Bài 1
1. Choose the best title for the following dialogue.
(Chọn tiêu đề hay nhất cho đoạn hội thoại sau.)
1. Mexican Festivals
2. Festivals for Remembering Our Ancestors
3. The Day of the Dead Festival
Nam: We went to Mexico last month and saw the Day of the Dead Festival.
Mai: I've never heard of it. What happens at this festival?
Nam: It's a three-day event that starts on Oct 31st, Mexicans decorate altars, and they attend costume parties. They bake a special kind of bread and light candles. They also tell stories about their dead relatives, so their children will remember them.
Mai: Do they pay respects to their ancestors like we do?
Nam: Somehow. They visit cemeteries, but they also do fun things. They buy sweets and have carnival rides for children.
Mai: It sounds like a giant party.
Nam: Actually, it is. Families gather together, and they enjoy the favourite food and drink for their dead relatives.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Lễ hội Mexico
2. Lễ hội tưởng nhớ tổ tiên
3. Lễ hội người chết
Nam: Chúng tôi đã đến Mexico vào tháng trước và xem Ngày của Lễ hội Người chết.
Mai: Tôi chưa bao giờ nghe nói về nó. Điều gì xảy ra tại lễ hội này?
Nam: Đó là một sự kiện kéo dài ba ngày bắt đầu vào ngày 31 tháng 10, người Mexico trang trí bàn thờ và họ tham dự các bữa tiệc hóa trang. Họ nướng một loại bánh mì đặc biệt và thắp nến. Họ cũng kể những câu chuyện về những người thân đã khuất của họ, để con cái họ sẽ nhớ về họ.
Mai: Họ có tỏ lòng thành kính với tổ tiên như chúng ta không?
Nam: Mình cũng không rõ. Họ đến thăm các nghĩa trang, nhưng họ cũng làm những điều vui vẻ. Họ mua đồ ngọt và tổ chức lễ hội cho trẻ em.
Mai: Nghe có vẻ giống như một bữa tiệc khổng lồ.
Nam: Thực ra là như vậy. Các gia đình quây quần bên nhau, và họ thưởng thức đồ ăn thức uống yêu thích cho những người thân đã khuất của họ.
Lời giải chi tiết:
Đáp án: 3. The Day of the Dead Festival
Bài 2
2. Read the GRAMMAR FOCUS. Choose the correct words in brackets to complete the sentences.
(Đọc TRỌNG TÂM NGỮ PHÁP. Chọn từ đúng trong ngoặc để hoàn thành câu.)
GRAMMAR FOCUS (NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM) Compound sentences (Câu ghép) A compound sentence is made from combining two simple sentences with a coordinating conjunction – for, and, nor, but, or, yet, so. Place a comma (,) after the first simple sentence. Mexicans decorate altars, and they attend costume parties. (Một câu ghép được tạo ra từ việc kết hợp hai câu đơn giản với một liên từ kết hợp - for, and, nor, but, or, yet, so. Đặt dấu phẩy (,) sau câu đơn giản đầu tiên. Người Mexico trang trí bàn thờ, và họ tham dự các bữa tiệc hóa trang.) |
1. We went to Rio, (but / or / so) we did not join in the Carnival.
2. Hạnh did not go home for Tết (for/ nor/ yet) did she visit her friends.
3. My mum wants to hold a house-warming ritual, (and / or / yet) she wants to buy some new furniture.
4. We are going to the market, (for / yet/ so) we can buy some ingredients for bánh chưng.
5. Minh may go abroad for the holidays, (nor/ but / or) he may visit his mother in Cần Thơ.
Lời giải chi tiết:
1. We went to Rio, but we did not join in the Carnival.
(Chúng tôi đã đến Rio, nhưng chúng tôi không tham gia Lễ hội Carnival.)
2. Hạnh did not go home for Tết nor did she visit her friends.
(Hạnh không về quê ăn Tết cũng như không đi thăm bạn bè.)
3. My mum wants to hold a house-warming ritual, and she wants to buy some new furniture.
(Mẹ tôi muốn tổ chức một nghi lễ tân gia và bà muốn mua một số đồ đạc mới.)
4. We are going to the market, so we can buy some ingredients for bánh chưng.
(Chúng tôi đang đi chợ, vì vậy chúng tôi có thể mua một số nguyên liệu để làm bánh chưng.)
5. Minh may go abroad for the holidays, or he may visit his mother in Cần Thơ
(Minh có thể đi nước ngoài nghỉ lễ hoặc về thăm mẹ ở Cần Thơ.)
Bài 3
3. Combine sentences. Use the appropriate conjunctions. The first one has been done for you.
(Kết hợp các câu. Sử dụng liên từ thích hợp. Câu đầu tiên đã được làm sẵn.)
A | B |
1. Last month, Nam saw the Day of the Dead Festival, | he didn't enjoy it very much. |
2. Nam didn’t attended any costume parties the first night, | he learned a lot about this Mexican festival. |
3. He went to a cemetery | he would like to visit another country. |
4. He didn’t get a chance to bake any bread, | their children would remember them |
5. He did hear some people tell stories about their dead relatives, | he got sick |
6. Nam would like to go back next year, | did he go the cemetery |
Lời giải chi tiết:
1. Last month, Nam saw the Day of the Dead Festival, and he learned a lot about this Mexican.
(Tháng trước, Nam đã xem Ngày hội của người chết, và anh ấy đã biết được rất nhiều điều về Mexico.)
2. Nam didn’t attend any costume parties the first night, nor did he go the cemetery.
(Nam đã không tham gia bất kỳ bữa tiệc hóa trang nào vào đêm đầu tiên, cũng như không đến nghĩa trang.)
3. He went to a cemetery, but he didn’t enjoy it very much.
(Anh ấy đã đến một nghĩa trang, nhưng anh ấy không thích thú lắm.)
4. He didn’t get a chance to bake any bread, for he got sick.
(Anh ấy không có cơ hội để nướng cái bánh mì nào, vì anh ấy bị ốm.)
5. He did hear some people tell stories about their dead relatives, so their children would remember them.
(Ông đã nghe một số người kể chuyện về những người thân đã khuất của họ, vì vậy con cái của họ sẽ nhớ về họ.)
6. Nam would like to go back next year, but he would like to visit another country.
(Nam muốn quay lại vào năm sau, nhưng anh ấy muốn đi thăm một đất nước khác.)
Bài 4
4. Complete the following sentences, so they are true about you. Then share with your partner.
(Hoàn thành các câu sau để chúng đúng về bạn. Sau đó chia sẻ với bạn của bạn.)
1. On Saturday, I went to visit my friends, and…
2. My favourite TV show is on, but ...
3. I want to go to Singapore, for ...
4. I don't like to clean the dishes, nor do ...
5. I want a new phone, or ...
Lời giải chi tiết:
1. On Saturday, I went to visit my friends, and had dinner at a restaurant with them.
(Vào thứ Bảy, tôi đi thăm bạn bè và ăn tối tại một nhà hàng với họ.)
2. My favourite TV show is on, but I have to complete my homework.
(Chương trình truyền hình yêu thích của tôi đang bật, nhưng tôi phải hoàn thành bài tập về nhà.)
3. I want to go to Singapore, for I visit my grandparents.
(Tôi muốn đi Singapore để thăm ông bà.)
4. I don't like to clean the dishes, nor do I clean the house.
(Tôi không thích rửa bát, cũng không thích lau nhà.)
5. I want a new phone, or a new laptop.
(Tôi muốn có một chiếc điện thoại mới hoặc một chiếc máy tính xách tay mới.)