Vocabulary: Teenagers' school life - Unit 5. Teenagers' life - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

2024-09-14 09:49:29

Bài 1

1. Label the pictures with the words/ phrases from the list.

(Dán nhãn các bức tranh bằng các từ/cụm từ trong danh sách.)

homework

exams

school trips

presentations

after-school activities

lessons

Lời giải chi tiết:

1. sit exams (ngồi thi)

2. go on school trips (đi ngoại khóa / đi học thực tế)

3. have lessons (học bài)

4. take part in after-school activities (tham gia các hoạt động sau giờ học)

5. give presentations (thuyết trình)

6. do homework (làm bài tập về nhà)


Bài 2

2. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. We sit/have lessons from 8:45 in the morning to 3:15 in the afternoon.

2. I do/take my homework as soon as I get back from school.

3. We are sitting/going on a school trip to an art exhibition tomorrow.

4. Yesterday, Ivy gave/took a presentation on some popular customs in Việt Nam.

5. I often have/take part in after-school activities such as art classes or music lessons.

6. We go/sit exams at the end of the school year.

Lời giải chi tiết:

1. We have lessons from 8:45 in the morning to 3:15 in the afternoon.

(Chúng tôi học từ 8:45 sáng đến 3:15 chiều.)

2. I do my homework as soon as I get back from school.

(Tôi làm bài tập về nhà ngay sau khi đi học về.)

3. We are going on a school trip to an art exhibition tomorrow.

(Ngày mai chúng tôi sẽ cùng trường đi xem triển lãm nghệ thuật.)

4. Yesterday, Ivy gave a presentation on some popular customs in Việt Nam.

(Hôm qua, Ivy đã thuyết trình về một số phong tục phổ biến ở Việt Nam.)

5. I often take part in after-school activities such as art classes or music lessons.

(Tôi thường tham gia các hoạt động sau giờ học như các lớp học nghệ thuật hoặc học nhạc.)

6. We sit exams at the end of the school year.

(Chúng tôi làm bài kiểm tra cuối năm học.)


Bài 3

3. Fill in each gap with strict, support, experiment, solutions or carry out.

(Điền vào mỗi khoảng trống với strict, support, experiment, solutions hoặc carry out.)

1. A: My school is a relaxed place. We don't have to wear a uniform.

B: That's different from mine. There're lots of _______ rules at my school. Wearing a uniform is one of them.

2. A: What do you do when you attend science club?

B: We _______ experiments. It's a lot of fun!

3. A: That looks amazing! What are you doing?

B: I'm designing my own _______.

4. A: Do the teachers give you a lot of _______?

B: Yes, but they encourage us to find the _______ for our problems.

Lời giải chi tiết:

1. A: My school is a relaxed place. We don't have to wear a uniform.

(Trường học của tôi là một nơi thoải mái. Chúng tôi không phải mặc đồng phục.)

B: That's different from mine. There're lots of strict rules at my school. Wearing a uniform is one of them.

(Cái đó khác với cái của tôi. Có rất nhiều quy tắc nghiêm ngặt ở trường của tôi. Mặc đồng phục là một trong số đó.)

2. A: What do you do when you attend science club?

(Bạn làm gì khi tham gia câu lạc bộ khoa học?)

B: We carry out experiments. It's a lot of fun!

(Chúng tôi tiến hành thí nghiệm. Có rất nhiều niềm vui!)

3. A: That looks amazing! What are you doing?

(Trông thật tuyệt! Bạn đang làm gì thế?)

B: I'm designing my own experiment.

(Tôi đang thiết kế thí nghiệm của riêng mình.)

4. A: Do the teachers give you a lot of support?

(Các giáo viên có hỗ trợ nhiều cho bạn không?)

B: Yes, but they encourage us to find the solutions for our problems.

(Vâng, nhưng họ khuyến khích chúng tôi tìm giải pháp cho các vấn đề của mình.)

 


Bài 4

4. Choose the word with the silent 'h'. Listen and check, then repeat.

(Chọn từ có âm 'h' câm. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)


1. A. house

B. hour

C. hope

D. have

2. A. vehicle

B. history

C. hear

D. home

3. A. honest

B. hat

C. here

D. hot

4. A. half

B. exhibition

C. happen

D. health

5. A. hello

B. hospital

C. honour

D. homework

Lời giải chi tiết:

1. Chọn đáp án B. hour /aʊər/

Các đáp án còn lại:

A. house /haʊs/

C. hope /həʊp/

D. have /hæv/

2. Chọn đáp án A. vehicle /ˈvɪə.kəl/

Các đáp án còn lại:

B. history /ˈhɪs.tər.i/

C. hear /hɪər/

D. home /həʊm/

3. Chọn đáp án A. honest /ˈɒn.ɪst/

Các đáp án còn lại:

B. hat /hæt/

C. here /hɪər/

D. hot /hɒt/

4. Chọn đáp án B. exhibition /ek.sɪˈbɪʃ.ən/

Các đáp án còn lại:

A. half /hɑːf/

C. happen /ˈhæp.ən/

D. health /helθ/

5. Chọn đáp án C. honour /ˈɒn.ər/

Các đáp án còn lại:

A. hello /heˈləʊ/

B. hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/

D. homework /ˈhəʊm.wɜːk/

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"