Tiếng Anh 8 Vocabulary Expansion Unit 2

2024-09-14 09:41:48

Bài 1

Write the correct forms of the words in brackets.

(Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc.)

1 The                from the tsunami was terrible. (DESTROY)

2 The police helped the           people out of the building. (INJURE)

3 We heard a loud                    from inside the building. (EXPLODE)

4 Mount Fuji last                     in 1707. (ERUPT)

5 She felt                      because no one was injured in the accident. (RELIEVE)

6 The news says a                    storm is going to hit the city. (TERRIFY)

7 The local people are                         about their life after the flood. (WORRY)

Phương pháp giải:

 Phân biệt từ loại

Lời giải chi tiết:

1 The destrusction from the tsunami was terrible.

(Sức tàn phá của sóng thần thật khủng khiếp.)

Giải thích: sau mạo từ ‘the’ là một danh từ -> destrusction

2 The police helped the injured people out of the building.

(Cảnh sát đã giúp những người bị thương ra khỏi tòa nhà.)

Giải thích: sau ‘the’ và trước ‘people’ cần một tính từ bổ nghĩa cho ‘people’ -> injured

3 We heard a loud explosion from inside the building.

(Chúng tôi nghe thấy một tiếng nổ lớn từ bên trong tòa nhà.)

Giải thích: sau ‘a’ là một danh từ -> explosion

4 Mount Fuji last erupted in 1707.

(Núi Phú Sĩ phun trào lần cuối vào năm 1707.)

Giải thích: đứng sau chủ ngữ là một động từ -> erupted

5 She felt relieved because no one was injured in the accident.

(Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì không có ai bị thương trong vụ tai nạn.)

Giải thích: sau động từ tình thái ‘feel’ là tính từ -> relieved

6 The news says a terrifying storm is going to hit the city.

(Bản tin nói rằng một cơn bão khủng khiếp sắp đổ bộ vào thành phố.)

Giải thích: sau ‘a’ và trước ‘storm’ cần một tính từ bổ nghĩa cho ‘storm’ -> terrifying

7 The local people are worried about their life after the flood.

(Người dân địa phương đang lo lắng về cuộc sống của họ sau lũ.)

Giải thích: sau động từ tobe là một tính từ -> worried


Bài 2

Choose the correct options.

(Chọn những đáp án đúng.)

8 A strong earthquake is a                   force of nature.

A destroy

B destructive

C destruction

D destructively

9 The pilot suffered an             to his head after the plane crash.

A injure

B injured

C uninjured

D injury

10 The car                    because it caught fire.

A exploded

B explosion

C explosive

D explosively

Phương pháp giải:

 Phân biệt từ loại

Lời giải chi tiết:

8 A strong earthquake is a destructive force of nature.

(Một trận động đất mạnh là một sức mạnh hủy diệt của tự nhiên.)

Giải thích: sau ‘a’ và trước ‘force’ cần một tính từ bổ nghĩa cho ‘force’ -> destructive

9 The pilot suffered an injury to his head after the plane crash.

(Phi công bị thương ở đầu sau vụ tai nạn máy bay.)

Giải thích: sau ‘an’ là một danh từ -> injury

10 The car exploded because it caught fire.

(Chiếc xe phát nổ vì bắt lửa.)

Giải thích: sau chủ ngữ là một động từ -> exploded

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"