Tiếng Anh 10 Unit 2 Listening

2024-09-14 10:59:49

Bài 1

A green event (Sự kiện xanh)

1. Work in pairs. Look at the picture and answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và trả lời các câu hỏi.)

What are they doing? Why?

(Họ đang làm gì? Vì sao?)

Lời giải chi tiết:

People in the picture are cleaning a place. Some people are picking up rubbish, bottles and plastic bags while some are watering trees and flowers. They are doing the clean-up activity because this makes the environment greener and makes the street less dirty.

(Những người trong ảnh đang dọn dẹp một nơi nào đó. Một số người đang nhặt rác, chai lọ và túi ni lông trong khi một số người đang tưới cây và hoa. Họ đang thực hiện hoạt động dọn dẹp vì điều này sẽ làm cho môi trường trở nên xanh hơn và làm cho đường phố bớt bẩn hơn.)


Bài 2

2. Listen to an announcement about a Go Green Weekend event and decide whether the following statements are true (T) or false (F).

(Nghe bài thông báo về sự kiện Cuối tuần sống xanh và quyết định những câu sau là đúng (T) hay sai (F).)


 

T

F

1. At the club meeting, the speaker only talks about the teams and activities.

(Tại buổi họp mặt câu lạc bộ, diễn giả chỉ nói về các đội và các hoạt động.)

 

 

2. The Clean-up Team will pick up rubbish in the central market.

(Nhóm Dọn dẹp sẽ nhặt rác ở chợ trung tâm.)

 

 

3. Both students and local people will take part in the event.

(Cả sinh viên và người dân địa phương sẽ tham gia sự kiện này.)

 

 

4. A report of the event will be produced by the Media Team.

(Một báo cáo về sự kiện sẽ được thực hiện bởi Nhóm Truyền thông.)

 

 

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Welcome to our club meeting. As you know, we are organising a Go Green Weekend event next Sunday. Before presenting the event schedule, let me briefly tell you about the teams and activities. There will be three teams. Each team will take care of one specific task.

The Clean-up Team will be responsible for cleaning the central park in our town. They will pick up rubbish, bottles, plastic bags, anything that's lying around. They will also water small trees and flowers in the park.

The Donation Team will collect used items from local people. Then they will have to sort and put them into the correct bags. This will make delivery much easier and will also help reach the people who need these items quickly.

The Media Team will be responsible for reporting on the event. They will take photos of the activities during the event and post them on the club's website. They will also write a report which will summarise the results of the event and make suggestions for other club activities in the future.

Tạm dịch:

Chào mừng đến với buổi họp mặt câu lạc bộ của chúng ta. Như bạn đã biết, chúng ta sẽ tổ chức sự kiện Go Green Weekend vào Chủ nhật tới. Trước khi trình bày lịch trình sự kiện, hãy để tôi nói sơ qua về các đội và các hoạt động. Sẽ có ba đội. Mỗi đội sẽ đảm nhận một nhiệm vụ cụ thể.

Đội Dọn dẹp sẽ chịu trách nhiệm dọn dẹp công viên trung tâm trong thị trấn của chúng ta. Họ sẽ nhặt rác, chai lọ, túi ni lông, bất cứ thứ gì nằm xung quanh. Họ cũng sẽ tưới cây nhỏ và hoa trong công viên.

Nhóm quyên góp sẽ thu thập các vật phẩm đã qua sử dụng từ người dân địa phương. Sau đó, họ sẽ phải phân loại và cho chúng vào đúng túi. Điều này sẽ giúp việc vận chuyển dễ dàng hơn nhiều và cũng sẽ giúp tiếp cận những người cần những mặt hàng này một cách nhanh chóng.

Nhóm Truyền thông sẽ chịu trách nhiệm đưa tin về sự kiện này. Họ sẽ chụp ảnh các hoạt động trong sự kiện và đăng lên trang web của câu lạc bộ. Họ cũng sẽ viết một báo cáo tóm tắt kết quả của sự kiện và đưa ra các đề xuất cho các hoạt động khác của câu lạc bộ trong tương lai.

Lời giải chi tiết:

1. T 2. F 3. T 4. T

1. T

At the club meeting, the speaker only talks about the teams and activities.

(Tại buổi họp mặt câu lạc bộ, diễn giả chỉ nói về các đội và các hoạt động.)

Thông tin: Before presenting the event schedule, let me briefly tell you about the teams and activities. 

(Trước khi trình bày lịch trình sự kiện, hãy để tôi nói sơ qua về các đội và các hoạt động.)

2. F

The Clean-up Team will pick up rubbish in the central market.

(Nhóm Dọn dẹp sẽ nhặt rác ở chợ trung tâm.)

Thông tin: The Clean-up Team will be responsible for cleaning the central park in our town. They will pick up rubbish, bottles, plastic bags, anything that's lying around. They will also water small trees and flowers in the park. 

(Đội Dọn dẹp sẽ chịu trách nhiệm dọn dẹp công viên trung tâm trong thị trấn của chúng ta. Họ sẽ nhặt rác, chai lọ, túi ni lông, bất cứ thứ gì nằm xung quanh. Họ cũng sẽ tưới cây nhỏ và hoa trong công viên.)

3. T

Both students and local people will take part in the event.

(Cả sinh viên và người dân địa phương sẽ tham gia sự kiện này.)

Thông tin: The Donation Team will collect used items from local people.  

(Nhóm quyên góp sẽ thu thập các vật phẩm đã qua sử dụng từ người dân địa phương.)

4. T

A report of the event will be produced by the Media Team.

(Một báo cáo về sự kiện sẽ được thực hiện bởi Nhóm Truyền thông.)

Thông tin: The Media Team will be responsible for reporting on the event. They will take photos of the activities during the event and post them on the club's website. They will also write a report which will summarise the results of the event and make suggestions for other club activities in the future.

(Nhóm Truyền thông sẽ chịu trách nhiệm đưa tin về sự kiện này. Họ sẽ chụp ảnh các hoạt động trong sự kiện và đăng lên trang web của câu lạc bộ. Họ cũng sẽ viết một báo cáo tóm tắt kết quả của sự kiện và đưa ra các đề xuất cho các hoạt động khác của câu lạc bộ trong tương lai.)


Bài 3

3. Listen again and complete each gap in the table with ONE word from the recording.

(Nghe lại và hoàn thành mỗi chỗ trống trong bảng với 1 từ theo bài nghe.)


Clean-up Team

- Clean the central (1) ________

- Pick up rubbish, bottles, and (2) _______ bags

- Water small trees and flowers

Donation Team

Collect used items

(3) the items and put them into the correct bags

Media Team

(4) ___________ photos of the event on the club's website

Make (5) ________ for the club's future activities

Lời giải chi tiết:

Clean-up Team

(Nhóm dọn dẹp)

Clean the central (1) park

(Làm sạch công viên trung tâm)

- Pick up rubbish, bottles, and (2) plastic bags

(Nhặt rác, chai và túi nhựa)

- Water small trees and flowers

(Tưới cây nhỏ và hoa)

Donation Team

(Nhóm quyên góp)

Collect used items

(Thu gom những đồ dùng đã qua sử dụng)

(3) Sort the items and put them into the correct bags

(Phân loại đồ dùng và đặt chúng vào túi đúng)

Media Team

(Nhóm truyền thông)

(4) Post photos of the event on the club's website

(Đăng ảnh của sự kiện lên trang web của câu lạc bộ)

Make (5) suggestions for the club's future activities

(Đưa ra gợi ý cho các hoạt động của câu lạc bộ trong tương lai)


Bài 4

4. Work in groups. Discuss the following question.

(Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi sau.)

If you have to organise a green event in your area, what will you do?

(Nếu bạn phải tổ chức một sự kiện “xanh” ở khu vực, bạn sẽ làm gì?)

Lời giải chi tiết:

If I have to organise a green event in my area, it will be a “Recycle to live greener” event. There will be two teams for this event, Sorting Team and Recycling Team. I will be the speaker to talk about the teams and the activities. The Sorting Team will be responsible for sorting trash and the Recycling Team will be in charge of recycling things. Everyone living in my area will take part in this event despite their age and job.

Tạm dịch:

Nếu tôi phải tổ chức một sự kiện xanh trong khu vực của mình, đó sẽ là một sự kiện “Tái chế để sống xanh hơn”. Sẽ có hai đội cho sự kiện này, Đội phân loại và Đội tái chế. Tôi sẽ là diễn giả nói về các đội và các hoạt động. Nhóm Phân loại sẽ chịu trách nhiệm phân loại rác và Nhóm Tái chế sẽ phụ trách tái chế đồ vật. Mọi người dân sống trong khu vực của tôi sẽ tham gia sự kiện này bất kể tuổi tác và công việc của họ.


Từ vựng

1.

2.

3.

4.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"