Tiếng Anh 10 Bright Unit 8 8a. Reading

2024-09-14 11:16:20

Bài 1

1. Look at the robot in the picture and read the title. What can it do? Listen and read to check.

(Nhìn con rô-bốt trong tranh và đọc tiêu đề bài. Robot có thể làm gì? Nghe và đọc để kiểm tra.)


Pepper – the emotional robot

Imagine a robot which can tell how you feel just by listening to the sound of your voice and looking at your body language. Meet Pepper, the ‘social robot’, which can understand human emotions!

 

Pepper was created by a French company called Aldebaran in 2014. It went on sale in Japan in 2015 and in the USA the following year.

 

Pepper is a humanoid robot. This means that it looks a bit like a person. It is 1.2 m tall with a head and two arms, and two wheels to move around. Its head has got four microphones and two HD cameras which allow it to navigate and connect with people. Pepper can understand 20 languages and it knows if it’s talking to a man, woman or child. It can also understand how a person is feeling by the tone of their voice and their body language. And if you’re feeling sad, it tries to make you happy! It can tell you a joke, sing a song and even dance to cheer you up!

 

Some hospitals use Pepper to greet new patients and walk with them to the correct department. Also, it can cheer up sick children and help them do their physical exercises!

 

The inventors of Pepper are always creating new software to improve the robot. They also say that Pepper itself has the ability to learn over time! So, who knows what Pepper will think of next to put a smile on our faces!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Pepper - robot thấu hiểu cảm xúc

Hãy tưởng tượng một robot có thể biết cảm giác của bạn chỉ bằng cách lắng nghe âm thanh giọng nói và nhìn vào ngôn ngữ cơ thể của bạn. Hãy gặp Pepper, ‘robot của xã hội’, có thể hiểu được cảm xúc của con người!

Pepper được tạo ra bởi một công ty Pháp có tên Aldebaran vào năm 2014. Nó đã được bán ở Nhật Bản vào năm 2015 và ở Mỹ vào năm tiếp theo.

Pepper là một robot hình người. Điều này có nghĩa là nó trông hơi giống một người. Nó cao 1,2 m với một cái đầu và hai cánh tay, và hai bánh xe để di chuyển xung quanh. Đầu của nó có bốn micrô và hai camera HD cho phép nó điều hướng và kết nối với mọi người. Pepper có thể hiểu 20 ngôn ngữ và nó biết liệu nó đang nói chuyện với đàn ông, phụ nữ hay trẻ em. Nó cũng có thể hiểu một người đang cảm thấy như thế nào bằng giọng nói và ngôn ngữ cơ thể của họ. Và nếu bạn đang cảm thấy buồn, nó sẽ cố gắng làm bạn vui! Nó có thể kể cho bạn một câu chuyện cười, hát một bài hát và thậm chí nhảy để cổ vũ bạn!

Một số bệnh viện sử dụng Pepper để chào đón bệnh nhân mới và đi cùng họ đến đúng khoa. Ngoài ra, nó có thể làm trẻ em bị bệnh vui vẻ và giúp chúng tập thể dục!

Các nhà phát minh Pepper luôn tạo ra phần mềm mới để cải tiến robot này. Họ cũng nói rằng bản thân Pepper có khả năng học hỏi theo thời gian! Vì vậy, ai biết được Pepper sẽ làm gì tiếp đến để làm chúng tôi nở nụ cười trên mặt!

• body language: ngôn ngữ cơ thể

• on sale: được mở bán

• humanoid: hình người

• navigate: điều hướng

• emotion: cảm xúc

• inventor: nhà phát minh

Lời giải chi tiết:

Pepper can understand human emotions. It can tell how you feel just by listening to the sound of your voice and looking at your body language.

(Pepper có thể hiểu được cảm xúc của con người. Nó có thể cho biết bạn cảm thấy thế nào chỉ bằng cách lắng nghe âm thanh giọng nói và nhìn vào ngôn ngữ cơ thể của bạn.)


Bài 2

2. Read the text. For questions (1–3), choose the correct answer (A, B, C or D).

(Đọc văn bản. Đối với câu hỏi (1–3), chọn câu trả lời đúng (A, B, C hoặc D).)

1. Pepper robot was invented in ______ .

 A 2000

 B 2015

 C 2014

 D 2016

2. Pepper can see using cameras on its ______ .

 A head

 B wheels

 C arms

 D hands

3. Pepper’s creators say that it ______ .

 A can learn on its own

 B can’t accept new software

 C doesn’t live for a long time

 D will be replaced by a new robot

Lời giải chi tiết:

1. C

Pepper robot was invented in ______ . 

(Robot Pepper được phát minh vào năm)

 A 2000

 B 2015

 C 2014

 D 2016

Thông tin: Pepper was created by a French company called Aldebaran in 2014.

(Pepper được tạo ra bởi một công ty Pháp có tên Aldebaran vào năm 2014.)

2. A

Pepper can see using cameras on its ______ . 

(Pepper có thể nhìn thấy bằng cách sử dụng máy ảnh trên)

 A head (đầu)

 B wheels (bánh xe)

 C arms (cánh tay)

 D hands (bàn tay)

Thông tin: Its head has got four microphones and two HD cameras which allow it to navigate and connect with people.

(Đầu của nó có bốn micrô và hai camera HD cho phép nó điều hướng và kết nối với mọi người.)

3. A

Pepper’s creators say that it ______ .

(Những người sáng tạo của Pepper nói rằng nó)

 A can learn on its own (có thể tự học)

 B can’t accept new software (không thể chấp nhận phần mềm mới)

 C doesn’t live for a long time (không sống được lâu)

 D will be replaced by a new robot (sẽ được thay thế bằng một robot mới)

Thông tin: They also say that Pepper itself has the ability to learn over time!

(Họ cũng nói rằng bản thân Pepper có khả năng học hỏi theo thời gian!)


Bài 3

3. Read the text again and answer the questions.

(Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)

1. Who created Pepper?

(Ai đã tạo ra Pepper?)

2. What is a “humanoid” robot?

(Robot "hình người" là gì?)

3. How can Pepper move around?

(Pepper có thể di chuyển xung quanh bằng cách nào?)

4. How can Pepper understand how someone is feeling?

(Pepper có thể hiểu được cảm giác của một người nào đó bằng cách nào?)

5. In what ways does Pepper help patients in hospitals?

(Pepper giúp đỡ bệnh nhân trong bệnh viện bằng những cách nào?)

Lời giải chi tiết:

1. A French company called Aldebaran created Pepper.

(Một công ty Pháp tên là Aldebaran đã tạo ra Pepper.)

Thông tin: Pepper was created by a French company called Aldebaran in 2014.

(Pepper được tạo ra bởi một công ty Pháp có tên Aldebaran vào năm 2014.)

2. A ‘humanoid’ robot is a robot that looks a bit like a person.

(Robot 'hình người' là một robot trông hơi giống người.)

Thông tin: Pepper is a humanoid robot. This means that it looks a bit like a person.

(Pepper là một robot hình người. Điều này có nghĩa là nó trông hơi giống một người.)

3. Pepper has two wheels to move around.

(Pepper có hai bánh xe để chuyển động quay vòng.)

Thông tin: It is 1.2 m tall with a head and two arms, and two wheels to move around.

(Nó cao 1,2 m với một cái đầu và hai cánh tay, và hai bánh xe để di chuyển xung quanh.)

4. Pepper can understand how someone is feeling by the sound of their voice and looking at their body language.

(Pepper có thể hiểu cảm giác của ai đó bằng âm thanh giọng nói và nhìn vào ngôn ngữ cơ thể của họ.)

Thông tin: It can also understand how a person is feeling by the tone of their voice and their body language.

(Nó cũng có thể hiểu một người đang cảm thấy như thế nào bằng giọng nói và ngôn ngữ cơ thể của họ.)

5. Pepper can greet new patients and walk with them to the correct department in hospitals. It can also cheer up sick children and help them do their physical exercises.

(Pepper có thể chào hỏi bệnh nhân mới và cùng họ đi bộ đến đúng khoa trong bệnh viện. Nó cũng có thể làm trẻ em bị bệnh vui vẻ và giúp chúng thực hiện các bài tập thể chất.)

Thông tin: Some hospitals use Pepper to greet new patients and walk with them to the correct department. Also, it can cheer up sick children and help them do their physical exercises!

(Một số bệnh viện sử dụng Pepper để chào đón bệnh nhân mới và đi cùng họ đến đúng khoa. Ngoài ra, nó có thể làm trẻ em bị bệnh vui vẻ và giúp chúng tập thể dục!)


a

4. a) Listen and repeat. How does each invention (1–6) help? Match.

(Nghe và nhắc lại. Mỗi phát minh (1–6) giúp ích như thế nào? Nối.)


a allows you to watch a film whenever, as many times as you want to

b creates three-dimensional objects (e.g. medical implants, clothes, cars, etc.)

c allows you to communicate with others on the move, watch videos, listen to songs, etc.

d is able to sense other cars around it to prevent car crashes

e controls other smart home devices

f help us to connect with people from all over the world

Lời giải chi tiết:

1. b

3. f

5. d

2. a

4. e

6. c

1 – b 3D printing: creates three-dimensional objects (e.g. medical implants, clothes, cars, etc.)

(In 3D: tạo ra các vật thể ba chiều (ví dụ: cấy ghép y tế, quần áo, ô tô, v.v.))

2 – a online streaming: allows you to watch a film whenever, as many times as you want to

(phát trực tuyến: cho phép bạn xem phim bất cứ khi nào, bao nhiêu lần tùy thích)

3 – f social media: help us to connect with people from all over the world

(mạng xã hội: giúp chúng ta kết nối với mọi người từ khắp nơi trên thế giới)

4 – e digital assistant: controls other smart home devices

(trợ lý kỹ thuật số: điều khiển các thiết bị thông minh trong nhà)

5 – d self-driving car: is able to sense other cars around it to prevent car crashes

(xe tự lái: có thể cảm nhận được những chiếc xe khác xung quanh nó để tránh va chạm xe)

6 – c smartphone: allows you to communicate with others on the move, watch videos, listen to songs, etc.

(điện thoại thông minh: cho phép bạn giao tiếp với những người khác khi đang di chuyển, xem video, nghe bài hát, v.v.)


b

b) Which invention in Exercise 4a do you think is the most important to our life? Give your reasons.

(Phát minh nào trong Bài tập 4a bạn nghĩ là quan trọng nhất đối với cuộc sống của chúng ta? Đưa ra lý do.)

Lời giải chi tiết:

I believe that 3D printing is the most important invention because it can help create three-dimensional objects (e.g. medical implants, clothes, cars, etc). It will change important areas completely.

(Tôi tin rằng in 3D là phát minh quan trọng nhất vì nó có thể giúp tạo ra các vật thể ba chiều (ví dụ: cấy ghép y tế, quần áo, ô tô, v.v.). Nó sẽ thay đổi các lĩnh vực quan trọng hoàn toàn.)


Bài 5

5. Would you like to own a robot like Pepper? Why/Why not?

(Bạn có thích sở hữu một con robot như Pepper không? Tại sao/ tại sao không?)

Lời giải chi tiết:

Certainly. A robot like Pepper can understand my sorrow and ease my pain. It will become my best friend.

(Chắc chắn rồi. Một người máy như Pepper có thể hiểu nỗi buồn và xoa dịu nỗi đau của tôi. Nó sẽ trở thành người bạn tốt nhất của tôi.)


Bài 6

6. Write a short paragraph (about 120 words) summarising the text in Exercise 1. Include information about the name of the robot, when it was created, what it looks like, how it moves around and what it can do.

(Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 120 từ) tóm tắt nội dung bài tập 1. Bao gồm các thông tin về tên của rô-bốt, được tạo ra khi nào, nó trông như thế nào, cách di chuyển và làm được những việc gì.)

Lời giải chi tiết:

Pepper is a humanoid robot which was created by a French company called Aldebaran in 2014. It looks a bit like a person. It is 1.2 m tall with a head and two arms, and two wheels to move around. Pepper is called “social robot” because it can understand human emotions by listening to the sound of someone’s voice and looking at their body language. It can also understand 20 languages and can identify if it’s talking to a man, woman or child.

Tạm dịch:

Pepper là một robot hình người được tạo ra bởi một công ty Pháp có tên là Aldebaran vào năm 2014. Nó trông hơi giống một người. Nó cao 1,2 m với một đầu và hai tay, hai bánh xe để di chuyển. Pepper được gọi là "robot của xã hội" vì nó có thể hiểu được cảm xúc của con người bằng cách nghe âm thanh của giọng nói của ai đó và nhìn vào ngôn ngữ cơ thể của họ. Nó cũng có thể hiểu 20 ngôn ngữ và có thể xác định xem nó đang nói chuyện với đàn ông, phụ nữ hay trẻ em. 


Bài 7

7. Do you agree with the following statements? Why/Why not?

(Bạn có đồng ý với những nhận định dưới đây không? Tại sao/ tại sao không?)

Inventions ... (Những phát minh)

1. make our everyday lives easier.

(làm cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta dễ dàng hơn.)

2. make communication easier.

(làm cho giao tiếp dễ dàng hơn.)

3. help people with disabilities.

(giúp đỡ người khuyết tật.)

4. have improved transportation.

(đã cải thiện giao thông vận tải.)

Lời giải chi tiết:

I agree with all statements above. There are many inventions that help our life. We can use a dishwasher for washing plates and use a vacuum cleaner for cleaning. They make our everyday lives easier. The invention of Internet can also make communication easier. There are some inventions that help people with disabilities can live easily. And a lot of inventions also help to recognise traffic violation.

Tạm dịch:

Tôi đồng ý với tất cả nhận định trên. Có rất nhiều phát minh giúp ích cho cuộc sống của chúng ta. Chúng ta có thể sử dụng máy rửa bát để rửa đĩa và sử dụng máy hút bụi cho việc làm sạch. Chúng làm cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta trở nên dễ dàng hơn. Việc phát minh ra Internet cũng có thể làm cho việc liên lạc trở nên dễ dàng hơn. Có một số phát minh giúp người khuyết tật có thể sống dễ dàng hơn. Và rất nhiều phát minh cũng giúp nhận biết vi phạm giao thông.


Bài 8

8. Do you know any language apps that are used in other countries?

(Bạn có biết bất cứ ứng dụng ngôn ngữ nào được sử dụng ở các quốc gia khác không?)

Lời giải chi tiết:

Coursera is a widely known educational app developed by Americans. It offers online English courses from 150 universities. The app has video lectures, auto-graded homework assignments and discussion forums. With this app, students can access a variety of English courses that help them improve pronunciation, grammar, writing skills and conversational skills. Students can also find English courses for science, engineering or mathematics on Coursera.

Tạm dịch:

Coursera là một ứng dụng giáo dục được biết đến rộng rãi do người Mỹ phát triển. Nó cung cấp các khóa học tiếng Anh trực tuyến từ 150 trường đại học. Ứng dụng có các bài giảng video, bài tập về nhà được chấm điểm tự động và các diễn đàn thảo luận. Với ứng dụng này, sinh viên có thể truy cập nhiều khóa học tiếng Anh giúp họ cải thiện khả năng phát âm, ngữ pháp, kỹ năng viết và kỹ năng đàm thoại. Sinh viên cũng có thể tìm thấy các khóa học tiếng Anh về khoa học, kỹ thuật hoặc toán học trên Coursera.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"