Language Focus: Question tags - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus

2024-09-14 09:44:45

Bài 1

1 Order the words to make questions with question tags.

(Sắp xếp các từ để đặt câu hỏi bằng câu hỏi đuôi.)

damage / don’t they / the environment / cars?

Cars damage the environment, don’t they?

(Ô tô hủy hoại môi trường phải không?)

1 broke / bottles / didn’t they / those?

…………………………………………………..

2 recycled / wasn’t it / the rubbish / was?

…………………………………………………..

3 has he / finished / he hasn’t / the project?

…………………………………………………..

4 can’t see / from here / you / can you / your flat?

…………………………………………………..

5 cold / be / it’ll / won’t it / tomorrow?

…………………………………………………..

6 tired / you’re / aren’t you / feeling?

…………………………………………………..

Lời giải chi tiết:

 1 Those bottles broke, didn’t they?

(Những cái chai đó đã vỡ phải không?)

2 The rubbish was recycled, wasn’t it?

(Rác đã được tái chế phải không?)

3 He hasn’t finished the project, has he?

(Anh ấy vẫn chưa hoàn thành dự án phải không?)

4 You can’t see your flat from here, can you?

(Bạn không thể nhìn thấy căn hộ của mình từ đây phải không?)

5 It’ll be cold tomorrow, won’t it?

(Ngày mai trời sẽ lạnh phải không?)

6 You’re feeling tired, aren’t you?

(Bạn đang cảm thấy mệt mỏi phải không?)


Bài 2

2 Complete the dialogue with the correct words.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với từ thích hợp.)

Mia: It’s a lovely day today, isn’t it?

Ben: I suppose so. It’s a lot nicer than last Friday. It was really cold then, 1 ………… it? You remember, 2 ………… you? I went back home to get a coat!

Mia: Oh yes, and you lost your keys, 3 ………….. you? How embarrassing!

Ben: Yes, it 4 …………, wasn’t it? I called my dad at work in the end.

Mia: Oh no! He doesn’t like that, 5 ………… he?

Ben: No, he doesn’t!

Mia: He 6 ………. angry, was he?

Ben: No, not really. Anyway, I’ve made an extra set of keys. So that won’t happen again, 7 …….. it?

Mia: No, let’s hope not!

Lời giải chi tiết:

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Mia: It’s a lovely day today, isn’t it?

Ben: I suppose so. It’s a lot nicer than last Friday. It was really cold then, 1 wasn’t it? You remember, 2 don’t you? I went back home to get a coat!

Mia: Oh yes, and you lost your keys, 3 didn’t you? How embarrassing!

Ben: Yes, it 4 was lost, wasn’t it? I called my dad at work in the end.

Mia: Oh no! He doesn’t like that, 5 does he?

Ben: No, he doesn’t!

Mia: He 6 wasn’t angry, was he?

Ben: No, not really. Anyway, I’ve made an extra set of keys. So that won’t happen again, 7 will it?

Mia: No, let’s hope not!

Tạm dịch:

Mia: Hôm nay là một ngày đẹp trời phải không?

Ben: Tôi cho là vậy. Nó đẹp hơn rất nhiều so với thứ Sáu tuần trước. Lúc đó trời lạnh lắm phải không? Bạn nhớ chứ, 2 phải không? Tôi về nhà lấy áo khoác!

Mia: Ồ vâng, và bạn bị mất chìa khóa, phải không? Thật xấu hổ!

Ben: Ừ, số 4 bị mất rồi phải không? Cuối cùng tôi đã gọi cho bố tôi ở nơi làm việc.

Mia: Ồ không! Anh ấy không thích điều đó, 5 phải không?

Ben: Không, anh ấy không làm vậy!

Mia: Anh ấy không hề tức giận phải không?

Ben: Không, không hẳn. Dù sao thì tôi cũng đã làm thêm một bộ chìa khóa. Vậy chuyện đó sẽ không xảy ra nữa phải không?

Mia: Không, hy vọng là không!


Bài 3

3 Correct the words.

(Sửa lại lời nói.)

This plate is made from recycled materials, aren’t they?   isn’t it

(Chiếc đĩa này được làm từ vật liệu tái chế phải không?)

1 You haven’t heard about this invention, haven’t you?

2 She isn’t interested in environmental issues, does she?

3 He has invented a new smartphone app, didn’t he?

4 They aren’t going to reduce the price, will they?

5 That company was developing a new type of paper, was it?

6 You love TV programmes about wildlife, aren’t you?

Lời giải chi tiết:

1 You haven’t heard about this invention, have you?

(Bạn chưa từng nghe nói về phát minh này phải không?)

2 She isn’t interested in environmental issues, is she?

(Cô ấy không quan tâm đến vấn đề môi trường phải không?)

3 He has invented a new smartphone app, hasn’t he?

(Anh ấy đã phát minh ra một ứng dụng điện thoại thông minh mới phải không?)

4 They aren’t going to reduce the price, are they?

(Họ sẽ không giảm giá phải không?)

5 That company was developing a new type of paper, wasn’t it?

(Công ty đó đang phát triển một loại giấy mới phải không?)

6 You love TV programmes about wildlife, don’t you?

(Bạn thích các chương trình truyền hình về động vật hoang dã phải không?)


Bài 4

4 Write questions using question tags. Use the words and your own ideas.

(Viết câu hỏi sử dụng câu hỏi đuôi. Sử dụng từ ngữ và ý tưởng của riêng bạn.)

It was hot in Prague last weekends, wasn’t it?

(Cuối tuần trước ở Praha thật nóng phải không?)

1 …………………………………………………..

2 …………………………………………………..

3 …………………………………………………..

4 …………………………………………………..

Lời giải chi tiết:

1 Your best friend speaks French, doesn’t he?

(Bạn thân nhất của bạn nói được tiếng Pháp phải không?)

2 She has seen this film for a month, hasn’t she?

(Cô ấy đã xem bộ phim này được một tháng rồi phải không?)

3 Their parents don’t like swimming, do they?

(Bố mẹ chúng không thích bơi lội phải không?)

4 Your holiday last month was in Greece, wasn’t it?

(Kỳ nghỉ tháng trước của bạn là ở Hy Lạp phải không?)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"