Bài 1
1. Circle the correct options to complete the phrases.
(Khoanh tròn các phương án đúng để hoàn thành các cụm từ.)
1. upload (tải lên)
A. a website (một trang web)
B. a post(một bài viết)
C. an account (một tài khoản)
D. a forum(một diễn đàn)
2. browse (duyệt)
A. a post (một bài viết)
B. a picture (một bức tranh)
C. a clip (một cái clip)
D. a website(một trang web)
3. check (kiểm tra)
A. a clip (một cái clip)
B. a notification (một thông báo)
C. a picture(một bức tranh)
D. a forum (một diễn đàn)
4. log on (đăng nhập)
A. to a school (tới một trường học)
B. to a club (đến một câu lạc bộ)
C. to an account (vào một tài khoản)
D. to a password (vào một mật khẩu)
Lời giải chi tiết:
1. B
Giải thích: upload a post: tải lên một bài viết
2. D
Giải thích: browse a website: duyệt một trang web
3. B
Giải thích: check a notification: kiểm tra thông báo
4. C
Giải thích: log on to an account: đăng nhập vào một tài khoản
Bài 2
2. Use the words in the box to complete the sentences. You may have to change the form of the word. Some are not used.
(Sử dụng các từ trong hộp để hoàn thành các câu. Bạn có thể phải thay đổi hình thức của từ. Một số không được sử dụng.)
1. To meet her parents' ________, she spends five hours practising the piano every day.
2. It's not a problem for the contestants to work under ________.
3. Their PE teacher ________ them after school every day.
4. Stay away from him. He is a big ________ at our school.
5. I started playing chess two months ago, and I can ________ better now than before.
Lời giải chi tiết:
1. To meet her parents' expectations, she spends five hours practising the piano every day.
(Để đáp ứng kỳ vọng của cha mẹ, cô ấy dành 5 giờ để tập piano mỗi ngày.)
2. It's not a problem for the contestants to work under pressure.
(Thí sinh làm việc dưới áp lực không thành vấn đề.)
3. Their PE teacher coaches them after school every day.
(Giáo viên thể dục huấn luyện các em sau giờ học hàng ngày.)
4. Stay away from him. He is a big bully at our school.
(Tránh xa anh ấy ra. Anh ấy là một kẻ bắt nạt lớn ở trường của chúng tôi.)
5. I started playing chess two months ago, and I can concentrate better now than before.
(Tôi bắt đầu chơi cờ hai tháng trước, và bây giờ tôi có thể tập trung tốt hơn trước.)
Bài 3
3. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete the passage.
(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành đoạn văn.)
Nam was a good student. But he started using a smartphone and spending too much time on (1) _______ like Facebook and TikTok. He also liked joining in chit-chat and game (2) ______ for teens. He spent a lot of time (3) _______ notifications. He even neglected his schoolwork, and stopped (4) ________ with his classmates, friends, and family members. One day Nam saw a video clip about a boy who was addicted to games, and had no friends, so when the boy was feeling down, he (5) _________ others. Nam realised that he also had no more friends, except his younger brother.
1. A. forum B. social media C. website D. notifications
2. A. notifications B. posts C. forums D. videos
3. A. checking B. posting C. uploading D. browsing
4. A. browsing B. logging on C. communicating D. coaching
5. A. bulled B. connected C. helped D. joined
Lời giải chi tiết:
1. B
Nam was a good student. But he started using a smartphone and spending too much time on (1) social media like Facebook and TikTok.
(Nam là một học sinh giỏi. Nhưng anh ấy bắt đầu sử dụng điện thoại thông minh và dành quá nhiều thời gian cho (1) mạng xã hội như Facebook và TikTok.)
Giải thích:
A. forum (n): diễn đàn
B. social media (n) mạng xã hội
C. website (n): trang web
D. notifications (n): thông báo
2. C
He also liked joining in chit-chat and game (2) forums for teens.
(Anh ấy cũng thích tham gia các diễn đàn trò chuyện và trò chơi (2) dành cho thanh thiếu niên.)
Giải thích:
A. notifications (n): thông báo
B. posts (n): bài viết
C. forums (n): diễn đàn
D. videos (n): đoạn phim
3. A
He spent a lot of time (3) checking notifications.
(Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian (3) để kiểm tra thông báo.)
Giải thích:
A. checking (v): kiểm tra
B. posting (v): đăng bài
C. uploading (v): tải lên
D. browsing (v): duyệt web
4. C
He even neglected his schoolwork, and stopped (4) communicating with his classmates, friends, and family members.
(Anh ấy thậm chí còn bỏ bê việc học ở trường và ngừng (4) giao tiếp với bạn cùng lớp, bạn bè và các thành viên trong gia đình.)
Giải thích:
A. browsing (v): duyệt
B. logging on (v): đăng nhập
C. communicating (v): giao tiếp
D. coaching (v): huấn luyện
5. A
One day Nam saw a video clip about a boy who was addicted to games, and had no friends, so when the boy was feeling down, he (5) bullied others.
(Một ngày nọ, Nam xem một đoạn video clip về một cậu bé nghiện game và không có bạn bè nên khi cậu bé cảm thấy chán nản, cậu ta (5) đã bắt nạt người khác.)
Giải thích:
A. bullied (v): bắt nạt
B. connected (v): kết nối
C. helped (v): giúp đỡ
D. joined (v): đã tham gia
Đoạn văn hoàn chỉnh:
Nam was a good student. But he started using a smartphone and spending too much time on (1) social media like Facebook and TikTok. He also liked joining in chit-chat and game (2) forums for teens. He spent a lot of time (3) checking notifications. He even neglected his schoolwork, and stopped (4) communicating with his classmates, friends, and family members. One day Nam saw a video clip about a boy who was addicted to games, and had no friends, so when the boy was feeling down, he (5) bulled others. Nam realised that he also had no more friends, except his younger brother.
Tạm dịch:
Nam là một học sinh giỏi. Nhưng anh ấy bắt đầu sử dụng điện thoại thông minh và dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội như Facebook và TikTok. Anh ấy cũng thích tham gia các diễn đàn trò chuyện và trò chơi dành cho thanh thiếu niên. Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để kiểm tra thông báo. Anh ấy thậm chí còn bỏ bê việc học ở trường và ngừng giao tiếp với bạn cùng lớp, bạn bè và các thành viên trong gia đình. Một ngày nọ, Nam xem được một video clip nói về một cậu bé nghiện game, không có bạn bè nên khi buồn bực cậu bé đã bắt nạt người khác. Nam nhận ra rằng anh cũng không còn bạn bè, ngoại trừ em trai của mình.
Bài 4
4. Underline the correct words to complete the sentences.
(Gạch chân những từ đúng để hoàn thành câu.)
1. Some teenagers never join in any forums for help, (so / because) they prefer talking to their parents about their problems.
2. In some forums teens can get advice from peers; (therefore / however), my friends often use those forums to share their problems.
3. Many teenagers want to support needy people, (but / so) they join community service projects.
4. Our students can participate in any club they like, (but / or) they shouldn't try to join all the school clubs at the same time.
5. Minh told his teachers about the school bullies; (therefore / otherwise), the bullies wouldn't leave him alone.
Lời giải chi tiết:
1. Some teenagers never join in any forums for help, because they prefer talking to their parents about their problems.
(Một số thanh thiếu niên không bao giờ tham gia bất kỳ diễn đàn nào để được giúp đỡ, bởi vì họ thích nói chuyện với cha mẹ về các vấn đề của họ hơn.)
2. In some forums teens can get advice from peers; therefore my friends often use those forums to share their problems.
(Trong một số diễn đàn, thanh thiếu niên có thể nhận được lời khuyên từ bạn bè; do đó, bạn bè của tôi thường sử dụng các diễn đàn đó để chia sẻ các vấn đề của họ.)
3. Many teenagers want to support needy people, so they join community service projects.
(Nhiều thanh thiếu niên muốn hỗ trợ những người khó khăn nên họ tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.)
4. Our students can participate in any club they like, but they shouldn't try to join all the school clubs at the same time.
(Học sinh của chúng tôi có thể tham gia vào bất kỳ câu lạc bộ nào mà các em thích, nhưng các em không nên cố gắng tham gia tất cả các câu lạc bộ của trường cùng một lúc.)
5. Minh told his teachers about the school bullies; otherwise, the bullies wouldn't leave him alone.
(Minh nói với giáo viên của mình về những kẻ bắt nạt ở trường; nếu không, những kẻ bắt nạt sẽ không để anh ta yên.)
Bài 5
5. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. Teenagers need encouragement from their parents, ______ not all parents are willing to encourage their children.
A. for B. and C. but D. so
2. Many girls worry about their appearance, ______ they often look at themselves in a mirror.
A. but B. so C. or D. for
3. Teenagers should learn to mix with their classmates, ______ they can try to get on with their siblings.
A. so B. for C. or D. yet
4. Social media helps teens connect with others; ______, they also cause teens to feel lonely.
A. however B. therefore C. otherwise D. although
5. They spend a lot of time surfing the net; ______, they have little time to read books.
A. however B. therefore C. although D. otherwise
Lời giải chi tiết:
1. Teenagers need encouragement from their parents, so not all parents are willing to encourage their children.
(Thanh thiếu niên cần sự động viên của cha mẹ, nhưng không phải cha mẹ nào cũng sẵn lòng động viên con cái.)
2. Many girls worry about their appearance, so they often look at themselves in a mirror.
(Nhiều cô gái lo lắng về ngoại hình của mình nên thường soi mình trong gương.)
3. Teenagers should learn to mix with their classmates, or they can try to get on with their siblings.
(Thanh thiếu niên nên học cách hòa nhập với các bạn cùng lớp hoặc có thể cố gắng hòa đồng với anh chị em của mình.)
4. Social media helps teens connect with others; however, they also cause teens to feel lonely.
(Mạng xã hội giúp thanh thiếu niên kết nối với những người khác; tuy nhiên, chúng cũng khiến thanh thiếu niên cảm thấy cô đơn.)
5. They spend a lot of time surfing the net; therefore, they have little time to read books.
(Họ dành nhiều thời gian để lướt mạng; do đó, họ có ít thời gian để đọc sách.)