Tiếng Anh 10 Unit 6 Lesson 2

2024-09-14 11:07:09

a

a. Match the words with the pictures. Listen and repeat.

(Ghép từ với hình thích hợp. Lắng nghe và lặp lại.)


locker                  member                 equipment                 racket

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

1. member (n): thành viên

2. locker (n): khóa

3. equipment (n): thiết bị

4. racket (n): cái vợt


b

b. Circle the correct definitions for the underlined words. Listen and repeat.

(Khoanh tròn các định nghĩa đúng cho các từ được gạch chân. Lắng nghe và lặp lại.)


1. I want to book a hotel room for my vacation tomorrow. I'll book it online because it's so easy.

a.  arrange to stay in a place at a future time

b.  ask someone to meet you in the future

2. I forgot to return books to the library on time. I had to pay three dollars because I was late.

a.  use something for a long time

b.  give something back

3. I keep my umbrella, raincoat, and school books in my bag.

a.  put something in one place for a time

b.  forget where you put something

4. It costs two dollars to rent the rackets and balls.

a.  pay to use and then return to the owner afterwards

b.  pay to use and take home afterwards

Phương pháp giải:

-book (v): đặt (phòng, bàn,..)

- return (v): trả lại

- keep (v): cất giữ

- rent (v): thuê

Lời giải chi tiết:

1. a 2. b 3. a 4. a

1. a

I want to book a hotel room for my vacation tomorrow. I'll book it online because it's so easy.

(Tôi muốn đặt một phòng khách sạn cho kỳ nghỉ của tôi vào ngày mai. Tôi sẽ đặt nó trực tuyến vì nó rất dễ dàng.)

a. arrange to stay in a place at a future time

(sắp xếp để ở một nơi vào một thời điểm trong tương lai)

b. ask someone to meet you in the future

(yêu cầu ai đó gặp bạn trong tương lai)

2. b

I forgot to return books to the library on time. I had to pay three dollars because I was late.

(Tôi quên trả sách cho thư viện đúng hạn. Tôi đã phải trả 3 đô la vì tôi đã trễ.)

a. use something for a long time

(sử dụng một cái gì đó trong một thời gian dài)

b. give something back

(trả lại một cái gì đó)

3. a

I keep my umbrella, raincoat, and school books in my bag.

(Tôi giữ ô, áo mưa và sách học trong cặp.)

a. put something in one place for a time

(đặt một cái gì đó ở một nơi trong một khoảng thời gian)

b. forget where you put something

(quên nơi bạn đặt một cái gì đó)

4. a

It costs two dollars to rent the rackets and balls.

(Chi phí 2 đô la để thuê vợt và bóng.)

a. pay to use and then return to the owner afterwards

(trả tiền để sử dụng và sau đó trả lại cho chủ sở hữu)

b. pay to use and take home afterwards

(trả tiền để sử dụng và mang về nhà sau đó)


c

c. In pairs: Answer the questions. Are you a member of any clubs? What club would you like to join? Tell your partner.

(Theo cặp: trả lời các câu hỏi. Bạn có phải là thành viên của câu lạc bộ nào không? Bạn muốn tham gia câu lạc bộ nào? Nói với đối tác của bạn.)

I'm a member of a Vovinam club.

(Tôi là thành viên của câu lạc bộ Vovinam.)

It's really fun. I love it!

(Nó thực sự rất vui. Tôi thích nó!)

Lời giải chi tiết:

I'm a member of an art club. I would like to join the music club.

(Tôi là thành viên của một câu lạc bộ nghệ thuật. Tôi muốn tham gia câu lạc bộ âm nhạc.)



a

a. Read the notice at Đà Nẵng Sports Center. What is the purpose of the notice?

(Đọc thông báo tại Trung tâm TDTT Đà Nẵng. Mục đích của thông báo là gì?)

1. to tell members how to use the center

(để các thành viên biết cách sử dụng trung tâm)

2. to tell members about what they can do at the center

(để nói với các thành viên về những gì họ có thể làm ở trung tâm)

                                       Đà Nẵng Sports Center - Get Fit and Have Fun!

Thank you for using Đà Nẵng Sports Center. We would like to remind everyone of the following guidelines:

1. Cards must be shown by all members at the front desk.

2. Money should be kept in a locker. Locker keys are at the front desk.

3. Gym equipment should not be taken out of the gym. Members should not use their own gym equipment.

4. All gym equipment must be cleaned after use.

5. Sports clothing must be worn by all members using the center.

6. Sports equipment can be rented at the front desk (40,000 VND/hour).

7. All rented sports equipment should be returned to the front desk after use.

8. Tennis courts may be booked up to two days before use (220,000 VND/hour).

Thank you for your understanding. If you have any questions relating to sports equipment, please ask the gym staff.

For all other questions, please ask at the front desk.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Trung tâm Thể dục Thể thao Đà Nẵng - Khỏe khoắn và Vui vẻ!

Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã tin dùng Trung tâm thể dục thể thao Đà Nẵng. Chúng tôi muốn nhắc nhở mọi người về các nguyên tắc sau:

1. Thẻ phải được xuất trình tại quầy lễ tân.

2. Tiền nên được cất trong tủ có khóa. Chìa khóa tủ có ở quầy lễ tân.

3. Không nên mang dụng cụ tập gym ra khỏi phòng tập. Các thành viên không nên sử dụng thiết bị tập thể dục của riêng mình.

4. Tất cả các thiết bị tập gym phải được vệ sinh sạch sẽ sau khi sử dụng.

5. Tất cả các thành viên khi sử dụng trung tâm đều phải mặc quần áo thể thao.

6. Có thể thuê dụng cụ thể thao tại quầy lễ tân (40.000 VND/giờ).

7. Tất cả các dụng cụ thể thao đã thuê phải được trả lại quầy lễ tân sau khi sử dụng.

8. Sân tennis có thể được đặt trước hai ngày trước khi sử dụng (220.000 VND/giờ).

Cảm ơn bạn vì đã thấu hiểu. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến dụng cụ thể thao, vui lòng hỏi nhân viên phòng tập.

Đối với tất cả các câu hỏi khác, vui lòng hỏi tại quầy lễ tân.

Lời giải chi tiết:

1. to tell members how to use the center

(để các thành viên biết cách sử dụng trung tâm)


b

b. Now, read and circle True, False, or Doesn't say.

(b. Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn Đúng, Sai hoặc Không nói.)

1. Every member has a member card. 

2. The gym owns all the equipment members can use there.

3. Members must wear swimming caps in the pool. 

4. It costs 20,000 VND to rent sports equipment for each hour.

True       False        Doesn’t say

True        False        Doesn’t say

True        False        Doesn’t say

True        False        Doesn’t say

Lời giải chi tiết:

1. True 2. True 3. Doesn't say 4. False

1. True

Every member has a member card.

(Mọi thành viên đều có thẻ thành viên.) 

Chi tiết: Cards must be shown by all members at the front desk.

(Thẻ phải được xuất trình tại quầy lễ tân.)

2. True

The gym owns all the equipment members can use there.

(Phòng tập sở hữu tất cả các thiết bị mà thành viên có thể sử dụng ở đó.)

Chi tiết: Sports equipment can be rented at the front desk (40,000 VND/hour).

(Có thể thuê dụng cụ thể thao tại quầy lễ tân (40.000 VND/giờ).)

All rented sports equipment should be returned to the front desk after use.

(Tất cả các dụng cụ thể thao đã thuê phải được trả lại quầy lễ tân sau khi sử dụng.)

3. Doesn't say

Members must wear swimming caps in the pool.

(Các thành viên phải đội mũ bơi trong bể bơi.)

4. False

It costs 20,000 VND to rent sports equipment for each hour.

(Giá thuê dụng cụ thể thao mỗi giờ là 20.000 đồng.)

Chi tiết: Sports equipment can be rented at the front desk (40,000 VND/hour).

(Có thể thuê dụng cụ thể thao tại quầy lễ tân (40.000 VND/giờ).) 


c

c. In pairs: Do you think that all the rules are important? Are there any other rules that the sports center should have?

(Theo cặp: Em có nghĩ rằng tất cả các quy định đều quan trọng không? Có quy định nào khác mà trung tâm thể thao phải có không?)

Lời giải chi tiết:

I think that all these rules are important. In addition to these rules, users must follow instrustions and orders given by staff concerning order and safety. 

(Tôi nghĩ rằng tất cả những quy tắc này đều quan trọng. Ngoài các quy tắc này, người dùng phải tuân theo các hướng dẫn và mệnh lệnh của nhân viên liên quan đến trật tự và an toàn.)


a

a. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

Teacher: Uniforms must be worn in school.

(Đồng phục phải được mặc ở trường học.)

Modals with passive voice

Meaning and Use (Ý nghĩa và Sử dụng)

Modals like can, may, should, and must can be used with the passive voice to describe rules and recommendations when it is clear who they are for (e.g. School rules are for students.)

(Các động từ khuyết thiếu như can, may, should, và must có thể được sử dụng với thể bị động để mô tả các quy tắc và đề nghị khi đã rõ chúng dành cho ai (ví dụ: Nội quy của trường dành cho học sinh.))

• We use must for rules which everyone has to follow.

(Ta sử dụng must cho các quy tắc mà mọi người phải tuân theo.)

Swimming caps must be worn in the pool.

(Phải đội mũ bơi trong hồ bơi.)

• We use should for advice and recommendations. People can follow them if they choose to.

(Ta sử dụng should cho lời khuyên và khuyến nghị. Mọi người có thể làm theo nếu họ muốn.)

Money should be kept in the lockers.

(Tiền nên được giữ trong tủ khóa.)

• We use can and may to express possibility and choice. May is more formal and polite than can.

(Ta sử dụng can và may để thể hiện khả năng và sự lựa chọn. May trang trọng và lịch sự hơn can.)

Tennis equipment can be rented from the front desk.

(Dụng cụ hơi tennis có thể thuê tại quầy lễ tân.)

Form (Cấu trúc)

Lockers must be used.

(Ổ khóa phải được sử dụng.)

Tennis courts can't be rented by guests.

(Sân tennis không thể được thuê bởi khách.)

Can equipment be rented by members?

(Thiết bị có thể được thuê bởi các thành viên không?)


b

b. Decide if the sentences express necessity or possibility, then fill in the blanks.

(Quyết định xem các câu thể hiện sự cần thiết hoặc khả năng xảy ra, sau đó điền vào chỗ trống.)

1. Members' cards must be shown (show) at the front desk when entering the gym.

2. Swimming caps _________ (wear) at all times in the pool by all members.

3. The pool _________ (book) for parties. Members should book at least one week before the event.

4. Members can use their own balls and rackets on the tennis courts. Also, balls and rackets _________ (rent) at the front desk.

5. Members must not bring their bags into the exercise area. Bags _________ (keep) in the lockers at all times.

6. Rented equipment _________ (return) to the front desk before the Center closes. Members have to pay for rented equipment that is not returned in time.

Lời giải chi tiết:

1. Members' cards must be shown at the front desk when entering the gym.

(Thẻ thành viên phải được xuất trình tại quầy lễ tân khi vào phòng tập.)

2. Swimming caps must be worn at all times in the pool by all members.

(Tất cả các thành viên phải đội mũ bơi mọi lúc trong hồ bơi.)

3. The pool must be booked for parties. Members should book at least one week before the event.

(Hồ bơi phải được đặt trước cho các bữa tiệc. Thành viên nên đặt trước ít nhất một tuần trước sự kiện.)

4. Members can use their own balls and rackets on the tennis courts. Also, balls and rackets can be rent at the front desk.

(Các thành viên có thể sử dụng bóng và vợt của riêng mình trên sân quần vợt. Ngoài ra, bóng và vợt có thể thuê tại quầy lễ tân.)

5. Members must not bring their bags into the exercise area. Bags must be kept in the lockers at all times.

(Các thành viên không được mang túi vào khu vực tập thể dục. Túi phải luôn được giữ trong tủ khóa.)

6. Rented equipment must be returned to the front desk before the Center closes. Members have to pay for rented equipment that is not returned in time.

(Các thiết bị đã thuê phải được trả lại cho quầy lễ tân trước khi Trung tâm đóng cửa. Các thành viên phải trả tiền cho các thiết bị đã thuê mà không được trả lại trong thời gian.)


c

c. Write passive sentences. Use the prompts.

(Viết câu bị động. Sử dụng gợi ý.)

1. Member cards/must/show/borrow/books.

→ Member cards must be shown to borrow books.

2. Tennis equipment/can/rent/front desk.

3. Swimming caps/must/wear/swimming pool/all times.

4. Lockers/should/use/keep/money/safe.

5. Books/should/return/front desk/library members.

6. Can/swimming pool/book/children's parties?

Lời giải chi tiết:

1. Member cards must be shown to borrow books.

(Thẻ thành viên phải được xuất trình để mượn sách.)

Giải thích: “Must” là động từ khuyết thiếu nên khi chuyển về bị động được biến đổi thành “must be shown”.

2. Tennis equipment can be rented at the front desk.

(Dụng cụ chơi tennis có thể được thuê tại quầy lễ tân.)

Giải thích: “Can” là động từ khuyết thiếu nên khi chuyển về bị động được biến đổi thành “can be rented”.

3. Swimming caps must be worn at the swimming pool at all times.

(Mũ bơi phải luôn được đội tại bể bơi.)

Giải thích: “Must” là động từ khuyết thiếu nên khi chuyển về bị động được biến đổi thành “must be worn”.

4. Lockers should be used to keep money safe.

(Ổ khóa nên được sử dụng để giữ tiền an toàn.)

Giải thích: “Should” là động từ khuyết thiếu nên khi chuyển về bị động được biến đổi thành “should be used”.

5. Books should be returned at the front desk by library members.

(Sách nên được trả lại tại quầy lễ tân bởi các thành viên thư viện.)

Giải thích: “Should” là động từ khuyết thiếu nên khi chuyển về bị động được biến đổi thành “should be used”. Thêm by vào trước “library members”.

6. Can a swimming pool be booked by children's parties?

(Hồ bơi có thể được đặt trước bởi các bữa tiệc dành cho trẻ em không?)

Giải thích: Vì ở dạng câu hỏi và  “Can” là động từ khuyết thiếu nên khi chuyển về bị động được biến đổi thành “Can a swimming pool be booked”. Thêm by vào trước “children's parties”.


d

d. In pairs: Talk about rules and things you can or can't do at your school.

(Nói về các quy tắc và những điều em có thể hoặc không thể làm ở trường của em.)

In my school, uniforms must be worn.

(Ở trường, đồng phục phải được mặc.)

Mobile phones can't be used in class.

(Điện thoại không thể được sử dụng ở trong lớp.)

Lời giải chi tiết:

In my school, the shirt must be fully buttoned. Books must not be returned in the library late. 

(Ở trường tôi, áo sơ mi phải được cài cúc đầy đủ. Sách không được trả lại trong thư viện muộn.)


a

a. Focus on the final /ts/ sound.

(Tập trung vào âm cuối /ts/.)



b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)


rackets 

sports  

tickets  

T-shirts


c

c. Listen and cross out the word with the wrong sound.

(Nghe và gạch bỏ từ có  phát âm sai.)


tents

students

courts

Lời giải chi tiết:

Từ phát âm sai: tents


d

d. Take turns saying the words in c. while your partner points to them.

(Lần lượt phát âm các từ trong c. trong khi bạn cùng bàn của em chỉ vào chúng.)


a

a. Match the rules to the pictures and take turns saying the rules for each place.

(Ghép các quy tắc vào tranh và lần lượt nói các quy tắc cho từng nơi.)

Swimming caps must be worn in the pool.

(Mũ bơi phải luôn được đội tại bể bơi.)

Children must not be left alone by their parents.

(Trẻ em không được để lại một mình bởi cha mẹ của chúng.)

1. Clothes should be kept in the lockers.

(Nên để quần áo trong tủ.)

2. Books should be returned to the front desk.

(Sách nên được trả lại quầy lễ tân.)

3. Tickets must be shown to the driver when getting on.

(Phải xuất trình vé cho tài xế khi lên xe.)

4. Swimming caps must be worn at all times.

(Phải luôn đội mũ bơi.)

5. Bags must not be left by passengers.

(Hành khách không được để lại hành lý.)

6. Passports must be shown on arrival.

(Hộ chiếu phải được xuất trình khi đến nơi.)

7. Registration forms should be filled in by guests.

(Đơn đăng ký nên được điền bởi khách.)

8. Books must not be returned late.

(Không được trả sách muộn.)

Lời giải chi tiết:

A. Passports must be shown on arrival.

(Hộ chiếu phải được xuất trình khi đến nơi.)

B. Swimming caps must be worn at all times.

(Mũ bơi phải được đội mọi lúc.)

C. Tickets must be shown to the driver when getting on.

(Vé phải được xuất trình với tài xế khi lên xe.)

D. Books should be returned to the front desk.

(Sách nên được trả lại tại quầy lễ tân)


b

b. Think of one more rule for each place. 

(Nghĩ thêm một quy định nữa cho mỗi địa điểm.)

Lời giải chi tiết:

- Pets cannot be taken into the hotel. 

(Không được mang thú cưng vào khách sạn.)

- Food should not be eaten in the library. 

(Không được ăn trong thư viện.)

- Cigarettes must not be used on the bus. 

(Không được hút thuốc trên xe buýt.)

- Shoes must not be worn inrto the swimming pool.

(Không được mang giày vào bể bơi.)


a

Speaking

YOU MAKE THE RULES! (Tự bạn viết nên các quy định!)

a. You are going to make some ruels for your school. In pairs: Choose one of the following places: gym, library, and schoolyard. Discuss and wrire six rules for that places. 

(Bạn dự định viết số quy tắc cho trường học của bạn. Theo cặp: Chọn một trong những địa điểm sau: phòng tập thể dục, thư viện và sân trường. Thảo luận và viết sáu quy tắc cho những nơi đó.)

Lời giải chi tiết:

1. Library cards must be shown at the front desk. 

(Thẻ thư viện phải được xuất trình tại quầy lễ tân.)

2. Your school books and money should be kept in your bag.

(Sách và tiền của bạn nên được giữ trong cặp của bạn.)

3. Trash mustn't be thrown in the library. 

(Không được vứt rác trong thư viện.)

4. Hands should be kept clean while reading. 

(Giữ tay sạch sẽ khi đọc.)

5. Mobile phones can't be used in the library. 

(Điện thoại di động không được sử dụng trong thư viện.)

6. Books must be put back on the shelves when you leave the library. 

(Sách phải được đặt lại trên giá khi bạn rời khỏi thư viện.)


b

b. Listen to another pair's rules. Do you agree that they are good rules? How would you change them?

(Nghe các quy định của cặp khác. Em có đồng ý rằng đó là các quy định hợp lí hay không? Em sẽ thay đổi chúng như thế nào?)

Lời giải chi tiết:

Yes, I agree they are good rules, so I wouldn't change any of them.

(Vâng, tôi đồng ý chúng là những quy định hợp lý nên sẽ không thay đổi bất kì cái nào cả.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"