Bài 1
1. Read the email and complete the gaps (1–3) with the sentences (A–D). There is one extra sentence.
(Đọc bức thư điện tử và hoàn thành các khoảng trống (1–3) với các câu (A – D). Có một câu bị thừa.)
Hi Jack,
____ 1. I’m doing well. Thanks for the email. I’m sorry to hear that you’re so busy with your studies and have too many chores to do.
It’s true, we don’t have much free time, but doing a few chores doesn’t take long. I think we should try to help our parents because it’s not fair for them to do everything.
____ 2. , but I still help around the house. I make my bed every day and clean my room twice a week. I also dust the furniture. It makes my parents happy and I like helping.
____ 3. We’re having a barbecue in the garden.
Talk to you soon!
Best,
Ryan
A. I am very busy with school and other activities too.
B. Have to go now.
C. I agree that your parents should help you with your homework.
D. How are you?
Lời giải chi tiết:
1. D | 2. A | 3. B |
Hi Jack,
How are you? I’m doing well. Thanks for the email. I’m sorry to hear that you’re so busy with your studies and have too many chores to do.
It’s true, we don’t have much free time, but doing a few chores doesn’t take long. I think we should try to help our parents because it’s not fair for them to do everything. I am very busy with school and other activities too, but I still help around the house. I make my bed every day and clean my room twice a week. I also dust the furniture. It makes my parents happy and I like helping.
Have to go now. We’re having a barbecue in the garden.
Talk to you soon!
Best,
Ryan
Tạm dịch:
Chào Jack,
Bạn có khỏe không? Tớ rất khỏe. Cảm ơn vì bức thư điện tử. Tớ rất tiếc khi nghe rằng bạn quá bận rộn với việc học và có quá nhiều việc nhà phải làm.
Đúng thật, chúng mình không có nhiều thời gian rảnh, nhưng làm một vài việc nhà thì không tốn nhiều thời gian đâu. Tớ nghĩ tụi mình nên cố gắng giúp đỡ cha mẹ bởi vì việc để họ làm mọi thứ thật là không công bằng. Tớ cũng rất bận rộn với việc học và các hoạt động khác nữa, nhưng tớ vẫn phụ giúp việc nhà. Tớ dọn giường mỗi ngày và dọn phòng hai lần một tuần. Tớ cũng phủi bụi cho đồ nội thất nữa. Điều đó khiến cho bố mẹ tớ vui vẻ và tớ cũng thích giúp đỡ.
Tớ phải đi ngay bây giờ. Nhà tớ đang tổ chức tiệc nướng trong vườn.
Sẽ sớm nói chuyện với bạn sau!
Chúc bạn mọi điều tốt đẹp,
Ryan
Bài 2
2. Read the email again and answer the questions.
(Đọc lại bức thư điện tử và trả lời các câu hỏi.)
1. Who is the email from?
2. Who is the email for?
3. What is the email about?
4. Which of the following phrases can you use instead of Best? Tick (✓).
a. Thanks again.
b. Best wishes,
c. Lots of love,
d. Fine,
Lời giải chi tiết:
1. Who is the email from? (Bức thư điện tử này đến từ ai?)
- It’s from Ryan. (Nó đến từ Ryan.)
Thông tin: “Best, Ryan”
(Chúc bạn mọi điều tốt đẹp, Ryan)
2. Who is the email for? (Bức thư điện tử này gửi cho ai?)
- It’s for Jack. (Nó gửi cho Jack.)
Thông tin: “Hi Jack,…” (Chào Jack)
3. What is the email about? (Bức thư điện tử này nói về điều gì?)
- The email is about doing chores. (Bức thư điện tử này nói về làm việc nhà.)
Thông tin: “… doing a few chores doesn’t take long” (làm một vài việc nhà thì không tốn nhiều thời gian), “… I still help around the house. I make my bed every day and clean my room twice a week. I also dust the furniture…”
(…tớ vẫn phụ giúp việc nhà. Tớ dọn giường mỗi ngày và dọn phòng hai lần một tuần. Tớ cũng phủi bụi cho đồ nội thất nữa.)
4. Which of the following phrases can you use instead of Best? Tick (✓).
(Cụm nào dưới đây có thể sử dụng thay cho từ Best? Đánh dấu (✓).)
a. Thanks again. (Cảm ơn lần nữa nha.)
b. Best wishes, (✓) (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp,)
c. Lots of love, (Yêu thương rất nhiều,)
d. Fine, (Ổn thôi,)
Bài 3
3. Mark the sentences as O (opening remarks) or C (closing remarks).
(Đánh dấu các câu là O (lời mở đầu) hoặc C (lời kết thúc).)
1. I hope you’re well. _______
2. Write and let me know what you think. _______
3. Don’t forget to stay in touch. _______
4. How are you getting on? _______
5. Drop me a line soon. _______
Lời giải chi tiết:
1. O | 2. C | 3. C | 4. O | 5. C |
1. I hope you’re well. O
(Tôi mong rằng là bạn vẫn khỏe.)
2. Write and let me know what you think. C
(Hãy viết và cho tôi biết bạn đang nghĩ gì nha.)
3. Don’t forget to stay in touch. C
(Đừng quên phải giữ liên lạc nha.)
4. How are you getting on? O
(Dạo này bạn sao rồi?)
5. Drop me a line soon. C
(Nhớ liên lạc với tôi sớm nhé.)
Bài 4
4. Find the opening/closing remarks in Ryan’s email in Exercise 1.
(Tìm lời mở đầu/ lời kết thúc trong bức thư điện tử của Ryan ở bài tập 1.)
Lời giải chi tiết:
- Opening: How are you?
(Lời mở đầu: Bạn có khỏe không?)
- Closing: Talk to you soon.
(Lời kết thúc: Sẽ sớm nói chuyện với bạn sau!)
Bài 5
5. (Planning) You are going to write to an English friend to tell him/her what you do in your free time and what chores you do to help your parents. Answer the questions.
(Lên kế hoạch) (Bạn dự định viết thư cho một bạn người Anh để nói với anh ấy / cô ấy những gì bạn làm trong thời gian rảnh và những việc nhà bạn làm để giúp đỡ bố mẹ. Trả lời các câu hỏi.)
1. What do you like doing in your free time?
2. What do you think about doing chores?
3. What chores do you do to help your parents?
Lời giải chi tiết:
1. What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
- I read books and sometimes play video games in my free time.
(Tôi đọc sách và thường chơi trò chơi điện tử trong thời gian rảnh rỗi.)
2. What do you think about doing chores?
(Bạn nghĩ thế nào về những công việc nhà?)
- I think doing chores does not take time.
(Tôi nghĩ làm việc nhà thì không tốn nhiều thời gian.)
3. What chores do you do to help your parents?
(Những công việc nhà nào mà bạn làm để phụ giúp bố mẹ?)
- I load the dishwasher and mop the floor. I also dust the furniture.
(Tôi xếp bát đĩa vào máy rửa chén và quét nhà. Tôi còn phủi bụi nội thất nữa.)
Bài 6
6. (Writing) Write your email (about 120–150 words).
(Viết) (Viết một bức thư điện tử khoảng 120 đến 150 từ.)
• Use Ryan’s email as a model. (Sử dụng bức thư điện tử của Ryan để làm mẫu.)
• Use your answers in Exercise 5. (Sử dụng câu trả lời của bạn trong bài tập 5.)
• Write appropriate opening/closing remarks. (Viết lời mở đầu/ lời kết thúc phù hợp.)
• Use the plan below. (Sử dụng kế hoạch dưới đây.)
Plan (Kế hoạch) Hi + (your friend’s first name), (Xin chào + tên bạn bè) (Para 1) writing the opening remarks (Đoạn 1: Viết lời mở đầu) (Para 2) writing what you like doing in your free time, what you think about doing chores, and what chores you do to help your parents (Đoạn 2: Viết những gì bạn thích làm trong thời gian rảnh rỗi, bạn nghĩ gì về công việc nhà và những việc nhà bạn làm để phụ giúp bố mẹ) (Para 3) writing the closing remarks (Đoạn 3: Viết lời kết thúc) (your first name) (Tên của bạn) |
Lời giải chi tiết:
Hi Kate,
I hope you’re well. Thanks for your email. I’m really sorry to hear that your parents complain about your playing too much video games.
When I have some spare time, I love reading books and I sometimes play video games. I enjoy playing video games, and my parents do not complain. But I help my parents with chores too because I think I should help them. Also, I think it does not take long. I help load the dishwasher and mop the floor. I also dust the furniture. This makes my parents happy. So am I.
I have to go now. My mum is making dinner and I want to help. Drop me a line soon.
Best,
Daisy
Tạm dịch:
Chào Kate,
Tớ hy vọng là cậu vẫn ổn. Cảm ơn về bức thư điện tử của cậu. Tớ thực sự lấy làm tiếc khi biết rằng cha mẹ của cậu phàn nàn về việc cậu chơi trò chơi điện tử quá nhiều.
Khi có thời gian rảnh rỗi, tớ thích đọc sách và thỉnh thoảng tớ cũng chơi trò chơi điện tử. Tớ hứng thú chơi trò chơi điện tử và bố mẹ tớ thì không phàn nàn. Nhưng tớ cũng giúp bố mẹ làm việc nhà vì tớ nghĩ tớ nên giúp. Tớ cũng nghĩ rằng việc này không tốn nhiều thời gian. Tớ giúp xếp bát đĩa vào máy rửa chén và lau sàn. Tớ cũng phủi bụi cho đồ nội thất nữa. Điều này khiến bố mẹ tớ rất vui. Tớ cũng vậy.
Tớ cần phải đi ngay bây giờ. Mẹ tớ đang làm bữa tối và tớ muốn giúp. Nhớ liên lạc với tớ sớm nha.
Chúc cậu mọi điều tốt đẹp,
Daisy
Bài 7
7. (Check/Correct) Check your email for spelling/grammar mistakes. Then, in pairs, swap your emails and check each other’s work.
(Kiểm tra/Sửa lại) (Kiểm tra bức thư điện tử của bạn để biết lỗi chính tả / ngữ pháp. Sau đó, hãy trao đổi thư điện tử theo cặp và kiểm tra lại bài sửa của nhau.)
Phương pháp giải:
- Dành thời gian để kiểm tra và sửa lại bức thư.
- Sau đó đổi bức thư với bạn bè để kiểm tra lại.
- Mỗi người cố gắng sửa lại bức thư của người kia.