Bài 1
1. Read the text and decide which answer A, B, C, or D best fills each gap.
(Đọc văn bản và quyết định câu trả lời nào A, B, C hoặc D phù hợp nhất với mỗi khoảng trống.)
A corner shop or a convenience shop is a British tradition. It is a small (1) _______ shop. We can find a corner shop at the end of a local street in many neighbourhoods in towns and cities across the UK. The corner shop sells all kinds of household goods and simple food and drinks like snacks, groceries, coffee, soft drinks. It (2) ________ sells newspapers, magazines, and cigarettes.
Convenience stores are originally from America. They are like the British corner shops. The only (3) _________ is that convenience stores are often open 24 hours. Probably the most well-known convenience store is 7-Eleven. You can find a convenience store at any residential (4) ________, a filling station, a railway station, or alongside a busy road.
Today, there are convenience stores all over the world. Each country has its own (5) _________ of convenience stores as well as the global brand 7-Eleven.
Both corner shops and convenience stores (6) ________ things at higher prices than the supermarket, but they are much more convenient.
1. A. retail B. mass C. wholesale D. convenient
2. A. generally B. finally C. aslo D. too
3. A. good B. difference C. benefit D. thing
4. A. land B. houses C. community D. area
5. A. brand B. design C. demand D. description
6. A. are B. ask C. sell D. offer
Lời giải chi tiết:
1. A
It is a small (1) retail shop.
(Đó là một (1) cửa hàng bán lẻ nhỏ.)
Giải thích:
A. retail (n): bán lẻ
B. mass (n): khối lượng
C. wholesale (n): bán sỉ
D. convenient (adj): thuận tiện
2. C
It (2) also sells newspapers, magazines, and cigarettes.
(Nó (2) cũng bán báo, tạp chí và thuốc lá.)
Giải thích:
A. generally (adv): nói chung
B. finally (adv): cuối cùng
C. aslo (adv): cũng vậy
D. too (adv): quá
3. B
The only (3) difference is that convenience stores are often open 24 hours.
(Sự khác biệt duy nhất (3) là các cửa hàng tiện lợi thường mở cửa 24 giờ.)
Giải thích:
A. good (adj): tốt
B. difference (n): sự khác biệt
C. benefit (n): lợi ích
D. thing (n): điều
4. D
You can find a convenience store at any residential (4) area, a filling station, a railway station, or alongside a busy road.
(Bạn có thể tìm thấy một cửa hàng tiện lợi ở bất kỳ khu dân cư (4), trạm đổ xăng, nhà ga hoặc dọc theo con đường đông đúc.)
Giải thích:
A. land (n): vùng đất
B. houses (n): nhà
C. community (n): cộng đồng
D. area (n): diện tích
5. A
Today, there are convenience stores all over the world. Each country has its own (5) brand of convenience stores as well as the global brand 7-Eleven.
(Ngày nay, có rất nhiều cửa hàng tiện lợi trên khắp thế giới. Mỗi quốc gia có (5) thương hiệu cửa hàng tiện lợi riêng cũng như thương hiệu toàn cầu 7-Eleven.)
Giải thích:
A. brand (n): nhãn hiệu
B. design (v): thiết kế
C. demand (v): nhu cầu
D. description (n): mô tả
6. C
Both corner shops and convenience stores (6) sell things at higher prices than the supermarket, but they are much more convenient.
(Cả cửa hàng góc phố và cửa hàng tiện lợi (6) đều bán đồ với giá cao hơn siêu thị nhưng tiện lợi hơn nhiều.)
Giải thích:
A. are (v): là
B. ask (v): hỏi
C. sell (v): bán
D. offer (v): đề nghị
Đoạn văn hoàn chỉnh:
A corner shop or a convenience shop is a British tradition. It is a small (1) retail shop. We can find a corner shop at the end of a local street in many neighbourhoods in towns and cities across the UK. The corner shop sells all kinds of household goods and simple food and drinks like snacks, groceries, coffee, soft drinks. It (2) also sells newspapers, magazines, and cigarettes.
Convenience stores are originally from America. They are like the British corner shops. The only (3) difference is that convenience stores are often open 24 hours. Probably the most well-known convenience store is 7-Eleven. You can find a convenience store at any residential (4) area, a filling station, a railway station, or alongside a busy road.
Today, there are convenience stores all over the world. Each country has its own (5) brand of convenience stores as well as the global brand 7-Eleven.
Both corner shops and convenience stores (6) sell things at higher prices than the supermarket, but they are much more convenient.
Tạm dịch:
Cửa hàng ở góc phố hoặc cửa hàng tiện lợi là truyền thống của người Anh. Đó là một cửa hàng bán lẻ nhỏ. Chúng ta có thể tìm thấy một cửa hàng góc phố ở cuối một con phố địa phương trong nhiều khu phố ở các thị trấn và thành phố trên khắp Vương quốc Anh. Cửa hàng góc phố bán các loại đồ gia dụng và đồ ăn thức uống đơn giản như đồ ăn vặt, tạp hóa, cà phê, nước ngọt. Nó cũng bán báo, tạp chí và thuốc lá.
Cửa hàng tiện lợi có nguồn gốc từ Mỹ. Họ giống như các cửa hàng góc của Anh. Điểm khác biệt duy nhất là cửa hàng tiện lợi thường mở cửa 24/24. Có lẽ cửa hàng tiện lợi nổi tiếng nhất là 7-Eleven. Bạn có thể tìm thấy một cửa hàng tiện lợi ở bất kỳ khu dân cư nào, trạm đổ xăng, nhà ga hay dọc theo một con đường đông đúc.
Ngày nay, có rất nhiều cửa hàng tiện lợi trên khắp thế giới. Mỗi quốc gia đều có thương hiệu cửa hàng tiện lợi riêng cũng như thương hiệu toàn cầu 7-Eleven.
Cả cửa hàng góc phố và cửa hàng tiện lợi đều bán đồ với giá cao hơn siêu thị, nhưng chúng tiện lợi hơn nhiều.
Bài 2
2. Read and decide if the statements are true (T) or false (F).
(Đọc và quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F).)
Some specialty shops are now in danger of disappearing. Here are some examples.
The butcher shop
Butcher shops sell all kinds of meat. They usually employ people who are trained in the meat industry. They know how to cut the meat the right way, and they often advise customers on the different types of meat. However, it is hard nowadays to find a traditional butcher shop. More people are buying meat from large supermarkets because it is more convenient, and the price is lower.
The bookshop
Bookshops are becoming quite rare these days. Years ago, it was easy to find bookshops in any town or city. Then, larger bookshop chains gradually took over and the smaller shops died out. Two examples of large bookshop chains are Waterstones in the UK and the Barnes & Noble in the USA. But now, even the large bookshop chains are facing difficulty because more people are buying books from Amazon as well as digital books.
Tạm dịch:
Một số cửa hàng đặc sản có nguy cơ biến mất. Dưới đây là một số ví dụ.
Cửa hàng bán thịt
Cửa hàng thịt bán tất cả các loại thịt. Họ thường sử dụng những người được đào tạo trong ngành công nghiệp thịt. Họ biết cách cắt thịt đúng cách và thường tư vấn cho khách hàng về các loại thịt khác nhau. Tuy nhiên, ngày nay thật khó để tìm một cửa hàng bán thịt truyền thống. Nhiều người đang mua thịt từ các siêu thị lớn vì nó thuận tiện hơn và giá thấp hơn.
Hiệu sách
Hiệu sách đang trở nên khá hiếm những ngày này. Nhiều năm trước, thật dễ dàng để tìm thấy các hiệu sách ở bất kỳ thị trấn hay thành phố nào. Sau đó, các chuỗi cửa hàng sách lớn hơn dần dần tiếp quản và các cửa hàng nhỏ hơn lụi tàn. Hai ví dụ về chuỗi hiệu sách lớn là Waterstones ở Anh và Barnes & Noble ở Mỹ. Nhưng giờ đây, ngay cả những chuỗi cửa hàng sách lớn cũng đang gặp khó khăn vì ngày càng có nhiều người mua sách từ Amazon cũng như sách kỹ thuật số.
Lời giải chi tiết:
1. T
Thông tin: They usually employ people who are trained in the meat industry.
(Họ thường tuyển dụng những người được đào tạo về ngành thịt.)
2. F
Thông tin: More people are buying meat from large supermarkets because it is more convenient, and the price is lower.
(Nhiều người mua thịt từ các siêu thị lớn hơn vì nó tiện lợi hơn và giá thấp hơn.)
3. T
Thông tin: Years ago, it was easy to find bookshops in any town or city.
(Nhiều năm trước, người ta có thể dễ dàng tìm thấy các hiệu sách ở bất kỳ thị trấn, thành phố nào.)
4. T
Thông tin: But now, even the large bookshop chains are facing difficulty because more people are buying books from Amazon as well as digital books.
(Nhưng hiện nay, ngay cả các chuỗi hiệu sách lớn cũng đang gặp khó khăn vì ngày càng có nhiều người mua sách từ Amazon cũng như sách kỹ thuật số.)
5. T
Thông tin: Some specialty shops are now in danger of disappearing. Here are some examples.
(Một số cửa hàng đặc sản hiện có nguy cơ biến mất. Dưới đây là một số ví dụ.)
Bài 3
3. Read the passage and write the short answers to the following questions.
(Đọc đoạn văn và viết câu trả lời ngắn cho các câu hỏi sau.)
Thrift Stores
You can find a thrift store, or thrift shop, or charity shop throughout cities in many countries. These shops mainly sell used goods, such as clothing, books, music albums, shoes, DVDs, toys, and furniture. Most of the goods are donations from the public, so they are very cheap. Shopping at thrift stores is traditionally an economical way to buy clothes and basic necessities for low-income families and individuals. Today thrift store shopping has become a fun and exciting way for many people to find rare and expensive goods at a low price.
The purpose of thrift stores is to raise money for charities. The money you spend at a thrift shop usually benefits a church, school, or community group. They help support charitable purposes like helping homeless people, supporting a cancer association, or job training and placement programs for people with disabilities and the disadvantaged. Shopping at thrift shops is a great way to save money while supporting a good cause.
Tạm dịch:
Cửa hàng giá rẻ
Bạn có thể tìm thấy một cửa hàng tiết kiệm, hay thrift shop, hay từ thiện ở khắp các thành phố tại nhiều quốc gia. Những cửa hàng này chủ yếu bán hàng đã qua sử dụng, chẳng hạn như quần áo, sách, album nhạc, giày dép, DVD, đồ chơi và đồ nội thất. Hầu hết hàng hóa là quyên góp từ công chúng, vì vậy chúng rất rẻ. Mua sắm tại các cửa hàng tiết kiệm theo truyền thống là một cách tiết kiệm để mua quần áo và các nhu yếu phẩm cơ bản cho các gia đình và cá nhân có thu nhập thấp. Ngày nay, mua sắm tại cửa hàng tiết kiệm đã trở thành một cách thú vị và thú vị đối với nhiều người để tìm được hàng hiếm và đắt tiền với giá thấp.
Mục đích của các cửa hàng tiết kiệm là quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện. Số tiền bạn chi tiêu tại một cửa hàng tiết kiệm thường mang lại lợi ích cho nhà thờ, trường học hoặc nhóm cộng đồng. Họ giúp hỗ trợ các mục đích từ thiện như giúp đỡ người vô gia cư, hỗ trợ hiệp hội ung thư hoặc các chương trình đào tạo và sắp xếp việc làm cho người khuyết tật và người có hoàn cảnh khó khăn. Mua sắm tại các cửa hàng tiết kiệm là một cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền trong khi hỗ trợ một lý do chính đáng.
1. Where can you find a thrift store?
(Bạn có thể tìm cửa hàng tiết kiệm ở đâu?)
___________________________________
2. Where do thrift stores get their goods?
(Cửa hàng tiết kiệm lấy hàng ở đâu?)
___________________________________
3. Is thrift store shopping for low-income people only?
(Mua sắm tiết kiệm có phải chỉ dành cho người thu nhập thấp?)
___________________________________
4. What is the purpose of thrift stores?
(Mục đích của các cửa hàng tiết kiệm là gì?)
___________________________________
5. Who benefits from the money that thrift stores make?
(Ai được lợi từ số tiền mà các cửa hàng tiết kiệm kiếm được?)
___________________________________
Lời giải chi tiết:
1. Throughout cities in many countries.
(Khắp các thành phố ở nhiều nước.)
Thông tin: You can find a thrift store, or thrift shop, or charity shop throughout cities in many countries.
(Bạn có thể tìm thấy một cửa hàng tiết kiệm, cửa hàng tiết kiệm hoặc cửa hàng từ thiện trên khắp các thành phố ở nhiều quốc gia.)
2. From the public. (Từ công chúng.)
Thông tin: Most of the goods are donations from the public, so they are very cheap.
(Hầu hết hàng hóa đều được quyên góp từ cộng đồng nên rất rẻ.)
3. No, it isn't.
(Không, không phải vậy.)
Thông tin: Today thrift store shopping has become a fun and exciting way for many people to find rare and expensive goods at a low price.
(Ngày nay, việc mua sắm ở cửa hàng tiết kiệm đã trở thành một cách thú vị và thú vị để nhiều người tìm được những món hàng hiếm, đắt tiền với giá rẻ.)
4. To raise money for charities.
(Để quyên tiền cho các tổ chức từ thiện.)
Thông tin: The purpose of thrift stores is to raise money for charities.
(Mục đích của các cửa hàng tiết kiệm là quyên tiền cho các tổ chức từ thiện.)
5. Homeless people, people with disabilities, and the disadvantaged.
(Người vô gia cư, người khuyết tật và người có hoàn cảnh khó khăn.)
Thông tin: They help support charitable purposes like helping homeless people, supporting a cancer association, or job training and placement programs for people with disabilities and the disadvantaged.
(Họ giúp hỗ trợ các mục đích từ thiện như giúp đỡ người vô gia cư, hỗ trợ hiệp hội ung thư hoặc các chương trình đào tạo và giới thiệu việc làm cho người khuyết tật và người có hoàn cảnh khó khăn.)