Câu 1: (Bài 1)
1. Complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first one using the word in brackets. Use between two and five words.
(Hoàn thành câu thứ hai sao cho nó có nghĩa tương tự với câu đầu tiên bằng cách sử dụng từ trong ngoặc. Sử dụng từ hai đến năm từ.)
1.Why don't you watch the videos uploaded into the homework folder before class? (WATCHING)
(Tại sao bạn không xem các video được tải lên thư mục bài tập về nhà trước khi đến lớp? (XEM))
How about ____________ into the homework folder before class?
2.Her parents won't let her bring her iPad to school. (ALLOWED)
(Bố mẹ cô ấy sẽ không cho cô ấy mang iPad đến trường. (CHO PHÉP))
She won't ____________ her iPad to school.
3.I don't believe this is the best school in the city! (SCHOOLS)
(Tôi không tin đây là trường tốt nhất trong thành phố! (TRƯỜNG HỌC))
There must ____________ one in the city.
4.It was his grandfather who taught him to read music. (WAS)
(Chính ông nội của anh ấy đã dạy anh ấy đọc nhạc. (LÀ))
He ____________ by his grandfather.
5.Students must pay the fees before this online course begins. (FULL)
(Học viên phải trả học phí trước khi khóa học trực tuyến này bắt đầu. (ĐẦY ĐỦ))
The fees ____________ before this online course begins.
6.The teacher had to find out whose papers they were. (BELONGED)
(Giáo viên phải tìm xem đó là giấy tờ của ai. (THUỘC))
The teacher had to find out ____________ to.
7.A friend told us about Eclass. (WERE)
(Một người bạn đã nói với chúng tôi về Eclass. (LÀ))
We ____________ by a friend.
8.It is wrong to copy the homework from your friend. (SHOULD)
(Sao chép bài tập từ bạn của bạn là sai. (NÊN))
You ____________ the homework from your friend.
9.Students will complete more projects and group assignments in the future. (COMPLETED)
(Học sinh sẽ hoàn thành nhiều dự án và bài tập nhóm hơn trong tương lai. (HOÀN THÀNH))
More projects and group assignments ____________ in the future.
10.The teacher is satisfied with our presentations on global warming. (HAPPY)
(Giáo viên hài lòng với các bài thuyết trình của chúng tôi về sự nóng lên toàn cầu. (HẠNH PHÚC))
The teacher ____________ our presentations on global warming.
Lời giải chi tiết:
1. How about watching the videos uploaded into the homework folder before class?
(Làm thế nào về việc xem các video được tải lên thư mục bài tập về nhà trước khi đến lớp?)
Giải thích: Cấu trúc: How about + N/ V-ing?: được người nói sử dụng để đưa ra một ý kiến, đề xuất.
2. She won't be allowed to bring her iPad to school.
(Cô ấy sẽ không được phép mang iPad đến trường.)
Giải thích:
Cấu trúc câu bị động thì tương lai đơn: S + will (not) be + V3 (+ by Sb/O)
Allow + to V: cho phép làm gì
3. There must be better schools than this one in the city.
(Phải có những trường tốt hơn trường này trong thành phố.)
Giải thích:
Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu: S + modal verb + be + V3 (+ by O).
Cấu trúc so sánh hơn: S + to be + adj + er + than + Noun/ Pronoun
4. He was taught to read music by his grandfather.
(Anh ấy đã được dạy đọc nhạc bởi ông nội của mình.)
Giải thích: Cấu trúc câu bị động thì quá khứ đơn: S + was/ were + V3 (+ by Sb/O)
5. The fees must be paid in full before this online course begins.
(Các khoản phí phải được thanh toán đầy đủ trước khi khóa học trực tuyến này bắt đầu.)
Giải thích: Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu: S + modal verb + be + V3 (+ by O).
6. The teacher had to find out who the papers belonged to.
(Giáo viên phải tìm xem những tờ giấy đó thuộc về ai.)
Giải thích: who là đại từ thay thế cho danh từ chỉ người trong câu là “ the teacher” (giáo viên).
7. We were told about Eclass by a friend.
(Chúng tôi đã được kể về Eclass bởi một người bạn.)
Giải thích: Cấu trúc câu bị động thì quá khứ đơn: S + was/ were + V3 (+ by Sb/O)
8. You shouldn't / should not copy the homework from your friend.
(Bạn không nên sao chép bài tập từ bạn của bạn.)
Giải thích: should (not) + V: nên / không nên làm gì
9. More projects and group assignments will be completed by students in the future.
(Nhiều dự án và bài tập nhóm sẽ được học sinh hoàn thành trong tương lai.)
Giải thích: Cấu trúc câu bị động thì tương lai đơn: S + will (not) be + V3 (+ by Sb/O)
10. The teacher is happy with our presentations on global warming.
(Giáo viên hài lòng với bài thuyết trình của chúng tôi về sự nóng lên toàn cầu.)
Giải thích: happy + with: hài lòng với
Câu 2: (Bài 2)
2. Rearrange the words to make complete sentences.
(Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
1. the / teachers / of /mobile/devices/have/ Many / benefits/ understood /.
2. learning / devices / size, / different / Mobile/in/functions / are/ weight, / and/.
3. who / can / Small / needs / special / this / children / of / new / application / have / advantage / take /.
4. you / do/ listening / smartphone / How / with / practise / your /?
5. download /store / laptop / in / Students / and/ later / can /use / information /it/
their / for /.
6. classroom/more/ students / over / gives / Flipped / study / their / control/.
Lời giải chi tiết:
1. Many teachers have understood the benefits of mobile devices.
(Nhiều giáo viên đã hiểu được lợi ích của thiết bị di động.)
2. Mobile learning devices are different in size, weight and functions.
(Các thiết bị học tập di động có kích thước, trọng lượng và chức năng khác nhau.)
3. Small children who have special needs can take advantage of this new application.
(Trẻ nhỏ người mà có nhu cầu đặc biệt có thể tận dụng ứng dụng mới này.)
4. How do you practise listening with your smartphone?
(Bạn luyện nghe bằng điện thoại thông minh như thế nào?)
5. Students can download information and store it in their laptop for later use.
(Sinh viên có thể tải thông tin và lưu trữ trong máy tính xách tay của mình để sử dụng sau này.)
6. Flipped classroom gives students more control over their study.
(Lớp học lật nghiêng cho phép học sinh kiểm soát nhiều hơn việc học của họ.)
Câu 3: (Bài 3)
3. Write a paragraph (120-150 words) about the disadvantages of using electronic devices in studying. You may use the suggested ideas below.
(Viết đoạn văn (120-150 chữ) nói về nhược điểm của việc sử dụng thiết bị điện tử trong học tập. Bạn có thể sử dụng các ý tưởng được đề xuất bên dưới.)
- slow Internet connection; always relies on the Internet or Wi-Fi
(kết nối Internet chậm; luôn dựa vào Internet hoặc Wi-Fi)
- easily distracted by online entertainment programmes
(dễ bị phân tâm bởi các chương trình giải trí trực tuyến)
- technical problems and viruses
(sự cố kỹ thuật và vi rút)
Lời giải chi tiết:
Although using electronic gadgets while studying is getting more and more common, there are certain drawbacks. To start, students must rely on the Internet to do informational searches or seek up new words. Wi-Fi connectivity is not always reliable and accessible. Second, using electronics to distract children from their academics is very easy. On the Internet, there are much too many different kinds of entertainment programs. Students may play games, text, and chat on their phones throughout class, for instance. Third, some viruses have the potential to infect student computers. Personal information and documents may be lost as a result of this. In other words, it's important for parents and schools to think about and establish particular regulations for using electronic devices while studying in order to prevent these issues.
Tạm dịch:
Việc sử dụng các thiết bị điện tử trong học tập ngày càng trở nên phổ biến, tuy nhiên điều này có thể mang lại một số bất lợi. Đầu tiên, người học phải phụ thuộc vào Internet để tìm kiếm thông tin hoặc tra từ mới. Truy cập Wi-Fi không phải lúc nào cũng ổn định và khả dụng. Thứ hai, các thiết bị điện tử có thể dễ dàng khiến học sinh mất tập trung vào việc học của mình. Có quá nhiều loại chương trình giải trí trên Internet. Ví dụ, học sinh có thể sử dụng điện thoại di động để chơi trò chơi, nhắn tin và trò chuyện trong giờ học. Thứ ba, có một số loại virus có thể tấn công thiết bị của học sinh. Điều này có thể dẫn đến mất dữ liệu cá nhân và tài liệu. Tóm lại, để tránh những vấn đề trên, nhà trường và phụ huynh cần cân nhắc và đưa ra những quy tắc nhất định trong việc sử dụng thiết bị điện tử trong học tập.