1.4 - Unit 1. That's my digital world! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

2024-09-14 09:50:26

Bài 1

1. Order the words to make sentences.

(Sắp xếp các từ để tạo thành câu.)  

1 enjoy/making/I/ pizza

I enjoy making pizza.

(Tôi thích làm bánh pizza.)

2 forget / sometimes/to/do/I/my homework

3 hoping/he's / pass / his exams / to

4 misses/seeing/she/her cousins

5 1/love/to/would / come / to the party

6 always/he/ his room/cleaning / avoids

Lời giải chi tiết:

2. Sometimes I forget to do my homework.

(Đôi khi tôi quên làm bài tập về nhà.)

3. He’s hoping to pass his exams.

(Anh ấy hy vọng sẽ vượt qua kỳ thi của mình.)

4. She misses seeing her cousins.

(Cô ấy nhớ những người anh em họ của mình.)

5. I would love to come to the party.

(Tôi rất thích đến bữa tiệc.)

6. He always avoids cleaning his room.

(Anh ấy luôn trốn tránh việc dọn dẹp phòng của mình.)


Bài 2

2 Match 1-6 with a-f to make sentences.

(Nối 1-6 với a-f để tạo thành câu.)

Lời giải chi tiết:


Bài 3

3 Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

1 My grandma is trying to learn (learn) how to upload pictures.

(Bà tôi đang cố gắng học cách tải ảnh lên.)

Lời giải chi tiết:

2 Why don't you come to my house when you finish doing your homework?

(Tại sao bạn không đến nhà tôi khi bạn làm bài tập xong?)

3 We're planning to go to France in the summer holidays.

(Chúng tôi dự định đi Pháp vào kỳ nghỉ hè.)

4 Are you interested in seeing the new James Bond film?

(Bạn có muốn xem bộ phim James Bond mới không?)

5 Mark never offers to do the washing up!

(Mark không bao giờ đề nghị giặt giũ!)

6 My sister sometimes asks me to help her with her homework.

(Em gái tôi thỉnh thoảng nhờ tôi giúp cô ấy làm bài tập về nhà.)


Bài 4

4. Find and correct the mistakes in the sentences. One sentence is correct.

(Tìm và sửa lỗi sai trong câu. Một câu là đúng.)

1 My brother often chooses watching films on his tablet.

My brother often chooses to watch films on his tablet.

(Anh trai tôi thường chọn xem phim trên máy tính bảng của mình.)

Lời giải chi tiết:

2 I can't stand to listen to that awful music!

I can't stand listening to that awful music!

(Tôi không thể chịu được khi nghe thứ âm nhạc kinh khủng đó!)

3 Hurry up I hate being late!

Correct sentence.

(Câu đúng.)

4 I hope my dad agrees paying for our tickets.

I hope my dad agrees to pay for our tickets.

(Tôi hy vọng bố tôi đồng ý trả tiền vé cho chúng tôi.)

5 I'm really looking forward to see that film.

I'm really looking forward to seeing that film.

(Tôi thực sự mong được xem bộ phim đó.)


Bài 5

5 Complete the text with the correct form of the verbs below.

(Hoàn thành đoạn văn với dạng đúng của các động từ dưới đây.)


Từ vựng:

be

choose (v): lựa chọn

download (v): tải xuống

practive (v): thực hành

film (v): quay phim

get

make (v): làm

ride (v): đi xe

visit (v): thăm

see (v): thấy

Lời giải chi tiết:

I love filming videos of me and my friends. We all enjoy riding our BMX bikes, and some of the tricks we can do look great when you film them. I always try to choose interesting places for the videos -next month we're planning to visit a big park in London to make a film there. I've asked all my friends to practice their tricks so they can do them really well.  I'm really looking forward to see the results. My friends all tell me I'm quite good at making videos. I wouldn't mind to get a job with a film company when I'm older. I'd love to be a famous film director one day!

Click here if you want to download some of my videos and watch them. I hope you enjoy them!

(Tôi thích quay video của tôi và bạn bè của tôi. Tất cả chúng tôi đều thích đi xe đạp BMX của mình và một số thủ thuật mà chúng tôi có thể thực hiện để trông thật tuyệt khi quay chúng. Tôi luôn cố gắng chọn những địa điểm thú vị cho các video - tháng tới chúng tôi dự định đến thăm một công viên lớn ở Luân Đôn để làm một bộ phim ở đó. Tôi đã yêu cầu tất cả bạn bè của mình thực hành các thủ thuật của họ để họ có thể thực hiện chúng thật tốt. Tôi thực sự mong chờ để xem kết quả. Bạn bè của tôi đều nói với tôi rằng tôi làm video khá giỏi. Tôi sẽ không phiền nếu có một công việc với một công ty điện ảnh khi tôi lớn hơn. Tôi muốn trở thành một đạo diễn phim nổi tiếng vào một ngày nào đó!

Nhấp vào đây nếu bạn muốn tải xuống một số video của tôi và xem chúng. Tôi hi vọng bạn thích chúng!)


Bài 6

6 Complete the sentences with the words below. Then match sentences 1-3 with meanings a-c.

(Hoàn thành câu với những từ dưới đây. Sau đó nối câu 1-3 với nghĩa a-c.)


Từ vựng:

really: thật sự

taking

upside: lộn ngược

Lời giải chi tiết:

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"