a
1. a) Match the columns to make activities.
(Nối các cột để tạo thành các hoạt động.)
Phương pháp giải:
play (v): chơi
attend (v): tham dự
go to (v): đi đến
read (v): đọc
build (v): xây dựng
go on (v): tiếp tục
a sporting event (n): một sự kiện thể thao
robots (n): người máy
books (n): sách
video games (n): trò chơi điện tử
museums (n): bảo tàng
a picnic (n): dã ngoại
Lời giải chi tiết:
1 - d | 2 - a | 3 - e |
4 - c | 5 - b | 6 - f |
1 - d: play video games (chơi điện tử)
2 - a: attend a sporting event (tham dự một sự kiện thể thao)
3 - e: go to museum (đi đến bảo tàng)
4 - c: read books (đọc sách)
5 - b: build robots (lắp ráp người máy)
6 - f: go on a picnic (đi dã ngoại)
b
b) Write the activities in Exercise 1a under the correct pictures.
(Viết những hoạt động trong bài 1a dưới những bức tranh chính xác).
Lời giải chi tiết:
1. attend a sporting event | 2. read books | 3. build robots |
4. play video games | 5. go to museum | 6. go on a picnic |
Bài 2
Everyday English
Inviting & Suggesting
2. Complete the dialogue with the phrases below.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ bên dưới.)
- Let’s
- How about
- I’d love to
- Would you like to
Sarah: Hi, Ade! Where are you off to?
Tony: Hi, Lisa! I’m going to play video games with Paul. (1)________________ come with me?
Sarah: Sorry! I’m going to the museum with Jane.
Tony: Well, (2)______________ tomorrow?
Sarah: (3) __________________.
Tony: Great! Is 3:30 OK? (4)_____________________ meet here.
Sarah: Sure!
Tony: See you tomorrow then. Have fun.
Sarah: Thanks. You too! See you.
Phương pháp giải:
- Let’s V: Chúng ta hãy (làm gì)
- How about N/Ving: Bạn nghĩ như thế nào về cái gì/điều gì
- I’d love to V: Tôi rất muốn/thích làm gì
- Would you like to V?: Bạn có muốn (làm gì)
Lời giải chi tiết:
Sarah: Hi, Ade! Where are you off to?
Tony: Hi, Lisa! I’m going to play video games with Paul. (1) Would you like to come with me?
Sarah: Sorry! I’m going to the museum with Jane.
Tony: Well, (2) How about tomorrow?
Sarah: (3) I’d love to.
Tony: Great! Is 3:30 OK? (4) Let’s meet here.
Sarah: Sure!
Tony: See you tomorrow then. Have fun.
Sarah: Thanks. You too! See you.
Tạm dịch:
Sarah: Chào, Ade! Bạn đi đâu đấy?
Tony: Hi Lisa! Tôi đang đi chơi điện tử với Paul. Bạn có muốn đi cùng với tôi không?
Sarah: Xin lỗi! Tôi đang đi đến bảo tàng với Jane.
Tony: Vậy à, thế còn ngày mai thì sao?
Sarah: Tôi muốn lắm.
Tony: Tuyệt! 3:30 được chứ? Chúng ta hãy gặp nhau ở đây.
Sarah: Chắc chắn rồi.
Tony: Hẹn gặp lại vào ngày mai. Chơi vui vẻ nhé.
Bài 3
Pronunciation:/ɡ/ - /dʒ/
3. Read the words and tick (✓) the correct pronunciation. Then listen and check.
(Đọc các từ và tích vào phát âm đúng. Sau đó nghe và kiểm tra.)
/ɡ/ | /dʒ/ | |
good | ||
generation | ||
page | ||
gift | ||
game | ||
giraffe |
Phương pháp giải:
good /ɡʊd/ (adj): tốt, đẹp
generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n): thế hệ
page /peɪdʒ/ (n): trang (sách/ giấy)
gift /ɡɪft/ (n): món quà
game /ɡeɪm/ (n): trò chơi
giraffe /dʒəˈrɑːf/ (n): hươu cao cổ
Lời giải chi tiết:
/ɡ/ | /dʒ/ | |
good | ✔ | |
generation | ✔ | |
page | ✔ | |
gift | ✔ | |
game | ✔ | |
giraffe | ✔ |