Tiếng Anh 10 Bright Unit Hello Từ vựng

2024-09-14 11:11:36

School subjects

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

Classroom language

11.

12.

13.

14.

15.

16.

17.

Family

18.

19.

20.

21.

 Home-Furniture/Appliances

22.

23.

24.

25.

26.

Hobbies

27.

28.

29.

30.

31.

Food and Drinks

32.

33.

34.

35.

36.

37.

38.

39.

40.

Means of transport

41.

42.

Places in town

43.

44.

45.

46.

47.

48.

49.

50.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"