Bài 1
1. Complete the words in the sentences.
(Hoàn thành các từ trong câu.)
1. Look, it's a lovely s day!
Look, it's a lovely sunny day!
(Nhìn kìa, hôm nay là một ngày nắng đẹp!)
2. Some trees blew down in the strong w .
3. We couldn't see very well because it was f .
4. It's quite m today, so you don't need a coat.
5. Shut the door! It's f cold outside!
6. The temperature is twenty-seven d today.
7. It rained for five days and there was a f in our town.
8. Our school building shook during the e .
Lời giải chi tiết:
2. Some trees blew down in the strong wind.
(Một số cây cối bị gió thổi mạnh.)
3. We couldn't see very well because it was floggy.
(Chúng tôi không thể nhìn rõ vì trời nổi.)
4. It's quite mild today, so you don't need a coat.
(Hôm nay trời khá ôn hòa nên bạn không cần mặc áo khoác.)
5. Shut the door! It's freezing cold outside!
(Đóng cửa lại! Ngoài trời lạnh cóng!)
6. The temperature is twenty-seven degrees today.
(Hôm nay nhiệt độ là 27 độ.)
7. It rained for five days and there was a flood in our town.
(Trời mưa trong năm ngày và có một trận lụt trong thị trấn của chúng tôi.)
8. Our school building shook during the earthquake.
(Ngôi trường của chúng tôi bị rung chuyển trong trận động đất.)
Bài 2
2. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. The stars/leaves fall off the trees in winter.
2. We found a small path/sky going through the forest.
3. We tried to have/make a shelter, but it was too difficult.
4. Scientists watched/discovered some unusual plants near the river.
5. This book is completely/really interesting.
6. You won the game? That's absolutely/ very fantastic!
Lời giải chi tiết:
1. The leaves fall off the trees in winter.
(Những chiếc lá rơi khỏi cây vào mùa đông.)
2. We found a small path going through the forest.
(Chúng tôi tìm thấy một con đường nhỏ xuyên qua khu rừng.)
3. We tried to make a shelter, but it was too difficult.
(Chúng tôi đã cố gắng làm một nơi trú ẩn, nhưng điều đó quá khó khăn.)
4. Scientists discovered some unusual plants near the river.
(Các nhà khoa học đã phát hiện một số loài thực vật khác thường gần sông.)
5. This book is really interesting.
(Cuốn sách này thực sự thú vị.)
6. You won the game? That's very fantastic!
(Bạn đã thắng trò chơi? Điều đó rất tuyệt vời!)
Bài 3
3 Complete the sentences with the Past Simple form of the verbs below.
(Hoàn thành câu với dạng Quá khứ đơn của các động từ dưới đây.)
1. I at the activity camp for three weeks.
I stayed at the activity camp for three weeks.
(Tôi ở lại trại hoạt động trong ba tuần.)
2. We spent three weeks in Iceland, but we the Northern Lights.
3. I swimming every day when I was on holiday.
4. His first concert place in London last week.
5. She to touch the spider.
6. you a good time on the Survival Weekend
Phương pháp giải:
go (v): đi
have (v): có
not see (v): không thấy
not want (v): không muốn
stay (v): ở lại
take (v): mang/ lấy
Lời giải chi tiết:
2. We spent three weeks in Iceland, but we didn’t see the Northern Lights.
(Chúng tôi đã dành ba tuần ở Iceland, nhưng chúng tôi không nhìn thấy Bắc cực quang.)
3. I went swimming every day when I was on holiday.
(Tôi đã đi bơi mỗi ngày khi tôi được nghỉ.)
4. His first concert took place in London last week.
(Buổi hòa nhạc đầu tiên của anh ấy diễn ra ở London vào tuần trước.)
5. She didn’t want to touch the spider.
(Cô không muốn chạm vào con nhện.)
6. Did you have a good time on the Survival Weekend
(Bạn có một khoảng thời gian vui vẻ trong Survival Weekend không?)
Bài 4
4. Complete the sentences with the Past Continuous form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành câu với dạng Quá khứ tiếp diễn của động từ trong ngoặc.)
1. I knew that my dad ________ (not watch) the film because his eyes were closed.
2. Lia hurt her knee while she ________ (swim) in the river
3. They ________ (not chat) when I arrived.
4. A: ________ (the sun/shine) when you left home?
B: Yes, it ________.
5. A: ________(the bears/sleep) when you saw them?
B: No, they weren’t. They were wide awake!
Lời giải chi tiết:
1. I knew that my dad wasn’t watching the film because his eyes were closed.
(Tôi biết rằng bố tôi không xem bộ phim vì ông ấy đang nhắm mắt.)
2. Lia hurt her knee while she was swimming in the river.
(Lia bị đau đầu gối khi cô ấy đang bơi trên sông.)
3. They were not chatting when I arrived.
(Họ không trò chuyện khi tôi đến.)
4. A: Was the sun shinning when you left home?
(Mặt trời có tỏa nắng khi bạn rời khỏi nhà không?)
B: Yes, it was.
(Nó có.)
5. A: Were the bears sleeping when you saw them?
(Có phải những con gấu đang ngủ khi bạn nhìn thấy chúng?)
B: No, they weren’t. They were wide awake!
(Không, chúng không. Chúng đã rất tỉnh táo!)
Bài 5
5. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. I saw/was seeing a really big spider while walked/ was walking through the forest.
2. A lot of people skied/were skiing on the mountain when the avalanche happened / was happening.
3. We watched/were watching some amazing sunsets while we stayed/ were staying in Scotland.
4. My brother sat/ was sitting in the kitchen when I got /was getting home.
5. We watched/were watching TV when/ while the hurricane started.
Lời giải chi tiết:
1. I saw a really big spider while was walking through the forest.
(Tôi đã nhìn thấy một con nhện rất lớn khi đi bộ/đang đi bộ trong rừng.)
2. A lot of people were skiing on the mountain when the avalanche happened.
(Rất nhiều người đang trượt tuyết trên núi khi tuyết lở xảy ra.)
3. We watched some amazing sunsets while we were staying in Scotland.
(Chúng tôi đã ngắm một số cảnh hoàng hôn tuyệt vời khi chúng tôi ở lại Scotland.)
4. My brother was sitting in the kitchen when I got home.
(Anh trai tôi đang ngồi trong bếp khi tôi về đến nhà.)
5. We were watching TV when the hurricane started.
(Chúng tôi đang xem TV trong khi cơn bão bắt đầu.)
Bài 6
6.
6. Complete the dialogues with the phrases below.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ dưới đây.)
A
A: Where's my bike?
B: I said that Jo could use it today.
A: _________? I need it today.
B: Sorry, _________ you needed it.
B
A: Oh look - the pizzas are burnt!
B: Sorry, _________ burn them. _________ to help, so I put them in the oven.
A: Well, just _________next time.
Lời giải chi tiết:
A
A: Where's my bike?
(Xe đạp của tôi đâu?)
B: I said that Jo could use it today.
(Tôi đã nói rằng Jo có thể sử dụng nó ngày hôm nay.)
A: Why did you do that? I need it today.
(Tại sao bạn làm điều đó? Tôi cần nó ngày hôm nay.)
B: Sorry, I didn't realise you needed it.
(Xin lỗi, tôi không nhận ra là bạn cần nó.)
B
A: Oh look - the pizzas are burnt!
(Oh nhìn này - những chiếc pizza bị cháy!)
B: Sorry, I didn't mean to burn them. I really wanted to help, so I put them in the oven.
(Xin lỗi, tôi không cố ý đốt chúng. Tôi thực sự muốn giúp đỡ, vì vậy tôi đặt chúng vào lò nướng.)
A: Well, just be more careful next time.
(Chà, lần sau hãy cẩn thận hơn nhé.)