Tiếng Anh 10 Unit 3 3E. Word skills

2024-09-14 11:04:02

Bài 1

1. Read the notices. What are they warning you not to do?

(Đọc các chú ý. Chúng đang cảnh báo bạn không làm gì?)

Lời giải chi tiết:

piracy: sự ăn cắp bản quyền

They are warning people not to download or copy films, music, etc. illegally. 

(Chúng đang cảnh báo mọi người không tải hoặc sao chép phim, nhạc v.v một cách bất hợp pháp.)


Bài 2

2. Read the views of some teenagers. Who thinks illegally downloading things is not a problem? Who thinks it is as serious as any other crime?

(Đọc quan điểm của một vài bạn vị thành niên. Ai nghĩ rằng tải tài nguyên một cách bất hợp pháp không phải là vấn đề? Ai nghĩ điều này nghiêm trọng như những tội danh khác?)

To download or not download?

DVDs and computer games are so expensive. It's unsurprising that people download them illegally. But it's unfair on the small, independent companies. Mark

It's the same as stealing from a shop. It's simply dishonest and unacceptable. Samantha

You're very unlikely to get caught. That's why people do it. Harry

It's like an invisible crime. You can't see the victim. That's why many people don't feel bad about it. Joe 

I have no sympathy for the big film and music companies - they make a lot of money, so I think illegal downloading is OK. Hannah

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tải hay không tải?

DVDs và trò chơi trên máy tính rất đắt đỏ. Không bất ngờ khi nhiều người tải lậu chúng. Nhưng nó không công bằng cho những công ty nhỏ và độc lập. Mark

Nó cũng giống như việc ăn cắp ở cửa hàng vậy. Nó đơn giản là không trong sạch và không thể chấp nhận được. Samantha

Bạn khó có thể bị bắt gặp. Đó là lí do tại sao mọi người làm vậy. Harry

Nó giống như một tội ác vô hình. Bạn không thể thấy được nạn nhân. Vậy nên có nhiều người không cảm thấy tệ về điều đó. Joe

Tôi không có chút cảm thông cho những hang phim và hãng đĩa nhạc lớn – họ kiếm được rất nhiều tiền, nên tôi nghĩ là việc tải lậu cũng bình thường. Hannah

Lời giải chi tiết:

Not a problem (Không vấn đề): Hannah 

As serious as other crimes (Nghiêm trọng như những loại tội phạm khác): Samantha


Bài 3

3. Read the Learn this! box. Then find the opposites of the adjectives below in the text in exercise 2.

(Đọc hộp Learn this! Sau đó tìm các tính từ bên dưới trong bài đọc trong bài 2.)

LEARN THIS! Negative prefixes: un-, in-, im-, ir-, ii- and dis- 

The prefixes un-, in-, im-, ir-, ii- and dis- are.negative. When they come before an adjective, they make its meaning opposite.

(Tiền tố un-, in-, im-, ir-, ii-, và dis- mang nghĩa phủ định. Khi chúng đi trước tính từ, nó làm chúng có nghĩa ngược lại.)

certain - uncertain (chắc chắn - không chắc chắn)

patient - impatient (kiên nhẫn - không kiên nhẫn)

honest - dishonest (chân thành - không chân thành)

responsible- irresponsible (có trách nhiệm - vô trách nhiệm)

acceptable _____

legal _____

dependent _____

likely _____

fair _____

surprising ______

honest _____

visible _____

Lời giải chi tiết:

acceptable - unacceptable (chấp nhận – không chấp nhận)

dependent – independent (phụ thuộc – độc lập)

fair – unfair (công bằng – không công bằng)

honest - dishonest (thật thà – dối trá)

legal – illegal (hợp pháp – bất hợp pháp)

likely - unlikely (giống – không giống)

surprising - unsurprising (bất ngờ - không bất ngờ)

visible – invisible (có thể nhìn thấy – tàng hình)


Bài 4

4. Read the Dictionary Skills Strategy. Then study the dictionary entry. What synonym and antonym of loyal are given? How are they indicated?

(Đọc Chiến thuật tra cứu từ điển. Sau đó nghiên cứu mục từ. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa được đưa ra là gì?)

Graphical user interface, text, application, chat or text message

Description automatically generated

Lời giải chi tiết:

loyal - synonym: faithful (từ đồng nghĩa: trung thành)

        - antonym: disloyal (từ trái nghĩa: không trung thành)


Bài 5

5. Rewrite the sentences using the adjectives in brackets with a negative prefix. You can use a dictionary to help you.

(Viết lại các câu sau sử dụng các tính từ trong ngoặc với môt tiền tố phủ định. Bạn có thể sử dụng từ điển để giúp bạn.)

1. Her bedroom is in a mess. (tidy)

(Phòng ngủ của cô ấy bừa bộn.)

=> Her bedroom is untidy.

(Phòng ngủ của cô ấy không gọn gàng.)

2. That answer is wrong. (correct)

3. It isn't nice to tease your little sister. (kind)

4. He was very rude to me! (polite)

5. I'm unhappy with my exam results. (satisfied)

6. I can't do this exercise! (possible)

Lời giải chi tiết:

2. That answer is incorrect.

(Câu trả lời này sai rồi.)

3. It is unkind to tease your little sister.

(Thật xấu bụng khi trêu đứa em gái của bạn.)

4. He was impolite to me.

(Anh ta bất lịch sự với tôi.)

5. I'm dissatisfied with my exam results.

(Tôi không hài lòng với kết quả kiểm tra của mình.)

6. It's impossible to do this exercise.

(Tôi không thể làm đc bài tập này.)


Bài 6

6. Complete the sentences with adjectives with the opposite meaning.

(Hoàn thành các câu bên dưới với các tính từ trái nghĩa.)

1. Is your handwriting legible or _____?

2. Are you generally honest or _____?

3. Do you think teenagers are generally responsible or _____?

4. Are you generally patient or _____?

5. Is smoking in public places legal or _____ your country?

6. Do you think that reversing climate change is possible or _____?

Lời giải chi tiết:

1. Is your handwriting legible or illegible?

(Chữ viết của bạn dễ đọc hay khó đọc?)

2. Are you generally honest or dishonest?

(Bạn thường thành thật hay không thành thật?)

3. Do you think teenagers are generally responsible or irresponsible?

(Bạn nghĩ những thiếu niên thường có trách nhiệm hay vô trách nhiệm?)

4. Are you generally patient or impatient?

(Bạn thường kiên nhẫn hay nóng vội?)

5. Is smoking in public places legal or illegal your country?

(Ở đất nước của bạn thì hút thuốc ở nơi công cộng là hợp pháp hay bất hợp pháp?)

6. Do you think that reversing climate change is possible or impossible?

(Bạn nghĩ rằng việc đảo ngược quá trình biến đổi khí hậu là khả thi hay bất khả thi?)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"