Bài 1
1. Choose the correct options.
(Chọn các phương án đúng.)
1. It's hot in here. I will/am going to open the window.
2. Helen will/is going to do research in the rainforest this summer.
3. I think Max will/is going to help us clean up the beach.
4. Look out! That tree will/is going to fall down!
5. I hope we will/are going to save some of the endangered animals.
6. I promise I will/am going to take you to the zoo.
7. The health food shop will close/closes at 8:00 p.m. on Fridays.
8. Rob plants/is planting trees in the park tomorrow.
9. Max and Lily are learning Spanish. They will volunteer/are going to volunteer in Spain next month.
10. We are going to visit/are visiting the national park next weekend. We booked tickets online.
Lời giải chi tiết:
Giải thích:
1. Hành động “open the window” được đưa ra ngay tại thời điểm nói (hành động nhất thời) nên ta chọn will.
It's hot in here. I will open the window.
(Ở đây nóng. Tôi sẽ mở cửa sổ.)
2. Câu có “this summer – mùa hè này” => câu diễn tả hành động mang tính kế hoạch, có dự định nên ta chọn is going to.
Helen is going to do research in the rainforest this summer.
(Helen sẽ làm nghiên cứu trong rừng nhiệt đới vào mùa hè này.)
3. Câu có động từ “think” diễn tả một dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân nên ta chọn will.
I think Max will help us clean up the beach.
(Tôi nghĩ Max sẽ giúp chúng ta dọn dẹp bãi biển.)
4. Hành động “fall down” trong câu mang tính dự đoán dựa trên những gì nhìn thấy tại thời điểm nói nên ta chọn is going to.
Look out! That tree is going to fall down!
(Coi chừng! Cây đó sắp đổ rồi!)
5. Câu có động từ “hope” diễn tả mong muốn mang tính chủ quan nên ta chọn will.
I hope we will save some of the endangered animals.
(Tôi hy vọng chúng ta sẽ cứu được một số loài động vật đang bị đe dọa.)
6. Câu có động từ “promise” diễn tả hành động mang tính chủ quan nên ta chọn will.
I promise I will take you to the zoo.
(Tôi hứa tôi sẽ đưa bạn đến sở thú.)
7. Câu diễn tả một sự việc diễn ra thường xuyên theo lịch trình nên ta dùng động từ hiện tại đơn => chọn closes.
The health food shop closes at 8:00 p.m. on Fridays.
(Cửa hàng thực phẩm tốt cho sức khỏe đóng cửa lúc 8:00 tối vào những ngày thứ Sáu.)
8. Câu có từ “tomorrow” diễn tả một sự việc được nói trước, có dự định cụ thể và sẽ diễn ra trong tương lai gần nên ta chọn is planting.
Rob is planting trees in the park tomorrow.
(Rob sẽ trồng cây trong công viên vào ngày mai.)
9. Câu có “next month” diễn tả hành động mang tính kế hoạch, có dự định cụ thể nên ta chọn are going to volunteer.
Max and Lily are learning Spanish. They are going to volunteer in Spain next month.
(Max và Lily đang học tiếng Tây Ban Nha. Họ sẽ đi tình nguyện ở Tây Ban Nha vào tháng tới.)
10. Câu có “next month” diễn tả hành động mang tính kế hoạch, có dự định cụ thể và khả năng xảy ra rất cao (vì đã đặt vé rồi) nên ta chọn động từ ở thì hiện tại tiếp diễn are visiting.
We are visiting the national park next weekend. We booked tickets online.
(Chúng tôi sẽ đến thăm công viên quốc gia vào cuối tuần tới. Chúng tôi đã đặt vé trực tuyến.)
Bài 2
2. Put the verbs in brackets into the correct forms. Use will, be going to, the Present Simple or the Present Continuous.
(Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng. Dùng will, be going to, thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn.)
1. He _______ (buy) a car next year. He's saving money.
2. I'm afraid I _______ (not/have) time to volunteer this weekend.
3. Students _______ (pick up) rubbish at the park this Sunday.
4. The plane _______ (leave) at 6 o'clock tomorrow morning.
5. I'm tired. I _______ (go) home.
6. Be careful! You _______ (fall) off the chair!
Lời giải chi tiết:
1. He is going to buy a car next year. He's saving money.
(Anh ấy sẽ mua một chiếc ô tô vào năm tới. Anh ấy đang tiết kiệm tiền.)
2. I'm afraid I won't have time to volunteer this weekend.
(Tôi sợ rằng tôi sẽ không có thời gian để làm tình nguyện vào cuối tuần này.)
3. Students are picking up rubbish at the park this Sunday.
(Học sinh sẽ nhặt rác ở công viên vào Chủ Nhật này.)
4. The plane leaves at 6 o'clock tomorrow morning.
(Máy bay khởi hành lúc 6 giờ sáng mai.)
5. I'm tired. I will go home.
(Tôi mệt rồi. Tôi sẽ về nhà.)
6. Be careful! You are going to fall off the chair!
(Hãy cẩn thận! Bạn sẽ ngã khỏi ghế!)
Bài 3
3. Put the verbs in brackets into the correct forms. Use will, be going to, the Present Simple or the Present Continuous.
(Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng. Dùng will, be going to, thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn.)
Hey Ellie,
How are you? I'm writing to tell you about what I 1) _______ (do) this summer. My family and I 2) _______ (not/travel) this summer. Instead, I 3) _______ (volunteer) for an environmental group in my city. We 4) _______ (pick up) rubbish at the park this weekend. I promise I 5) _______ (send) you some photos. I'm sure I 6) _______ (have) a great summer!
Bye for now.
Toby
Lời giải chi tiết:
Hey Ellie,
How are you? I'm writing to tell you about what I 1) am going to do this summer. My family and I 2) aren't going to travel this summer. Instead, I 3) am going to volunteer for an environmental group in my city. We 4) are picking up rubbish at the park this weekend. I promise I 5) will send you some photos. I'm sure I 6) will have a great summer!
Bye for now.
Toby
(Này Ellie,
Bạn có khỏe không? Tôi viết thư này để kể cho bạn nghe về những gì tôi sẽ làm trong mùa hè này. Gia đình tôi và tôi sẽ không đi du lịch vào mùa hè này. Thay vào đó, tôi sẽ tình nguyện cho một hội nhóm về môi trường trong thành phố của tôi. Chúng tôi sẽ nhặt rác ở công viên vào cuối tuần này. Tôi hứa tôi sẽ gửi cho bạn một số bức ảnh. Tôi chắc rằng tôi sẽ có một mùa hè tuyệt vời!
Tạm biệt nhé.
Toby)
Bài 4
4. Put the verbs in brackets into the correct forms. Use will or the Present Simple.
(Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng. Dùng will hoặc Thì hiện tại đơn.)
1. Michael _______ (get) a job to protect endangered animals as soon as he _______ (leave) university.
2. We _______ (watch) the TV show on climate change after we _______ (eat) dinner.
3. Harry _______ (clean up) the beach when he _______ (join) the environmental club.
4. Sue _______ (study) rainforests before she _______ (visit) the Amazon rainforest.
5. As soon as James _______ (arrive), we _______ (feed) the animals at the shelter.
Lời giải chi tiết:
1. Michael will get a job to protect endangered animals as soon as he leaves university.
(Michael sẽ kiếm được một công việc bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng ngay sau khi anh ấy rời trường đại học.)
2. We will watch the TV show on climate change after we eat dinner.
(Chúng tôi sẽ xem chương trình truyền hình về biến đổi khí hậu sau khi ăn tối.)
3. Harry will clean up the beach when he joins the environmental club.
(Harry sẽ dọn dẹp bãi biển khi anh ấy tham gia câu lạc bộ môi trường.)
4. Sue will study rainforests before she visits the Amazon rainforest.
(Sue sẽ nghiên cứu về rừng nhiệt đới trước khi cô ấy đến thăm rừng nhiệt đới Amazon.)
5. As soon as James arrives, we will feed the animals at the shelter.
(Ngay sau khi James đến, chúng tôi sẽ cho động vật ăn ở nơi trú ẩn.)