Bài 1
1. You are going to listen to a dialogue between two friends. Read the questions and the possible answers. What is the dialogue about?
(Bạn sẽ nghe cuộc đối thoại giữa hai người bạn. Đọc các câu hỏi và câu trả lời có khả năng. Đoạn đối thoại nói về điều gì?)
1. Jamie didn’t tell his friends about his vlog because he thinks they ______ .
A won’t support him
B will follow him to be kind
C won’t subscribe to his vlog
2. Which equipment did Jamie pay for?
A the microphone
B the camera
C the editing software
3. Jamie says the activity that takes the most time is ______ .
A editing his videos
B recording his vlogs
C setting up the equipment
4. Jamie gets negative comments about ______ .
A his music
B the quality of his videos
C his appearance
Lời giải chi tiết:
The dialogue is about a boy named Jamie, who makes vlogs.
(Đoạn hội thoại kể về một cậu bé tên Jamie, người làm vlog.)
Bài 2
2. Now listen to the dialogue. For questions (1–4), choose the best answer (A, B or C).
(Bây giờ hãy nghe đoạn hội thoại. Đối với các câu hỏi (1–4), hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A, B hoặc C).)
Phương pháp giải:
Transcript:
Katie: Hi, Jamie! I found your vlog online last night – I love it! Why didn’t you say anything?
Jamie: Well, I didn’t want my friends to watch it. I want to know all my likes and shares are real. I know my friends support me, so they’ll follow me even if they don’t like my content.
Katie: I see. Is it expensive to make a vlog? Your videos look professional. How did you afford all the equipment?
Jamie: Well, actually, I’m using my parents’ video camera at the moment. My uncle gave me an old microphone, and I edited my videos using some cheap software I bought online. That’s the part that takes the longest. Playing my guitar and singing is the easy part.
Katie: Do you ever get any negative comments?
Jamie: Yeah, sometimes. I know not everyone will like my music, and that’s fine. It’s just annoying when people make hurtful comments about my clothes or hair. What’s the point?
Katie: You don’t need to worry about comments like that. Your vlog is fantastic! I’ve already shared it on both my social media accounts and my friends from school love it.
Jamie: Really? Thanks, Katie!
Tạm dịch:
Katie: Xin chào, Jamie! Tôi tìm thấy vlog trực tuyến của bạn đêm qua - Tôi thích nó! Tại sao bạn không nói gì nhỉ?
Jamie: Chà, tôi không muốn bạn bè của mình xem. Tôi muốn biết tất cả những lượt thích và chia sẻ của tôi là thật. Tôi biết bạn bè ủng hộ tôi, vì vậy họ sẽ theo dõi tôi ngay cả khi họ không thích nội dung của tôi.
Katie: Ra vậy. Làm vlog có tốn kém không? Video của bạn trông thật chuyên nghiệp. Bạn đã mua tất cả các thiết bị như thế nào?
Jamie: Thực ra, tôi đang sử dụng máy quay video của bố mẹ tôi vào lúc này. Chú tôi đã đưa cho tôi một chiếc micrô cũ và tôi đã chỉnh sửa video của mình bằng một số phần mềm rẻ mà tôi mua trên mạng. Đó là phần mất nhiều thời gian nhất. Chơi guitar và hát là một phần dễ dàng.
Katie: Bạn có bao giờ nhận được bất kỳ nhận xét tiêu cực nào không?
Jamie: Vâng, đôi khi. Tôi biết không phải ai cũng thích nhạc của tôi, và điều đó ổn thôi. Thật khó chịu khi mọi người đưa ra những nhận xét gây tổn thương về quần áo hoặc mái tóc của tôi. Để làm gì nhỉ?
Katie: Bạn không cần phải lo lắng về những nhận xét như vậy. Vlog của bạn thật tuyệt vời! Tôi đã chia sẻ nó trên cả hai tài khoản mạng xã hội của mình và bạn bè từ trường của tôi đều thích nó.
Jamie: Thật không? Cảm ơn, Katie!
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. C | 3. A | 4. C |
1. B
Jamie didn’t tell his friends about his vlog because he thinks they ______ .
(Jamie đã không nói với bạn bè về vlog của mình vì anh ấy nghĩ rằng họ)
A won’t support him (sẽ không ủng hộ anh ấy)
B will follow him to be kind (sẽ nhấn theo dõi anh ấy để thành người tốt bụng)
C won’t subscribe to his vlog (sẽ không đăng ký vlog của anh ấy)
Thông tin: I know my friends support me, so they’ll follow me even if they don’t like my content.
(Tôi biết bạn bè ủng hộ tôi, vì vậy họ sẽ theo dõi tôi ngay cả khi họ không thích nội dung của tôi.)
2. C
Which equipment did Jamie pay for?
(Jamie đã trả tiền cho những thiết bị nào?)
A the microphone (micro)
B the camera (máy ảnh)
C the editing software (phần mềm chỉnh sửa)
Thông tin: … I edited my videos using some cheap software I bought online.
(… tôi đã chỉnh sửa video của mình bằng một số phần mềm rẻ mà tôi mua trên mạng.)
3. A
Jamie says the activity that takes the most time is ______ .
(Jamie cho biết hoạt động chiếm nhiều thời gian nhất là)
A editing his videos (chỉnh sửa video)
B recording his vlogs (quay vlog)
C setting up the equipment (cài đặt thiết bị)
Thông tin: … I edited my videos using some cheap software I bought online. That’s the part that takes the longest.
(… tôi đã chỉnh sửa video của mình bằng một số phần mềm rẻ mà tôi mua trên mạng. Đó là phần mất nhiều thời gian nhất.)
4. C
Jamie gets negative comments about ______ .
(Jamie nhận được những bình luận tiêu cực về)
A his music (âm nhạc của anh ấy)
B the quality of his videos (chất lượng video của anh ấy)
C his appearance (ngoại hình của anh ấy)
Thông tin: It’s just annoying when people make hurtful comments about my clothes or hair.
(Thật khó chịu khi mọi người đưa ra những nhận xét gây tổn thương về quần áo hoặc mái tóc của tôi.)
Bài 3
3. Look at the list of gadgets. Which ones do you use? What for?
(Nhìn vào danh sách các thiết bị. Bạn sử dụng cái nào? Để làm gì?)
Phương pháp giải:
- smartphone: điện thoại thông minh
- tablet: máy tính bảng
- e-reader: máy đọc sách điện tử
- video game console: máy chơi game cầm tay
- smartwatch: đồng hồ thông minh
- camera: máy ảnh
Lời giải chi tiết:
I use a smartphone to connect to others on the move, watch videos and listen to songs. It’s like having a mini computer with you at all times. I also use a video games console to play video games for entertainment.
(Tôi sử dụng điện thoại thông minh để kết nối với những người khác khi đang di chuyển, xem video và nghe bài hát. Nó giống như việc bạn luôn có một chiếc máy tính mini. Tôi cũng sử dụng máy chơi game cầm tay để chơi trò chơi điện tử để giải trí.)
Bài 4
4. Listen and match the people (1–4) to the gadgets (a–f). What is each person giving George as a present? There are two extra gadgets.
(Nghe và nối những người (1–4) với những thiết bị (a – f). Mỗi người tặng George món quà gì? Có hai thiết bị còn dư.)
People 1. ________ George’s mum2. ________ Richard 3. ________ Craig 4. ________ Jessica | Gadgets a. smartphone b. tablet c. e-reader d. video game e. smartwatch f. camera |
Phương pháp giải:
Transcript:
Craig: Hi, Jessica. Have you thought of a present for George’s birthday yet?
Jessica: No, I haven’t decided what to get him.
Craig: Well, I know he would like an e-reader but his mum has already bought him a tablet that he can download books onto.
Jessica: Hmm, I think he’ll like that. What’s his brother getting him?
Craig: Richard’s buying him a camera.
Jessica: I just use my smartphone to take pictures.
Craig: I know you can use your smartphone for everything, playing games, listening to music, taking pictures, but George wants a better camera than you get on your phone.
Jessica: And what about you? What are you getting him?
Craig: I’ve got him a smartwatch. I think it’s so cool having a computer on your wrist.
Jessica: Wow! That’s really generous of you, Craig. So, what can I get him?
Craig: I don’t know Jessica. You could just get him a new video game. He loves playing video games.
Jessica: Good idea.
Tạm dịch:
Craig: Chào, Jessica. Bạn đã nghĩ ra món quà nào cho sinh nhật của George chưa?
Jessica: Chưa, tôi chưa quyết định tặng anh ấy cái gì.
Craig: Chà, tôi biết anh ấy muốn có một máy đọc sách điện tử nhưng mẹ của anh ấy đã mua cho anh ấy một chiếc máy tính bảng để anh ấy có thể tải sách xuống.
Jessica: Hmm, tôi nghĩ anh ấy sẽ như vậy. Anh trai của anh ấy tặng cái gì vậy?
Craig: Richard đang mua cho anh ấy một chiếc máy ảnh.
Jessica: Tôi chỉ sử dụng điện thoại thông minh của mình để chụp ảnh.
Craig: Tôi biết bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh của mình cho mọi thứ, chơi trò chơi, nghe nhạc, chụp ảnh, nhưng George muốn có một chiếc máy ảnh tốt hơn cái bạn có ở chiếc điện thoại.
Jessica: Còn bạn thì sao? Bạn định tặng gì cho anh ấy?
Craig: Tôi đã mua cho anh ấy một chiếc đồng hồ thông minh. Tôi nghĩ rằng thật tuyệt khi có một chiếc máy tính trên cổ tay.
Jessica: Chà! Bạn thật sự hào phóng, Craig. Vậy, tôi có thể tặng gì được anh ấy nhỉ?
Craig: Tôi không biết Jessica. Bạn chỉ cần tặng cho anh ấy một trò chơi điện tử mới. Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử.
Jessica: Ý hay đấy.
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. f | 3. e | 4. d |
George's mum – tablet (máy tính bảng)
Richard – camera (máy ảnh)
Craig – smartwatch (đồng hồ thông minh)
Jessica – video game (trò chơi điện tử)
Bài 5
5. Look at the cartoon. Circle the correct phrasal verb.
(Nhìn vào bức hoạt hình. Khoanh tròn cụm động từ đúng.)
A: What are you doing, Mr Wills?
B: I’m backing off / backing up the files, sir.
Phương pháp giải:
• back up (sao lưu): to make an extra copy (tạo thêm một bản sao)
• back off (lùi lại): to move backwards (lùi lại về phía sau)
Lời giải chi tiết:
A: What are you doing, Mr Wills?
(Anh đang làm gì vậy, anh Wills?)
B: I’m backing up the files, sir.
(Tôi đang sao lưu các tệp, thưa ông.)