1
1. Listen and choose the best tittle for the talk.
(Lắng nghe và chọn tiêu đề tốt nhất cho bài nói.)
A. Smart home technology (Công nghệ nhà thông minh)
B. The popularity of smart homes (Sự phổ biến của ngôi nhà thông minh)
C. The future of smart homes (Tương lai của ngôi nhà thông minh)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Imagine living in a house where everything is controlled from a distance.
The doors and windows open and close not with keys, but with your voice commands.
The lights turn on when you enter the room, and then turn off as you leave.
The alarm rings when someone breaks into your house, and the police are immediately informed and on their way.
You can even control your house temperature, lights, and devices from a mobile phone when you are far from home.
That is what we call a smart home.
And that's how technology can make our life at home more enjoyable and comfortable than ever.
Tạm dịch:
Hãy tưởng tượng bạn sống trong một căn nhà nơi mà mọi thứ được điều khiển từ xa.
Những cánh cửa ra vào và cửa sổ đóng và mở không phải với chìa khóa, mà với những yêu cầu bằng giọng nói của bạn.
Những chiếc đèn sáng lên khi bạn bước vào phòng, và tắt đi khi bạn rời khỏi.
Những chiếc chuông báo động kêu lên khi có ai đó đột nhập vào ngôi nhà của bạn, cảnh sát ngay lập tức được thông báo và lên đường.
Bạn thậm chí có thể kiểm soát cả nhiệt độ trong căn nhà, ánh sáng, và cả những thiết bị khác qua điện thoại di động khi bạn xa nhà.
Đó là những gì mà chúng ta gọi là một ngôi nhà thông minh.
Và đó cũng là những gì mà công nghệ có thể khiến cho cuộc sống tại gia của chúng ta trổ nên thú vị và dễ chịu hơn bao giờ hết.
Lời giải chi tiết:
A. Smart home technology (Công nghệ nhà thông minh)
2
2. Listen again and fill in each blank with ONE word.
(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống với MỘT từ.)
Smart homes
You can use your (1)_______to open and close doors and windows.
(2) _______can turn on and off without human control.
The (3) _________rings when someone breaks into the house.
Temperature, lights, and (4) _______at home can be controlled from a distance.
Lời giải chi tiết:
1. voice | 2. Lights | 3. alarm | 4.devices |
You can use your (1) voice to open and close doors and windows.
(2) Lights can turn on and off without human control.
The (3) alarm rings when someone breaks into the house.
Temperature, lights, and (4) devices at home can be controlled from a distance.
Tạm dịch:
Bạn có thể sử dụng giọng nói của mình để mở và đóng các cửa ra vào và cửa sổ.
Những chiếc đèn có thể bật và tắt mà không có sự điều khiển của con người.
Những chiếc chuông áo động kêu lên khi có người đột nhập vào căn nhà.
Nhiệt độ, ánh sáng và các thiết bị ở nhà có thể được điều khiển từ xa.
Speaking
Work in group. What other features should a smart home have? How will they help us? Use the expressions you learnt in Unit 5 to help you.
(Làm việc theo nhóm. Một ngôi nhà thông minh cần có những tính năng nào khác? Họ sẽ giúp chúng ta như thế nào? Sử dụng các cách diễn đạt bạn đã học trong Unit 5 để giúp bạn.)
- ……..(will) help(s)/ allow(s)/ enable(s) us to do sth (... sẽ giúp/ cho phép chúng ta làm việc gì đó) - … is/ are used to do sth/ for sth/ for doing sth. (... được sử dụng để làm/ cho việc gì đó) |
Example: I think a smart home should have a smart heating system that is controlled from a mobile phone. This will allow us to save energy and money.
(Ví dụ: Tôi nghĩ một ngôi nhà thông minh nên có hệ thống sưởi thông minh được điều khiển từ điện thoại di động. Điều này sẽ cho phép chúng ta tiết kiệm năng lượng và tiền bạc.)
Lời giải chi tiết:
- I think a smart home should have a smart lightning system that is controlled by its host’s voice. It enables the host to turn on/ off the lights without switching any buttons.
(Tôi nghĩ một ngôi nhà thông minh nên có hệ thống thu lôi thông minh được điều khiển bằng giọng nói của chủ nhà. Nó cho phép chủ nhà bật / tắt đèn mà không cần bật tắt bất kỳ công tắc nào.)
- I think a smart home should have a solar energy system. It is used to create electricity to operate the house. This helps us save money and save the environment.
(Tôi nghĩ một ngôi nhà thông minh nên có một hệ thống năng lượng mặt trời. Nó được sử dụng để tạo ra điện năng để vận hành ngôi nhà. Điều này giúp chúng ta tiết kiệm tiền và tiết kiệm môi trường.)
1
1. Read the text. Match the highlighted words with their meanings.
(Đọc văn bản. Nối các từ được đánh dấu với nghĩa của chúng.)
There are two types of community service. The first one is a kind of punishment. For example, people who litter may be forced to clean up the streets. In this case, they may not feel happy about the work. The second type of community service is voluntary. This means people are willing, or pleased to do the work. For instance, people may volunteer to build houses for poor people, or raise money for children in mountainous areas.
However, it does not mean that volunteering is always a selfless act because volunteers may also benefit from the volunteering activities. For example, they may volunteer to meet new people, to develop social skills, or to find themselves' (learn what they truly want in life). In general, people may volunteer not just to help others, but also to help themselves.
Words | Meanings |
1. voluntary | a. caring more about other people |
2. willing | b. ready to do something |
3. selfless | c. done without being forced to do it |
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài đọc:
Có hai loại dịch vụ cộng đồng. Cái đầu tiên là một loại hình phạt. Ví dụ, những người xả rác có thể bị buộc phải dọn dẹp đường phố. Trong trường hợp này, họ có thể không cảm thấy hài lòng về công việc. Loại hình dịch vụ cộng đồng thứ hai là tự nguyện. Điều này có nghĩa là mọi người sẵn sàng hoặc hài lòng để làm công việc. Ví dụ, mọi người có thể tình nguyện xây nhà cho người nghèo, hoặc quyên góp tiền cho trẻ em miền núi.
Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là tình nguyện luôn là một hành động chỉ nghĩ cho người khác vì tình nguyện viên cũng có thể được hưởng lợi từ các hoạt động tình nguyện. Ví dụ, họ có thể tình nguyện gặp gỡ những người mới, để phát triển các kỹ năng xã hội hoặc để tìm lại chính mình '(tìm hiểu những gì họ thực sự muốn trong cuộc sống). Nói chung, mọi người có thể làm tình nguyện không chỉ để giúp đỡ người khác mà còn để giúp đỡ chính họ.
Lời giải chi tiết:
1 - c | 2 - b | 3 - a |
1 – c: voluntary – done without being forced to do something
(tình nguyện – sẵn sàng làm mà không bị ép buộc)
2 - b: willing – ready to do something
(sẵn lòng, sẵn sàng – sẵn sàng làm điều gì)
3 – a : selfless – caring more about other people
(vị tha, luôn nghĩ đến người khác – chăm sóc,quan tâm nhiều cho người khác)
2
2. Read the text again and choose the best answer.
(Đọc lại văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất.)
1. Which is the best title for this text?
A. Community service as a punishment
B. Types of community service and its benefits
C. Social skills in volunteering
2. According to the text, what is a benefit of volunteering?
A. Developing better English language skills
B. Meeting richer people
C. Better understanding of what you want in life
3. What can be inferred from the text?
A. Volunteers think about their needs as well as the needs of others.
B. Volunteers are selfless people who never expect anything in return.
C. People mainly volunteer to gain benefits.
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. C | 3. A |
1. Tiêu đề nào là tốt nhất cho văn bản này?
A. Phục vụ cộng đồng như một hình phạt
B. Các loại hình dịch vụ cộng đồng và lợi ích của nó
C. Kỹ năng xã hội trong hoạt động tình nguyện
Đoạn văn giới thiệu các loại hình tình nguyện và lợi ích của người làm tình nguyện nên đáp án đúng là B.
2. Theo văn bản, tình nguyện có ích lợi gì?
A. Phát triển kỹ năng tiếng Anh tốt hơn
B. Gặp gỡ những người giàu có hơn
C. Hiểu rõ hơn về những gì bạn muốn trong cuộc sống
Thông tin: … volunteers may also benefit from the volunteering activities. For example, they may volunteer to meet new people, to develop social skills, or to find themselves' (learn what they truly want in life).
(… tình nguyện viên cũng có thể được hưởng lợi từ các hoạt động tình nguyện. Ví dụ, họ có thể tình nguyện gặp gỡ những người mới, để phát triển các kỹ năng xã hội hoặc để tìm lại chính mình '(tìm hiểu những gì họ thực sự muốn trong cuộc sống).)
3. Điều gì có thể được suy ra từ văn bản?
A. Tình nguyện viên nghĩ về nhu cầu của họ cũng như nhu cầu của người khác.
B. Tình nguyện viên là những người luôn nghĩ cho người khác không bao giờ mong đợi được đền đáp lại bất cứ điều gì.
C. Người dân chủ yếu tình nguyện để đạt được lợi ích.
Thông tin: However, it does not mean that volunteering is always a selfless act because volunteers may also benefit from the volunteering activities. For example, they may volunteer to meet new people, to develop social skills, or to find themselves' (learn what they truly want in life). In general, people may volunteer not just to help others, but also to help themselves.
(Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là tình nguyện luôn là một hành động chỉ nghĩ cho người khác vì tình nguyện viên cũng có thể được hưởng lợi từ các hoạt động tình nguyện. Ví dụ, họ có thể tình nguyện gặp gỡ những người mới, để phát triển các kỹ năng xã hội hoặc để tìm lại chính mình '(tìm hiểu những gì họ thực sự muốn trong cuộc sống). Nói chung, mọi người có thể làm tình nguyện không chỉ để giúp đỡ người khác mà còn để giúp đỡ chính họ.)
Writing
Complete this application letter for a volunteer job by writing s short paragraph. You may use the ideas below to help you.
(Hoàn thành lá đơn xin việc tình nguyện này bằng cách viết một đoạn văn ngắn. Bạn có thể sử dụng những ý tưởng dưới đây để giúp bạn.)
fond of reading love meeting new people love helping others develop social skills |
Dear Sir or Madam,
I am writing to apply for the volunteer job. I believe I can help your organisation collect books for poor children.
I am very interested in the job because
…
…
…
I look forward to hearing from you.
Yours faithfully,
…
Lời giải chi tiết:
Dear Sir or Madam,
I am writing to apply for the volunteer job. I believe I can help your organisation collect books for poor children.
I am very interested in the job because I am really fond of reading. Moreover, I love meeting people and helping people. Besides, I believe that this job will help me develop my social skills.
I look forward to hearing from you.
Yours faithfully,
Vy
Tạm dịch:
Kính thưa quý ông hoặc bà,
Tôi đang viết thư để ứng tuyển cho công việc tình nguyện. Tôi tin rằng tôi có thể giúp tổ chức của ông bà thu thập sách cho trẻ em nghèo.
Tôi rất quan tâm đến công việc bởi vì tôi thực sự thích đọc sách. Hơn nữa, tôi thích gặp gỡ mọi người và giúp đỡ mọi người. Bên cạnh đó, tôi tin rằng công việc này sẽ giúp tôi phát triển các kỹ năng xã hội của mình.
Tôi mong muốn được nghe phản hồi từ quý ông bà ạ.
Trân trọng,
Vy