dấu phẩy trước mệnh đề độc lập.
Lời giải chi tiết:
1 We bought our theatre tickets early, so we have great seats.
(Chúng tôi đã mua vé nhà hát sớm, vì vậy chúng tôi có chỗ ngồi tuyệt vời.)
2 Sarah booked her tickets for the new art exhibition as soon as she heard about it.
(Sarah đã đặt vé cho buổi triển lãm nghệ thuật mới ngay khi cô ấy biết về nó.)
3 Ann's dish won the first prize at the food festival and mine won the second prize.
(Món ăn của Ann đã giành giải nhất tại lễ hội ẩm thực và của tôi đã giành giải nhì.)
4 Sam left the concert early because he didn't like the live music.
(Sam rời buổi hòa nhạc sớm vì anh ấy không thích nhạc sống.)
5 The music was fantastic, but the singers weren't so good as I expected.
(Âm nhạc thật tuyệt vời, nhưng các ca sĩ không hay như tôi mong đợi.)
Bài 4
4 Put the adjectives/adverbs into the comparative or the superlative.
(Đặt tính từ/trạng từ ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất.)
1 The fire dancers performed (well) of all the street performers yesterday.
2 A lot of people came to the event, so it was (popular) than we expected.
3 Can you drive (fast)? I don't want to miss the parade.
4 A concert usually lasts (long) than a theatre performance.
5 Taste of Chicago is (big) food festival in the USA.
Phương pháp giải:
So sánh hơn với tính từ/ trạng từ ngắn: S + V + Adj/Adv + -er + than
So sánh hơn với tính từ/ trạng từ dài: S + V + more + Adj/ Adv + than
So sánh kém hơn: S + V + Less + Adj + than + N
So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn: S + V + the + Adj/adv + est + N
So sánh nhất với tính từ/ trạng từ dài: S + V + the + most + adj + N
So sánh kém nhất: S + V + the + least + Adj/Adv + N
Lời giải chi tiết:
1 The fire dancers performed the best of all the street performers yesterday.
(Những vũ công múa lửa biểu diễn hay nhất trong tất cả những người biểu diễn đường phố ngày hôm qua.)
Giải thích: ‘well’ là trạng từ ngắn -> the best
2 A lot of people came to the event, so it was more popular than we expected.
(Rất nhiều người đã đến sự kiện này, vì vậy nó nổi tiếng hơn chúng tôi mong đợi.)
Giải thích: ‘popular’ là tính từ dài -> more popular
3 Can you drive faster? I don't want to miss the parade.
(Bạn có thể lái xe nhanh hơn không? Tôi không muốn bỏ lỡ cuộc diễu hành.)
Giải thích: ‘fast’ là trạng từ ngắn -> faster
4 A concert usually lasts longer than a theatre performance.
(Một buổi hòa nhạc thường kéo dài hơn một buổi biểu diễn ở nhà hát.)
Giải thích: ‘long’ là tính từ ngắn -> longer
5 Taste of Chicago is the biggest food festival in the USA.
(Taste of Chicago là lễ hội ẩm thực lớn nhất ở Mỹ.)
Giải thích: ‘big’ là tính từ ngắn -> the biggest
Bài 5
5 Choose the correct options.
(Chọn những đáp án đúng.)
1 The magic show wasn’t so/much exciting as the concert to me.
2 The tickets for this year’s festival cost as/so much as the tickets for last year's.
3 In my opinion, the art exhibition was much/as more popular than the theatre performance.
4 The dancers didn't perform much/so well as the singers at the rock concert last night.
5 The food festival ticket is as/much cheaper than the concert ticket.
Phương pháp giải:
Chúng ta dùng as + adj/adv + as để nói hai người giống nhau về một mặt nào đó.
Chúng ta sử dụng not as/so + adj/adv + as để nói hai người khác nhau theo một cách nào đó.
Chúng ta dùng much + so sánh hơn để nhấn mạnh sự khác biệt lớn giữa hai người/vật.
Lời giải chi tiết:
1 The magic show wasn’t so exciting as the concert to me.
(Buổi biểu diễn ảo thuật không thú vị bằng buổi hòa nhạc đối với tôi.)
Giải thích: có adj+as ‘exciting as’, câu ở thể phủ định -> so
2 The tickets for this year’s festival cost as much as the tickets for last year's.
(Vé cho lễ hội năm nay đắt bằng vé của năm ngoái.)
Giải thích: có adj+as ‘much as’, câu ở thể khẳng định -> as
3 In my opinion, the art exhibition was much more popular than the theatre performance.
(Theo tôi, triển lãm nghệ thuật phổ biến hơn nhiều so với biểu diễn sân khấu.)
Giải thích: câu có dạng so sánh hơn ‘more popular than’ -> much
4 The dancers didn't perform so well as the singers at the rock concert last night.
(Các vũ công đã không biểu diễn tốt như các ca sĩ tại buổi hòa nhạc rock tối qua.)
Giải thích: có adv+as ‘well as’, câu ở thể phủ định -> so
5 The food festival ticket is much cheaper than the concert ticket.
(Vé lễ hội ẩm thực rẻ hơn nhiều so với vé xem hòa nhạc.)
Giải thích: câu có dạng so sánh hơn ‘cheaper than’ -> much
Bài 6
6 Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)
1 A summer C song
B sugar D see
2 A visit C outside
B Sunday D sorry
3 A music C expensive
B cousin D easy
Choose the word that has a tress pattern different from the others.
(Chọn từ nhấn trọng âm khác với các từ còn lại.)
4 A refuse C perform
B offer D respect
5 A beautiful C wonderful
B interesting D amazing
Phương pháp giải:
Cách phát âm của từ.
Lời giải chi tiết:
1 Giải thích: summer, song, see có âm s phát âm là /s/, sugar có âm s phát âm là /∫/ -> B
2 Giải thích: outside, Sunday, sorry có âm s phát âm là /s/, visit có âm s phát âm là /z/ -> A
3 Giải thích: music, cousin, easy có âm s phát âm là /z/, expensive có âm s phát âm là /s/ -> C
4 Giải thích: offer có trọng âm ở âm đầu tiên, ba từ còn lại có trọng âm ở âm thứ hai-> B
5 Giải thích: beautiful, wonderful, interesting có trọng âm ở âm đầu tiên, amazing có trọng âm ở âm thứ hai -> D
Bài 7
7 Listen and complete the poster.
(Nghe và hoàn thành tấm áp phích.)
+Where you can celebrate:
1) ____________
+When it takes place:
the 2) ____________ lunar month
+How long it lasts:
3) ____________ days
+What it celebrate:
the beginning of 4) ____________
+What to see and do:
Eat traditional foods, listen to live music, take part in 5) ____________
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Hello and welcome to Fest Chat, your favorite festival podcast. I travel around the world to tell you about all the best festivals. This week I'm going to Hội an, a beautiful city in Vietnam for Tết. I can't wait. The festival takes place in the first lunar month and it lasts for three days. It's a traditional festival for people to celebrate the beginning of spring. Local people usually decorate their houses and visit their relatives. But there are also many things to see and do at Tet in Hội an. You can go to the Tet Fair and eat traditional foods. There are so many tasty things to try. You can also listen to live music at the fair. Children can take part in exciting competitions and win prizes. To me, it's one of the most interesting festivals in the world.
Tạm dịch:
Xin chào và chào mừng đến với Fest Chat, podcast về lễ hội yêu thích của bạn. Tôi đã đi du lịch vòng quanh thế giới để kể cho bạn nghe về tất cả những lễ hội tuyệt vời nhất. Tuần này tôi sẽ đến Hội an, một thành phố xinh đẹp ở Việt Nam vào dịp Tết. Tôi không thể chờ đợi. Lễ hội diễn ra vào tháng giêng âm lịch và kéo dài trong ba ngày. Đó là một lễ hội truyền thống để mọi người chào mừng sự khởi đầu của mùa xuân. Người dân địa phương thường trang trí nhà cửa và thăm họ hàng của họ. Nhưng cũng có rất nhiều điều để xem và làm vào dịp Tết ở Hội an. Bạn có thể đến Hội chợ Tết và ăn các món ăn truyền thống. Có rất nhiều thứ ngon để thử. Bạn cũng có thể nghe nhạc sống tại hội chợ. Trẻ em có thể tham gia vào các cuộc thi thú vị và giành giải thưởng. Đối với tôi, đó là một trong những lễ hội thú vị nhất trên thế giới.
Lời giải chi tiết:
+Where you can celebrate:
Hội an, Việt Nam
+When it takes place:
the first lunar month
+How long it lasts:
3 days
+What it celebrate:
the beginning of spring
+What to see and do:
Eat traditional foods, listen to live music, take part in exciting compitition.
Bài 8
8 Read the text. For questions 1-5) choose the correct options (A, B, C or D).
Đọc văn bản. Đối với câu hỏi 1-5) chọn các phương án đúng (A, B, C hoặc D).
Kattenstoet Festival
Kattenstoet is a fun fesstival that takes 1) in Ypres, Belgium every three years on the second Sunday in May. It celebrates all the cats of Ypres. It 2) a long time ago when the town was famous for making wool. The town’s cats protected the wool from hungry mice. At Kattenstoet, people take part in a 3) to make huge paper cats for a big parade. They can win a prize for the best cat. Some people 4) in interesting costumes and do street performances. At the end of the festival, people throw toy cats to the crowd. It’s a wonderful festival 5) everyone in Ypres has a great time!
1 A part C place
B action D time.
2 A stars C is starting
B started D will start
3 A competition C fair
B show D concert
4 A take part C join
B dress up D go
5 A before C but
B although D and
Lời giải chi tiết:
1 Giải thích: take place: tổ chức -> C
2 Giải thích: hành động đã xảy ra trong quá khứ, dùng thì quá khứ đơn -> B
3 Giải thích: competition: cuộc thi -> A
4 Giải thích: dress up in: khoác lên mình -> B
5 Giải thích: câu phức kết nối với nhau bởi and: và -> D
Kattenstoet Festival
Kattenstoet is a fun fesstival that takes place in Ypres, Belgium every three years on the second Sunday in May. It celebrates all the cats of Ypres. It started a long time ago when the town was famous for making wool. The town’s cats protected the wool from hungry mice. At Kattenstoet, people take part in a competition to make huge paper cats for a big parade. They can win a prize for the best cat. Some people dress up in interesting costumes and do street performances. At the end of the festival, people throw toy cats to the crowd. It’s a wonderful festival and everyone in Ypres has a great time!
Tạm dịch:
Lễ hội Kattenstoet
Kattenstoet là một lễ hội vui nhộn diễn ra ở Ypres, Bỉ ba năm một lần vào Chủ nhật thứ hai của tháng Năm. Nó tổ chức nhằm tôn vinh cho tất cả những con mèo của Ypres. Nó bắt đầu từ lâu khi thị trấn nổi tiếng về sản xuất len. Những con mèo của thị trấn bảo vệ len khỏi những con chuột đói. Tại Kattenstoet, mọi người tham gia cuộc thi làm những chú mèo giấy khổng lồ cho một cuộc diễu hành lớn. Họ có thể giành được giải thưởng cho con mèo đẹp nhất. Một số người mặc trang phục thú vị và biểu diễn trên đường phố. Vào cuối lễ hội, mọi người ném những con mèo đồ chơi vào đám đông. Đó là một lễ hội tuyệt vời và mọi người ở Ypres đều có khoảng thời gian tuyệt vời!
Bài 9
9 Match the sentences (1-5) with (a-c) to make exchanges.
(Nối các câu (1-5) với (a-c) để câu hoàn thiện.)
1 How were the singers?
(Các ca sĩ thế nào?)
2 Was the music good?
(Âm nhạc có hay không?)
3 How about the singers’ costumes?
(Còn về trang phục của các ca sĩ thì sao?)
4 What about the stage?
(Còn sân khấu thì sao?)
5 Did you have a good time?
(Bạn đã có một thời gian tuyệt vời chứ?)
a No, I didn't. I was bored.
(Không, tôi không có. Tôi đã chán nản.)
b It looked really nice. It was very big and colorful.
(Nó trông thực sự rất đẹp. Nó rất lớn và đầy màu sắc.)
c It was wonderful. All the musicians were excellent.
(Nó thật tuyệt vời. Tất cả các nhạc sĩ đều xuất sắc.)
d To be honest, some of them didn't sing well
(Thành thật mà nói, một số người trong số họ đã không hát tốt)
e They were beautiful and fashionable.
(Chúng rất đẹp và thời trang.)
Lời giải chi tiết:
Bài 10
10 Write a paragraph about a festival in your country (about 80-100 words). Include its name, when and where it takes place, how long it lasts and what people can see and do.
(Viết một đoạn văn về một lễ hội ở nước em (khoảng 80-100 từ). Bao gồm tên của nó, khi nào và ở đâu nó diễn ra, nó kéo dài bao lâu và những gì mọi người có thể nhìn thấy và làm.)
Lời giải chi tiết:
Lim Festival
Lim is an old fesstival that takes place in Bắc Ninh, Việt Nam every year on 13th in first lunar month. It celebrates post-god of Lim village. It started a long time ago to pay tribute to the merits of a mandarin in the 18th century. At Lim Festival, people take part in a solemn and majestic procession ceremony, attend many competitions and especially listen to Quan Họ, an age-old art form of Bắc Ninh . It’s a wonderful festival and everyone in Lim has a great time!
Tạm dịch:
Hội Lim
Hội Lim là một lễ hội lâu đời diễn ra ở Bắc Ninh, Việt Nam hàng năm vào ngày 13 tháng Giêng âm lịch. Nó là lễ kỷ niệm hậu thần của làng Lim. Nó bắt đầu từ lâu để ghi nhớ công lao của một vị quan trong thế kỷ 18. Tại Hội Lim, người dân tham gia lễ rước long trọng, hoành tráng, tham dự các cuộc thi và đặc biệt là nghe hát Quan họ, một loại hình nghệ thuật lâu đời của Bắc Ninh. Đó là một lễ hội tuyệt vời và mọi người ở Lim đều có khoảng thời gian tuyệt vời!