Pronunciation
Listen and underline the stressed words in the sentences. Then practise reading them.
(Nghe và gạch chân những từ nhận trọng âm trong câu. Sau đó luyện đọc chúng.)
1. Many students bring smartphones to school nowadays.
2. You can download the app to study English.
3. Thanks to technology, students can learn anywhere.
4. My sister is looking for information for her presentation tomorrow.
Phương pháp giải:
Trọng âm câu là sự nhấn mạnh vào một vài từ nhất định trong câu. Chúng ta thường nhấn vào các từ chứa nội dung câu, như động từ chính, danh từ, tính từ và trạng từ.
Lời giải chi tiết:
1. Many students bring smartphones to schoolnowadays.
(Ngày nay, nhiều học sinh mang điện thoại thông minh đến trường.)
2. You can download the app to study English.
(Bạn có thể tải xuống ứng dụng để học tiếng Anh.)
3. Thanks to technology, students can learn anywhere.
(Nhờ công nghệ, học sinh có thể học ở bất cứ đâu.)
4. My sister is looking for information for her presentation tomorrow.
(Em gái tôi đang tìm kiếm thông tin cho buổi thuyết trình của em ấy vào ngày mai.)
Vocabulary
Complete the sentences using the words in the box.
(Hoàn thành văn bản với dạng đúng của các động từ trong hộp.)
blended | connection | traditional | |
teamwork | online |
1. I don’t like _______ learning because it’s hard to make friends with my classmates.
2. _______ schools may not prepare us for the jobs of the future.
3. I’m taking an online course so I need a fast Internet ________.
4. With _______ learning, students are still able to attend face-to-face classes.
5. Projects help us improve our _______ skills.
Phương pháp giải:
blended (adj): pha trộn, kết hợp
connection (n): sự kết nối
traditional (adj): truyền thống
teamwork (n): làm việc theo nhóm
online (adj): trực tuyến
Lời giải chi tiết:
1. online | 2. traditional | 3. connection | 4. blended | 5. teamwork |
1. I don’t like online learning because it’s hard to make friends with my classmates.
(Tôi không thích học trực tuyến vì khó kết bạn với các bạn cùng lớp.)
2. Traditional schools may not prepare us for the jobs of the future.
(Các trường học truyền thống có thể không chuẩn bị cho chúng ta những công việc trong tương lai.)
3. I’m taking an online course so I need a fast Internet connection.
(Tôi đang tham gia một khóa học trực tuyến nên tôi cần kết nối mạng nhanh.)
4. With blended learning, students are still able to attend face-to-face classes.
(Với phương pháp học kết hợp, học sinh vẫn có thể tham gia các lớp học trực tiếp.)
5. Projects help us improve our teamwork skills.
(Các dự án giúp chúng tôi cải thiện kỹ năng làm việc nhóm.)
Grammar
Complete the sentences with who, which, that or whose. You may use more than one relative pronoun in some sentences.
(Hoàn thành các câu who, which, that hoặc whose. Bạn có thể sử dụng nhiều hơn một đại từ quan hệ trong một số câu.)
1. That is the teacher _______ has received an award for excellent teaching.
2. We were invited to attend a talk show _______ is popular with teenagers.
3. Their school, _______ offers both face-to-face and online classes, is the beast in the city.
4. The students _______ names are on the list will join the field trip.
5. Have you finished the project _______ was given by our art teacher?
6. My cousin John, _______ lives in Da Nang, is coming to visit me this weekend.
Phương pháp giải:
1. WHO: người mà
- Làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ
- Thay thế cho danh từ chỉ người
….. N (person) + WHO + V + O
2. WHICH: cái mà
- Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
- Thay thế cho danh từ chỉ vật
….N (thing) + WHICH + V + O
….N (thing) + WHICH + S + V
3. THAT: cái mà/ người mà
- Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
- Thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc chỉ người, không đứng sau dấu phẩy
….. N (person) + THAT + V + O
…... N (thing) + THAT + S + V
4. WHOSE: của, cái/người mà có
- Làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
- Chỉ sở hữu cho danh từ chỉ người hoặc vật, thường thay cho các từ: her, his, their, hoặc hình thức ‘s
…..N (person, thing) + WHOSE + N + V ….
Lời giải chi tiết:
1. who | 2. which/ that | 3. which |
4. whose | 5. that/ which | 6. who |
1. That is the teacher who has received an award for excellent teaching.
(Đó là cô giáo đã nhận được giải dạy học xuất sắc.)
2. We were invited to attend a talk show which/ that is popular with teenagers.
(Chúng tôi đã được mời tham dự một chương trình trò chuyện rất phổ biến với thanh thiếu niên.)
3. Their school, which offers both face-to-face and online classes, is the best in the city.
(Trường học của họ, nơi cung cấp cả các lớp học trực tiếp và trực tuyến, là trường học tốt nhất trong thành phố.)
4. The students whose names are on the list will join the field trip.
(Các học sinh mà có tên trong danh sách sẽ tham gia chuyến đi thực tế.)
5. Have you finished the project that/ which was given by our art teacher?
(Bạn đã hoàn thành dự án mà giáo viên mỹ thuật của chúng ta đưa ra chưa?)
6. My cousin John, who lives in Da Nang, is coming to visit me this weekend.
(Anh họ John của tôi, người mà sống ở Đà Nẵng, sẽ đến thăm tôi vào cuối tuần này.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.