Bài 1
An announcement for volunteer positions
(Thông báo cho các vị trí tình nguyện viên)
1. Read the job advert and answer the questions.
(Đọc quảng cáo tuyển dụng và trả lời các câu hỏi.)
CITY CENTRE for COMMUNITY DEVELOPMENT Needs Volunteers! - Interested in community development projects? - Have a couple of hours to spare at the weekend? -> Apply now!!! Location: Cay Giay, Ha Noi Email: [email protected] |
1. Who needs volunteers? (Ai cần tình nguyện viên?)
2. Who can apply for the job? (Ai có thể nộp đơn ứng tuyển cho công việc?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN CỘNG ĐỒNG THÀNH PHỐ Cần tuyển tình nguyện viên! - Quan tâm đến các dự án phát triển cộng đồng? - Bạn có một vài giờ để rảnh rỗi vào cuối tuần? -> Ứng tuyển ngay !!! Vị trí: Cầy Giấy, Hà Nội Email: [email protected] |
Lời giải chi tiết:
1. The city centre for community development needs volunteers.
(Trung tâm phát triển cộng đồng thành phố cần các tình nguyện viên.)
2. People who are interested in community development projects and have a couple of hours to spare at the weekend can apply for the job.
(Những người quan tâm đến các dự án phát triển cộng đồng và có một vài giờ rảnh rỗi vào cuối tuần có thể nộp đơn xin việc.)
Bài 2
2. Listen to an announcement and choose the best answer to complete each sentence.
(Nghe thông báo và chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành mỗi câu.)
1. This non-profit organisation supports _____people and communities.
(Tổ chức phi lợi nhuận này hỗ trợ người _____ và cộng đồng.)
A. remote (ở vùng sâu vùng xa)
B. local (địa phương)
C. poor (nghèo)
2. They organise job training courses for_____.
(Họ tổ chức các khóa đào tạo việc làm cho_____.)
A. poor people (người nghèo)
B. teenagers (thanh thiếu niên)
C. old people (người già)
3. They are looking for teenagers who can volunteer_____.
(Họ đang tìm kiếm những thanh thiếu niên có thể tình nguyện ___.)
A. on weekdays (vào các ngày trong tuần)
B. every day (mỗi ngày)
C. at the weekend (vào cuối tuần)
4. People whose application is successful will be trained by ________volunteers.
(Những người có đơn đăng ký thành công sẽ được đào tạo bởi những tình nguyện viên________.)
A. experienced (có kinh nghiệm)
B. helpful (nhiệt tình giúp đỡ)
C. young (trẻ)
5. Volunteers will have a chance to meet teenagers with ___________interests.
(Các tình nguyện viên sẽ có cơ hội gặp gỡ thanh thiếu niên có những sở thích ___________.)
A. strong (mạnh mẽ)
B. different (khác nhau)
C. similar (tương tự)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
This is a public announcement by the City Centre for Community Development. We are a non- profit organisation that supports local people and communities.
Thanks to many generous donations, we are building houses for poor people, organising job training courses for teenagers, helping lonely old people, and creating facilities, such as children's playgrounds in the local area.
To continue working on our projects, we need more volunteers. We are looking for teenagers who are interested in community development work and have a couple of hours to spare at weekends. Once chosen, you will become a member of our local and national community development network. You will also be trained by our experienced volunteers.
If you are interested in helping the community and want to meet teenagers with similar interests, please fill in the online application form. Remember to also send your application letter to us no later than 1st January. Don't miss this exciting opportunity. We look forward to hearing from you.
Tạm dịch:
Đây là thông báo công khai của Trung tâm Phát triển Cộng đồng thành phố. Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận hỗ trợ người dân và cộng đồng địa phương.
Nhờ có nhiều tấm lòng hảo tâm, chúng tôi đang xây nhà cho người nghèo, tổ chức các khóa đào tạo việc làm cho thanh thiếu niên, giúp đỡ người già neo đơn và tạo cơ sở vật chất, chẳng hạn như sân chơi cho trẻ em ở địa phương.
Để tiếp tục thực hiện các dự án của mình, chúng tôi cần nhiều tình nguyện viên hơn nữa. Chúng tôi đang tìm kiếm những thanh thiếu niên quan tâm đến công việc phát triển cộng đồng và có vài giờ rảnh rỗi vào cuối tuần. Sau khi được chọn, bạn sẽ trở thành thành viên của mạng lưới phát triển cộng đồng địa phương và quốc gia của chúng tôi. Bạn cũng sẽ được đào tạo bởi các tình nguyện viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi.
Nếu bạn quan tâm đến việc giúp đỡ cộng đồng và muốn gặp gỡ những thanh thiếu niên có cùng sở thích, vui lòng điền vào mẫu đơn đăng ký trực tuyến. Hãy nhớ gửi thư ứng tuyển của bạn cho chúng tôi không muộn hơn ngày 1 tháng 1. Đừng bỏ lỡ cơ hội hấp dẫn này. Chúng tôi mong chờ tin từ bạn.
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. B | 3. C | 4. A | 5. C |
1. B: This non-profit organisation supports local people and communities.
(Tổ chức phi lợi nhuận này hỗ trợ người dân địa phương và cộng đồng.)
Thông tin: We are a non- profit organisation that supports local people and communities.
(Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận hỗ trợ người dân và cộng đồng địa phương.)
2. B: They organise job training courses for teenagers.
(Họ tổ chức các khóa đào tạo việc làm cho thanh thiếu niên.)
Thông tin:Thanks to many generous donations, we are building houses for poor people, organising job training courses for teenagers, helping lonely old people, and creating facilities, such as children's playgrounds in the local area.
(Nhờ có nhiều tấm lòng hảo tâm, chúng tôi đang xây nhà cho người nghèo, tổ chức các khóa đào tạo việc làm cho thanh thiếu niên, giúp đỡ người già neo đơn và tạo cơ sở vật chất, chẳng hạn như sân chơi cho trẻ em ở địa phương.)
3. C: They are looking for teenagers who can volunteer at the weekend.
(Họ đang tìm kiếm những thanh thiếu niên có thể tình nguyện vào cuối tuần.)
Thông tin: We are looking for teenagers who are interested in community development work and have a couple of hours to spare at weekends.
(Chúng tôi đang tìm kiếm những thanh thiếu niên quan tâm đến công việc phát triển cộng đồng và có vài giờ rảnh rỗi vào cuối tuần.)
4. A: People whose application is successful will be trained by experienced volunteers.
(Những người có đơn đăng ký thành công sẽ được đào tạo bởi những tình nguyện viên giàu kinh nghiệm.)
Thông tin: Once chosen, you will become a member of our local and national community development network. You will also be trained by our experienced volunteers.
(Sau khi được chọn, bạn sẽ trở thành thành viên của mạng lưới phát triển cộng đồng địa phương và quốc gia của chúng tôi. Bạn cũng sẽ được đào tạo bởi các tình nguyện viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi.)
5. C: Volunteers will have a chance to meet teenagers with similar interests.
(Các tình nguyện viên sẽ có cơ hội gặp gỡ thanh thiếu niên có những sở thích tương tự nhau.)
Thông tin: If you are interested in helping the community and want to meet teenagers with similar interests, please fill in the online application form.
(Nếu bạn quan tâm đến việc giúp đỡ cộng đồng và muốn gặp gỡ những thanh thiếu niên có cùng sở thích, vui lòng điền vào mẫu đơn đăng ký trực tuyến.)
Bài 3
3. Listen again and decide whether the following statement are True (T) or False (F).
(Nghe lại và quyết định xem câu sau là Đúng (T) hay Sai (F).)
| T | F |
1. This organisation helps people in the area. (Tổ chức này giúp đỡ mọi người trong khu vực.) | ||
2. Only poor people can get support from the City Centre for Community Development. (Chỉ những người nghèo mới được hỗ trợ từ Trung tâm Phát triển Cộng đồng Thành phố.) | ||
3. The centre is looking for volunteers now. (Hiện trung tâm đang tìm kiếm tình nguyện viên.) | ||
4. The new volunteers will only become members of the local community development network. (Các tình nguyện viên mới sẽ chỉ trở thành thành viên của mạng lưới phát triển cộng đồng địa phương.) | ||
5. The deadline for the application letter is the 1st January. (Hạn chót cho lá thư nộp đơn là ngày 1 tháng Giêng.) |
Lời giải chi tiết:
1. T | 2. F | 3. T | 4. F | 5. T |
1. T
This organisation helps people in the area.
(Tổ chức này giúp đỡ mọi người trong khu vực.)
Thông tin: We are a non- profit organisation that supports local people and communities.
(Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận hỗ trợ người dân và cộng đồng địa phương.)
2. F (Teenagers, lonely old people and others also get support from this centre)
Only poor people can get support from the City Centre for Community Development.
(Chỉ những người nghèo mới được hỗ trợ từ Trung tâm Phát triển Cộng đồng Thành phố.)
Thông tin: Thanks to many generous donations, we are building houses for poor people, organising job training courses for teenagers, helping lonely old people, and creating facilities, such as children's playgrounds in the local area.
(Nhờ có nhiều tấm lòng hảo tâm, chúng tôi đang xây nhà cho người nghèo, tổ chức các khóa đào tạo việc làm cho thanh thiếu niên, giúp đỡ người già neo đơn và tạo cơ sở vật chất, chẳng hạn như sân chơi cho trẻ em ở địa phương.)
3. T
The centre is looking for volunteers now.
(Hiện trung tâm đang tìm kiếm tình nguyện viên.)
Thông tin: We are looking for teenagers who are interested in community development work and have a couple of hours to spare at weekends.
(Chúng tôi đang tìm kiếm những thanh thiếu niên quan tâm đến công việc phát triển cộng đồng và có vài giờ rảnh rỗi vào cuối tuần.)
4. F (local and national)
The new volunteers will only become members of the local community development network.
(Các tình nguyện viên mới sẽ chỉ trở thành thành viên của mạng lưới phát triển cộng đồng địa phương.)
Thông tin: Once chosen, you will become a member of our local and national community development network.
(Sau khi được chọn, bạn sẽ trở thành thành viên của mạng lưới phát triển cộng đồng địa phương và quốc gia của chúng tôi.)
5. T
The deadline for the application letter is the 1st January.
(Hạn chót cho lá thư nộp đơn là ngày 1 tháng Giêng.)
Thông tin: Remember to also send your application letter to us no later than 1st January.
(Hãy nhớ gửi thư ứng tuyển của bạn cho chúng tôi không muộn hơn ngày 1 tháng 1.)
Bài 4
4. Work in groups. Discuss the following question.
(Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi sau.)
What do you think you can do to help people in your community?
(Bạn nghĩ bạn có thể làm gì để giúp đỡ mọi người trong cộng đồng của bạn?)
Lời giải chi tiết:
I think I can tutor for poor children in my local area. Because I want to help them study better.
(Tôi nghĩ tôi có thể dạy kèm cho trẻ em nghèo trong khu vực địa phương của tôi. Vì tôi muốn giúp các em học tập tốt hơn.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.