2.5 - Unit 2. Wild nature - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

2024-09-14 09:50:37

Bài 1

1 Look at the pictures and complete the words.

(Nhìn vào những bức tranh và hoàn thành các từ.)

1 waterfall

(thác nước)


Lời giải chi tiết:

2 sunset

(hoàng hôn)

3 spider

(nhện)

4 leaves

(lá)

5 bear

(gấu)

6 bat

(dơi)


Bài 2

2 Complete the sentences with the words below. There is one extra word.

(Hoàn thành câu với những từ dưới đây. Có một từ thừa.)

Từ vựng:

path (n): con đường

cave (n): hang động

bat (n): dơi

stars (n): ngồi sao

wildlife (n): động vật hoang dã

sky (n): bầu trời

Lời giải chi tiết:

1 It was very dark at the back of the cave.

(Ở phía sau hang rất tối.)

2 At night you can see                 the shining.

At night you can see stars the shining.

(Vào ban đêm, bạn có thể nhìn thấy những vì sao lấp lánh.)

3 There is a lot of interesting                  in the forest.

There is a lot of interesting wildlife in the forest.

(Có rất nhiều động vật hoang dã thú vị trong rừng.)

4 We followed the                  until we came to a river.

We followed the path until we came to a river.

(Chúng tôi đi theo con đường cho đến khi gặp một con sông.)

5 There were only a few clouds in the                 .

There were only a few clouds in the sky.

(Trên trời chỉ có vài đám mây.)


Bài 3

3 Match 1-6 with a-f to make sentences.

(Nối 1-6 với a-f để tạo thành câu.)

Lời giải chi tiết:


Bài 4

4 2.01 Listen to the first part of a conversation. What kind of summer camp did Alex go on?

(Nghe đoạn hội thoại đầu tiên. Alex đã tham gia loại trại hè nào?)

a extreme fitness

(tập thể dục khắc nghiệt)

b survival skills

(kỹ năng sinh tồn)

c discovering wildlife

(khám phá động vật hoang dã)


Bài 5

5 2.02 Listen to the second part of the conversation. Match people 1-4 with activities a-f. There are two extra activities.

(Nghe phần thứ hai của cuộc trò chuyện. Ghép những người từ 1-4 với các hoạt động a-f. Có hai hoạt động bổ sung.)

1 Alex

2 Dan

3 Chloe

4 Alex's mum

a was cold at night

(ban đêm lạnh)

b tried to make a fire

(cố gắng đốt lửa)

c worried about finding water

(lo lắng về việc tìm nước)

d needs a comfortable place to sleep

(cần một nơi thoải mái để ngủ)

e got lost at night

(bị lạc trong đêm)

f caught a fish

(bắt được một con cá)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"