4.5 - Unit 4. A teenager's life - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

2024-09-14 09:51:01

Bài 1

1. Look at the pictures and answer the questions: Who looks happy? Who looks sad?

(Quan sát tranh và trả lời câu hỏi: Ai vui? Ai trông có vẻ buồn?)


Lời giải chi tiết:

Nancy looks happy. 

(Nancy trong có vẻ vui.)

Jessica looks sad.

(Jessica trông có vẻ buồn.)


Bài 2

2. Listen to the conversation between Nancy and Jessica and number the fillers/ hesitation devices you hear.

(Hãy nghe đoạn hội thoại giữa Nancy và Jessica và đánh số các từ lấp chỗ trống/ngập ngừng mà bạn nghe được.)

Yeah

Well

You know

Um

Er

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Nancy: Hey Jessica. You look sad. What's the matter with you?

Jessica: Um Nancy, I just got 55/100 for my Maths midterm test. My parents will be mad at me.

Nancy: Is it that serious?

Jessica: Yeah, it is. They always expect me to be excellent in Maths, but I'm not interested in numbers at all.

Nancy: Me neither. Did you talk to them about this?

Jessica: You know, I did try but they don't listen to what I really want.

Nancy: Oh, that's not fair. My parents always support my choice.

Jessica: Er, my parents say something like, Maths is not that difficult and I have to set goals and make more efforts to achieve my goals and then get good results.

Nancy: No wonder you feel so stressed!

Jessica: Well, my parents also keep comparing me with older cousins during dinner time. That's why I often avoid family time.

Nancy: How about asking the teacher for help?

Jessica: Good idea!

Nancy: Don't be too worried. I think everything will get better!

Tạm dịch:

Nancy: Này Jessica. Bạn trông có vẻ buồn thế. Có chuyện gì với bạn à?

Jessica: Ừm Nancy, mình vừa đạt 55/100 bài kiểm tra giữa kỳ môn Toán. Bố mẹ mình sẽ giận mình mất.

Nancy: Có nghiêm trọng vậy không?

Jessica: Ừ, có đấy. Họ luôn kì vọng mình học giỏi môn Toán nhưng mình lại không có hứng thú với những con số chút nào.

Nancy: Mình cũng vậy. Bạn đã nói chuyện với bố mẹ bạn về điều này không?

Jessica: Bạn biết đấy, mình đã cố gắng nhưng họ không lắng nghe những gì mình thực sự muốn.

Nancy: Ồ, điều đó không công bằng. Bố mẹ luôn ủng hộ sự lựa chọn của mình.

Jessica: Ờ, bố mẹ mình nói những điều như, Toán không khó lắm đâu và tôi phải đặt mục tiêu và nỗ lực nhiều hơn để đạt được mục tiêu của mình rồi mới đạt được kết quả tốt.

Nancy: Thảo nào bạn cảm thấy căng thẳng đến vậy!

Jessica: À, bố mẹ mình cũng hay so sánh mình với những người anh họ lớn tuổi hơn trong giờ ăn tối. Đó là lý do tại sao mình thường tránh thời gian dành cho gia đình.

Nancy: Thế còn việc nhờ giáo viên giúp đỡ thì sao?

Jessica: Ý tưởng hay đấy!

Nancy: Đừng quá lo lắng. Mình nghĩ mọi thứ sẽ tốt hơn thôi!

Lời giải chi tiết:

 2

Yeah

 5

Well (Chà)

 3

You know (Bạn biết đấy)

 1

Um

 4

Er


Bài 3

3. Listen to the conversation again and decide if the following statements are True (T), False (F), or Not Given (NG).

(Nghe lại đoạn hội thoại và quyết định xem các câu sau đây là Đúng (T), Sai (F) hay Chưa cho (NG).)


1 Jessica got a very good mark in the maths test.

2 Nancy is interested in learning arts and music.

3 Jessica's parents rarely compare her with others.

4 Jessica doesn't enjoy family time, especially dinner time.

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Nancy: Hey Jessica. You look sad. What's the matter with you?

Jessica: Um Nancy, I just got 55/100 for my Maths midterm test. My parents will be mad at me.

Nancy: Is it that serious?

Jessica: Yeah, it is. They always expect me to be excellent in Maths, but I'm not interested in numbers at all.

Nancy: Me neither. Did you talk to them about this?

Jessica: You know, I did try but they don't listen to what I really want.

Nancy: Oh, that's not fair. My parents always support my choice.

Jessica: Er, my parents say something like, Maths is not that difficult and I have to set goals and make more efforts to achieve my goals and then get good results.

Nancy: No wonder you feel so stressed!

Jessica: Well, my parents also keep comparing me with older cousins during dinner time. That's why I often avoid family time.

Nancy: How about asking the teacher for help?

Jessica: Good idea!

Nancy: Don't be too worried. I think everything will get better!

Tạm dịch:

Nancy: Này Jessica. Bạn trông có vẻ buồn thế. Có chuyện gì với bạn à?

Jessica: Ừm Nancy, mình vừa đạt 55/100 bài kiểm tra giữa kỳ môn Toán. Bố mẹ mình sẽ giận mình mất.

Nancy: Có nghiêm trọng vậy không?

Jessica: Ừ, có đấy. Họ luôn kì vọng mình học giỏi môn Toán nhưng mình lại không có hứng thú với những con số chút nào.

Nancy: Mình cũng vậy. Bạn đã nói chuyện với bố mẹ bạn về điều này không?

Jessica: Bạn biết đấy, mình đã cố gắng nhưng họ không lắng nghe những gì mình thực sự muốn.

Nancy: Ồ, điều đó không công bằng. Bố mẹ luôn ủng hộ sự lựa chọn của mình.

Jessica: Ờ, bố mẹ mình nói những điều như, Toán không khó lắm đâu và tôi phải đặt mục tiêu và nỗ lực nhiều hơn để đạt được mục tiêu của mình rồi mới đạt được kết quả tốt.

Nancy: Thảo nào bạn cảm thấy căng thẳng đến vậy!

Jessica: À, bố mẹ mình cũng hay so sánh mình với những người anh họ lớn tuổi hơn trong giờ ăn tối. Đó là lý do tại sao mình thường tránh thời gian dành cho gia đình.

Nancy: Thế còn việc nhờ giáo viên giúp đỡ thì sao?

Jessica: Ý tưởng hay đấy!

Nancy: Đừng quá lo lắng. Mình nghĩ mọi thứ sẽ tốt hơn thôi!

Lời giải chi tiết:

1. Jessica got a very good mark in the maths test.

(Jessica đạt điểm rất cao trong bài kiểm tra toán.)

Thông tin: Um Nancy, I just got 55/100 for my Maths midterm test. My parents will be mad at me.

 F

2. Nancy is interested in learning arts and music.

(Nancy thích học nghệ thuật và âm nhạc.)

NG 

3. Jessica's parents rarely compare her with others.

(Cha mẹ của Jessica hiếm khi so sánh cô với người khác.)

Thông tin: Well, my parents also keep comparing me with older cousins during dinner time. That's why I often avoid family time.

 F

4. Jessica doesn't enjoy family time, especially dinner time.

(Jessica không thích  thời gian bên  gia đình, đặc biệt là thời gian ăn tối.)

Thông tin: Well, my parents also keep comparing me with older cousins during dinner time. That's why I often avoid family time.

 T


Bài 4

4. Listen again and complete the following sentences by writing NO MORE THAN THREE WORDS from the recording.

(Nghe lại và hoàn thành các câu sau bằng cách viết KHÔNG QUÁ BA TỪ trong đoạn ghi âm.)

1 I have to           and make more efforts to get good results.

2 My parents keep           older cousins during dinner time.

3 That's why I often avoid           .

4 Hope that everything will           !

Lời giải chi tiết:

1. I have to set goals and make more efforts to get good results.

(Tôi phải đặt mục tiêu và nỗ lực nhiều hơn để đạt được kết quả tốt.)

2. My parents keep comparing me with older cousins during dinner time.

(Bố mẹ tôi cứ so sánh tôi với những người anh họ lớn tuổi hơn trong giờ ăn tối.)

3. That's why I often avoid family time.

(Đó là lý do tại sao tôi thường tránh thời gian dành cho gia đình.)

4. Hope that everything will get better!

(Mong rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp hơn!)


Bài 5

5. Choose the best summary of the dialogue.

(Chọn tóm tắt hay nhất của đoạn hội thoại.)

A. Jessica is asking Nancy how to learn maths well.

(Jessica đang hỏi Nancy cách học toán tốt.)

B. Nancy is talking with Jessica about her favorite subjects.

(Nancy đang nói chuyện với Jessica về chủ đề yêu thích của cô ấy.)

C. Nancy is giving Jessica some advice.

(Nancy đang cho Jessica một số lời khuyên.)

D. Jessica is telling Nancy about the reasons why she's unhappy.

(Jessica đang nói với Nancy về lý do tại sao cô ấy không vui.)

Lời giải chi tiết:

Đáp án: 

D. Jessica is telling Nancy about the reasons why she's unhappy.

(Jessica đang nói với Nancy về lý do tại sao cô ấy không vui.)


Bài 6

6. Complete the table about you. Then ask your family members about what makes them sad. Then fill in the table.

(Hoàn thành bảng về bạn. Sau đó hãy hỏi những người trong gia đình bạn xem điều gì khiến họ buồn. Sau đó điền vào bảng.)

You

- get bad marks

- ____________________

Your family member(s)

- Father / Mother

- Sister / Brother

- ____________________

- ____________________

Lời giải chi tiết:

You

(bạn)

- get bad marks (bị điểm kém)

- being bullied (bị bắt nạt)

Your family member(s) (thành viên trong gia đình bạn)

- Father /Mother (bố /mẹ)

-Sister / Brother (chị/ anh)

- lose things (làm mất đồ)

- lose money (làm mất tiền)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"