Bài 1
1. Hương and Viên are talking about men's and women's roles in Vietnamese families. Guess if the following statements from the survey are true (T) or false (F).
(Hương và Viên đang nói về vai trò của nam và nữ trong gia đình Việt Nam. Đoán xem các nhận định sau đây từ cuộc khảo sát là đúng hay sai.)
Statements | True or False |
1. Women do most of the housework. |
|
2. Husbands tend to help out their wives with housework in rural areas. |
|
3.Women take care of the elderly. |
|
4. Men want to help women with housework. |
|
Lời giải chi tiết:
Statements (Nhận định) | True or False (Đúng hay Sai) |
1.Women do most of the housework. (Phụ nữ làm hầu hết các công việc nhà.) | T |
2. Husbands tend to help out their wives with housework in rural areas. (Người chồng có xu hướng giúp vợ việc nhà ở nông thôn.) | F |
3.Women take care of the elderly. (Phụ nữ chăm sóc người già.) | T |
4. Men want to help women with housework. (Đàn ông muốn giúp phụ nữ làm việc nhà.) | T |
Bài 2
2. Listen to Part 1 of the interview and check your guesses in Exercise 1.
(Nghe Phần 1 của cuộc phỏng vấn và kiểm tra các suy đoán của bạn trong Bài tập 1.)
Bài 3
3. Listen to Part 2 of the interview and answer the following questions.
(Nghe Phần 2 của cuộc phỏng vấn và trả lời các câu hỏi sau.)
1. Who does most of the housework in Hương's family?
(Ai làm hầu hết công việc nhà trong gia đình Hương?)
____________________________________
2. Does Hương's mum have a job?
(Mẹ của Hương có việc làm không?)
____________________________________
3. Who does the cooking in Viên's family?
(Ai là người nấu ăn trong gia đình Viên?)
____________________________________
4. Who feeds the dog in Viên's family?
(Ai nuôi chó trong gia đình Viên?)
____________________________________
5. Who thinks the family roles haven't changed much?
(Ai nghĩ rằng các vai trò trong gia đình không thay đổi nhiều?)
____________________________________
Bài 4
4. Work in groups of four. Interview your friends and write their answers in the space.
(Làm việc trong nhóm bốn. Phỏng vấn bạn bè của bạn và viết câu trả lời của họ vào chỗ trống.)
Statements | Friend 1 | Friend 2 | Friend 3 |
1. Do you think men and women's roles in Vietnamese homes are changing? Why? | |||
2. Do you think there are differences in housework division between cities and rural areas? Why? |
Lời giải chi tiết:
Statements (Nhận định) | Vy | Phong | Nhi |
1. Do you think men and women's roles in Vietnamese homes are changing? Why? (Bạn có nghĩ rằng vai trò của nam giới và phụ nữ trong gia đình Việt Nam đang thay đổi? Tại sao?) | Yes. Because I can see my father is trying to do more housework to help my mother. (Có. Vì tôi thấy bố tôi đang cố gắng làm nhiều việc nhà hơn để giúp đỡ mẹ tôi.) | Yes. Because both of my parents go to work to support my family and do housework after work together. (Có. Vì bố mẹ tôi đều cùng nhau đi làm để nuôi gia đình và làm việc nhà sau giờ làm việc.) | No. Because my father goes to work and my mother still looks after our home and us. (Không. Vì bố tôi đi làm và mẹ tôi vẫn chăm sóc nhà cửa và chúng tôi.) |
2. Do you think there are differences in housework division between cities and rural areas? Why? (Bạn có nghĩ rằng có sự khác biệt trong việc phân chia công việc nhà giữa thành phố và nông thôn không? Tại sao?) | No. Because people in cities and rural areas both work and look after their homes. (Không. Bởi vì người dân ở thành phố và nông thôn đều vừa đi làm vừa chăm sóc nhà cửa.) | Yes. Because people in cities have more difficult life than ones in rural areas. (Đúng. Vì người dân thành phố có cuộc sống khó khăn hơn nông thôn.) | Yes. Because people in rural seem to have fewer things to do and have more free time than people in cities. (Có. Bởi vì những người ở nông thôn dường như có ít việc phải làm và có nhiều thời gian rảnh hơn những người ở thành phố.) |
Bài 5
5. Listen and repeat words with the br, cl, cr, and dr sounds.
(Nghe và lặp lại các từ có âm br, cl, cr và dr.)
1. broom | brush | breakfast | break | bread |
2. clothes | clean | cloth | click | clear |
3. cry | crop | crab | cream | crazy |
4. dry | dryer | laundry | drapes | draw |
Lời giải chi tiết:
br | cl |
broom /bruːm/ (n) cây chổi brush /brʌʃ/ (v): chải breakfast /ˈbrekfəst/ (n): bữa sáng break /breɪk/ (v): làm vỡ bread /bred/ (n): bánh mì | clothes /kləʊðz/ (n): quần áo clean /kliːn/ (adj): sạch sẽ cloth /klɒθ/ (n): vải click /klɪk/ (v): nhấp chuột clear /klɪə(r)/ (adj): rõ ràng |
cr | dr |
cry /kraɪ/ (v): khóc crop /krɒp/ (n): mùa vụ crab /kræb/ (n): con cua cream /kriːm/ (n): kem crazy /ˈkreɪzi/ (adj): cuồng nhiệt | dry /draɪ/ (adj): khô dryer /ˈdraɪə(r)/ (n): máy sấy laundry /ˈlɔːndri/ (n): công việc giặt giũ drapes /dreɪp/ (n): cái rèm draw /drɔː/ (v): vẽ |
Bài 6
6. Circle the br, cl, cr, and dr sounds you hear in the following sentences. You will hear two of these sounds in each sentence. Then listen and check.
(Khoanh tròn các âm br, cl, cr và dr mà bạn nghe được trong các câu sau. Bạn sẽ nghe thấy hai trong số những âm thanh này trong mỗi câu. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)
1. br | cl | cr | dr |
2. br | cl | cr | dr |
3. br | cl | cr | dr |
4. br | cl | cr | dr |