Warm-up
Have you ever given something to someone to help them? Why?
(Bạn đã bao giờ đưa một thứ gì đó cho ai đó để giúp họ chưa? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
Yes, I have donated clothes to charities helping those who have been less fortunate because at those times, I felt I needed to take responsibility to help those people in some way.
(Vâng, tôi đã từng quyên góp quần áo cho các tổ chức từ thiện để giúp đỡ những người kém may mắn hơn bởi vì những lúc đó, tôi cảm thấy mình cần phải có trách nhiệm giúp đỡ những người đó theo một cách nào đó.)
a
a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat.
(Đọc định nghĩa, sau đó điền các từ mới vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
1. charity - a group that gives money, food, or help to those who need it
(tổ chức từ thiện = một nhóm cung cấp tiền, thực phẩm hoặc giúp đỡ những người cần nó)
2. volunteer - offer to do something you don't have to do and for no money
(tình nguyện = đề nghị làm điều gì đó bạn không phải làm và không mất tiền)
3. donate - give money or goods to help a person or group
(quyên góp = cho tiền hoặc hàng hóa để giúp đỡ một người hoặc một nhóm)
4. provide- give someone something they need, like education or housing
(cung cấp = cung cấp cho ai đó thứ gì đó họ cần, như giáo dục hoặc nhà ở)
5. raise - cause something to become bigger, better, or higher
(gây dựng, cải thiện = làm cho một cái gì đó trở nên lớn hơn, tốt hơn hoặc cao hơn)
6. support - help or encourage someone/something
(hỗ trợ = giúp đỡ hoặc khuyến khích ai đó/điều gì đó)
1. I want to donate all my old clothes and toys to help poor children.
2. Students from my school _________________ at the local hospital.
3. The biggest _________________ in my country gave food and blankets to people after the floods.
4. We _________________ free housing to families in poor communities.
5. My parents are going to _________________ my sister while she is studying in college.
6. If we have a craft fair, we can _________________ money to help save the rainforest.
Lời giải chi tiết:
1. I want to donate all my old clothes and toys to help poor children.
(Tôi muốn quyên góp tất cả quần áo cũ và đồ chơi của mình để giúp đỡ trẻ em nghèo.)
2. Students from my school volunteer at the local hospital.
(Sinh viên trường tôi tình nguyện tại bệnh viện địa phương.)
3. The biggest charity in my country gave food and blankets to people after the floods.
(Tổ chức từ thiện lớn nhất ở đất nước tôi đã trao thực phẩm và chăn màn cho người dân sau lũ lụt.)
4. We provide free housing to families in poor communities.
(Chúng tôi cung cấp nhà ở miễn phí cho các gia đình ở các cộng đồng nghèo.)
5. My parents are going to support my sister while she is studying in college.
(Bố mẹ tôi sẽ hỗ trợ em gái tôi khi cô ấy đang học đại học.)
6. If we have a craft fair, we can raise money to help save the rainforest.
(Nếu chúng ta có một hội chợ thủ công, chúng ta có thể quyên tiền để giúp cứu rừng nhiệt đới.)
b
b. In pairs: Talk about charities in your country. How do they help people?
(Theo cặp: Nói về các tổ chức từ thiện ở đất nước của em. Họ giúp đỡ mọi người như thế nào?)
Saigon Children's Charity helps poor children.
(Tổ chức từ thiện Thiếu nhi Sài Gòn giúp đỡ trẻ em nghèo.)
Lời giải chi tiết:
“Who are my brothers?” helps those with leprosy, poor, disabled.
(“Who are my brothers?” giúp đỡ những người bệnh phong, nghèo, tàn tật.)
Family Tephan takes care of disabled children, orphans, old people with no relatives.
(Family Tephan nhận chăm sóc trẻ em tàn tật, mồ côi, người già không người thân thích.)
a
a. Listen to two people talking about a charity. What is the purpose of the interview?
(Hãy nghe hai người nói về một tổ chức từ thiện. Mục đích của cuộc phỏng vấn là gì?)
1. to ask for volunteers
(kêu gọi tình nguyện viên)
2. to give information about the charity
(cung cấp thông tin về tổ chức từ thiện)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Henry: Hi, welcome to Teen Chat. I'm talking to Louise Metcalf. She's a student living overseas.
Louise: Hello. It's great to be here.
Henry: So, Louise, you're volunteering for an international children's charity.
Louise: That's right.
Henry: And where are you exactly?
Louise: I'm living in a small village in Nicaragua.
Henry: Wow! What's that like?
Louise: It's lovely. It's a wonderful experience.
Henry: So, how are you helping?
Louise: I'm volunteering at the village school. I teach English there. The charity provides every student with free school books and meals.
Henry: Fantastic! And how many children do you teach?
Louise: A lot! I have over fifty students.
Henry: And the charity is providing new houses, too. Is that right?
Louise: Yes, because many of the villagers lost their homes in the floods last year.
Henry: That's terrible. So, how can our listeners help?
Louise: Well, they can donate money and clothes. We always need things like that.
Henry: Is there anything else we can do?
Louise: Yes, the charity raises money for an education program.
Henry: Tell me more.
Louise: For fifty-nine dollars, you can buy all their school things for one year. I'm supporting a little girl called Emily.
Henry: Awesome. It was great talking to you, Louise.
Louise: Thank you, Henry.
Henry: Now, let's listen to some...
Tạm dịch:
Henry: Xin chào, chào mừng các bạn đến với Trò chuyện tuổi teen. Tôi đang nói chuyện với Louise Metcalf. Cô ấy là một sinh viên sống ở nước ngoài.
Louise: Xin chào. Thật tuyệt vời khi được ở đây.
Henry: Vậy, Louise, bạn đang tình nguyện cho một tổ chức từ thiện dành cho trẻ em quốc tế.
Louise: Đúng vậy.
Henry: Và chính xác thì bạn đang ở đâu?
Louise: Tôi đang sống trong một ngôi làng nhỏ ở Nicaragua.
Henry: Chà! Ngôi làng trông thế nào?
Louise: Nó đáng yêu lắm. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời.
Henry: Vậy, bạn đang giúp đỡ như thế nào?
Louise: Tôi đang tình nguyện ở trường làng. Tôi dạy tiếng Anh ở đó. Tổ chức từ thiện cung cấp cho mỗi học sinh sách vở và bữa ăn miễn phí.
Henry: Tuyệt vời! Và bạn dạy bao nhiêu đứa trẻ?
Louise: Rất nhiều! Tôi có hơn năm mươi học sinh.
Henry: Và tổ chức từ thiện cũng đang cung cấp những ngôi nhà mới. Có đúng không?
Louise: Vâng, vì nhiều người dân trong làng đã mất nhà trong trận lũ lụt năm ngoái.
Henry: Thật là khủng khiếp. Vậy, thính giả của chúng ta có thể giúp gì?
Louise: À, họ có thể quyên góp tiền và quần áo. Chúng ta luôn cần những thứ như thế.
Henry: Chúng ta có thể làm gì khác không?
Louise: Vâng, tổ chức từ thiện gây quỹ cho một chương trình giáo dục.
Henry: Bạn có thể cho tôi biết thêm về nó chứ.
Louise: Với 59 đô la, bạn có thể mua tất cả những thứ ở trường của chúng trong một năm. Tôi đang hỗ trợ một bé gái tên là Emily.
Henry: Tuyệt vời. Thật tuyệt khi nói chuyện với bạn, Louise.
Louise: Cảm ơn, Henry.
Henry: Bây giờ, chúng ta hãy nghe một số ...
Lời giải chi tiết:
Đáp án:
1. to ask for volunteers
(kêu gọi tình nguyện viên)
b
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, hãy nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Louise is _______________ for an international children's charity.
2. The charity provides _______________ with free school supplies and meals.
3. The charity is also _______________ new houses.
4. People can _______________ money and clothes.
5. The charity _______________ money for an education program.
6. Louise is _______________ a little girl called Emily.
Lời giải chi tiết:
1. volunteering | 2. every student/ students | 3. providing |
4. donate | 5. raises | 6. supporting |
1. Louise is volunteering for an international children's charity.
(Louise đang làm tình nguyện viên cho một tổ chức từ thiện dành cho trẻ em quốc tế.)
2. The charity provides every student/ students with free school supplies and meals.
(Tổ chức từ thiện cung cấp cho mỗi học sinh / sinh viên đồ dùng học tập và bữa ăn miễn phí.)
3. The charity is also providing new houses.
(Tổ chức từ thiện cũng đang cung cấp những ngôi nhà mới.)
4. People can donate money and clothes.
(Mọi người có thể quyên góp tiền và quần áo.)
5. The charity raises money for an education program.
(Tổ chức từ thiện quyên tiền cho một chương trình giáo dục.)
6. Louise is supporting a little girl called Emily.
(Louise đang hỗ trợ một bé gái tên là Emily.)
c
c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Circle the phrase in the Conversation Skill box that you hear.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Task b. một lần nữa. Khoanh tròn cụm từ trong hộp Kỹ năng hội thoại mà bạn nghe được.)
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại)
Signaling the end of a conversation (Báo hiệu kết thúc cuộc trò chuyện)
When you want to end a conversation, you signal by saying
(Khi muốn kết thúc cuộc trò chuyện, bạn ra hiệu bằng cách nói)
All right, it was great talking to you.
(Được rồi, rất vui khi được nói chuyện với bạn.)
Well, I have to go now.
(Tôi phải đi ngay bây giờ.)
then say goodbye.
(sau đó chào tạm biệt.)
Lời giải chi tiết:
Đáp án:
All right, it was great talking to you.
(Được rồi, rất vui khi được nói chuyện với bạn.)
d
d. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
e
e. In pairs: If you volunteer for a charity, what kind of charity will you work for? Why?
(Theo cặp: Nếu bạn làm tình nguyện cho một tổ chức từ thiện, bạn sẽ làm việc cho loại tổ chức từ thiện nào? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
If I volunteer for a charity, I will work for Health Charities because I want to support and treat the sick and disabled, and promote public awareness of specific health risks.
(Nếu tôi tình nguyện cho một tổ chức từ thiện, tôi sẽ làm việc cho Tổ chức từ thiện Y tế vì tôi muốn hỗ trợ và điều trị cho người bệnh và người tàn tật, đồng thời nâng cao nhận thức của cộng đồng về những rủi ro sức khỏe cụ thể.)
a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
I volunteer for a local charity. Right now, we are cleaning up the park.
(Tôi làm tình nguyện viên cho một tổ chức từ thiện địa phương. Hiện giờ, chúng tôi đang dọn dẹp công viên.)
Phương pháp giải:
Present Simple (Thì Hiện tại đơn) Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use the Present Simple to talk about repeated actions or events. (Chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại đơn để nói về các hành động hoặc sự việc lặp đi lặp lại.) I volunteer at a local hospital. (Tôi tình nguyện tại một bệnh viện địa phương.) Form (Cấu trúc) I/You/We/They donate money. (Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ quyên góp tiền.) He/she/it doesn't donatefood. (Anh ấy/cô ấy/nó không quyên góp đồ ăn.) Do you support any charities? (Bạn có hỗ trợ bất kỳ tổ chức từ thiện nào không?) Does he raise money? (Anh ta có huy động tiền không?) |
Present Continuous (Thì Hiện tại tiếp diễn) Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use the Present Continuous to talk about an action happening now, but may be temporary. (Chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn để nói về một hành động đang xảy ra ngay bây giờ, nhưng có thể chỉ là tạm thời.) We are raising money for school supplies. (Chúng tôi đang gây quỹ cho đồ dùng học tập.) Form (Cấu trúc) I am providing free meals. (Tôi đang cung cấp những bữa ăn miễn phí.) You/We/They aren't providing new homes. (Bạn/Chúng tôi/Họ không cung cấp nhà mới.) He/She/lt is providing education. (Anh ấy/Cô ấy/Nó đang cung cấp giáo dục.) Where are you volunteering? (Bạn đang làm tình nguyện ở đâu?) |
b
b. Circle the correct verb form, then practice saying the sentences with a partner.
(Khoanh tròn dạng động từ đúng, sau đó thực hành nói các câu với bạn cùng bàn của em.)
1. The charity provides/ providing free school meals.
2. She is donating / donate money to buy clothes.
3. Does he volunteering / volunteer at the hospital?
4. They are support / supporting old people.
5. We raising / raise money for poor people.
6. Are you donate / donating books to the school?
Phương pháp giải:
Công thức thì hiện tại đơn:
- Dạng khẳng định:
+ S (số nhiều) + V (giữ nguyên)
+ S (số ít) + V-s/es
- Dạng phủ định:
+ S (số nhiều) + do not (don’t) + V (giữ nguyên)
+ S (số ít) + does not (doesn’t) + V (giữ nguyên)
- Dạng nghi vấn:
+ Do + S (số nhiều) + V (giữ nguyên)?
+ Does + S (số ít) + V (giữ nguyên)?
Công thức thì hiện tại tiếp diễn:
- Dạng khẳng định:
+ I + am + V-ing
+ S (số nhiều) + are + V-ing
+ S (số ít) + is + V-ing
- Dạng phủ định:
+ I + am not + V-ing
+ S (số nhiều) + aren’t + V-ing
+ S (số ít) + isn’t + V-ing
- Dạng nghi vấn:
+ Am + I + V-ing?
+ Are + S (số nhiều) + V-ing?
+ Is + S (số ít) + V-ing?
Lời giải chi tiết:
1. The charity provides free school meals.
(Tổ chức từ thiện cung cấp bữa ăn miễn phí cho học sinh.)
Giải thích:Khi diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra, ta sử dụng thì Hiện tại đơn. Thì hiện tại đơn, dạng khẳng định: chủ ngữ “The charity” số ít + V s/es → chọn provides.
2. She is donating money to buy clothes.
(Cô ấy đang quyên góp tiền để mua quần áo.)
Giải thích:Trong câu có động từ tobe “is” nên ta dùng thì Hiện tại tiếp diễn → chọn donating.
3. Does he volunteer at the hospital?
(Anh ấy có làm tình nguyện ở bệnh viện không?)
Giải thích:Trong câu có trợ động từ “Does” nên ta dùng thì Hiện tại đơn → Chọn động từ nguyên mẫu “volunteer.”
4. They are supporting old people.
(Họ đang hỗ trợ những người già.)
Giải thích:Trong câu có động từ tobe “are” nên ta dùng thì Hiện tại tiếp diễn → chọn supporting.
5. We raise money for poor people.
(Chúng tôi quyên góp tiền cho những người nghèo.)
Giải thích:Khi diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra, ta sử dụng thì Hiện tại đơn. Thì hiện tại đơn, dạng khẳng định: chủ ngữ “We” số nhiều + V (nguyên mẫu) → chọn raise.
6. Are you donating books to the school?
(Bạn có đang tặng sách cho trường không?)
Giải thích:Trong câu có động từ tobe “Are” nên ta dùng thì hiện tại tiếp diễn → chọn donating.
c
c. Read the letter and fill in the blanks, using the correct form of the verbs.
(Đọc lá thư và điền vào chỗ trống, sử dụng dạng đúng của các động từ.)
Dear Jenny,
How are you doing?
Right now I (1) ______________ (volunteer) in Myanmar. I (2) ______________ (live) in a local village, and I'll be here until December. It's small, but it (3) ______________ (have) some beautiful old buildings. We (4) ______________ (build) a new school for a charity called Global Classroom. This charity is really great and over the years has helped a lot of people. It (5) ______________ (provide) free education for children and (6) ______________ (pay) for all their uniforms and school supplies. I do a lot of things to help, but this month I (7)
______________ (teach) English. I (8) ______________ (hope) we can meet then.
I will be home for Christmas. I miss you a lot.
Love to everyone,
Phương
Phương pháp giải:
Công thức thì hiện tại đơn:
- Dạng khẳng định:
+ S (số nhiều) + V (giữ nguyên)
+ S (số ít) + V-s/es
- Dạng phủ định:
+ S (số nhiều) + do not (don’t) + V (giữ nguyên)
+ S (số ít) + does not (doesn’t) + V (giữ nguyên)
- Dạng nghi vấn:
+ Do + S (số nhiều) + V (giữ nguyên)?
+ Does + S (số ít) + V (giữ nguyên)?
Công thức thì hiện tại tiếp diễn:
- Dạng khẳng định:
+ I + am + V-ing
+ S (số nhiều) + are + V-ing
+ S (số ít) + is + V-ing
- Dạng phủ định:
+ I + am not + V-ing
+ S (số nhiều) + aren’t + V-ing
+ S (số ít) + isn’t + V-ing
- Dạng nghi vấn:
+ Am + I + V-ing?
+ Are + S (số nhiều) + V-ing?
+ Is + S (số ít) + V-ing?
Lời giải chi tiết:
1. Right now I (1) am volunteering in Myanmar.
(Hiện giờ tôi đang làm tình nguyện viên ở Myanmar.)
Giải thích: Trong câu có từ “Right now” (ngay bây giờ) nên ta dùng thì Hiện tại tiếp diễn.
Thì Hiện tại tiếp diễn, dạng khẳng định: chủ ngữ “I” ngôi thứ nhất + am + V-ing → am volunteering.
2. I (2) am living in a local village, and I'll be here until December.
(Tôi đang sống ở một ngôi làng địa phương và tôi sẽ ở đây cho đến tháng 12.)
Giải thích: Trong câu có cụm “I'll be here until December” (Tôi sẽ ở đây đến tháng 12) tức là nhân vật tôi ở đây chỉ là sự việc mang tính tạm thời nên ta dùng thì Hiện tại tiếp diễn. Thì Hiện tại tiếp diễn, dạng khẳng định: chủ ngữ “I” ngôi thứ nhất + am + V-ing → am living
3. It's small, but it (3) has some beautiful old buildings.
(Nó nhỏ, nhưng nó có một số tòa nhà cổ đẹp.)
Giải thích: Khi diễn tả một sự vật, ta dùng thì Hiện tại đơn. Thì Hiện tại đơn, dạng khẳng định: chủ ngữ “it” số ít + Vs/es → has
4. We (4) are building a new school for a charity called Global Classroom.
(Chúng tôi đang xây dựng một trường học mới cho tổ chức từ thiện có tên Global Classroom.)
Giải thích:Khi diễn tả một hành động đang xảy ra, ta sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn. Thì hiện tại tiếp diễn, dạng khẳng định: chủ ngữ “We” số nhiều + are + V-ing→ are building.
5 + 6. It (5) provides free education for children and (6) pays for all their uniforms and school supplies.
(Nó cung cấp chương trình giáo dục miễn phí cho trẻ em và trả tiền cho tất cả đồng phục và đồ dùng học tập của họ.)
Giải thích:Khi diễn tả một sự vật, ta dùng thì Hiện tại đơn. Thì Hiện tại đơn, dạng khẳng định: chủ ngữ “it” số ít + Vs/es → provides/pays
7. I do a lot of things to help, but this month I (7) am teaching English.
(Tôi làm rất nhiều việc để giúp đỡ, nhưng tháng này tôi đang dạy tiếng Anh.)
Giải thích:Trong câu có cụm từ “this month” tức làsự việc mang tính tạm thời nên ta dùng thì Hiện tại tiếp diễn. Thì Hiện tại tiếp diễn, dạng khẳng định: chủ ngữ “I” ngôi thứ nhất + am + V-ing → am teaching
8. I (8) hope we can meet then.
(Tôi hi vọng chúng ta có thể gặp họ sau đó.)
Giải thích:Trong câu có mệnh đề thì hiện tại nên trước đó ta sẽ dùng hope (nguyên mẫu). → hope
d
d. In pairs: Make sentences using the verbs in Task b. and exchange them with your partner.
(Theo cặp: Đặt câu bằng cách sử dụng các động từ trong Task b. và trao đổi chúng với bạn cùng bàn của em.)
Lời giải chi tiết:
He worked hard to provide for his family.
(Anh ấy làm việc chăm chỉ để chu cấp cho gia đình.)
The concert will raise money for local charities.
(Buổi biểu diễn sẽ gây quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương.)
a
a. Most two-syllable verbs have stress on the second syllable.
(Hầu hết các động từ hai âm tiết có trọng âm ở âm tiết thứ hai.)
b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
receive
support
Phương pháp giải:
receive /rɪˈsiːv/ (v): nhận
support /səˈpɔːt/ (v): hỗ trợ
c
c. Listen and cross out the word that has the wrong word stress.
(Nghe và gạch bỏ từ có trọng âm của sai.)
receive
provide
supply
Phương pháp giải:
- receive /rɪˈsiːv/ (v): nhận
- provide/prəˈvaɪd/ (v): cung cấp
- supply /səˈplaɪ/ (v): cung cấp
Lời giải chi tiết:
Từ phát âm sai là recieve vì người đọc nhấn vào trọng âm 1.
d
d. Read the words with the correct stress to a partner.
(Đọc các từ với trọng âm chính xác cho bạn cùng bàn của em.)
Practice
Ask and answer, using the pictures and prompts.
(Hỏi và trả lời, sử dụng hình ảnh và gợi ý.)
A: What does the charity do? (Tổ chức từ thiện làm gì?)
B: It provides school supplies. (Nó cung cấp đồ dùng học tập.)
A: How are you helping right now? (Bạn đang giúp gì ngay bây giờ?)
B: I'm raising money to buy them. (Tôi đang quyên góp tiền để mua chúng.)
Lời giải chi tiết:
(1)
A: What does the charity do? (Tổ chức từ thiện này làm gì thế?)
B: It provides school supplies. (Nó cung cấp đồ dùng học tập.)
A: How are you helping right now? (Bạn đang giúp gì ngay bây giờ?)
B: I'm raising money to buy them. (Tôi đang quyên góp tiền để mua chúng.)
(2)
A: What does the charity do? (Tổ chức từ thiện này làm gì thế?)
B: It provides free meals. (Nó cung cấp các bữa ăn miễn phí.)
A: How are you helping right now? (Bạn đang giúp gì ngay bây giờ?)
B: I’m volunteering in the kitchen. (Tôi đang tình nguyện vào bếp.)
(3)
A: What does the charity do? (Tổ chức từ thiện này làm gì thế?)
B: It supports poor students. (Nó hỗ trợ những học sinh nghèo.)
A: How are you helping right now? (Bạn đang giúp gì ngay bây giờ?)
B: I’m building a new school. (Tôi đang xây một trường học mới.)
(4)
A: What does the charity do? (Tổ chức từ thiện này làm gì thế?)
B: It supports old people. (Nó hỗ trợ những người già.)
A: How are you helping right now? (Bạn đang giúp gì ngay bây giờ?)
B: I’m donating clothes. (Tôi đang quyên góp quần áo.)
a
a.You're a journalist interviewing a charity volunteer. In pairs: Student A, use your notes and interview the volunteer. Student B, use your own ideas to answer the questions. Swap roles and repeat.
(Em là một nhà báo đang phỏng vấn một tình nguyện viên từ thiện. Theo cặp: Học sinh A, sử dụng ghi chú của em và phỏng vấn tình nguyện viên. Học sinh B, sử dụng ý tưởng của riêng em để trả lời các câu hỏi. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
Things to find out (Những điều cần tìm hiểu):
• where they volunteer (nơi họ tình nguyện)
• what the charity does (tổ chức từ thiện làm gì)
• how they are helping (họ đang giúp đỡ như thế nào)
• how other people can help (cách người khác có thể giúp)
Where are you volunteering? (Bạn đang tình nguyện ở đâu?)
I’m volunteering in… (Tôi đang tình nguyện ở…)
Lời giải chi tiết:
A: Where are you volunteering?
(Bạn đang tình nguyện ở đâu?)
B: I’m volunteering in the Childcare Project.
(Tôi đang tình nguyện ở Childcare Project)
A: What does the charity do?
(Tổ chức từ thiện này làm gì?)
B: It helps improve quality of life for children with disabilities.
(Nó giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ em khuyết tật.)
A: How are you helping right now?
(Bạn đang giúp gì ngay bây giờ?)
B: I help children with disabilities develop new skills like easy games, arts and crafts.
(Tôi giúp trẻ khuyết tật phát triển các kỹ năng mới như các trò chơi đơn giản, mĩ thuật và thủ công.)
A: How can other people help?
(Những người khác có thể giúp đỡ như thế nào?)
B: They teach basic English to support education and raise children’s confidence.
(Họ dạy tiếng Anh cơ bản để hỗ trợ việc giáo dục và nâng cao sự tự tin của trẻ em.)
b
b. Now, join another pair and role-play your interview to them.
(Bây giờ, hãy tham gia một cặp khác và đóng vai cuộc phỏng vấn của bạn với họ.)
Lời giải chi tiết:
A: Where are you volunteering?
(Bạn đang tình nguyện ở đâu?)
B: I’m volunteering in the Childcare Project.
(Tôi đang tình nguyện ở Childcare Project.)
A: What does the charity do?
(Tổ chức từ thiện này làm gì?)
B: It helps improve quality of life for children with disabilities.
(Nó giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ em khuyết tật.)
A: How are you helping right now?
(Bạn đang giúp gì ngay bây giờ?)
B: I help children with disabilities develop new skills like easy games, arts and crafts.
(Tôi giúp trẻ khuyết tật phát triển các kỹ năng mới như các trò chơi đơn giản, mĩ thuật và thủ công.)
A: How can other people help?
(Những người khác có thể giúp đỡ như thế nào?)
B: They teach basic English to support education and raise children’s confidence.
(Họ dạy tiếng Anh cơ bản để hỗ trợ việc giáo dục và nâng cao sự tự tin của trẻ em.)