Bài 1
1 Complete the gaps using the words below.
(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ dưới đây.)
Từ vựng:
singular: số ít
plural: số nhiều
much: nhiều (không đếm được)
many: nhiều (đếm được)
can: có thể
cannot: không thể
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2 Put these words in the box into two columns and write the plural form of the nouns in the countable group. An example has been done for you.
(Hãy xếp những từ này vào khung thành hai cột và viết dạng số nhiều của các danh từ thuộc nhóm đếm được. Một ví dụ đã được thực hiện cho bạn.)
Từ vựng:
movie (n): bộ phim
comedy (n): hài kịch
audience (n): khán giả
episode (n): tập phim
sport (n): thể thao
character (n): nhân vật
activity (n): hoạt động
Internet (n): Internet
musical (n): âm nhạc
entertainment (n): sự giải trí
actor (n): diễn viên
television (n): tivi
documentary (n): phim tài liệu
performance (n): hiệu suất
game (n): trò chơi
sound (n): âm thanh
leisure time (n): thời gian rảnh rỗi
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3 Circle the correct answer to complete the dialogue below.
(Hãy khoanh tròn vào đáp án đúng để hoàn thành đoạn hội thoại dưới đây.)
Lời giải chi tiết:
Hiếu: Hey Mia, I just found something very interesting on the Internet. There is a horror film/horror films released in the cinema this weekend. Wanna form a team/teams to go together on Sunday?
(Này Mia, tôi vừa tìm thấy một thứ rất thú vị trên Internet. Có một bộ phim kinh dị được chiếu ở rạp vào cuối tuần này. Muốn thành lập một nhóm để đi cùng nhau vào ngày chủ nhật?)
Mia: That is a good idea / are good ideas. I heard that Manu Rios is the main character. His performance in his last horror movie is/are so gorgeous.
(Đó là một ý tưởng hay. Tôi nghe nói Manu Rios là nhân vật chính. Diễn xuất của anh ấy trong bộ phim kinh dị cuối cùng của anh ấy thật tuyệt vời.)
Hiếu: Yeah. That's cool. I can ask Jim and Tony to join. But I don't think they have many/ much free time on the weekend.
(Ừ. Điều đó thật tuyệt. Tôi có thể mời Jim và Tony tham gia. Nhưng tôi không nghĩ họ có nhiều thời gian rảnh vào cuối tuần.)
Mia: Why? Just tell them that there is/are a lot of nice reviews on this film in social media.
(Tại sao? Chỉ cần nói với họ rằng có rất nhiều đánh giá tốt về bộ phim này trên mạng xã hội.)
Hiếu: I'll try then, but I hope they don't read too much about the movie on the Internet. There is/are audiences who already leaked a few scene/scenes of the movie.
(Vậy thì tôi sẽ thử, nhưng tôi hy vọng họ không đọc quá nhiều về bộ phim trên Internet. Có khán giả đã rò rỉ một vài cảnh của phim.)
Mia: Agree. I believe you can convince them. See you guy/guys on Sunday then. Bye!
(Đồng ý. Tôi tin bạn có thể thuyết phục được họ. Hẹn gặp lại các bạn vào Chủ nhật nhé. Tạm biệt!)
Hiếu: Bye. Have a nice day/nice days!
(Tạm biệt. Chúc một ngày tốt lành!)
Bài 4
4 Each line contains only ONE mistake. Find and correct them.
(Mỗi dòng chỉ có MỘT lỗi sai. Tìm và sửa chúng.)
Lời giải chi tiết:
Doraemon movie series
(Loạt phim doremon)
Doraemon is a famous Japanese manga series. It were transfered into movies first in 1980.\
Doraemon is a famous Japanese manga series. It was transfered into movies first in 1980.
(Đôrêmon là bộ truyện tranh nổi tiếng của Nhật Bản. Nó được chuyển thể thành phim lần đầu tiên vào năm 1980.)
The main characters is Doraemon - the smart robot cat, Nobita, Shizuka, Xeko and Chaien.
The main characters are Doraemon - the smart robot cat, Nobita, Shizuka, Xeko and Chaien.
(Nhân vật chính là Đôrêmon - chú mèo máy thông minh, Nobita, Shizuka, Xeko và Chaien.)
They are best friend. All of the movies tell about their different adventures in daily life.
They are best friends. All of the movies tell about their different adventures in daily life.
(Họ là người bạn tốt nhất. Tất cả các bộ phim đều kể về những cuộc phiêu lưu khác nhau của họ trong cuộc sống hàng ngày.)
Their friendship teach us a lesson of how loyalty and solidarity can help us overcome much challenge in our life.
Their friendship teachs us a lesson of how loyalty and solidarity can help us overcome much challenge in our life.
(Tình bạn của họ dạy cho chúng ta một bài học về lòng trung thành và sự đoàn kết có thể giúp chúng ta vượt qua nhiều thử thách trong cuộc sống.)
The art of the cartoon series are brilliant and lively.
The art of the cartoon series is brilliant and lively.
(Nghệ thuật của loạt phim hoạt hình rực rỡ và sống động.)
There are a lot of good reviews about the movie series on much social networks.
There are a lot of good reviews about the movie series on many social networks.
(Có rất nhiều đánh giá tốt về bộ phim trên nhiều mạng xã hội.)
So it is really worth watching!
(Vì vậy, nó thực sự đáng xem!)