Bài 1
1 Read the statements and write D (direct speech) or R (reported speech).
(Đọc các câu và viết D (câu trực tiếp) hoặc R (câu tường thuật).)
1 The astronaut said that life in space was hard.
(Phi hành gia nói rằng cuộc sống trong không gian thật khó khăn.)
2 Lily said to me, "The Moon is beautiful."
(Lily nói với tôi, "Mặt trăng thật đẹp.")
3 My teacher told me that astronauts ate special foods.
(Giáo viên của tôi nói với tôi rằng các phi hành gia đã ăn những thức ăn đặc biệt.)
4 "I want to visit a space station," Jen said.
("Tôi muốn đến thăm một trạm vũ trụ," Jen nói.)
5 He told us that the view of the solar system was amazing.
(Anh ấy nói với chúng tôi rằng quang cảnh của hệ mặt trời thật tuyệt vời.)
Phương pháp giải:
Câu trực tiếp:
Chúng ta sử dụng câu trực tiếp để lặp lại chính xác những từ mà ai đó đã nói.
Chúng ta đặt lời nói trực tiếp trong dấu ngoặc kép.
Câu gián tiếp:
Chúng ta sử dụng câu tường thuật để tường thuật lại những gì ai đó đã nói.
Chúng ta có thể sử dụng that để giới thiệu câu tường thuật, nhưng chúng ta có thể bỏ qua that.
Nếu động từ tường thuật (reporting verb) chia ở các thì hiện tại chúng ta giữ nguyên thì (tense) của động từ chính, đại từ chỉ định và các trạng từ chỉ nơi chốn cũng như trạng từ chỉ thời gian trong câu trực tiếp khi chuyển sang gián tiếp.
Nếu động từ tường thuật (reporting verb) của câu ở thì quá khứ thì phải lùi động từ chính về quá khứ một bậc khi chuyển từ lời nói trực tiếp (direct speech) sang lời nói gián tiếp (indirect / reported speech)
Khi chúng ta chuyển câu trực tiếp thành câu tường thuật, chúng ta thay đổi đại từ chủ ngữ/đại từ tân ngữ/tính từ sở hữu theo ngữ cảnh.
say-tell:
say/said+ (that)+ clause
say/said to + object (that)+ clause
tell/told + object + (that) + clause
Lời giải chi tiết:
1 Giải thích: câu có ‘that’ -> R
2 Giải thích: lời nói đặt trong dấu ngoặc kép -> D
3 Giải thích: câu có ‘that’ -> R
4 Giải thích: lời nói đặt trong dấu ngoặc kép -> D
5 Giải thích: câu có ‘that’ -> R
Bài 2
2 Fill in each gap with the correct subject pronoun, object pronoun or possessive adjective.
(Điền vào mỗi chỗ trống với đại từ chủ ngữ, tân ngữ hoặc tính từ sở hữu thích hợp.)
1 She said, "I want to meet an astronaut."
She said that wanted to meet an astronaut.
2 "I like the new book about space," John said to me.
John said to me that liked the new book about space.
3 The students said, "Our teacher gives us homework about planets."
The students said that teacher gave homework about planets.
4 He told me, "I want to give my old toy rocket to my brother."
He told me that wanted to give old toy rocket to brother.
Phương pháp giải:
Câu trực tiếp:
Chúng ta sử dụng câu trực tiếp để lặp lại chính xác những từ mà ai đó đã nói.
Chúng ta đặt lời nói trực tiếp trong dấu ngoặc kép.
Câu gián tiếp:
Chúng ta sử dụng câu tường thuật để tường thuật lại những gì ai đó đã nói.
Chúng ta có thể sử dụng that để giới thiệu câu tường thuật, nhưng chúng ta có thể bỏ qua that.
Nếu động từ tường thuật (reporting verb) chia ở các thì hiện tại chúng ta giữ nguyên thì (tense) của động từ chính, đại từ chỉ định và các trạng từ chỉ nơi chốn cũng như trạng từ chỉ thời gian trong câu trực tiếp khi chuyển sang gián tiếp.
Nếu động từ tường thuật (reporting verb) của câu ở thì quá khứ thì phải lùi động từ chính về quá khứ một bậc khi chuyển từ lời nói trực tiếp (direct speech) sang lời nói gián tiếp (indirect / reported speech)
Khi chúng ta chuyển câu trực tiếp thành câu tường thuật, chúng ta thay đổi đại từ chủ ngữ/đại từ tân ngữ/tính từ sở hữu theo ngữ cảnh.
say-tell:
say/said+ (that)+ clause
say/said to + object (that)+ clause
tell/told + object + (that) + clause
Lời giải chi tiết:
1 She said that she wanted to meet an astronaut.
(Cô ấy nói rằng cô ấy muốn gặp một phi hành gia.)
2 John said to me that he liked the new book about space.
(John nói với tôi rằng anh ấy thích cuốn sách mới về không gian.)
3 The students said that their teacher gave them homework about planets.
(Học sinh nói rằng giáo viên của họ đã cho họ bài tập về các hành tinh.)
4 He told me that he wanted to give his old toy rocket to his brother.
(Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy muốn tặng tên lửa đồ chơi cũ của mình cho em trai.)
Bài 3
3 Fill in each gap with said or told.
(Điền vào mỗi chỗ trống với said hoặc told.)
1 Max to us that he enjoyed reading about the Earth.
2 I Jake that I was going to the space museum.
3 Janet that she would give a presentation about the Moon.
4 The shop assistant them that the toy rocket was on sale.
5 The astronaut us that life in space was difficult.
Phương pháp giải:
Câu trực tiếp:
Chúng ta sử dụng câu trực tiếp để lặp lại chính xác những từ mà ai đó đã nói.
Chúng ta đặt lời nói trực tiếp trong dấu ngoặc kép.
Câu gián tiếp:
Chúng ta sử dụng câu tường thuật để tường thuật lại những gì ai đó đã nói.
Chúng ta có thể sử dụng that để giới thiệu câu tường thuật, nhưng chúng ta có thể bỏ qua that.
Nếu động từ tường thuật (reporting verb) chia ở các thì hiện tại chúng ta giữ nguyên thì (tense) của động từ chính, đại từ chỉ định và các trạng từ chỉ nơi chốn cũng như trạng từ chỉ thời gian trong câu trực tiếp khi chuyển sang gián tiếp.
Nếu động từ tường thuật (reporting verb) của câu ở thì quá khứ thì phải lùi động từ chính về quá khứ một bậc khi chuyển từ lời nói trực tiếp (direct speech) sang lời nói gián tiếp (indirect / reported speech)
Khi chúng ta chuyển câu trực tiếp thành câu tường thuật, chúng ta thay đổi đại từ chủ ngữ/đại từ tân ngữ/tính từ sở hữu theo ngữ cảnh.
say-tell:
say/said+ (that)+ clause
say/said to + object (that)+ clause
tell/told + object + (that) + clause
Lời giải chi tiết:
1 Max said to us that he enjoyed reading about the Earth.
(Max nói với chúng tôi rằng anh ấy thích đọc về Trái đất.)
Giải thích: câu có to + object -> said
2 I told Jake that I was going to the space museum.
(Tôi nói với Jake rằng tôi sẽ đến bảo tàng vũ trụ.)
Giải thích: câu có object + (that) -> told
3 Janet said that she would give a presentation about the Moon.
(Janet nói rằng cô ấy sẽ thuyết trình về Mặt trăng.)
Giải thích: câu không có object -> said
4 The shop assistant told them that the toy rocket was on sale.
(Người bán hàng nói với họ rằng tên lửa đồ chơi đang được giảm giá.)
Giải thích: câu có object + (that) -> told
5 The astronaut told us that life in space was difficult.
(Phi hành gia nói với chúng tôi rằng cuộc sống trong không gian rất khó khăn.)
Giải thích: câu có object + (that) -> told
Bài 4
4 Rewrite the sentences in reported speech.
(Viết lại các câu thành câu tường thuật.)
1 "My father is an astronaut," I said to Jane.
I told Jane
2 "I want to see a rocket go into space," she told me.
She told me
3 Robert said, "I don't enjoy watching films about space travel." Robert said
Robert said
4 "We're preparing dinner now," they said.
They said
5 The teacher told us, "An astronaut is coming to our school tomorrow."
The teacher told us
6 "I must do my homework about the solar system tonight," said Luke.
Luke said
7 Margaret said, "We're going to visit a space museum this Sunday."
Margaret said
8 My sister said to me, "I won't learn about space this year."
My sister said to me
Phương pháp giải:
Khi chúng ta thay đổi câu trực tiếp thành câu tường thuật:
* chúng ta thay đổi các từ chỉ thời gian và các cách diễn đạt khác.
now -> then, today/tonight -> that day/night, this week -> that week, tomorrow -> the next/following day, next week/month -> the following week/month, here -> there, this/these -> that/those, v.v
* chúng ta đổi thì của động từ khi động từ giới thiệu (say, tell, v.v.) ở thì quá khứ.
Lời giải chi tiết:
1 "My father is an astronaut," I said to Jane.
I told Jane that my father was an astronaut.
(Tôi nói với Jane rằng cha tôi là một phi hành gia.)
Giải thích: ‘is’ lùi thì thành ‘was’, ‘said to’ đổi đổi thành ‘told’
2 "I want to see a rocket go into space," she told me.
She told me she wanted to see a rocket go into space.
(Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy muốn nhìn thấy một tên lửa đi vào không gian.)
Giải thích: ‘want’ lùi thì thành ‘wanted’, ‘I’ đổi đổi thành ‘she’
3 Robert said, "I don't enjoy watching films about space travel." Robert said
Robert said that he didn't enjoy watching films about space travel.
(Robert nói rằng anh ấy không thích xem những bộ phim về du hành vũ trụ.)
Giải thích: ‘don’t’ lùi thì thành ‘didn’t’, ‘I’ đổi đổi thành ‘he’
4 "We're preparing dinner now," they said.
They said they were preparing dinner then.
(Họ nói rằng họ đang chuẩn bị bữa tối.)
Giải thích: ‘are preparing’ lùi thì thành ‘were preparing’, ‘we’ đổi đổi thành ‘they’. ‘now’ đổi thành ‘then’
5 The teacher told us, "An astronaut is coming to our school tomorrow."
The teacher told us that an astronaut was coming to our school the next day.
(Giáo viên nói với chúng tôi rằng một phi hành gia sẽ đến trường của chúng tôi vào ngày hôm sau.)
Giải thích: ‘is coming’ lùi thì thành ‘was coming’, ‘tomorrow’ đổi thành ‘the next day’
6 "I must do my homework about the solar system tonight," said Luke.
Luke said he had to do his homework about the solar system that night.
(Luke nói rằng anh ấy phải làm bài tập về hệ mặt trời vào tối hôm đó.)
Giải thích: ‘must’ lùi thì thành ‘had to’, ‘I, my’ đổi đổi thành ‘he, his’, ‘tonight’ đổi thành ‘that nightnight’
7 Margaret said, "We're going to visit a space museum this Sunday."
Margaret said they were going to visit a space museum that Sunday.
(Margaret nói rằng họ sẽ đến thăm một viện bảo tàng không gian vào Chủ nhật đó.)
Giải thích: ‘are going to’ lùi thì thành ‘were going to’, ‘we’ đổi đổi thành ‘they’. ‘this’ đổi thành ‘that’
8 My sister said to me, "I won't learn about space this year."
My sister said to me that she wouldn’t learn about space that year.
(Em gái tôi nói với tôi rằng em ấy sẽ không học về không gian vào năm đó.)
Giải thích: ‘won’t’ lùi thì thành ‘wouldn’t’, ‘I’ đổi đổi thành ‘she’, ‘this’ đổi thành ‘that’
Bài 5
5 Whisper a sentence to a student in the group. Then, this student reports what you said to the other students in the group.
(Nói thầm một câu với một học sinh trong nhóm. Sau đó, học sinh này báo cáo những gì em đã nói với các học sinh khác trong nhóm.)
A: I like films about space.
(Tớ thích những bộ phim về không gian.)
B: He/She said that he/she liked films about space.
(Anh ấy/Cô ấy nói rằng anh ấy/cô ấy thích những bộ phim về không gian.)
Lời giải chi tiết:
A: My brother likes watching planets and stars.
(Anh trai tớ thích ngắm nhìn các hành tinh và các ngôi sao.)
B: He/She said that his/her brother liked watching planets and stars.
(Cậu ấy nói rằng anh trai cậu ấy thích ngắm các hành tinh và các vì sao.)
A: My grandpa is an astronaut.
(Ông tớ là một phi hành gia.)
B: He/She said that his/her grandpa was an astronaut.
(Cậu ấy nói rằng ông của cậu ấy là một phi hành gia.)