Bài 1
Countable/Uncountable nouns
1 Which of the nouns below are C (Countable) or U (Uncountable)?
(Danh từ nào dưới đây là C (Đếm được) hoặc U (Không đếm được)?)
1 love 5 lesson 9 presentation
2 class 6 science 10 activity
3 child 7 yoga 11 health
4 yoghurt 8 teacher 12 tea
Phương pháp giải:
Danh từ đếm được đề cập đến danh từ mà chúng ta có thể đếm bằng số.
Chúng có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều.
Danh từ không đếm được đề cập đến danh từ mà chúng ta không thể đếm bằng số.
Chúng không có dạng số ít hoặc số nhiều. Chúng lấy động từ số ít.
Danh từ không đếm được là:
+một số loại thực phẩm lỏng: đường, đá, sữa, nước trái cây...
+các môn học ngôn ngữ: lịch sử, toán, tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, v.v.
+ thể thao và các hoạt động: bóng đá, quần vợt, bơi lội, câu cá, v.v.
+ danh từ tập thể: đồ đạc, tiền bạc, thiết bị, rác rưởi, v.v.
+ danh từ trừu tượng: thông tin, giáo dục, bài tập về nhà, lời khuyên, v.v.
Lời giải chi tiết:
1 Giải thích: ‘love’ là danh từ trừu tượng -> U
2 Giải thích: ‘class’ có thể đếm bằng số -> C
3 Giải thích: ‘child’ có thể đếm bằng số -> C
4 Giải thích: ‘yoghurt’ là danh từ chỉ đồ ăn -> U
5 Giải thích: ‘lesson’ có thể đếm bằng số -> C
6 Giải thích: ‘science’ là danh từ chỉ môn học -> U
7 Giải thích: ‘yoga’ là danh từ chỉ hoạt động -> U
8 Giải thích: ‘teacher’ có thể đếm bằng số -> C
9 Giải thích: ‘presentation’ là danh từ trừu tượng -> U
10 Giải thích: ‘activity’ có thể đếm bằng số -> C
11 Giải thích: ‘health’ là danh từ trừu tượng -> U
12 Giải thích: ‘tea’ là danh từ chỉ đồ uống, chất lỏng -> U
Bài 2
2 Listen and put the words into the correct columns. Practise saying them with a partner.
(Nghe và đặt các từ vào đúng cột. Thực hành nói chúng với một bạn cặp của em.)
games sports ideas models choices
trips books classes sentences videos
Phương pháp giải:
Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi tận cùng từ bằng -p, -k, -t, -f.
Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi tận cùng từ bằng -s,-ss,-ch,-sh,-x,-z,-o,-ge,-ce
Quy tắc 3: Phát âm là /z/ đối với những từ còn lại
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3 Choose the correct options.
(Chọn các đáp án đúng.)
1 Your advice is/are helpful for me.
2 Is/Are the equipment for the sports club new?
3 My art class is/are on Thursday afternoons.
4 My homework is/are very difficult. Can you help me, please?
5 The students loves/love going on school trips.
6 There is/are a lot of children in the classroom.
Phương pháp giải:
Danh từ đếm được đề cập đến danh từ mà chúng ta có thể đếm bằng số.
Chúng có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều.
Danh từ không đếm được đề cập đến danh từ mà chúng ta không thể đếm bằng số.
Chúng không có dạng số ít hoặc số nhiều. Chúng lấy động từ số ít.
Danh từ không đếm được là:
+một số loại thực phẩm lỏng: đường, đá, sữa, nước trái cây...
+các môn học ngôn ngữ: lịch sử, toán, tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, v.v.
+ thể thao và các hoạt động: bóng đá, quần vợt, bơi lội, câu cá, v.v.
+ danh từ tập thể: đồ đạc, tiền bạc, thiết bị, rác rưởi, v.v.
+ danh từ trừu tượng: thông tin, giáo dục, bài tập về nhà, lời khuyên, v.v.
Lời giải chi tiết:
1 Your advice is helpful for me.
(Lời khuyên của bạn rất hữu ích cho tôi.)
Giải thích: ‘advice’ là danh từ không đếm được -> is
2 Is the equipment for the sports club new?
(Thiết bị cho câu lạc bộ thể thao có mới không?)
Giải thích: ‘equipment’ là danh từ không đếm được -> is
3 My art class is on Thursday afternoons.
(Lớp học vẽ của tôi là vào các buổi chiều thứ Năm.)
Giải thích: ‘class’ là danh từ số ít đếm được -> is
4 My homework is very difficult. Can you help me, please?
(Bài tập về nhà của tôi rất khó. Bạn có thể giúp tôi được không?)
Giải thích: ‘homework’ là danh từ không đếm được -> is
5 The students love going on school trips.
(Học sinh thích đi dã ngoại.)
Giải thích: ‘students’ là danh từ đếm được số nhiều -> love
6 There are a lot of children in the classroom.
(Có rất nhiều trẻ em trong lớp học.)
Giải thích: ‘children’ là danh từ đếm được số nhiều -> are
Bài 4
4 Tell your partner about...
(Nói với bạn cặp của em về...)
1 your favourite subject.
(môn học yêu thích của em.)
History is my favourite subject.
(Lịch sử là môn học yêu thích của tớ.)
2 your favourite sport. (môn thể thao yêu thích của em.)
3 your favourite food/drink. (món ăn/đồ uống yêu thích của em.)
4 your favourite after-school activities. (hoạt động sau giờ học yêu thích của em.)
5 your favourite free-time activities. (hoạt động thời gian rảnh yêu thích của em.)
Phương pháp giải:
Danh từ đếm được đề cập đến danh từ mà chúng ta có thể đếm bằng số.
Chúng có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều.
Danh từ không đếm được đề cập đến danh từ mà chúng ta không thể đếm bằng số.
Chúng không có dạng số ít hoặc số nhiều. Chúng lấy động từ số ít.
Danh từ không đếm được là:
+một số loại thực phẩm lỏng: đường, đá, sữa, nước trái cây...
+các môn học ngôn ngữ: lịch sử, toán, tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, v.v.
+ thể thao và các hoạt động: bóng đá, quần vợt, bơi lội, câu cá, v.v.
+ danh từ tập thể: đồ đạc, tiền bạc, thiết bị, rác rưởi, v.v.
+ danh từ trừu tượng: thông tin, giáo dục, bài tập về nhà, lời khuyên, v.v.
Lời giải chi tiết:
2 your favourite sport.
Soccer is my favourite sport.
(Bóng đá là môn thể thao yêu thích của tớ.)
3 your favourite food/drink.
Phở is my favourite foods.
(Phở và bánh mì là những món ăn yêu thích của tớ.)
4 your favourite after-school activities.
Planting tree and collecting stamps are my favourite after-school activities.
(Trồng cây và sưu tập tem là những hoạt động sau giờ học yêu thích của tớ.)
5 your favourite free-time activities.
Playing video games and reading book are my favourite free-time activities.
(Chơi trò chơi điện tử và đọc sách là những hoạt động yêu thích của tớ khi rảnh rỗi.)
Bài 5
Quantifiers
5 Choose the correct options.
(Chọn những đáp án đúng.)
1 My school is small, so there are ____ after-school activities.
A little B few C much D many
2 My teacher gave us homework yesterday.
A many B any C lots of D a few
3 This month, we don't have to study for ___ tests.
A many B some C much D little
4 money did you spend at the mall?
A How much B How many CA little D Any
5 There are programmes on TV. I can't decide what to watch.
A few B any C much D lots of
6 Can you find ___ information about the topic?
A few B many C any D some
7 ___ students were on the school trip?
A How much B How many C Some D Any
8 A: Liam, I need ___ advice on how to prepare for the exams.
B: Sure, I can help you.
A few B any Cmany D some
9 A: Are you ready for your presentation? There isn't ___ time left.
B: I’m almost ready. Don't worry!
A many B much C few D little
10 How about going to the cinema tonight?
B: Maybe next week. We have ___ money to spend this week.
A much B a lot of C little D few
Phương pháp giải:
Chúng ta dùng how many, a lot of/ots of, many, some/a few, few, any với danh từ đếm được.
Chúng ta dùng how much, a lot of/lots of, much, some/a little/little, any với danh từ không đếm được
Few: rất ít, gần như không có gì.
A few: một số lượng nhỏ, một vài, một số (tương đương với some) không nhiều nhưng đủ dùng
A little: không nhiều nhưng đủ dùng
Little: gần như không có gì.
Some đi với danh từ đếm được có nghĩa là một vài, còn khi đi với danh từ không đếm được có nghĩa là một ít (dùng trong câu khẳng định). Sau some có thể là danh từ số ít đếm được, dùng để nhắc tới 1 người hoặc vật cụ thể nào đó nhưng không biết.
Any đi với danh từ đếm được số nhiều có nghĩa là một vài, còn khi đi với danh từ không đếm được có nghĩa là một ít. Khi dùng trong câu khẳng định, any có nghĩa là bất cứ.A lot of, Lots of được dùng tương tự như much và many nhưng chúng được dùng trong các câu khẳng định với nghĩa trang trọng.
Much/Many có nghĩa là nhiều, biết bao nhiêu. Chúng thường được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn. Chúng cũng có thể sử dụng trong câu khẳng định nhưng không được sử dụng nhiều.
Lời giải chi tiết:
1 My school is small, so there are few after-school activities.
(Trường của tôi nhỏ nên có ít hoạt động sau giờ học.)
Giải thích: ‘activities’ là danh từ đếm được, câu mang nghĩa số lượng ít -> B
2 My teacher gave us lots of homework yesterday.
(Giáo viên của tôi đã cho chúng tôi rất nhiều bài tập về nhà ngày hôm qua.)
Giải thích: ‘homework’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa số lượng nhiều -> C
3 This month, we don't have to study for many tests.
(Tháng này, chúng ta không phải học để chuẩn bị cho những bài kiểm tra.)
Giải thích: ‘tests’ là danh từ đếm được, câu là câu phủ định -> A
4 How much money did you spend at the mall?
(Bạn đã chi bao nhiêu tiền tại trung tâm thương mại?)
Giải thích: ‘money’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa số lượng nhiều -> A
5 There are lots of programmes on TV. I can't decide what to watch.
(Có rất nhiều chương trình trên TV. Tôi không thể quyết định những gì để xem.)
Giải thích: ‘tests’ là danh từ đếm được, câu là câu phủ định -> A
6 Can you find any information about the topic?
(Bạn có thể tìm thấy bất kỳ thông tin nào về chủ đề này không?)
Giải thích: ‘information’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa một ít -> C
7 How many students were on the school trip?
(Có bao nhiêu học sinh tham gia chuyến dã ngoại?)
Giải thích: ‘students’ là danh từ đếm được, câu là câu hỏi -> B
8 A: Liam, I need some advice on how to prepare for the exams.
(Liam, tôi cần một số lời khuyên về cách chuẩn bị cho kỳ thi.)
B: Sure, I can help you.
(Chắc rồi, tôi có thể giúp bạn.)
Giải thích: ‘advice’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa một ít -> D
9 A: Are you ready for your presentation? There isn't much time left.
(Bạn đã sẵn sàng cho bài thuyết trình của mình chưa? Không còn nhiều thời gian nữa.)
B: I’m almost ready. Don't worry!
(Tôi gần như đã sẵn sàng. Đừng lo lắng!)
Giải thích: ‘time’ là danh từ không đếm được, câu là câu phủ định -> B
10 How about going to the cinema tonight?
(Tối nay đi xem phim nhé?)
B: Maybe next week. We have little money to spend this week.
(Có lẽ vào tuần tới. Chúng tôi có ít tiền để chi tiêu trong tuần này.)
Giải thích: ‘money’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa không còn nhiều nhưng đủ dùng-> C
Bài 6
6 Talk about your school life and free-time activities using the quantifiers.
(Nói về cuộc sống ở trường và các hoạt động trong thời gian rảnh của em bằng cách sử dụng các từ định lượng.)
A: I do lots of homework every day, so I don’t have much time to watch TV or read books.
(Tôi làm rất nhiều bài tập về nhà mỗi ngày, vì vậy tôi không có nhiều thời gian để xem TV hay đọc sách.)
B: I sit a lot of exams at school. In my free time, I listen to some music and play sports.
(Tôi phải thi rất nhiều kỳ thi ở trường. Trong thời gian rảnh rỗi, tôi nghe nhạc và chơi thể thao.)
Lời giải chi tiết:
I don’t have much homework so I usually listen to some pop or play video games.
(Tớ không có nhiều bài tập về nhà nên tớ thường nghe nhạc pop hoặc chơi trò chơi điện tử.)
We have few outdoor activities at school. We come to library to read some book or play some board games in free time.
(Chúng tớ có ít hoạt động ngoài trời ở trường. Chúng tớ đến thư viện để đọc một số cuốn sách hoặc chơi một số trò chơi khi rảnh rỗi.)