Tiếng Anh 8 Unit 6 6. Progress Check

2024-09-14 09:41:00

Bài 1

1 Choose the correct options.

(Chọn các đáp án đúng.)

1 Using electronic devices too much can gain/reduce teens' attention span.

2 There are eight planets/astronauts in our solar system.

3 They saw the planet/rocket go up into space from the Earth.

4 How many people live on the gravity/ space station?

5 She told me she liked chatting online on her new MP3 player/tablet.

Phương pháp giải:

gain/reduce: tăng/giảm

planets/astronauts: nh tinh/phi hành gia

planet/rocket: hành tinh/tên lửa

gravity/ space station: trọng lực/trạm vũ trụ

MP3 player/tablet: máy nghe nhạc MP3/máy tính bảng

Lời giải chi tiết:

1 Using electronic devices too much can reduce teens' attention span.

(Sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều có thể làm giảm khả năng chú ý của thanh thiếu niên.)

2 There are eight planets in our solar system.

(Có tám hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta.)

3 They saw the rocket go up into space from the Earth.

(Họ nhìn thấy tên lửa đi vào không gian từ Trái đất.)

4 How many people live on the space station?

(Có bao nhiêu người sống trên trạm vũ trụ?)

5 She told me she liked chatting online on her new tablet.

(Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy thích trò chuyện trực tuyến trên máy tính bảng mới của mình.)

 

 


Bài 2

2 Fill in each gap with improve, float, go, contact or do.

(Điền vào chỗ trống với improve, float, go, contact hoặc do.)

1 We can use electronic devices to                  research for our homework.

2 You can                     me by sending text messages.

3 Peter often uses his smartphone to               on social media.

4 I want to                    my computer skills, so I'm taking a class online.

5 Things and people in a space station            around because there is no gravity.

Phương pháp giải:

improve: cải thiện

float: trôi nổi

go: đi

contact: liên hệ

do: làm

Lời giải chi tiết:

1 We can use electronic devices to do research for our homework.

(Chúng ta có thể sử dụng các thiết bị điện tử để nghiên cứu bài tập về nhà.)

2 You can contact me by sending text messages.

(Bạn có thể liên hệ với tôi bằng cách gửi tin nhắn văn bản.)

3 Peter often uses his smartphone to go on social media.

(Peter thường sử dụng điện thoại thông minh của mình để truy cập mạng xã hội.)

4 I want to improve my computer skills, so I'm taking a class online.

(Tôi muốn cải thiện kỹ năng máy tính của mình, vì vậy tôi đang tham gia một lớp học trực tuyến.)

5 Things and people in a space station float around because there is no gravity.

(Mọi thứ và con người trong trạm vũ trụ lơ lửng xung quanh vì không có trọng lực.)

 


Bài 3

3 Rewrite the sentences in reported speech.

(Viết lại các câu trong bài dưới dạng câu tường thuật.)

1 "I am watching TV now," said Jim.

2 They said, "We can't enter this room."

3 She said, "I don't play video games very often."

4 "How long does the battery last?" Lan asked me.

5 He asked me, "Can I use your tablet?"

Phương pháp giải:

Câu trực tiếp:

Chúng ta sử dụng câu trực tiếp để lặp lại chính xác những từ mà ai đó đã nói.

Chúng ta đặt lời nói trực tiếp trong dấu ngoặc kép.

Câu gián tiếp:

Chúng ta sử dụng câu tường thuật để tường thuật lại những gì ai đó đã nói.

Chúng ta có thể sử dụng that để giới thiệu câu tường thuật, nhưng chúng ta có thể bỏ qua that.

Nếu động từ tường thuật (reporting verb) chia ở các thì hiện tại chúng ta giữ nguyên thì (tense) của động từ chính, đại từ chỉ định và các trạng từ chỉ nơi chốn cũng như trạng từ chỉ thời gian trong câu trực tiếp khi chuyển sang gián tiếp.

Nếu động từ tường thuật (reporting verb) của câu ở thì quá khứ thì phải lùi động từ chính về quá khứ một bậc khi chuyển từ lời nói trực tiếp (direct speech) sang lời nói gián tiếp (indirect / reported speech)

Khi chúng ta chuyển câu trực tiếp thành câu tường thuật, chúng ta thay đổi đại từ chủ ngữ/đại từ tân ngữ/tính từ sở hữu theo ngữ cảnh.

say-tell: 

say/said+ (that)+ clause 

say/said to + object (that)+ clause 

tell/told + object + (that) + clause

Khi chúng ta thay đổi câu hỏi trực tiếp thành câu hỏi được tường thuật lại:

⚫ chúng ta thường sử dụng ask để giới thiệu các câu hỏi được tương thuật.

⚫ chúng ta thay đổi trật tự từ từ dạng câu hỏi sang dạng câu khẳng định. 

⚫chúng tôi thay đổi thì của động từ, đại từ chủ ngữ/đại từ tân ngữ/ tính từ sở hữu, từ chỉ thời gian và các cách diễn đạt khác.

Yes-No questions

S + asked (+ O) + if / whether + S + V.

     wanted to know 

     wondered

Wh-questions

S +asked (+ O) + Wh-words + S + V.

     wanted to know 

     wondered

Lời giải chi tiết:

1 Jim said that he was watching TV then.

(Jim nói rằng lúc đó anh ấy đang xem TV.)

Giải thích: ‘I’ chuyển thành ‘he’, ‘is watching’ lùi thì thành ‘was watching’

2 They said that they couldn’t enter that room.

(Họ nói rằng họ không thể vào căn phòng đó.)

Giải thích: ‘we’ chuyển thành ‘they’, ‘can’t’ lùi thì thành ‘couldn’t’

3 She said that she didn’t play video games very often.

(Cô ấy nói rằng cô ấy không chơi trò chơi điện tử thường xuyên lắm.)

Giải thích: ‘I’ chuyển thành ‘she’, ‘don’t’ lùi thì thành ‘didn’t’

4 Lan asked me how long the battery lasted.

(Lan hỏi tôi pin dùng được bao lâu.)

Giải thích:  ‘last’ lùi thì thành ‘lasted’

5 He asked me if he could use my tablet.

(Anh ấy hỏi tôi liệu anh ấy có thể sử dụng máy tính bảng của tôi không.)

Giải thích: ‘I’ chuyển thành ‘he’, ‘can’ lùi thì thành ‘could’


Bài 4

4 Choose the correct options.

(Chọn những đáp án đúng.)

1 "This website is great," said Paul.

a Paul said that that website was great.

b Paul said that this website was great.

2 Ellie asked me, "Where are you going for your holiday?"

a Ellie asked me where I was going for my holiday.

b Ellie asked me where I was going for your holiday.

3 "Can I use your phone?" he asked me.

a He asked me if he could use my phone.

b He asked me if he used my phone.

4 "You must turn off your tablet," said Jack's mum.

a Jack's mum said that he has to turn off his tablet.

b Jack's mum said that he had to turn off his tablet.

5. The astronaut told the students, "Life in space is exciting."

a The astronaut told the students that life in space was exciting.

b The astronaut told the students if life in space was excite

Phương pháp giải:

Câu trực tiếp:

Chúng ta sử dụng câu trực tiếp để lặp lại chính xác những từ mà ai đó đã nói.

Chúng ta đặt lời nói trực tiếp trong dấu ngoặc kép.

Câu gián tiếp:

Chúng ta sử dụng câu tường thuật để tường thuật lại những gì ai đó đã nói.

Chúng ta có thể sử dụng that để giới thiệu câu tường thuật, nhưng chúng ta có thể bỏ qua that.

Nếu động từ tường thuật (reporting verb) chia ở các thì hiện tại chúng ta giữ nguyên thì (tense) của động từ chính, đại từ chỉ định và các trạng từ chỉ nơi chốn cũng như trạng từ chỉ thời gian trong câu trực tiếp khi chuyển sang gián tiếp.

Nếu động từ tường thuật (reporting verb) của câu ở thì quá khứ thì phải lùi động từ chính về quá khứ một bậc khi chuyển từ lời nói trực tiếp (direct speech) sang lời nói gián tiếp (indirect / reported speech)

Khi chúng ta chuyển câu trực tiếp thành câu tường thuật, chúng ta thay đổi đại từ chủ ngữ/đại từ tân ngữ/tính từ sở hữu theo ngữ cảnh.

say-tell: 

say/said+ (that)+ clause 

say/said to + object (that)+ clause 

tell/told + object + (that) + clause

Khi chúng ta thay đổi câu hỏi trực tiếp thành câu hỏi được tường thuật lại:

⚫ chúng ta thường sử dụng ask để giới thiệu các câu hỏi được tương thuật.

⚫ chúng ta thay đổi trật tự từ từ dạng câu hỏi sang dạng câu khẳng định. 

⚫chúng tôi thay đổi thì của động từ, đại từ chủ ngữ/đại từ tân ngữ/ tính từ sở hữu, từ chỉ thời gian và các cách diễn đạt khác.

Yes-No questions

S + asked (+ O) + if / whether + S + V.

     wanted to know 

     wondered

Wh-questions

S +asked (+ O) + Wh-words + S + V.

     wanted to know 

     wondered

Lời giải chi tiết:

1 Paul said that that website was great.

(Paul nói rằng trang web đó rất tuyệt.)

Giải thích: ‘this’ chuyển thành ‘that’, ‘is’ lùi thì thành ‘was’

2 Ellie asked me where I was going for my holiday.

(Ellie hỏi tôi sẽ đi đâu trong kỳ nghỉ của mình.)

Giải thích: ‘you’ chuyển thành ‘I’, ‘are going’ lùi thì thành ‘was going’, ‘your’ chuyển thành ‘my’

3 He asked me if he could use my phone.

(Anh ấy hỏi tôi liệu anh ấy có thể sử dụng điện thoại của tôi không.)

Giải thích: ‘I’ chuyển thành ‘he’, ‘can’ lùi thì thành ‘could’

4 Jack's mum said that he had to turn off his tablet.

(Mẹ của Jack nói rằng anh ấy phải tắt máy tính bảng của mình.)

Giải thích: ‘you’ chuyển thành ‘he’, ‘your tablet’ chuyển thành ‘his tablet‘, ‘must’ lùi thì thành ‘had to’

5 The astronaut told the students that life in space was exciting.

(Phi hành gia nói với học sinh rằng cuộc sống trong không gian thật thú vị.)

Giải thích:  ‘is’ lùi thì thành ‘was’


Bài 5

5 Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.

(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)

1   A idea      C bear

     B hear      D really

2   A wear     C fear

     B near      D clear

3 A everything     C experiment

   B very               D experience

4 A prepare          C compare

  B are                   D hardware

5 A dear           C pear

   B ear              D near

Phương pháp giải:

Cách phát âm của từ.

Lời giải chi tiết:

1 Giải thích: idea, hear, really có âm ea phát âm là /iə/, bear có âm ea phát âm là /eə/ -> C

2 Giải thích: fear, near, clear có âm ea phát âm là /iə/, wear có âm ea phát âm là /eə/ -> A

3 Giải thích: everything, experiment, very  có âm e phát âm là /e/, experience có âm e phát âm là /iə/  -> D

4 Giải thích: prepare, compare, hardware có âm a phát âm là /eə/, are  có âm a phát âm là /a/ -> B

5 Giải thích: dear, ear, near có âm ea phát âm là /iə/, pear có âm ea phát âm là /eə/-> C


Bài 6

6 Listen to five people talking about their electronic devices. Match speakers (1-5) to what they say (A-E)

(Nghe năm người nói chuyện về các thiết bị điện tử của họ. Nối người nói (1-5) với những gì họ nói (A-E))


A The speaker uses it to chat online.

(Người nói sử dụng nó để trò chuyện trực tuyến.)

B It was a present from a relative.

(Đó là một món quà từ một người họ hàng.)

C There's something wrong with it.

(Có gì đó không ổn với nó.)

D It belongs to the speaker's friend.

(Nó thuộc về bạn của người nói.)

E It has lots of music on it.

(Nó có rất nhiều âm nhạc trên đó.)

Phương pháp giải:

Speaker 1

I bought my laptop last week. Although it's quite expensive, it often stops working for no reason. I'm going to complain and ask the shop to repair it.

(Tôi đã mua máy tính xách tay của tôi tuần trước. Mặc dù nó khá đắt, nhưng nó thường ngừng hoạt động mà không có lý do. Tôi sẽ khiếu nại và yêu cầu cửa hàng sửa chữa.)

Speaker 2

I'm probably the last person to get a smartphone at my age. I wanted one for a longtime, but they are so expensive. Then my uncle gave me one for my birthday. Now it's the most important device I own.

(Tôi có lẽ là người cuối cùng nhận được một chiếc điện thoại thông minh ở độ tuổi của tôi. Tôi đã muốn một cái từ lâu, nhưng chúng quá đắt. Sau đó, chú tôi đã tặng tôi một cái vào ngày sinh nhật của tôi. Bây giờ nó là thiết bị quan trọng nhất mà tôi sở hữu.)

Speaker 3

I bought a new Mp3 player last weekend. I listen to music on it every day. It has all my favorite songs.

(Tôi đã mua một máy nghe nhạc Mp3 mới vào cuối tuần trước. Tôi nghe nhạc trên đó mỗi ngày. Nó có tất cả các bài hát yêu thích của tôi.)

Speaker 4

 I use my tablet all the time for chatting online. I also take it with me every day when I go out.

(Tôi luôn sử dụng máy tính bảng của mình để trò chuyện trực tuyến. Tôi cũng mang nó theo mỗi ngày khi ra ngoài.)

Speaker 5

 My best friend told me that he got a new games console. He asked me if I wanted to play it with him. I asked my parents if I could go, but they said I had to do my homework.

(Người bạn thân nhất của tôi nói với tôi rằng cậu ấy có một máy chơi game mới. Anh ấy hỏi tôi có muốn chơi với anh ấy không. Tôi hỏi bố mẹ liệu tôi có thể đi không, nhưng họ nói rằng tôi phải làm bài tập về nhà.)

Lời giải chi tiết:


Bài 7

7 Read the text and decide if the statements are (right), W (wrong) or DS (doesn't say).

 (Đọc văn bản và quyết định xem các phát biểu là (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)

1 Astronauts first visited the Moon in the 1970s.

(Các phi hành gia lần đầu tiên đến thăm Mặt trăng vào những năm 1970.)

2 There is less gravity on the Moon than on Earth.

(Có ít lực hấp dẫn trên Mặt trăng hơn trên Trái đất.)

3 The astronauts spent 7 days on their first visit to the Moon.

(Các phi hành gia đã trải qua 7 ngày trong chuyến thăm Mặt trăng đầu tiên.)

4 People can visit the Moon for fun now.

(Ngày nay mọi người có thể đến thăm Mặt trăng để vui chơi.)

5 Companies are building rockets to bring tourists to the Moon.

(Các công ty đang chế tạo tên lửa đưa khách du lịch lên Mặt Trăng.)

Phương pháp giải:

Walking on the Moon

Astronauts first visited the Moon in 1969. They did lots of experiments. They took samples from the Moon's surface and brought them back to the Earth to study. They also tested the Moon for signs of life and things were hard for them there. The Moon has less gravity than the Earth, so walking on the Moon was difficult. Astronauts visited the Moon a few more times in the 1970s, but it didn't get easier. One astronaut said that they did not realise what they had on Earth until they left it. Some people think we should visit the Moon again. They want to send rockets to the Moon with tourists. These people can see the Moon for fun and take photos, just like what tourists do on Earth. Many companies are working on rockets to make this happen. Do you want to go to the Moon one day? We don't know when, but it can happen soon!

Tạm dịch:

Đi bộ trên mặt trăng

Các phi hành gia lần đầu tiên đến thăm Mặt trăng vào năm 1969. Họ đã thực hiện rất nhiều thí nghiệm. Họ đã lấy các mẫu từ bề mặt Mặt trăng và mang về Trái đất để nghiên cứu. Họ cũng đã kiểm tra Mặt trăng để tìm dấu hiệu của sự sống và mọi thứ thật khó khăn đối với họ ở đó. Mặt trăng có lực hấp dẫn yếu hơn Trái đất nên việc đi lại trên Mặt trăng rất khó khăn. Các phi hành gia đã đến thăm Mặt trăng một vài lần nữa vào những năm 1970, nhưng mọi việc không dễ dàng hơn. Một phi hành gia nói rằng họ không nhận ra những gì họ có trên Trái đất cho đến khi họ rời khỏi nó. Một số người nghĩ rằng chúng ta nên đến thăm Mặt trăng một lần nữa. Họ muốn gửi tên lửa lên Mặt trăng cùng với khách du lịch. Những người này có thể ngắm nhìn Mặt trăng để vui chơi và chụp ảnh, giống như những gì khách du lịch làm trên Trái đất. Nhiều công ty đang nghiên cứu tên lửa để biến điều này thành hiện thực. Bạn có muốn đi đến mặt trăng một ngày nào đó? Chúng tôi không biết khi nào, nhưng nó có thể xảy ra sớm!

Lời giải chi tiết:

1 Giải thích: Astronauts first visited the Moon in 1969 -> W

4 Giải thích: Many companies are working on rockets to make this happen. Do you want to go to the Moon one day? We don't know when, but it can happen soon! -> W


Bài 8

8 Match the sentences (1-5) with (a-c) to make exchanges.

(Nối các câu (1-5) với (a-c) để câu hoàn thiện.)

1 What’s the problem?

(Vấn đề là gì?)

2 How long will it take to fix it?

(Sẽ mất bao lâu để sửa chữa nó?)

3 What can I do for you today?

(Tôi có thể làm gì cho bạn hôm nay?)

4 Can I have a refund?

(Tôi có thể được hoàn lại tiền không?)

5 Did you drop it on the floor?

(Bạn có làm rơi nó xuống sàn không?)

a No, nothing like that!

(Không, không hề có chuyện như thế!)

b I can't give you a refund, but I can fix it.

(Tôi không thể hoàn lại tiền cho bạn, nhưng tôi có thể sửa nó.)

c I hope you can help me.

(Mong bạn có thể giúp tôi.)

d My smartphone isn't working!

(Điện thoại thông minh của tôi không hoạt động!)

e It shouldn't take long.

(Hy vọng không mất nhiều thời gian.)

Lời giải chi tiết:


Bài 9

9 Write a blog entry about the advantages and disadvantages of students using electronic devices at school and give your opinion (about 80-100 words).

(Viết một bài blog về những thuận lợi và khó khăn của việc học sinh sử dụng các thiết bị điện tử ở trường và đưa ra ý kiến của em (khoảng 80-100 từ).)

Lời giải chi tiết:

TECH and STUDENTS

Hi everyone! It's Robin, and today's blog is about students using electronic devices at school.

There are great things about using electronic devices, espeacially at school. Students can use them to relax after stressful study hours, look for information for their presentations, do homework, etc...

Unfortunately, there are also some disadvantages. Electronic devices can reduce students' attention span. They can use them while they are in classes, which causes distraction from studying, etc..

In my opinion, I think electronic devices are great, but we need to be careful about using them. What do you think? Let me know in the comments!

 Tạm dịch:

CÔNG NGHỆ VÀ HỌC SINH

Chào mọi người! Đây là Robin, và blog hôm nay nói về việc học sinh sử dụng các thiết bị điện tử ở trường.

Có những điều tuyệt vời khi sử dụng các thiết bị điện tử, đặc biệt là ở trường học. Học sinh có thể sử dụng để thư giãn sau những giờ học tập căng thẳng, tìm kiếm thông tin cho bài thuyết trình, làm bài tập,...

Thật không may, cũng có một số nhược điểm. Các thiết bị điện tử có thể làm giảm khả năng tập trung của học sinh. Họ có thể sử dụng chúng khi đang ở trong lớp, điều này gây mất tập trung vào việc học, v.v.

Theo tôi, tôi nghĩ các thiết bị điện tử rất tuyệt, nhưng chúng ta cần cẩn thận khi sử dụng chúng. Bạn nghĩ sao? Hãy cho tôi biết ở phần bình luận!

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"