Language focus: Reported speech- Unit 7. Big ideas - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus

2024-09-14 09:45:15

Bài 1

1 Order the words to make sentences.

(Sắp xếp các từ để tạo thành câu.)

1 this gift / was / said / her. / He / that / for

He ……………………………………………..

2 said / sign / they / to us / might / the petition. / John.

John ……………………………………………..

3 he / Frances / told / then. / tired / was / me

Frances …………………………………………

4 that / hard work. / money / could / raising / be /  He / said

He ……………………………………………..

5 that / Mary / she didn't / her parents / like / told / art.

Mary ……………………………………………..

Lời giải chi tiết:

1 He said that this gift was for her.

(Anh ấy nói rằng món quà này là dành cho cô ấy.)

2 John said to us they might sign the petition.

(John nói với chúng tôi rằng họ có thể ký đơn thỉnh nguyện.)

3 Frances told me he was tired then.

(Frances nói với tôi rằng anh ấy mệt rồi.)

4 He said that hard work could be raising money.

(Anh ấy nói rằng làm việc chăm chỉ có thể kiếm được tiền.)

5 Mary told her parents that she didn’t like art.

(Mary nói với bố mẹ cô ấy rằng cô ấy không thích nghệ thuật.)


Bài 2

2 Complete the following sentences.

(Hoàn thành các câu sau.)

1 'Sometimes campaigning works."

(Đôi khi chiến dịch vận động có hiệu quả.)

He said that …………………………………………..

2 'Maybe it's cold outside."

(Có lẽ bên ngoài trời lạnh.)

My mum told me that ………………………………..

3 'It's dinner time, so they're obviously at home."

(Đã đến giờ ăn tối nên rõ ràng là họ đang ở nhà.)

John said that ………………………………………..

4 'It's possible you'll love that job."

(Có thể bạn sẽ yêu thích công việc đó)

The manager told me that …………………………..

5 'I can't see Peter anywhere."

(Tôi không thấy Peter ở đâu cả)

The teacher said that ……………………………….

6 'We don't want to have meat for breakfast, but we may have it for lunch."

(Chúng tôi không muốn ăn thịt vào bữa sáng, nhưng chúng tôi có thể ăn thịt vào bữa trưa.)

The men told me that ……………………………….

Lời giải chi tiết:

1 He said that sometimes campaigning worked.

(Ông ấy nói rằng đôi khi việc vận động tranh cử có hiệu quả.)

2 My mum told me that maybe it was cold outside.

(Mẹ tôi nói với tôi rằng có lẽ bên ngoài trời lạnh.)

3 John said that it was dinner time, so they were obviously at home.

(John nói rằng đã đến giờ ăn tối, nên họ tất nhiên ăn ở nhà)

4 The manager told me that it was possible I would love that job.

(Người quản lý nói với tôi rằng có thể tôi sẽ thích công việc đó.)

5 The teacher said that she couldn’t see Peter anywhere.

(Giáo viên nói rằng cô ấy không thể nhìn thấy Peter ở đâu cả.)

6 The men told me that they didn’t want to have meat for breakfast, but they might have it for lunch.

(Những người đàn ông nói với tôi rằng họ không muốn ăn thịt vào bữa sáng nhưng họ có thể ăn thịt vào bữa trưa.)


Bài 3

3 Complete the text with correct form of the words.

CAN YOU BE HAPPY FOR 100 DAYS IN A ROW?

If you use social media, perhaps you've seen people posting '100 Happy Days' updates. But you may not know about Dmitry Golubnichy, the man who started this. People said that Dmitry 1 ………….. a good job and a comfortable life, but he still 2 ………. unhappy. So he thought that visiting family and friends 3 ………… help him. He was right. He saw that they 4 ………….  happy with less money and he realised that his ideas about happiness 5 ………….  be the real problem! Dmitry thought that perhaps there 6 …………. a better way to enjoy life. He decided to share one happy thing every day for 100 days. People saw his social media updates, with the #100happydays tag, and thought, “This idea could help me, too!" Now, thousands of people have done it. Can noticing one good thing a day help to make you happier? Try it and it will surprise you!

Lời giải chi tiết:

Đoạn văn hoàn chỉnh:

CAN YOU BE HAPPY FOR 100 DAYS IN A ROW?

If you use social media, perhaps you've seen people posting '100 Happy Days' updates. But you may not know about Dmitry Golubnichy, the man who started this. People said that Dmitry 1 had a good job and a comfortable life, but he still 2 felt unhappy. So he thought that visiting family and friends 3 could help him. He was right. He saw that they 4 were  happy with less money and he realised that his ideas about happiness 5 might  be the real problem! Dmitry thought that perhaps there 6 was a better way to enjoy life. He decided to share one happy thing every day for 100 days. People saw his social media updates, with the #100happydays tag, and thought, “This idea could help me, too!" Now, thousands of people have done it. Can noticing one good thing a day help to make you happier? Try it and it will surprise you!

Tạm dịch:

Nếu bạn sử dụng mạng xã hội, có lẽ bạn đã từng thấy mọi người đăng thông tin cập nhật về '100 Ngày Hạnh Phúc'. Nhưng có thể bạn chưa biết về Dmitry Golubnichy, người đã bắt đầu chuyện này. Người ta nói rằng Dmitry 1 có công việc tốt và cuộc sống thoải mái nhưng anh vẫn cảm thấy không hạnh phúc. Vì vậy anh ấy nghĩ rằng việc đi thăm gia đình và bạn bè 3 có thể giúp ích cho anh ấy. Anh ấy đã đúng. Anh ấy thấy rằng 4 người họ hạnh phúc với ít tiền hơn và anh ấy nhận ra rằng ý tưởng của anh ấy về hạnh phúc 5 có thể là vấn đề thực sự! Dmitry nghĩ rằng có lẽ 6 là cách tốt hơn để tận hưởng cuộc sống. Anh quyết định chia sẻ một điều hạnh phúc mỗi ngày trong 100 ngày. Mọi người nhìn thấy thông tin cập nhật trên mạng xã hội của anh ấy với thẻ #100happydays và nghĩ: "Ý tưởng này cũng có thể giúp tôi!" Giờ đây, hàng nghìn người đã thực hiện nó. Việc chú ý đến một điều tốt mỗi ngày có thể giúp bạn hạnh phúc hơn không? Hãy thử nó và nó sẽ làm bạn ngạc nhiên!


Bài 4

4 The following statements are what people think about the 100 Happy Days Challenge. Report them beginning with:

(Những nhận định sau đây là những gì mọi người nghĩ về Thử thách 100 Ngày Hạnh Phúc. Báo cáo chúng bắt đầu bằng:)

People said that (Người ta nói rằng…)

or People told me that... (hoặc Mọi người đã nói với tôi rằng...)

1 “We will never spend time doing such a thing."

(Chúng tôi sẽ không bao giờ dành thời gian để làm một việc như vậy.)

…………………………………………………………………

2 “It helps many feel better in life."

(Nó giúp nhiều người cảm thấy tốt hơn trong cuộc sống.)

…………………………………………………………………

3 “It's necessary to share this among your colleagues."

(Cần phải chia sẻ điều này với các đồng nghiệp của bạn.)

…………………………………………………………………

4 “The simple thing really improves our performance”.

(Điều đơn giản thực sự cải thiện hiệu suất của chúng tôi.)

…………………………………………………………………

5 “It turns out to be a waste of time”.

(Hóa ra là lãng phí thời gian)

…………………………………………………………………

6 "We are spreading the happiness easily and quickly."

(Chúng tôi đang lan tỏa hạnh phúc một cách dễ dàng và nhanh chóng.)

…………………………………………………………………

Lời giải chi tiết:

1 People said that they would never spend time doing such a thing.

(Mọi người nói rằng họ sẽ không bao giờ dành thời gian để làm một việc như vậy.)

2 People told me that it helped many feel better in life.

(Mọi người nói với tôi rằng nó giúp nhiều người cảm thấy cuộc sống tốt đẹp hơn.)

3 People told me that it was necessary to share this among my colleagues.

(Mọi người nói với tôi rằng cần phải chia sẻ điều này với các đồng nghiệp của tôi.)

4 People said that the simple thing really improved our performance.

(Mọi người nói rằng điều đơn giản đã thực sự cải thiện hiệu suất của chúng tôi.)

5 People told me that it turned out to be a waste of time.

(Mọi người nói với tôi rằng điều đó khiến chúng tôi lãng phí thời gian.)

6 People said that they were spreading happiness easily and quickly.

(Người ta nói rằng họ lan tỏa niềm hạnh phúc một cách dễ dàng và nhanh chóng.)


Bài 5

5 What did your family and friends say to you yesterday? Write sentences to report.

(Gia đình và bạn bè của bạn đã nói gì với bạn ngày hôm qua? Viết câu để báo cáo.)

…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Lời giải chi tiết:

1 My sister said that her hair would dye red.

(Chị tôi nói tóc chị ấy nhuộm màu đỏ.)

2 My friend told me that he didn’t play badminton the day before.

(Bạn tôi nói với tôi rằng ngày hôm trước anh ấy không chơi cầu lông.)

3 My mom said that she was busy so she didn't cook dinner.

(Mẹ tôi nói bận nên chưa nấu bữa tối.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"