Bài 1
1 Choose the correct options.
(Chọn những đáp án đúng.)
1 After days of heavy rain, a(n) damaged many houses in the town.
A volcanic eruption
B flood
C earthquake
D tsunami
2 Do you have to sit lots of at your school, Dan?
A exams
B presentations
C school trips
D experiments
3 We went to an art at the museum last Friday.
A performance
B parade
C costume
D exhibition
4 James likes playing games on his games after school every day.
A device
B console
C player
D tablet
5 If the seas become , a lot of sea animals will die.
A disappeared
B endangered
C polluted
D injured
6 She said that she wanted to be a(n) and go to space.
A gardener
B zookeeper
C astronaut
D firefighter
7 If you with your friends or family, you should talk to them about your feelings.
A argue
B suffer
C start
D addict
8 Don't stand with your hands on your . It's impolite.
A head
B arms
C legs
D hips
9 I love the city because there's a lot of to enjoy.
A entertainment
B traffic
C pollution
D gravity
10 Sea levels will rise if the ____melt.
A rivers and lakes
B ice caps
C rainforests
D habitats
Lời giải chi tiết:
1 After days of heavy rain, a flood damaged many houses in the town.
(Sau nhiều ngày mưa lớn, lũ lụt đã làm hư hại nhiều ngôi nhà trong thị trấn.)
Giải thích: Chọn B
volcanic eruption: phun trào núi lửa
flood: lụt
earthquake: động đất
tsunami: sóng thần
2 Do you have to sit lots of exams at your school, Dan?
(Bạn có phải tham gia nhiều kỳ thi ở trường không, Dan?)
Giải thích: chọn A
exams: kỳ thi
presentations: thuyết trình
school trips: chuyến đi chơi của trường
experiments: thí nghiệm
3 We went to an art exhibition at the museum last Friday.
(Chúng tôi đã đi đến một buổi triển lãm nghệ thuật tại viện bảo tàng vào thứ Sáu tuần trước.)
Giải thích: chọn D
performance: màn biểu diễn
parade: cuộc diễu hành
costume: trang phục
exhibition: triển lãm
4 James likes playing games on his games console after school every day.
(James thích chơi game trên máy chơi game của cậu ấy sau giờ học mỗi ngày.)
Giải thích: Chọn B
device: thiết bị
console: bảng điều khiển
player: người chơi
tablet: bảng
5 If the seas become polluted, a lot of sea animals will die.
(Nếu biển bị ô nhiễm, rất nhiều động vật biển sẽ chết.)
Giải thích: chọn C
disappeared: biến mất
endangered: bị đe dọa
polluted: ô nhiễm
injured: bị thương
6 She said that she wanted to be an astronaut and go to space.
(Cô ấy nói rằng cô ấy muốn trở thành phi hành gia và đi vào vũ trụ.)
Giải thích: chọn C
gardener: người làm vườn
zookeeper: người trông coi vườn thú
astronaut: phi hành gia
firefighter: lính cứu hỏa
7 If you argue with your friends or family, you should talk to them about your feelings.
(Nếu tranh cãi với bạn bè hoặc gia đình, bạn nên nói với họ về cảm xúc của mình.)
Giải thích: chọn A
argue: tranh cãi
suffer: chịu đựng
start: bắt đầu
addict: con nghiện
8 Don't stand with your hands on your hips. It's impolite.
(Đừng đứng với hai tay chống nạnh. Thật bất lịch sự.)
Giải thích: chọn D
head: cái đầu
arms: cánh tay
legs: chân
hips: hông
9 I love the city because there's a lot of entertainment to enjoy.
(Tôi yêu thành phố vì có rất nhiều hoạt động giải trí để thưởng thức.)
Giải thích: chọn A
entertainment: sự giải trí
traffic: giao thông
pollution: sự ô nhiễm
gravity: trọng lực
10 Sea levels will rise if the ice caps melt.
(Mực nước biển sẽ dâng cao nếu băng tan.)
Giải thích: chọn B
rivers and lakes: sông và hồ
ice caps: chỏm băng
rainforests: rừng nhiệt đới
habitats: môi trường sống
Bài 2
2 Choose the correct options.
(Chọn những đáp án đúng.)
1 Mary avoids with her family because she doesn't want to make them sad.
A argue
B arguing
C argued
D to argue
2 John wants to go to the concert, the tickets are too expensive.
A but
B so
C and
D or
3 The teacher told us that we take a school trip to the science museum.
A can
B must
C will
D would
4. If we use public transport more, the air less polluted.
A will become
B becomes
C is becoming
D is going to become
5 The astronauts said that loved life in space.
A we
B they
C he
D she
6 A magic show is much exciting than a parade to me.
A most
B so
C more
D as
7 James play the piano very well when he was ten.
A must
B should
C could
D can
8 The book fair is the food festival.
A as interesting as
B interesting than
C so interesting as
D the most interesting
9 She asked me if I a social media account.
A have
B am having
C had
D will have
10 the city tomorrow?
A Did he leave
C Was he leaving
B Is he leaving
C Was he leaving
D Does he leave
Lời giải chi tiết:
1 Mary avoids arguing with her family because she doesn't want to make them sad.
(Mary tránh tranh cãi với gia đình vì cô ấy không muốn làm họ buồn.)
Giải thích: sau ‘avoid’ động từ thêm ing -> B
2 John wants to go to the concert, but the tickets are too expensive.
(John muốn đi xem buổi hòa nhạc, nhưng vé quá đắt.)
Giải thích: câu bao gồm hai vế độc lập, được phân cách bởi dấu phẩy và mang nghĩa đối lập -> A
3 The teacher told us that we would take a school trip to the science museum.
(Giáo viên nói với chúng tôi rằng chúng tôi sẽ có một chuyến đi đến viện bảo tàng khoa học.)
Giải thích: tường thuật lại một câu hỏi đã diễn ra -> D
4. If we use public transport more, the air will become less polluted.
(Nếu chúng ta sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn, không khí sẽ bớt ô nhiễm hơn.)
Giải thích: câu điều kiện loại 1, từ thuộc mệnh đề chính -> A
5 The astronauts said that they loved life in space.
(Các phi hành gia nói rằng họ yêu cuộc sống trong không gian.)
Giải thích: tường thuật lại một câu hỏi đã diễn ra, ‘astronauts’ là một nhóm người -> B
6 A magic show is much more exciting than a parade to me.
(Đối với tôi, một buổi biểu diễn ảo thuật thú vị hơn nhiều so với một cuộc diễu hành.)
Giải thích: câu so sánh hơn tính từ dài -> C
7 James could play the piano very well when he was ten.
(James có thể chơi piano rất giỏi khi anh ấy mười tuổi.)
Giải thích: thể hiện khả năng của một người trong quá khứ -> C
8 The book fair is as interesting as the food festival.
(Hội sách thú vị không kém hội ẩm thực.)
Giải thích: so sánh ngang bằng giữa hai sự việc -> A
9 She asked me if I had a social media account.
(Cô ấy hỏi tôi có tài khoản mạng xã hội không.)
Giải thích: tường thuật lại một câu hỏi đã diễn ra -> C
10 Is he leaving the city tomorrow?
(Anh ấy có rời thành phố vào ngày mai không?)
Giải thích: thể hiện một hành động đã được lên kế hoạch cụ thể từ trước -> B
Bài 3
3 Choose the word whose underlined parts pronounced differently from the others.
(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)
1 A rarely C prepare
B are D careful
2 A seldom C see
B sing D visit
3 A hour C have
B home D hello
Choose the word that has a stress pattern different from the others.
(Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại.)
4 A ticket C theatre
B concert D parade
5 A attractive B terrible
C exciting D relaxing
Lời giải chi tiết:
1 Giải thích: rarely, prepare, careful có âm a phát âm là /eə/ còn are có âm a phát âm là /aː/ -> B
2 Giải thích: seldom, see, sing có âm s phát âm là /s/, visit có âm s phát âm là /z/ -> D
3 Giải thích: have, home, hello có âm h phát âm là /h/, hour có âm h phát âm là âm câm -> A
4 Giải thích: ticket, theatre, concert có trọng âm ở âm thứ nhất, còn parade có trọng âm ở âm thứ hai -> D
5 Giải thích: attractive, exciting, relaxing có trọng âm ở âm thứ hai, còn terrible có trọng âm ở âm thứ nhất -> B
Bài 4
4 Listen to five teens talking about their problems. Match the speakers (1-5) to what they say (A-E).
(Hãy lắng nghe năm thanh thiếu niên nói về vấn đề của họ. Nối người nói (1-5) với những gì họ nói (A-E).)
A He/She is stressed about exams.
(Anh ấy / Cô ấy căng thẳng về các kỳ thi.)
B He/She is starting at a new school.
(Anh ấy / Cô ấy đang bắt đầu ở một trường học mới.)
C He/She often argues with his/her friends.
(Anh ấy/Cô ấy thường tranh luận với bạn bè của anh ấy/cô ấy.)
D He/She used to suffer from bullying.
(Anh ấy/Cô ấy đã từng bị bắt nạt.)
E He/She was addicted to social media.
(Anh ấy/Cô ấy nghiện mạng xã hội.)
Phương pháp giải:
Speaker 1
I'm not worried about exams at school, but my friends and I argue a lot. I don't think it's a big problem though. We never stay angry for long.
(Tôi không lo lắng về các kỳ thi ở trường, nhưng bạn bè của tôi và tôi tranh luận rất nhiều. Nhưng tôi không nghĩ rằng đó là một vấn đề lớn. Chúng tôi không bao giờ giận lâu.)
Speaker 2
At my old school, I suffered from bullying for a little while. Some of the students in my class weren't very nice. After a few weeks though, we became good friends.
(Ở trường cũ của tôi, tôi đã phải chịu đựng sự bắt nạt trong một thời gian ngắn. Một số học sinh trong lớp của tôi không được tốt tính lắm. Tuy nhiên, sau một vài tuần, chúng tôi đã trở thành bạn tốt của nhau.)
Speaker 3
I'm stressed and don't know what to do. I have to sit lots of exams and my marks aren't good. I think I should ask my teacher for advice about my problem.
(Tôi bị stress và không biết phải làm gì. Tôi phải thi rất nhiều và điểm của tôi không tốt. Tôi nghĩ tôi nên xin lời khuyên của giáo viên về vấn đề của mình.)
Speaker 4
My teacher took away my phone many times because I usually went on social media in class. So I stopped using social media because I understood that I was addicted.
(Giáo viên của tôi đã lấy đi điện thoại của tôi nhiều lần vì tôi thường lên mạng xã hội trong lớp. Vì vậy, tôi đã ngừng sử dụng mạng xã hội vì tôi hiểu rằng mình đã bị nghiện.)
Speaker 5
I just moved to a new town and tomorrow is my first day at a new school. I'm not worried about bullying. I hope to make lots of new friends here.
(Tôi mới chuyển đến một thị trấn mới và ngày mai là ngày đầu tiên của tôi ở một ngôi trường mới. Tôi không lo bị bắt nạt. Tôi hy vọng sẽ có nhiều bạn mới ở đây.)
Lời giải chi tiết:
Bài 5
5 Read the text and decide if the statements (1-5) are 7 (right), W (wrong) or DS (doesn't say).
(Đọc văn bản và quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)
1 Air pollution comes from different things.
(Ô nhiễm không khí đến từ nhiều thứ khác nhau.)
2 Greenhouse gases make the air warmer.
(Khí nhà kính làm cho không khí nóng hơn.)
3 Warmer air causes stronger storms.
(Không khí ấm hơn gây ra những cơn bão mạnh hơn.)
4 When the ice caps melt, there will be less floods.
(Khi băng tan, lũ lụt sẽ ít hơn.)
5 Taking public transport is the best way to reduce air pollution.
(Sử dụng phương tiện giao thông công cộng là cách tốt nhất để giảm ô nhiễm không khí.)
Phương pháp giải:
Pollution makes natural disasters worse
There are different types of pollution, but air pollution may be the worst of all. The air is becoming polluted in many ways. Motorbikes, cars, aeroplanes and ships burn fuel to move and factories burn fuel to make
things. They create carbon dioxide, a greenhouse gas, and pollute the air day by day.
Air pollution is causing global warming and climate change. The greenhouse gases trap the heat from the Sun and make the air warmer. When the air gets warmer, natural disasters will get worse. Storms become stronger and they cause more dangerous floods and landslides. Warmer air also makes the ice caps melt, so floods happen more often.
What can we do to reduce air pollution and save our planet? We can take public transport and recycle things. Planting more trees or turning off electric devices when we are not using them is also a good way to reduce air pollution. If we can do these, we will help make the planet a better place for everyone.
Tạm dịch:
Ô nhiễm khiến thiên tai tồi tệ hơn
Có nhiều loại ô nhiễm khác nhau, nhưng ô nhiễm không khí có thể là loại tồi tệ nhất. Không khí đang trở nên ô nhiễm theo nhiều cách. Xe máy, ô tô, máy bay và tàu thủy đốt nhiên liệu để di chuyển và các nhà máy đốt nhiên liệu để tạo ra đồ đạc. Chúng tạo ra carbon dioxide, một loại khí nhà kính và gây ô nhiễm không khí từng ngày.
Ô nhiễm không khí đang gây ra sự nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu. Các khí nhà kính giữ nhiệt từ Mặt trời và làm cho không khí ấm hơn. Khi không khí nóng lên, thiên tai sẽ trở nên tồi tệ hơn. Bão trở nên mạnh hơn và chúng gây ra lũ lụt và sạt lở đất nguy hiểm hơn. Không khí ấm hơn cũng khiến các tảng băng tan chảy nên lũ lụt xảy ra thường xuyên hơn.
Chúng ta có thể làm gì để giảm ô nhiễm không khí và cứu hành tinh của chúng ta? Chúng ta có thể đi phương tiện công cộng và tái chế mọi thứ. Trồng thêm cây xanh hay tắt các thiết bị điện khi không sử dụng cũng là cách tốt để giảm ô nhiễm không khí. Nếu chúng ta có thể làm được những điều này, chúng ta sẽ giúp hành tinh này trở thành một nơi tốt đẹp hơn cho mọi người.
Lời giải chi tiết:
4 Giải thích: Warmer air also makes the ice caps melt, so floods happen more often. -> W
Bài 6
6 Write a paragraph about your favourite festival (about 80-100 words). Include its name, when and where it takes place, how long it lasts and what people see and do.
(Viết một đoạn văn về lễ hội yêu thích của bạn (khoảng 80-100 từ). Bao gồm tên của nó, nó diễn ra khi nào và ở đâu, nó kéo dài bao lâu và những gì mọi người nhìn thấy và làm.)
Lời giải chi tiết:
Buôn Ma Thuột Coffee Festival
Buôn Ma Thuột Coffee Festival is a festival held in Buôn Ma Thuột city of Đăk Lăk province. This is a big festival in the Central Highlands held about 1 week in March every two years. The festival aims to honor the coffee tree, which occupies a unique position in the crop structure here and accounts for 60% of Vietnam's coffee production, the plant that has brought prosperity and abundance to this highland. At the festival, there will be exhibitions, street festival, Light Festival, Free Coffee Day… It’s a wonderful festival. Don’t miss it!
Tạm dịch:
Lễ hội cà phê Buôn Ma Thuột
Lễ hội cà phê Buôn Ma Thuột là lễ hội được tổ chức tại thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk. Đây là một lễ hội lớn ở Tây Nguyên được tổ chức vào khoảng 1 tuần của tháng 3 hai năm một lần. Lễ hội nhằm tôn vinh cây cà phê, loại cây chiếm vị trí độc tôn trong cơ cấu cây trồng nơi đây và chiếm 60% sản lượng cà phê của Việt Nam, loài cây đã mang lại sự trù phú, trù phú cho vùng cao nguyên này. Tại lễ hội sẽ có các hoạt động triển lãm, lễ hội đường phố, Lễ hội ánh sáng, Ngày cà phê miễn phí… Quả là một lễ hội tuyệt vời. Đừng bỏ lỡ nó!