Bài 1
1.Read the dialogue between two English-language students. Fill in each gap witheducational, instant, language, native or online.
(Đọc đoạn hội thoại giữa hai học sinh ngôn ngữ tiếng anh. Điền vào mỗi khoảng trống với educational, instant, language, native or online.)
Amy: I changed the 1)______ settings on my smartphone to English. It really helps me learn useful words.
Jay: Great idea. I’ve got this 2)______ translate app to explain any signs I see in English.
Amy: Can you send me the name of it? I look up unknown words in an 3)____________ dictionary, but sometimes it takes too long!
Jay: Of course, I can send you the name. Do you know where I can find videos of 4)_________ speakers so that I can practise listening to them?
Amy: I’m not sure, but I can send you a link to an 5)___________ website I visit a lot. It’s got lots of things there, from games to songs. You may find videos there.
Phương pháp giải:
Educational (adj): thuộc về giáo dục
Native (adj): bản địa, thuộc về địa phương
Language (n): ngôn ngữ
Instant (adj): lập tức, tức khắc
Online (adj/adv): trực tuyến
Lời giải chi tiết:
1-language | 2-instant | 3-online | 4-native | 5-educational |
Amy: I changed the 1) language settings on my smartphone to English. It really helps me learn useful words.
Jay: Great idea. I’ve got this 2) instant translate app to explain any signs I see in English.
Amy: Can you send me the name of it? I look up unknown words in an 3) online dictionary, but sometimes it takes too long!
Jay: Of course, I can send you the name. Do you know where I can find videos of 4) native speakers so that I can practise listening to them?
Amy: I’m not sure, but I can send you a link to an 5) educational website I visit a lot. It’s got lots of things there, from games to songs. You may find videos there.
Tạm dịch hội thoại
Amy: Tôi đã thay đổi cài đặt ngôn ngữ trên điện thoại thông minh của mình sang tiếng Anh. Nó thực sự giúp tôi học những từ hữu ích.
Jay: Ý tưởng tuyệt vời. Tôi đã có ứng dụng dịch nhanh này để giải thích bất kỳ dấu hiệu nào tôi thấy bằng tiếng Anh.
Amy: Bạn có thể gửi cho tôi tên của nó được không? Tôi tra cứu những từ chưa biết trong từ điển trực tuyến, nhưng đôi khi mất quá nhiều thời gian!
Jay: Tất nhiên, tôi có thể gửi tên cho bạn. Bạn có biết tôi có thể tìm video của người bản ngữ ở đâu để tôi có thể luyện nghe họ nói không?
Amy: Tôi không chắc, nhưng tôi có thể gửi cho bạn một liên kết đến trang web giáo dục mà tôi đã truy cập rất nhiều. Nó có rất nhiều thứ ở đó, từ trò chơi đến bài hát. Bạn có thể tìm thấy video ở đó.
Bài 2
2. Complete the dialogue with the phrase/sentences below.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với cụm từ và các câu dưới đây.)
-
That’s a great idea
-
Have you thought of
-
I recommend
Karen: What are you doing, Steph?
Steph: I'm looking for an app to learn Spanish before I start work in Madrid. It's only a month until l leave.
Karen: That's not long. Have you found anything good?
Steph: Not really. Most of them have bad reviews.
Karen:1)____________ doing a short online course? I think a real teacher is much better than an app.
Steph: 2) ____________!
Karen:3) __________finding one on that site I used to learm German.
Steph:Good idea. I'll have a look now. Thanks Karen.
Phương pháp giải:
That’s a great idea: Ý kiến hay.
Have you thought of: Bạn đã nghĩ về
I recommend: Tôi đã đề xuất
Lời giải chi tiết:
1- Have you thought of | 2- That's a great idea! | 3- I recommend |
Karen: What are you doing, Steph?
Steph: I'm looking for an app to learn Spanish before I start work in Madrid. It's only a month until l leave.
Karen: That's not long. Have you found anything good?
Steph: Not really. Most of them have bad reviews.
Karen:1) Have you thought of doing a short online course? I think a real teacher is much better than an app.
Steph: 2) That's a great idea!
Karen:3) I recommend finding one on that site I used to learm German.
Steph:Good idea. I'll have a look now. Thanks Karen.
Tạm dịch hội thoại
Karen: Anh đang làm gì vậy, Steph?
Steph: Tôi đang tìm một ứng dụng để học tiếng Tây Ban Nha trước khi bắt đầu làm việc ở Madrid. Chỉ còn một tháng nữa là tôi rời đi.
Karen: Không lâu đâu. Bạn đã tìm thấy bất cứ điều gì tốt?
Steph: Không hẳn. Hầu hết chúng đều có những đánh giá không tốt.
Karen: Bạn đã nghĩ đến việc tham gia một khóa học trực tuyến ngắn hạn chưa? Tôi nghĩ một giáo viên thực sự tốt hơn nhiều so với một ứng dụng.
Steph: Đó là một ý tưởng tuyệt vời!
Karen: Tôi khuyên bạn nên tìm một trang web mà tôi đã từng học tiếng Đức.
Steph: Ý kiến hay. Tôi sẽ xem ngay bây giờ. Cảm ơn Karen.
Bài 3
3. Choose the word with a stress pattern that is different from the others. Then listen and check.
(Chọn từ có mẫu trọng âm khác với những từ khác. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)
1. A instant B lesson C believe
2. A student B exist C social
3. A forget B lazy C tablet
Phương pháp giải:
Instant /ˈɪn.stənt/ (adj): ngay lập tức, tức khắc
Lesson /ˈles.ən/ (n): bài học
Believe /bɪˈliːv/ (v): tin tưởng
Student /ˈstuː.dənt/ (n): học sinh
Exist /ɪɡˈzɪst/ (v): tồn tại
Social /ˈsoʊ.ʃəl/ (adj): thuộc xã hội
Forget /fɚˈɡet/ (v): quên
Lazy /ˈleɪ.zi/ (adj): lười biếng
Tablet /ˈtæb.lət/ (n): tấ, bảng, phiến
Lời giải chi tiết:
1-C | 2-B | 3-A |
1. A instant B lesson C believe
2. A student B exist C social
3. A forget B lazy C tablet