Bài 1
1 Complete the responses in the dialogues with the words below.
(Hoàn thành các câu trả lời trong các cuộc đối thoại với các từ dưới đây.)
Từ vựng:
cool (a): ngầu
great (a): tuyệt vời
sure: chắc chắn
why: tại sao
1 A: Why don't you add some music to the video?
(Tại sao bạn không thêm nhạc vào video?)
B: Yes, great idea.
(Vâng, ý tưởng tuyệt vời.)
Lời giải chi tiết:
2 A: You could buy a better camera.
(Bạn có thể mua một chiếc máy ảnh tốt hơn.)
B: I'd rather not. They're very expensive!
(Tôi không muốn. Những thứ đó rất đắt tiền!)
3 A: Why don't you use your brother's video camera?
(Tại sao bạn không sử dụng máy quay phim của anh trai bạn?)
B: I'm not sure. He doesn't like people using his things.
(Tôi không chắc. Anh ấy không thích mọi người sử dụng những thứ của mình.)
4 A: Let's make a video about football
(Hãy làm một video về bóng đá)
B: Yes, why not?
(Vâng, tại sao không?)
5 A: Shall we go to the park?
(Chúng ta đi công viên nhé?)
B: OK, cool.
(OK, tuyệt.)
Bài 2
2 Write the responses from Exercise 1 in the correct column.
(Viết câu trả lời từ Bài tập 1 vào đúng cột.)
Bài 3
3 Match suggestions 1-5 with responses a-e.
(Ghép các gợi ý 1-5 với câu trả lời a-e.)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4 Complete the dialogue with sentences a-e. Listen and check.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với câu a-e. Nghe và kiểm tra.)
Lời giải chi tiết:
Joe: Right, we want to film a video. What's the best idea?
(Đúng rồi, chúng tôi muốn quay một video. Ý tưởng tốt nhất là gì?)
Ann: c- Well, what about-making-a-video-about-skateboarding?
(Chà, làm-video-về-trượt ván thì sao?)
Joe: Hmm, I'm not sure. I can't do many tricks on my skateboard. I think it might be boring.
(Hmm, tôi không chắc. Tôi không thể thực hiện nhiều thủ thuật trên ván trượt của mình. Tôi nghĩ nó có thể nhàm chán.)
Ann: OK. Well, shall we make a video about dancing? I can ask some of my friends. Tara's a really good dancer.
(Được rồi. Chà, chúng ta sẽ làm một video về nhảy chứ? Tôi có thể hỏi một vài người bạn của tôi. Tara là một vũ công thực sự giỏi.)
Joe: b- I'd rather not. I'd prefer to make a funny video.
(Tôi không muốn. Tôi thích làm một video hài hước hơn.)
Ann: Well, we could make a funny video about your cat.
(Chà, chúng ta có thể làm một video hài hước về con mèo của bạn.)
Joe: a- Yes, why not? He's always doing funny things.
(Có, tại sao không? Nó luôn làm những điều buồn cười.)
Ann: Hmm, but he might not do anything funny in front of the camera.
(Hmm, nhưng nó có thể không làm điều gì buồn cười trước ống kính đâu.)
Joe: e- That's true. Why don't we make a music video?
(Điều đó đúng. Tại sao chúng ta không làm một video âm nhạc?)
Ann: With you playing the guitar.
(Với bạn chơi guitar.)
Joe: Yes.
(Được đó.)
Ann: d- That's a great idea. I can play the drums, too
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Tôi cũng có thể chơi trống)
Joe: Cool! And we can ask Tom to sing
(Tuyệt! Và chúng ta có thể yêu cầu Tom hát)
Ann: Great! Let's do that!
(Tuyệt vời! Hãy làm điều đó!)
Bài 5
5 Match sentences 1-3 with responses a-c.
(Nối câu 1-3 với câu trả lời a-c.)
1. Look, this is my new tablet.
2. Let's have pizza for lunch.
3. That's is. I'm leaving!
a. Come back!
b. This is so cool!
c. Good idea. That's my favourite!
Lời giải chi tiết:
1 – b | 2 – c | 3 – a |
1 - b
Look, this is my new tablet. (Nhìn này, đây là máy tính bảng mới của tớ.)
This is so cool! (Trông tuyệt thât đấy!)
2 - c
Let's have pizza for lunch. (Chúng ta ăn pizza cho bữa trưa đi.)
Good idea. That's my favourite! (Ý hay. Món khoái khẩu của tớ đấy.)
3 - a
That's is. I'm leaving! (Thế nha. Tớ đi đây.)
Come back! (Quay lại đi!)