Bài 1
1. Label the photos with the words in the box. Then listen, check and repeat.
(Gắn nhãn các bức ảnh với các từ trong hộp. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.)
linguistics geology marine biology archaeology psychology conservation |
Lời giải chi tiết:
A. archaeology (khảo cổ học)
B. geology (địa chất)
C. linguistics (ngôn ngữ học)
D. conservation (bảo tồn)
E. marine biology (sinh vật biển)
F. psychology (tâm lý học)
Bài 2
2. Complete the job descriptions with the jobs in the box. Then listen, check and repeat.
(Hoàn thành mô tả công việc với các công việc trong hộp. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.)
A linguist A geologist A marine biologist A psychologist An archaeologist A conservationist |
1. ____________studies and often speaks a lot of languages.
2. ________ studies the ways of protecting the environment.
3. ________studies rocks and the history of the Earth.
4. __________studies how people behave and how their minds work.
5. _________studies people who lived thousands of years ago."
6. _________ studies, observes and protects oceans.
Phương pháp giải:
A linguist: nhà ngôn ngữ học
A geologist: nhà địa chất
A marine biologist: nhà sinh vật biển
A psychologist: nhà tâm lý học
An archaeologist: nhà khảo cổ học
A conservationist: nhà bảo tồn
Lời giải chi tiết:
1. A linguist studies and often speaks a lot of languages.
(Một nhà ngôn ngữ học nghiên cứu và thường nói rất nhiều ngôn ngữ.)
2. A conservationist studies the ways of protecting the environment.
(Một nhà bảo tồn nghiên cứu các cách thức bảo vệ môi trường.)
3. A geologist studies rocks and the history of the Earth.
(Một nhà địa chất học nghiên cứu các loại đá và lịch sử của Trái Đất.)
4. A psychologist studies how people behave and how their minds work.
(Một nhà tâm lý học nghiên cứu cách mọi người cư xử và tâm trí của họ hoạt động như thế nào.)
5. An archaeologist studies people who lived thousands of years ago.
(Một nhà khảo cổ học nghiên cứu những người sống cách đây hàng nghìn năm.)
6. A marine biologist studies, observes and protects oceans.
(Một nhà sinh vật biển nghiên cứu, quan sát và bảo vệ các đại dương.)
Bài 3
3. Listen to five speakers talking about why they became scientists. Which job in Exercise 2 does each person do?
(Lắng nghe năm diễn giả nói về lý do tại sao họ trở thành nhà khoa học. Mỗi người làm công việc nào trong bài tập 2?)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1
Nobody's surprised that I studied languages - my father's an English teacher and my mother's a translator. At high school, my best subjects were Spanish and German, but I wanted to know more about the nature of language and communication. So I studied linguistics and computer science at university. I'm interested in artificial intelligence - I've just published my first research paper on robots and how they communicate.
(Không ai ngạc nhiên khi tôi học ngôn ngữ - bố tôi là giáo viên tiếng Anh và mẹ tôi là phiên dịch viên. Ở trường trung học, môn học giỏi nhất của tôi là tiếng Tây Ban Nha và tiếng Đức, nhưng tôi muốn biết thêm về bản chất của ngôn ngữ và giao tiếp. Vì vậy, tôi đã học ngôn ngữ học và khoa học máy tính tại trường đại học. Tôi quan tâm đến trí tuệ nhân tạo - Tôi vừa xuất bản bài báo nghiên cứu đầu tiên của mình về robot và cách chúng giao tiếp.)
2
I work with people who have new ideas about energy sources, like solar and wind power. We're doing research into climate change and trying to discover new ways to produce energy. I want to study ways of protecting the environment using modern technology. This is important work for the future of the planet.
(Tôi làm việc với những người có ý tưởng mới về các nguồn năng lượng, như năng lượng mặt trời và năng lượng gió. Chúng tôi đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu và cố gắng khám phá những cách mới để sản xuất năng lượng. Tôi muốn nghiên cứu các cách bảo vệ môi trường bằng công nghệ hiện đại. Đây là công việc quan trọng cho tương lai của hành tinh.)
3
I always want to understand why people do what they do - why do they behave that way? What are they thinking? I'm interested in how we develop from birth to the age of seven. Those seven years are the most important years for the psychological development of a child. I love doing research and analysing data. When I finish my studies, I want to work in a children's hospital.
(Tôi luôn muốn hiểu tại sao mọi người làm những gì họ làm - tại sao họ lại cư xử như vậy? Họ đang nghĩ gì vậy? Tôi quan tâm đến cách chúng ta phát triển từ khi sinh ra cho đến khi 7 tuổi. Bảy năm đó là những năm quan trọng nhất đối với sự phát triển tâm lý của một đứa trẻ. Tôi thích nghiên cứu và phân tích dữ liệu. Khi học xong, tôi muốn vào làm việc trong bệnh viện nhi.)
4
I became interested in archaeology when we were studying ancient Egypt and mummies in school. It was fascinating. When I was fourteen, my class took a school trip to Paris and we visited the famous museum, the Louvre. I spent hours in the Egyptian room and decided that I wanted to know more about people who lived thousands of years ago.
(Tôi bắt đầu quan tâm đến khảo cổ học khi chúng tôi nghiên cứu về Ai Cập cổ đại và xác ướp trong trường học. Nó thật hấp dẫn. Khi tôi 14 tuổi, lớp tôi có một chuyến đi đến trường ở Paris và chúng tôi đã đến thăm bảo tàng nổi tiếng, Louvre. Tôi đã dành hàng giờ trong căn phòng Ai Cập và quyết định rằng tôi muốn biết thêm về những người sống cách đây hàng nghìn năm.)
5
The first time I went scuba diving, I saw a little fish swimming away into the distance, and at that moment I thought 'Oh yes, that's what I want to do - I want to explore oceans, collect evidence about global warming and help to protect marine life.' I love my work - I can't understand why everybody isn't doing my job.
(Lần đầu tiên tôi đi lặn biển, tôi nhìn thấy một con cá nhỏ bơi ra xa, và ngay lúc đó tôi nghĩ 'Ồ vâng, đó là điều tôi muốn làm - tôi muốn khám phá các đại dương, thu thập bằng chứng về sự nóng lên toàn cầu và giúp đỡ bảo vệ sinh vật biển. ' Tôi yêu công việc của mình - tôi không thể hiểu tại sao mọi người không làm công việc của tôi.)
Lời giải chi tiết:
1. A linguist (nhà ngôn ngữ học)
2. A conservationist (nhà bảo tồn)
3. A psychologist (nhà tâm lý học)
4. An archaeologist (nhà khảo cổ học)
5. A marine biologist (nhà sinh vật biển)
Bài 4
4. Listen again. Match speakers 1-5 with statements A-F. There is one extra statement.
(Lắng nghe một lần nữa. Ghép người nói 1-5 với câu A-F. Có một câu bị thừa.)
- Speaker 1:
- Speaker 2:
- Speaker 3:
- Speaker 4:
- Speaker 5:
A. I want to understand how early childhood affects one's behaviour.
(Tôi muốn hiểu tuổi thơ ảnh hưởng đến hành vi của một người như thế nào.)
B. I'm keen on studying how machines can communicate.
(Tôi rất muốn nghiên cứu cách máy móc có thể giao tiếp.)
C. I want to explore oceans and preserve the ocean environment.
(Tôi muốn khám phá các đại dương và bảo tồn môi trường đại dương.)
D. I'm interested in studying our prehistoric ancestors. I want to study the evolution of our planet.
(Tôi thích việc nghiên cứu tổ tiên tiền sử của chúng ta. Tôi muốn nghiên cứu sự tiến hóa của hành tinh chúng ta.)
F. I want to find solutions to nature's problems.
(Tôi muốn tìm giải pháp cho các vấn đề của tự nhiên.)
Lời giải chi tiết:
Speaker 1: B
Speaker 2: F
Speaker 3: A
Speaker 4: D
Speaker 5: C
Bài 5
5. Work in groups. Which jobs in Exercise 2 do you want to do in the future? Why (not)?
(Làm việc theo nhóm. Bạn muốn làm những công việc nào trong bài tập 2 trong tương lai? Tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
I want to become a conservationist. Because I love environment and I want to find the ways of protecting the environment.
(Tôi muốn trở thành một nhà bảo tồn. Vì tôi yêu môi trường và tôi muốn tìm cách bảo vệ môi trường.)
Bài 6
PRONUNCIATION FOCUS: WORD STRESS
6. Complete the table. Then listen, check and repeat. Underline the stress in each word as in the example.
(Hoàn thành bảng. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại. Gạch chân trọng âm trong mỗi từ như trong ví dụ.)
Subject | Job |
1. archaeology 2. ___________ 3. conservation 4. geology 5. _________ 6. _________ | archaeologist analyst ___________ ___________ linguist psychologist |
Lời giải chi tiết:
Subject (Môn học) | Job (Nghề nghiệp) |
1. archaeology (khảo cổ học) 2. analysis (phân tích học) 3. conservation (sự bảo tồn) 4. geology (địa chất) 5. linguistics (ngôn ngữ học) 6. psycholoogy (tâm lý học) | archaeologist (nhà khảo cổ học) analyst (nhà phân tích) conservationist (nhà bảo tồn học) geologist (nhà địa chất) linguist (nhà ngôn ngữ học) psychologist (nhà tâm lý học) |
Bài 7
7. Practise the words in Exercise 6 as in the example below. Pay attention to the word stress.
(Thực hành các từ trong Bài tập 6 như trong ví dụ dưới đây. Chú ý đến trọng âm của từ.)
A: What does an archaeologist do?
(Nhà khảo cổ học làm nghề gì?)
B: Archaeology.
(Khảo cổ học.)