Bài 1
1. Choose the correct responses.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1. How long are you going to stay there?
a. I can't wait!
b. I'm going to be there all summer.
2. Where are you going to stay?
a. I'm going to feed sea turtles.
b. I'm going to stay in a rainforest.
3. What are your plans for this summer?
a. I'm going to volunteer at the animal shelter.
b. Sounds interesting.
4. What are you going to do there?
a. I'm going to take care of lemurs.
b. Maybe we can volunteer together.
Lời giải chi tiết:
1. b
How long are you going to stay there?
(Bạn sẽ ở đó bao lâu?)
a. I can't wait!
(Tôi không thể chờ đợi!)
b. I'm going to be there all summer.
(Tôi sẽ ở đó suốt mùa hè.)
2. b
Where are you going to stay?
(Bạn sẽ ở đâu?)
a. I'm going to feed sea turtles.
(Tôi sẽ cho rùa biển ăn.)
b. I'm going to stay in a rainforest.
(Tôi sẽ ở trong một khu rừng nhiệt đới.)
3. a
What are your plans for this summer?
(Kế hoạch của bạn cho mùa hè này là gì?)
a. I'm going to volunteer at the animal shelter.
(Tôi sẽ đi tình nguyện ở nơi trú ẩn của động vật.)
b. Sounds interesting.
(Nghe có vẻ thú vị.)
4. a
What are you going to do there?
(Bạn sẽ làm gì ở đó?)
a. I'm going to take care of lemurs.
(Tôi sẽ chăm sóc vượn cáo.)
b. Maybe we can volunteer together.
(Có lẽ chúng ta có thể đi tình nguyện cùng nhau.)
Bài 2
2. Complete the dialogue with the sentences from Exercise 1.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các câu từ Bài tập 1.)
Amy: Hi, Max. 1) _________________
Max: I'm going to volunteer in Greece.
Amy: Really? 2) _________________
Max: I'm going to take care of baby sea turtles. I'm going to feed them and clean up the local beach.
Amy: Sounds interesting. 3) _________________
Max: In a camp on Zakynthos Island.
Amy: Wow! 4) _________________
Max: For two weeks. I can't wait!
Amy: What about your plans for this summer?
Max: I'm going to volunteer at the local animal shelter.
Lời giải chi tiết:
Amy: Hi, Max. 1) What are your plans for this summer?
(Chào, Max. Kế hoạch của bạn cho mùa hè này là gì?)
Max: I'm going to volunteer in Greece.
(Tôi sẽ đi tình nguyện ở Hy Lạp.)
Amy: Really? 2) What are you going to do there?
(Thật sao? Bạn sẽ làm gì ở đó?)
Max: I'm going to take care of baby sea turtles. I'm going to feed them and clean up the local beach.
(Tôi sẽ chăm sóc rùa biển con. Tôi sẽ cho chúng ăn và dọn dẹp bãi biển địa phương.)
Amy: Sounds interesting. 3) Where are you going to stay?
(Nghe có vẻ thú vị. Bạn sẽ ở đâu?)
Max: In a camp on Zakynthos Island.
(Trong một trại trên đảo Zakynthos.)
Amy: Wow! 4) How long are you going to stay there?
(Chà! Bạn sẽ ở đó bao lâu?)
Max: For two weeks. I can't wait!
(Trong hai tuần. Tôi không thể chờ đợi!)
Amy: What about your plans for this summer?
(Còn kế hoạch của bạn cho mùa hè này thì sao?)
Max: I'm going to volunteer at the local animal shelter.
(Tôi sẽ làm tình nguyện viên ở trại động vật địa phương.)
Bài 3
3. Put the words into the correct columns. Listen and check, then repeat.
(Đặt các từ vào đúng cột. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)
hand
shelter
member
spread
traffic
family
friend
happy
map
bed
Phương pháp giải:
- hand /hænd/
- member /ˈmem.bər/
- traffic /ˈtræf.ɪk/
- friend /frend/
- map /mæp/
- shelter /ˈʃel.tər/
- spread /spred/
- family /ˈfæm.əl.i/
- happy /ˈhæp.i/
- bed /bed/
Lời giải chi tiết: